Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ toàn cầu, dịch vụ ngân hàng số (DVNHS) trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và trải nghiệm khách hàng. Tại Việt Nam, đặc biệt là TP. Hồ Chí Minh, sự phát triển của DVNHS được thúc đẩy mạnh mẽ trong giai đoạn 2020-2022 do tác động của đại dịch Covid-19, khi các giao dịch trực tiếp tại ngân hàng gặp nhiều khó khăn. Theo khảo sát với 200 khách hàng cá nhân sử dụng DVNHS tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam (VietinBank) Chi nhánh 4 TP. Hồ Chí Minh, nghiên cứu tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định tiếp tục sử dụng dịch vụ này.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các yếu tố tác động trực tiếp và gián tiếp đến quyết định tiếp tục sử dụng DVNHS của khách hàng cá nhân, đồng thời đề xuất các giải pháp quản trị nhằm gia tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại VietinBank Chi nhánh 4 TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 10/2022 đến tháng 01/2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các ngân hàng thương mại phát triển dịch vụ số, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần vào sự phát triển kinh tế số của Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên sự kết hợp của nhiều lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hành vi người tiêu dùng và chấp nhận công nghệ, bao gồm:

  • Lý thuyết chấp nhận và sử dụng công nghệ mở rộng (UTAUT2): Giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ, gồm hiệu quả mong đợi, nỗ lực mong đợi, ảnh hưởng xã hội, điều kiện thuận lợi, động lực thụ hưởng, giá trị giá cả và thói quen.

  • Lý thuyết kỳ vọng xác nhận (ECM): Giải thích quá trình khách hàng hình thành ý định tiếp tục sử dụng dựa trên sự xác nhận kỳ vọng và mức độ hài lòng với dịch vụ.

  • Lý thuyết nhận thức rủi ro (TPR): Phân tích tác động của nhận thức về rủi ro trong giao dịch trực tuyến đến hành vi sử dụng dịch vụ.

Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: tính hữu ích, tính dễ sử dụng, sự tín nhiệm, chi phí, rủi ro, công nghệ thông tin, ảnh hưởng xã hội, sự hài lòng và quyết định tiếp tục sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm phỏng vấn chuyên gia và thảo luận nhóm để xây dựng mô hình nghiên cứu và bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 200 khách hàng cá nhân đã và đang sử dụng DVNHS tại VietinBank Chi nhánh 4 TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 10/2022 đến tháng 01/2023.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 và AMOS với các bước phân tích: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM). Cỡ mẫu 200 được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn tối thiểu cho phân tích SEM nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự hài lòng và sự tín nhiệm là hai nhân tố trực tiếp ảnh hưởng đến quyết định tiếp tục sử dụng DVNHS. Mức độ ảnh hưởng của sự hài lòng chiếm tỷ lệ cao hơn, cho thấy khách hàng có xu hướng tiếp tục sử dụng dịch vụ khi cảm thấy hài lòng với trải nghiệm và tin tưởng vào ngân hàng số.

  2. Sự hài lòng chịu tác động tích cực từ năm yếu tố: tính hữu ích, tính dễ sử dụng, sự tín nhiệm, chi phí và công nghệ thông tin. Trong đó, tính hữu ích và sự tín nhiệm có mức ảnh hưởng mạnh nhất, lần lượt chiếm khoảng 30% và 25% tổng ảnh hưởng đến sự hài lòng.

  3. Chi phí và rủi ro có ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng. Khách hàng nhận thức chi phí cao hoặc rủi ro bảo mật lớn sẽ giảm mức độ hài lòng, từ đó ảnh hưởng đến quyết định tiếp tục sử dụng dịch vụ.

  4. Ảnh hưởng xã hội có tác động tích cực nhưng không trực tiếp đến quyết định tiếp tục sử dụng mà thông qua sự hài lòng. Điều này cho thấy sự khuyến khích từ người thân, bạn bè giúp tăng sự hài lòng và gián tiếp thúc đẩy việc sử dụng dịch vụ.

Kết quả phân tích SEM được trình bày qua biểu đồ mô hình cấu trúc với các hệ số hồi quy chuẩn hóa, minh họa rõ mối quan hệ giữa các nhân tố và quyết định tiếp tục sử dụng DVNHS. Bảng phân tích độ tin cậy thang đo cho thấy hệ số Cronbach’s Alpha đều trên 0.7, đảm bảo tính nhất quán nội bộ của các biến quan sát.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các phát hiện này xuất phát từ đặc thù của dịch vụ ngân hàng số, nơi khách hàng đặt niềm tin cao vào tính an toàn và tiện ích của công nghệ. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với mô hình của Bhattacherjee (2001) về sự hài lòng và xác nhận kỳ vọng, cũng như nghiên cứu của Venkatesh et al. (2012) về UTAUT2. Tuy nhiên, việc bổ sung yếu tố rủi ro và chi phí trong nghiên cứu này giúp làm rõ hơn các rào cản tâm lý của khách hàng trong bối cảnh Việt Nam.

Ý nghĩa của kết quả cho thấy các ngân hàng cần tập trung nâng cao tính hữu ích và dễ sử dụng của dịch vụ, đồng thời xây dựng niềm tin vững chắc qua các biện pháp bảo mật và minh bạch chi phí. Việc giảm thiểu rủi ro cảm nhận và chi phí sẽ góp phần tăng sự hài lòng, từ đó giữ chân khách hàng hiện hữu và thúc đẩy họ tiếp tục sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cải tiến tính hữu ích của dịch vụ: Phát triển các tính năng mới đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng, nâng cao hiệu quả giao dịch và quản lý tài chính cá nhân. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban phát triển sản phẩm VietinBank CN4.

  2. Đơn giản hóa giao diện và nâng cao tính dễ sử dụng: Thiết kế trải nghiệm người dùng thân thiện, giảm thiểu các bước phức tạp trong giao dịch. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Bộ phận công nghệ thông tin và trải nghiệm khách hàng.

  3. Tăng cường sự tín nhiệm qua bảo mật và minh bạch chi phí: Áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến như xác thực sinh trắc học, mã OTP, đồng thời công khai rõ ràng các khoản phí dịch vụ. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Ban an ninh thông tin và truyền thông.

  4. Giảm thiểu rủi ro cảm nhận và chi phí chuyển đổi: Tổ chức các chương trình đào tạo, hướng dẫn sử dụng dịch vụ, hỗ trợ khách hàng khi gặp sự cố, đồng thời xây dựng chính sách ưu đãi giảm phí cho khách hàng trung thành. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng và marketing.

  5. Tăng cường ảnh hưởng xã hội tích cực: Khuyến khích khách hàng giới thiệu dịch vụ qua các chương trình khuyến mãi, tạo cộng đồng người dùng để chia sẻ trải nghiệm. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Bộ phận marketing và truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Nhận diện các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự trung thành của khách hàng với dịch vụ ngân hàng số, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Phòng phát triển sản phẩm và công nghệ thông tin: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để cải tiến tính năng, giao diện và bảo mật của dịch vụ ngân hàng số.

  3. Chuyên gia nghiên cứu thị trường và hành vi người tiêu dùng: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để áp dụng trong các nghiên cứu tương tự về dịch vụ tài chính số.

  4. Sinh viên và học giả ngành tài chính ngân hàng: Tài liệu tham khảo hữu ích cho các đề tài nghiên cứu về hành vi khách hàng, chuyển đổi số và phát triển dịch vụ ngân hàng số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định tiếp tục sử dụng dịch vụ ngân hàng số?
    Sự hài lòng và sự tín nhiệm là hai yếu tố chính, trong đó sự hài lòng chịu ảnh hưởng bởi tính hữu ích, tính dễ sử dụng, chi phí, công nghệ thông tin và sự tín nhiệm.

  2. Tại sao chi phí và rủi ro lại ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng?
    Chi phí cao làm giảm lợi ích kinh tế của khách hàng, còn rủi ro bảo mật khiến khách hàng lo ngại về an toàn thông tin, từ đó giảm mức độ hài lòng và khả năng tiếp tục sử dụng.

  3. Ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến việc sử dụng dịch vụ?
    Ảnh hưởng xã hội không tác động trực tiếp mà thông qua việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng, ví dụ như lời khuyên từ người thân giúp khách hàng cảm thấy yên tâm hơn khi sử dụng dịch vụ.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu?
    Nghiên cứu sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết và mối quan hệ giữa các biến.

  5. Làm thế nào để ngân hàng giảm thiểu rủi ro cảm nhận của khách hàng?
    Ngân hàng cần áp dụng các biện pháp bảo mật tiên tiến, minh bạch thông tin, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo, hỗ trợ khách hàng để tăng cường niềm tin và giảm lo ngại về rủi ro.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sự hài lòng và sự tín nhiệm là hai nhân tố chủ chốt ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định tiếp tục sử dụng dịch vụ ngân hàng số của khách hàng cá nhân tại VietinBank Chi nhánh 4 TP. Hồ Chí Minh.
  • Sự hài lòng được hình thành từ các yếu tố: tính hữu ích, tính dễ sử dụng, sự tín nhiệm, chi phí và công nghệ thông tin, trong khi chi phí và rủi ro có tác động tiêu cực.
  • Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò gián tiếp qua việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng, giảm thiểu rủi ro và chi phí, từ đó giữ chân khách hàng hiện hữu và thu hút khách hàng mới.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khách hàng để hoàn thiện mô hình.

Quý độc giả và các nhà quản lý ngân hàng được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả phát triển dịch vụ ngân hàng số, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành tài chính ngân hàng Việt Nam.