Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế và áp lực bảo vệ môi trường ngày càng gia tăng, kinh tế tuần hoàn (KTTH) đã trở thành một xu hướng quan trọng trên toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp nông nghiệp đóng vai trò then chốt trong chuỗi giá trị ngành nông nghiệp, góp phần chuyển đổi nền nông nghiệp nhỏ lẻ sang sản xuất hàng hóa quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao. Tuy nhiên, việc duy trì sản lượng đồng thời đảm bảo phát triển bền vững và bảo vệ môi trường vẫn là thách thức lớn. Theo ước tính, Hà Nội có hàng nghìn doanh nghiệp nông nghiệp với quy mô và mức độ áp dụng KTTH khác nhau, trong đó nhiều doanh nghiệp còn gặp khó khăn về tài chính, công nghệ và nhận thức để triển khai mô hình này hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ứng dụng KTTH trong doanh nghiệp nông nghiệp tại thành phố Hà Nội, từ đó đề xuất giải pháp phát triển phù hợp. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ năm 2015 đến 2022, với khảo sát sơ cấp thực hiện trong quý III năm 2022, nhằm đánh giá thực trạng và các yếu tố tác động trong bối cảnh địa phương. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách hỗ trợ, đồng thời giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu chất thải và tăng cường bảo vệ môi trường, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết kinh tế tuần hoàn và lý thuyết doanh nghiệp nông nghiệp. Kinh tế tuần hoàn được hiểu là mô hình sản xuất và tiêu dùng khép kín, trong đó chất thải và phế phẩm được tái sử dụng làm nguyên liệu đầu vào, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi trường. Các khái niệm trọng tâm bao gồm: 3R (Đổi mới – Tái sử dụng – Tái chế), chu trình khép kín, và mô hình kinh doanh bền vững (CBM). Lý thuyết doanh nghiệp nông nghiệp tập trung vào vai trò của doanh nghiệp trong chuyển đổi mô hình sản xuất, với các khái niệm như quy mô sản xuất, công nghệ áp dụng, nhận thức và tài chính doanh nghiệp.
Mô hình nghiên cứu đề xuất bao gồm các nhân tố chính sách của chính phủ, công nghệ, quy mô sản xuất, nhận thức về KTTH và tài chính doanh nghiệp, được phân tích tác động đến mức độ ứng dụng KTTH trong doanh nghiệp nông nghiệp. Các chỉ số đánh giá mức độ KTTH bao gồm tỷ lệ năng lượng tái tạo, tỷ lệ tái sử dụng nước, tỷ lệ tái chế nguyên vật liệu, và tỷ lệ doanh thu từ hoạt động KTTH.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo ngành, tài liệu pháp luật và nghiên cứu trước đây trong giai đoạn 2015-2022. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát với cỡ mẫu khoảng 327 doanh nghiệp nông nghiệp tại Hà Nội, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng mô hình phương trình cấu trúc (SEM) để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố độc lập đến biến phụ thuộc là mức độ ứng dụng KTTH.
Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xây dựng mô hình lý thuyết, thiết kế bảng hỏi, thu thập dữ liệu, kiểm định độ tin cậy và giá trị thang đo bằng phân tích nhân tố khẳng định (CFA), phân tích SEM và cuối cùng là đề xuất giải pháp dựa trên kết quả phân tích. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ quý I đến quý IV năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chính sách của chính phủ có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến việc ứng dụng KTTH trong doanh nghiệp nông nghiệp với hệ số tác động khoảng 0.35 (p < 0.01). Các chính sách ưu đãi tài chính, thuế và hỗ trợ công nghệ được doanh nghiệp đánh giá cao, tạo động lực thúc đẩy áp dụng mô hình tuần hoàn.
Công nghệ áp dụng đóng vai trò quan trọng với hệ số tác động 0.30 (p < 0.01). Doanh nghiệp sử dụng công nghệ tiên tiến như tự động hóa, hệ thống quản lý thông tin có khả năng tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó tăng khả năng áp dụng KTTH.
Quy mô sản xuất có tác động tích cực với hệ số 0.25 (p < 0.05). Doanh nghiệp quy mô lớn hơn có nguồn lực tài chính và năng lực quản lý tốt hơn, thuận lợi cho việc đầu tư vào công nghệ và thực hiện các hoạt động tuần hoàn.
Nhận thức về KTTH của doanh nghiệp cũng ảnh hưởng đáng kể (hệ số 0.28, p < 0.01). Doanh nghiệp có nhận thức cao hơn về lợi ích kinh tế và môi trường của KTTH có xu hướng áp dụng mô hình này hiệu quả hơn.
Nguồn lực tài chính là yếu tố then chốt, với hệ số tác động 0.32 (p < 0.01). Doanh nghiệp có khả năng đầu tư vào R&D và công nghệ mới dễ dàng triển khai KTTH hơn.
Kết quả phân tích SEM được minh họa qua biểu đồ đường dẫn thể hiện mối quan hệ giữa các nhân tố và mức độ ứng dụng KTTH, đồng thời bảng phân tích độ tin cậy thang đo CFA cho thấy các biến đo lường đều đạt hệ số Cronbach’s Alpha trên 0.7, đảm bảo tính nhất quán nội tại.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các phát hiện trên xuất phát từ sự hỗ trợ chính sách và tài chính tạo điều kiện cho doanh nghiệp đầu tư công nghệ và đổi mới quy trình sản xuất. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, như nghiên cứu của Centobelli và cộng sự (2021) về vai trò của chính sách và tài chính trong thúc đẩy KTTH. Quy mô doanh nghiệp lớn hơn giúp tận dụng hiệu quả nguồn lực, đồng thời nhận thức cao giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc áp dụng các mô hình tuần hoàn.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại những rào cản như chi phí đầu tư ban đầu cao, thiếu tiêu chuẩn hóa và hướng dẫn cụ thể về KTTH trong nông nghiệp tại Việt Nam. So sánh với các quốc gia phát triển, tỷ lệ doanh nghiệp áp dụng KTTH tại Hà Nội còn thấp, chỉ khoảng 20-25%, trong khi tại châu Âu có thể lên đến 60%. Điều này cho thấy cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các bên liên quan để thúc đẩy chuyển đổi mô hình sản xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện chính sách ưu đãi tài chính: Chính quyền thành phố Hà Nội cần thiết kế các gói hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế và tín dụng ưu đãi dành riêng cho doanh nghiệp nông nghiệp áp dụng KTTH, nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí đầu tư ban đầu. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới, chủ thể là Sở Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với Sở Tài chính.
Đẩy mạnh chuyển giao và ứng dụng công nghệ tiên tiến: Tăng cường hợp tác với các viện nghiên cứu, trường đại học để chuyển giao công nghệ sản xuất tuần hoàn phù hợp với điều kiện địa phương. Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nâng cao năng lực công nghệ cho doanh nghiệp trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện là Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cùng các tổ chức khoa học công nghệ.
Nâng cao nhận thức và đào tạo chuyên sâu về KTTH: Triển khai các chương trình truyền thông, đào tạo nhận thức cho lãnh đạo và cán bộ doanh nghiệp về lợi ích và phương pháp áp dụng KTTH. Thời gian thực hiện liên tục trong 3 năm, chủ thể là các tổ chức đào tạo, hiệp hội doanh nghiệp.
Khuyến khích liên kết chuỗi giá trị và hợp tác đa bên: Tạo điều kiện cho doanh nghiệp nông nghiệp liên kết với các đối tác trong chuỗi cung ứng để tận dụng phụ phẩm, chất thải làm nguyên liệu đầu vào, hình thành mạng lưới sản xuất tuần hoàn. Thời gian thực hiện 2-3 năm, chủ thể là các hiệp hội ngành nghề và chính quyền địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển KTTH trong nông nghiệp, giúp hoạch định các chương trình ưu đãi tài chính, công nghệ và đào tạo phù hợp.
Doanh nghiệp nông nghiệp và các nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTTH, từ đó có chiến lược đầu tư công nghệ, nâng cao nhận thức và quản lý hiệu quả hơn.
Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Cung cấp dữ liệu và mô hình nghiên cứu để phát triển các chương trình đào tạo, chuyển giao công nghệ và nghiên cứu tiếp theo về KTTH trong nông nghiệp.
Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính: Tham khảo để đánh giá tiềm năng đầu tư vào các doanh nghiệp nông nghiệp áp dụng KTTH, từ đó thiết kế các sản phẩm tài chính phù hợp hỗ trợ phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Kinh tế tuần hoàn là gì và tại sao quan trọng trong nông nghiệp?
KTTH là mô hình sản xuất và tiêu dùng khép kín, trong đó chất thải được tái sử dụng làm nguyên liệu đầu vào, giúp giảm lãng phí và ô nhiễm. Trong nông nghiệp, KTTH giúp nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm chi phí và bảo vệ môi trường, góp phần phát triển bền vững.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc áp dụng KTTH trong doanh nghiệp nông nghiệp?
Chính sách của chính phủ, công nghệ áp dụng, quy mô sản xuất, nhận thức về KTTH và nguồn lực tài chính là các nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ ứng dụng KTTH.Doanh nghiệp nông nghiệp quy mô nhỏ có thể áp dụng KTTH hiệu quả không?
Mặc dù doanh nghiệp lớn có lợi thế về nguồn lực, doanh nghiệp nhỏ vẫn có thể áp dụng KTTH bằng cách tận dụng công nghệ phù hợp, liên kết chuỗi giá trị và nâng cao nhận thức để tối ưu hóa quy trình sản xuất.Chính sách nào cần được ưu tiên để thúc đẩy KTTH?
Ưu đãi tài chính, hỗ trợ công nghệ, đào tạo nâng cao nhận thức và xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật là các chính sách cần ưu tiên nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp áp dụng KTTH.Làm thế nào để đánh giá mức độ áp dụng KTTH trong doanh nghiệp?
Có thể sử dụng các chỉ số như tỷ lệ năng lượng tái tạo trên tổng năng lượng tiêu thụ, tỷ lệ tái sử dụng nước, tỷ lệ tái chế nguyên vật liệu, tỷ lệ doanh thu từ hoạt động KTTH và tỷ lệ việc làm liên quan đến KTTH để đánh giá mức độ áp dụng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xây dựng mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến ứng dụng KTTH trong doanh nghiệp nông nghiệp tại Hà Nội, bao gồm chính sách, công nghệ, quy mô, nhận thức và tài chính.
- Kết quả phân tích SEM cho thấy các nhân tố này đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến mức độ áp dụng KTTH.
- Thực trạng ứng dụng KTTH tại Hà Nội còn hạn chế, chỉ khoảng 20-25% doanh nghiệp áp dụng, thấp hơn nhiều so với các nước phát triển.
- Đề xuất các giải pháp chính sách, công nghệ, đào tạo và liên kết chuỗi giá trị nhằm thúc đẩy phát triển KTTH trong doanh nghiệp nông nghiệp.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để nhân rộng mô hình.
Call-to-action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để thúc đẩy chuyển đổi mô hình sản xuất nông nghiệp bền vững, góp phần xây dựng nền kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam.