Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ trong giáo dục đại học tại Việt Nam, mô hình học tập kết hợp (blended learning) ngày càng được quan tâm và áp dụng rộng rãi. Theo báo cáo khảo sát với 400 sinh viên chương trình hợp tác quốc tế Western Sydney tại Viện Đào tạo Quốc tế UEH-ISB, có khoảng 96% sinh viên tham gia khảo sát cho thấy sự ảnh hưởng tích cực của các yếu tố đến việc chấp nhận mô hình học tập này. Tuy nhiên, việc áp dụng blended learning vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là đối với sinh viên chưa quen với công nghệ hoặc phương pháp học tập tự chủ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến việc sinh viên chấp nhận học tập kết hợp, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng mô hình này tại chương trình hợp tác quốc tế Western Sydney tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ năm 2018 đến 2024. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nhà trường phát triển chiến lược quản lý giáo dục hiện đại, nâng cao sự hài lòng và cam kết học tập của sinh viên, đồng thời góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục đại học tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình UTAUT2 (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology 2) làm nền tảng lý thuyết chính, bao gồm tám yếu tố ảnh hưởng đến hành vi chấp nhận công nghệ: kỳ vọng hiệu quả (performance expectancy), kỳ vọng nỗ lực (effort expectancy), ảnh hưởng xã hội (social influence), điều kiện thuận lợi (facilitating conditions), động lực thụ hưởng (hedonic motivation), niềm tin vào năng lực bản thân (self efficacy), đặc điểm giảng viên (instructor characteristics), và tính linh hoạt của khóa học (course flexibility). Bên cạnh đó, các lý thuyết bổ trợ như Lý thuyết Hành vi Kế hoạch (Theory of Planned Behavior) và Lý thuyết Nhận thức Xã hội (Social Cognitive Theory) được sử dụng để giải thích sâu hơn về hành vi và thái độ của sinh viên trong môi trường học tập kết hợp. Các khái niệm chính bao gồm: sự chấp nhận công nghệ, hành vi dự định sử dụng, và các yếu tố cá nhân, xã hội và môi trường tác động đến quá trình học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả nghiên cứu định tính và định lượng. Dữ liệu chính được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 400 sinh viên chương trình Western Sydney tại UEH-ISB, trong đó 384 phiếu hợp lệ được phân tích. Cỡ mẫu được chọn dựa trên tiêu chuẩn đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện qua email sinh viên. Các công cụ phân tích dữ liệu bao gồm: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hệ số tương quan Pearson, hồi quy tuyến tính đa biến và phân tích phương sai một chiều (One-way ANOVA) sử dụng phần mềm SPSS 26. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2023 đến tháng 6/2024, trong đó khảo sát diễn ra từ tháng 11/2023 đến tháng 1/2024. Ngoài ra, nghiên cứu còn tiến hành phỏng vấn sâu với các quản lý nhà trường và tổ chức thảo luận nhóm với sinh viên để hoàn thiện thang đo và đảm bảo tính phù hợp của các biến nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tất cả tám yếu tố độc lập đều có ảnh hưởng tích cực đến việc sinh viên chấp nhận học tập kết hợp. Trong đó, kỳ vọng hiệu quả (performance expectancy) có hệ số ảnh hưởng cao nhất, chiếm khoảng 28% mức độ tác động, tiếp theo là điều kiện thuận lợi (facilitating conditions) với 22%, và động lực thụ hưởng (hedonic motivation) chiếm 18%.
Ảnh hưởng xã hội (social influence) và đặc điểm giảng viên (instructor characteristics) cũng đóng vai trò quan trọng, lần lượt chiếm khoảng 15% và 12% mức độ ảnh hưởng. Điều này cho thấy sự tác động của môi trường xã hội và chất lượng giảng dạy đến quyết định học tập của sinh viên.
Tính linh hoạt của khóa học (course flexibility) và niềm tin vào năng lực bản thân (self efficacy) có mức ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, lần lượt khoảng 10% và 8%.
Phân tích One-way ANOVA cho thấy sự khác biệt đáng kể về mức độ chấp nhận học tập kết hợp giữa các nhóm sinh viên theo năm học và trình độ công nghệ cá nhân, với mức ý nghĩa p < 0.05.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực công nghệ giáo dục, khẳng định vai trò quan trọng của kỳ vọng hiệu quả và điều kiện thuận lợi trong việc thúc đẩy sinh viên chấp nhận mô hình học tập kết hợp. Nguyên nhân có thể do sinh viên nhận thấy blended learning giúp nâng cao hiệu quả học tập và được hỗ trợ tốt về mặt kỹ thuật cũng như tài nguyên học tập. Ảnh hưởng xã hội và đặc điểm giảng viên cũng góp phần tạo động lực và niềm tin cho sinh viên, nhất là trong môi trường học tập quốc tế. So sánh với các nghiên cứu tại các quốc gia phát triển, mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này tương đồng, tuy nhiên tại Việt Nam, tính linh hoạt của khóa học và niềm tin vào năng lực bản thân có thể bị hạn chế do thói quen học tập truyền thống và hạn chế về kỹ năng công nghệ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt giữa các nhóm sinh viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho sinh viên và giảng viên nhằm nâng cao điều kiện thuận lợi, giảm thiểu rào cản kỹ thuật trong quá trình học tập kết hợp. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm học, do phòng công nghệ thông tin và bộ phận đào tạo chịu trách nhiệm.
Phát triển chương trình đào tạo kỹ năng tự học và sử dụng công nghệ cho sinh viên để tăng cường niềm tin vào năng lực bản thân, giúp sinh viên chủ động và hiệu quả hơn trong học tập. Thực hiện liên tục trong năm học, do phòng đào tạo và cố vấn học tập phối hợp triển khai.
Cải tiến thiết kế khóa học với tính linh hoạt cao hơn, cho phép sinh viên lựa chọn thời gian và hình thức học phù hợp, đồng thời tích hợp các hoạt động tương tác trực tuyến và trực tiếp. Thời gian triển khai trong vòng 1 năm, do bộ phận thiết kế chương trình và giảng viên thực hiện.
Tăng cường vai trò của giảng viên trong việc hỗ trợ và tạo động lực học tập, thông qua đào tạo nâng cao năng lực giảng dạy blended learning và khuyến khích tương tác tích cực với sinh viên. Thực hiện định kỳ hàng năm, do phòng nhân sự và bộ phận đào tạo giảng viên quản lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các trường đại học và viện đào tạo quốc tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển mô hình học tập kết hợp, nâng cao chất lượng đào tạo và cạnh tranh trong thị trường giáo dục.
Giảng viên và cán bộ quản lý chương trình hợp tác quốc tế: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy và quản lý phù hợp với đặc thù chương trình.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Giáo dục và Công nghệ giáo dục: Cung cấp mô hình nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về blended learning và chuyển đổi số trong giáo dục.
Các tổ chức phát triển công nghệ giáo dục và nhà cung cấp giải pháp LMS: Tham khảo để thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu và hành vi người dùng trong môi trường học tập kết hợp.
Câu hỏi thường gặp
Blended learning là gì và tại sao nó quan trọng trong giáo dục hiện đại?
Blended learning là mô hình học tập kết hợp giữa hình thức trực tiếp và trực tuyến, giúp tăng tính linh hoạt và tương tác trong học tập. Nó quan trọng vì hỗ trợ chuyển đổi số và nâng cao hiệu quả đào tạo trong bối cảnh công nghệ phát triển.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc sinh viên chấp nhận blended learning?
Kỳ vọng hiệu quả, điều kiện thuận lợi và động lực thụ hưởng là những yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả phân tích hồi quy với hệ số tác động lần lượt khoảng 28%, 22% và 18%.Làm thế nào để cải thiện sự chấp nhận blended learning của sinh viên?
Cần tăng cường hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo kỹ năng tự học, cải tiến thiết kế khóa học linh hoạt và nâng cao năng lực giảng viên để tạo môi trường học tập tích cực và thuận lợi.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp khảo sát định lượng với 384 phiếu hợp lệ và phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm định tính, phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến và ANOVA.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các chương trình đào tạo khác không?
Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh để áp dụng cho các chương trình đào tạo khác, đặc biệt là các chương trình hợp tác quốc tế hoặc có áp dụng mô hình học tập kết hợp tương tự.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định tám yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến việc sinh viên chấp nhận mô hình học tập kết hợp tại chương trình Western Sydney, UEH-ISB.
- Kỳ vọng hiệu quả và điều kiện thuận lợi là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, góp phần nâng cao hiệu quả và sự hài lòng của sinh viên.
- Kết quả nghiên cứu bổ sung lý thuyết UTAUT2 trong bối cảnh giáo dục quốc tế tại Việt Nam, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn quý giá cho các nhà quản lý và giảng viên.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả áp dụng blended learning trong thời gian tới.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực tiễn và mở rộng nghiên cứu sang các chương trình đào tạo khác để hoàn thiện mô hình.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao trải nghiệm học tập kết hợp, đồng thời tiếp tục theo dõi và nghiên cứu để thích ứng với xu hướng chuyển đổi số trong giáo dục.