I. Tổng quan Học tập kết hợp UEH ISB chương trình WS 55 ký tự
Trong bối cảnh chuyển đổi số, học tập kết hợp (Blended Learning) ngày càng được các trường đại học tại Việt Nam ưu tiên áp dụng. Mô hình này kết hợp giữa e-learning và các buổi học trực tiếp, tạo nên một môi trường học tập linh hoạt và tương tác cao. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận học tập kết hợp của sinh viên UEH-ISB trong chương trình liên kết quốc tế Western Sydney. Sự thành công của mô hình Blended Learning góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục và đào tạo trong bối cảnh chuyển đổi số. Các trường đại học ứng dụng blended learning để xây dựng cơ sở giáo dục hiện đại, có tính cạnh tranh. Phùng Ngọc Vân Anh (2024) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận học tập kết hợp của sinh viên.
1.1. Giới thiệu chương trình Western Sydney tại UEH ISB
Chương trình liên kết quốc tế Western Sydney tại UEH-ISB là một điển hình về việc ứng dụng học tập kết hợp. Chương trình này kết hợp giữa kiến thức chuyên môn từ Đại học Western Sydney và môi trường học tập năng động tại UEH-ISB. Mục tiêu là trang bị cho sinh viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong môi trường làm việc quốc tế. Chương trình Western Sydney cũng giúp sinh viên tăng sự tự tin. Nó trang bị những hành trang kiến thức và kỹ năng để họ đối mặt với thử thách trong công việc sau này. Chương trình mang lại chất lượng đào tạo tốt cho sinh viên.
1.2. Tầm quan trọng của việc nghiên cứu chấp nhận Blended Learning
Nghiên cứu về việc chấp nhận Blended Learning là vô cùng quan trọng. Nó giúp các nhà quản lý giáo dục hiểu rõ hơn về nhu cầu và kỳ vọng của sinh viên. Dựa trên đó, có thể điều chỉnh và cải thiện mô hình học tập kết hợp để phù hợp hơn với sinh viên UEH-ISB. Điều này góp phần nâng cao sự hài lòng của sinh viên và hiệu quả học tập. Phân tích các yếu tố tác động đến quá trình học tập giúp cho các nhà quản lý có thể đưa ra giải pháp hợp lý hơn. Vì thế nên, nghiên cứu về việc chấp nhận Blended Learning rất quan trọng.
II. Thách thức Chấp nhận học tập kết hợp của sinh viên 58 ký tự
Mặc dù học tập kết hợp mang lại nhiều lợi ích, việc chấp nhận mô hình này vẫn còn nhiều thách thức. Sinh viên có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với phương pháp học tập mới, đặc biệt là khi họ đã quen với học tập truyền thống. Bên cạnh đó, sự khác biệt về trình độ công nghệ và khả năng tự học cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình chấp nhận. Hơn nữa, sự thiếu hụt về kỹ năng công nghệ ở sinh viên, cũng như các thiết bị hỗ trợ có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của việc học. Theo Phùng Ngọc Vân Anh (2024) chỉ ra, nhiều sinh viên vẫn còn gặp khó khăn trong việc chấp nhận phương pháp học tập mới này.
2.1. Rào cản về công nghệ và kỹ năng tự học Blended Learning
Một trong những rào cản lớn nhất là sự thiếu hụt về công nghệ và kỹ năng tự học. Sinh viên cần có khả năng sử dụng các công cụ và nền tảng trực tuyến một cách hiệu quả. Đồng thời, kỹ năng tự học, tự nghiên cứu cũng rất quan trọng để sinh viên có thể tiếp thu kiến thức một cách chủ động. Điều này đòi hỏi sự nỗ lực từ phía nhà trường trong việc trang bị cho sinh viên những kỹ năng cần thiết. Ngoài ra, kỹ năng tự học cũng giúp sinh viên học hỏi được nhiều hơn từ các mô hình học tập tiên tiến.
2.2. Thiếu kinh nghiệm học tập trực tuyến ảnh hưởng đến kết quả
Sinh viên quen với học tập truyền thống có thể gặp khó khăn khi chuyển sang học trực tuyến. Việc thiếu kinh nghiệm trong việc quản lý thời gian, tương tác trực tuyến và tự giác học tập có thể ảnh hưởng đến kết quả học tập. Do đó, cần có sự hỗ trợ và hướng dẫn từ phía giảng viên để giúp sinh viên vượt qua những khó khăn ban đầu. Hơn nữa, việc thiếu kinh nghiệm E-learning cũng ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên.
III. Mô hình TAM Phân tích chấp nhận học tập kết hợp 55 ký tự
Mô hình TAM (Technology Acceptance Model) là một công cụ hữu hiệu để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ, bao gồm cả học tập kết hợp. Mô hình này tập trung vào hai yếu tố chính: Perceived Usefulness (Tính hữu ích cảm nhận) và Perceived Ease of Use (Tính dễ sử dụng cảm nhận). Theo thuyết chấp nhận công nghệ, khi sinh viên cảm thấy một công nghệ hữu ích và dễ sử dụng, họ sẽ có xu hướng chấp nhận và sử dụng công nghệ đó nhiều hơn. Ngoài ra, nghiên cứu của Phùng Ngọc Vân Anh (2024) cũng sử dụng mô hình TAM để phân tích.
3.1. Perceived Usefulness và tác động đến sinh viên UEH ISB
Perceived Usefulness là yếu tố quan trọng hàng đầu ảnh hưởng đến việc chấp nhận học tập kết hợp. Khi sinh viên nhận thấy rằng Blended Learning giúp họ học tập hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập, họ sẽ có xu hướng chấp nhận mô hình này hơn. Vì vậy, việc truyền đạt rõ ràng những lợi ích của Blended Learning là rất quan trọng. Sinh viên cần thấy được giá trị khi áp dụng mô hình này. Nó cần thiết để nâng cao kết quả học tập.
3.2. Perceived Ease of Use và ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập
Bên cạnh Perceived Usefulness, Perceived Ease of Use cũng đóng vai trò quan trọng. Nếu sinh viên cảm thấy rằng các công cụ và nền tảng trực tuyến quá phức tạp và khó sử dụng, họ sẽ có xu hướng từ chối học tập kết hợp. Do đó, việc thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng và cung cấp hướng dẫn chi tiết là rất quan trọng. Giao diện trực quan sẽ giúp tăng trải nghiệm học tập của sinh viên. Tính dễ sử dụng cảm nhận tác động trực tiếp đến sự chấp nhận.
IV. Các yếu tố xã hội Ảnh hưởng đến chấp nhận Blended Learning 59 ký tự
Ngoài các yếu tố cá nhân, các yếu tố xã hội cũng có ảnh hưởng đáng kể đến việc chấp nhận học tập kết hợp. Social Influence (Ảnh hưởng xã hội) từ bạn bè, giảng viên và gia đình có thể tác động đến thái độ và hành vi của sinh viên. Nếu sinh viên thấy rằng những người xung quanh họ ủng hộ Blended Learning, họ sẽ có xu hướng chấp nhận mô hình này hơn. Ảnh hưởng xã hội thúc đẩy quá trình chấp nhận. Nó làm tăng sự tự tin cho sinh viên.
4.1. Vai trò của giảng viên trong việc khuyến khích học tập kết hợp
Giảng viên đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích sinh viên chấp nhận học tập kết hợp. Giảng viên có thể tạo ra một môi trường học tập tích cực, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và chia sẻ kinh nghiệm sử dụng Blended Learning hiệu quả. Sự nhiệt tình và chuyên môn của giảng viên sẽ truyền cảm hứng cho sinh viên. Giảng viên cần có kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin. Phùng Ngọc Vân Anh (2024) cũng đề cập đến vai trò quan trọng của giảng viên.
4.2. Ảnh hưởng của bạn bè và cộng đồng đến sự chấp nhận
Bạn bè và cộng đồng học tập cũng có thể tác động đến sự chấp nhận Blended Learning. Sinh viên có thể học hỏi kinh nghiệm từ bạn bè, chia sẻ thông tin và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình học tập. Việc tham gia vào các cộng đồng trực tuyến cũng giúp sinh viên cảm thấy được kết nối và động viên hơn. Tham gia vào cộng đồng giúp sinh viên cảm thấy thoải mái. Nó cũng giúp tăng động cơ học tập của sinh viên.
V. Kết quả nghiên cứu Tác động của các yếu tố chính 56 ký tự
Nghiên cứu điển hình tại UEH-ISB cho thấy rằng Perceived Usefulness, Perceived Ease of Use và Social Influence là ba yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến việc chấp nhận học tập kết hợp của sinh viên. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về Thuyết chấp nhận công nghệ. Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các Facilitating Conditions (Điều kiện hỗ trợ), chẳng hạn như truy cập internet ổn định và thiết bị học tập đầy đủ, cũng đóng vai trò quan trọng. Các kết quả cho thấy sinh viên đánh giá cao chất lượng đào tạo.
5.1. Mức độ ảnh hưởng của Perceived Usefulness và Ease of Use
Perceived Usefulness và Perceived Ease of Use có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến Behavioral Intention to Use (Ý định sử dụng) Blended Learning. Sinh viên sẽ có xu hướng sử dụng Blended Learning nhiều hơn nếu họ tin rằng nó hữu ích và dễ sử dụng. Vì vậy, việc cải thiện tính hữu ích và tính dễ sử dụng của các công cụ và nền tảng trực tuyến là rất quan trọng. Ý định sử dụng sẽ tác động đến kết quả cuối cùng.
5.2. Tầm quan trọng của Facilitating Conditions tại UEH ISB
Facilitating Conditions tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng Blended Learning. Đảm bảo rằng sinh viên có truy cập internet ổn định, thiết bị học tập đầy đủ và được hỗ trợ kỹ thuật kịp thời là rất quan trọng. Nếu thiếu các điều kiện hỗ trợ, sinh viên có thể gặp khó khăn trong việc tham gia vào các hoạt động học tập trực tuyến. Điều kiện hỗ trợ là yếu tố then chốt.
VI. Giải pháp Nâng cao chấp nhận học tập kết hợp UEH ISB 59 ký tự
Để nâng cao việc chấp nhận học tập kết hợp của sinh viên UEH-ISB, cần có những giải pháp đồng bộ từ phía nhà trường, giảng viên và sinh viên. Nhà trường cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ, cung cấp đào tạo kỹ năng cho giảng viên và sinh viên, đồng thời xây dựng một môi trường học tập trực tuyến thân thiện và hỗ trợ. Sinh viên cần chủ động tìm hiểu và làm quen với các công cụ và nền tảng trực tuyến, đồng thời phát triển kỹ năng tự học và quản lý thời gian hiệu quả. Cần có sự phối hợp nhịp nhàng để việc học có hiệu quả tốt nhất.
6.1. Đầu tư cơ sở hạ tầng công nghệ và đào tạo kỹ năng
Nhà trường cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ hiện đại, bao gồm đường truyền internet tốc độ cao, phòng lab máy tính đầy đủ và các phần mềm học tập trực tuyến tiên tiến. Đồng thời, cần cung cấp các khóa đào tạo kỹ năng cho giảng viên và sinh viên để họ có thể sử dụng các công cụ này một cách hiệu quả. Việc đầu tư bài bản sẽ mang lại hiệu quả tốt. Nó giúp sinh viên tiếp cận nhanh chóng hơn.
6.2. Xây dựng môi trường học tập trực tuyến thân thiện và hỗ trợ
Môi trường học tập trực tuyến cần được thiết kế một cách thân thiện, dễ sử dụng và hấp dẫn. Cần cung cấp hướng dẫn chi tiết, hỗ trợ kỹ thuật kịp thời và tạo ra các diễn đàn để sinh viên có thể trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau. Một môi trường học tập tích cực sẽ khuyến khích sinh viên tham gia và đóng góp. Môi trường học tập tốt sẽ thúc đẩy sự hài lòng của sinh viên.