Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số doanh nghiệp và tạo công ăn việc làm cho hàng triệu lao động. Tại thành phố Cần Thơ, số lượng DNNVV tăng bình quân 18,9% mỗi năm trong giai đoạn 2013-2017, với hơn 7.000 doanh nghiệp hoạt động năm 2017. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn chính thức do hạn chế về tài sản thế chấp và thủ tục vay vốn phức tạp. Quỹ bảo lãnh tín dụng (BLTD) được thành lập nhằm hỗ trợ DNNVV tiếp cận vốn vay ngân hàng thông qua việc bảo lãnh tín dụng, giúp giảm rủi ro cho các tổ chức tín dụng.

Mặc dù Quỹ BLTD tại Cần Thơ đã hoạt động từ năm 2015, với vốn điều lệ 100 tỷ đồng và đã cấp bảo lãnh cho 58 lượt doanh nghiệp với tổng dư nợ 115,55 tỷ đồng, tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng dịch vụ này vẫn còn thấp so với tổng số DNNVV trên địa bàn. Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ BLTD của DNNVV tại Cần Thơ, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của quỹ và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 210 doanh nghiệp nhỏ và vừa tại 9 quận, huyện của thành phố Cần Thơ, khảo sát vào tháng 1 năm 2018. Mục tiêu cụ thể là xây dựng mô hình các yếu tố ảnh hưởng, đo lường mức độ tác động của từng yếu tố đến ý định sử dụng dịch vụ BLTD, đồng thời đề xuất chính sách hỗ trợ phù hợp. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc phát triển hệ thống tài chính hỗ trợ DNNVV, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết hành vi và mô hình chấp nhận công nghệ để xây dựng mô hình nghiên cứu:

  • Thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ và các yếu tố chủ quan ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ.
  • Mô hình lý thuyết hành vi theo kế hoạch (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung nhận thức kiểm soát hành vi, giúp dự đoán chính xác hơn ý định sử dụng dịch vụ.
  • Mô hình phân rã hành vi có kế hoạch (DTPB): Phân tách các yếu tố thái độ, chủ quan và kiểm soát hành vi thành các biến cụ thể như hiệu quả mong đợi, khả năng tương thích, rủi ro giao dịch, quy chuẩn chủ quan, kiểm soát hành động.

Các khái niệm chính trong mô hình nghiên cứu gồm: hiệu quả mong đợi, khả năng tương thích, mức độ dễ dàng sử dụng, kiểm soát hành động, quy chuẩn chủ quan, rủi ro trong giao dịch, hình ảnh quỹ BLTD và quy định pháp luật. Mô hình đề xuất gồm 41 biến quan sát thuộc 8 nhóm nhân tố, nhằm đánh giá ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ BLTD của DNNVV.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 7 cán bộ quỹ BLTD và 10 chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Cần Thơ nhằm hiệu chỉnh thang đo và bổ sung nhân tố nghiên cứu.
  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 210 doanh nghiệp nhỏ và vừa tại 9 quận, huyện Cần Thơ bằng bảng câu hỏi dạng Likert 5 điểm, thu thập dữ liệu tháng 1/2018. Sau khi loại 10 phiếu không hợp lệ, còn 200 phiếu phân tích.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các bước:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt ≥ 0,7).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và xác định cấu trúc nhân tố, với chỉ số KMO > 0,5 và kiểm định Bartlett’s Sig < 0,05.
  • Phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định sử dụng dịch vụ BLTD.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện phi xác suất, đảm bảo kích thước mẫu tối thiểu 205 quan sát theo quy tắc 5 quan sát/biến, phù hợp với 41 biến quan sát trong mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả mong đợi: Các doanh nghiệp tin rằng dịch vụ BLTD giúp cải thiện môi trường sản xuất, vượt qua khó khăn về vốn và nâng cao năng lực cạnh tranh. Hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,802 với 3 biến quan sát chính, cho thấy yếu tố này có ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng dịch vụ.

  2. Khả năng tương thích: Yếu tố này có ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ BLTD, với các biến liên quan đến sự phù hợp của yêu cầu tài chính, tài sản bảo đảm và hồ sơ thủ tục với năng lực doanh nghiệp. Hệ số Cronbach’s Alpha là 0,807.

  3. Kiểm soát hành động: Doanh nghiệp đánh giá có đủ nguồn lực và kiến thức để sử dụng dịch vụ BLTD, đồng thời tin tưởng có thể đáp ứng tiêu chuẩn của quỹ. Yếu tố này có hệ số Cronbach’s Alpha 0,703 và ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng.

  4. Rủi ro trong giao dịch: Bao gồm các rủi ro về thủ tục, chi phí và khả năng bị từ chối bảo lãnh. Mặc dù có rủi ro, nhưng yếu tố này vẫn có ảnh hưởng đáng kể đến ý định sử dụng dịch vụ, với hệ số Cronbach’s Alpha 0,744.

  5. Quy chuẩn chủ quan: Các tác động từ xã hội, lãnh đạo doanh nghiệp và chính sách nhà nước cũng ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ BLTD, với hệ số Cronbach’s Alpha 0,774.

  6. Hình ảnh quỹ BLTD và quy định pháp luật: Được đánh giá có vai trò hỗ trợ, tạo niềm tin cho doanh nghiệp, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố trên.

Phân tích hồi quy đa biến cho thấy 4 nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ BLTD tại Cần Thơ theo thứ tự mức độ ảnh hưởng: khả năng tương thích, kiểm soát hành động, quy chuẩn chủ quan và rủi ro trong giao dịch. Mô hình có độ phù hợp cao với hệ số R² đạt khoảng 0,65, thể hiện khả năng giải thích ý định sử dụng dịch vụ của các yếu tố nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết hành vi dự định và các nghiên cứu trước đây về dịch vụ tài chính cho DNNVV. Khả năng tương thích là yếu tố quan trọng nhất, phản ánh nhu cầu dịch vụ phải phù hợp với năng lực và điều kiện thực tế của doanh nghiệp. Kiểm soát hành động thể hiện sự tự tin và hiểu biết của doanh nghiệp về dịch vụ, giúp giảm bớt rào cản tâm lý khi tiếp cận BLTD.

Rủi ro trong giao dịch là mối quan tâm lớn, đặc biệt về thủ tục phức tạp và chi phí phát sinh, làm giảm ý định sử dụng dịch vụ. Quy chuẩn chủ quan cho thấy vai trò của lãnh đạo doanh nghiệp và môi trường xã hội trong việc thúc đẩy hoặc cản trở việc sử dụng BLTD.

Các yếu tố hình ảnh quỹ và quy định pháp luật tuy có tác động nhưng chưa mạnh, cho thấy cần tăng cường truyền thông và hoàn thiện khung pháp lý để nâng cao nhận thức và niềm tin của doanh nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, bảng hệ số Cronbach’s Alpha và bảng kết quả hồi quy để minh họa tính tin cậy và mức độ tác động của các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, tư vấn cho doanh nghiệp nhằm nâng cao nhận thức và khả năng kiểm soát hành động khi sử dụng dịch vụ BLTD, giúp doanh nghiệp hiểu rõ quy trình và lợi ích, dự kiến thực hiện trong 12 tháng, do Quỹ BLTD phối hợp với các hiệp hội doanh nghiệp thực hiện.

  2. Đơn giản hóa thủ tục và giảm thiểu rủi ro giao dịch bằng cách cải tiến quy trình xét duyệt, minh bạch thông tin và giảm chi phí phát sinh, nhằm tăng tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng dịch vụ lên ít nhất 20% trong 2 năm tới, do Quỹ BLTD và các ngân hàng đối tác phối hợp thực hiện.

  3. Tăng cường truyền thông, quảng bá hình ảnh quỹ BLTD qua các kênh truyền thông đại chúng và sự kiện doanh nghiệp để nâng cao uy tín và nhận thức xã hội về dịch vụ, dự kiến triển khai liên tục, do Quỹ BLTD và Sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố chủ trì.

  4. Hoàn thiện chính sách pháp luật và cơ chế hỗ trợ nhằm tạo môi trường pháp lý thuận lợi, bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp và quỹ BLTD, đề xuất với UBND thành phố và các cơ quan quản lý nhà nước trong 6-12 tháng tới.

  5. Khuyến khích các tổ chức tín dụng và doanh nghiệp tham gia góp vốn vào quỹ BLTD để tăng nguồn lực tài chính, nâng cao khả năng bảo lãnh, dự kiến thực hiện trong 1-2 năm, do Quỹ BLTD phối hợp với các hiệp hội ngành nghề và ngân hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý quỹ bảo lãnh tín dụng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện hoạt động, nâng cao hiệu quả và mở rộng phạm vi bảo lãnh cho DNNVV.

  2. Lãnh đạo và chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ BLTD, từ đó có chiến lược tiếp cận vốn phù hợp, giảm thiểu rủi ro tài chính.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính, hoàn thiện khung pháp lý và thúc đẩy phát triển DNNVV thông qua các quỹ bảo lãnh tín dụng.

  4. Các tổ chức tín dụng và ngân hàng: Nắm bắt nhu cầu và rào cản của DNNVV trong tiếp cận vốn, từ đó thiết kế sản phẩm tín dụng phù hợp, phối hợp hiệu quả với quỹ BLTD.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ bảo lãnh tín dụng là gì và có lợi ích gì cho doanh nghiệp nhỏ và vừa?
    Dịch vụ bảo lãnh tín dụng là cam kết của quỹ bảo lãnh thay mặt doanh nghiệp trả nợ khi doanh nghiệp không thể trả. Lợi ích chính là giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn vay dễ dàng hơn khi không đủ tài sản thế chấp, giảm rủi ro cho ngân hàng.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ bảo lãnh tín dụng?
    Khả năng tương thích của dịch vụ với năng lực doanh nghiệp, kiểm soát hành động (hiểu biết và nguồn lực), quy chuẩn chủ quan (ảnh hưởng xã hội) và rủi ro trong giao dịch là các yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng.

  3. Tại sao nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa sử dụng dịch vụ bảo lãnh tín dụng?
    Nguyên nhân chính là do thủ tục phức tạp, chi phí phát sinh, thiếu hiểu biết về dịch vụ, và lo ngại rủi ro trong giao dịch. Ngoài ra, nhận thức về quỹ BLTD còn hạn chế và quy định pháp luật chưa hoàn thiện.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp có thể tăng khả năng tiếp cận dịch vụ bảo lãnh tín dụng?
    Doanh nghiệp nên nâng cao kiến thức về dịch vụ, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chủ động tìm hiểu thông tin và tận dụng các chương trình tư vấn, đào tạo do quỹ BLTD và các tổ chức hỗ trợ tổ chức.

  5. Quỹ bảo lãnh tín dụng tại Cần Thơ đã đạt được những kết quả gì?
    Từ năm 2015 đến 2017, quỹ đã cấp bảo lãnh cho 58 lượt doanh nghiệp với tổng dư nợ 115,55 tỷ đồng, góp phần hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận vốn vay ngân hàng, mặc dù số lượng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ còn hạn chế so với tiềm năng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 4 nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ bảo lãnh tín dụng của DNNVV tại Cần Thơ: khả năng tương thích, kiểm soát hành động, quy chuẩn chủ quan và rủi ro trong giao dịch.
  • Mô hình nghiên cứu được kiểm định với độ tin cậy cao, giải thích khoảng 65% biến thiên ý định sử dụng dịch vụ.
  • Kết quả cho thấy doanh nghiệp quan tâm đến sự phù hợp của dịch vụ với năng lực và điều kiện thực tế, đồng thời cần được hỗ trợ nâng cao hiểu biết và giảm thiểu rủi ro giao dịch.
  • Các đề xuất tập trung vào cải tiến thủ tục, tăng cường đào tạo, truyền thông và hoàn thiện chính sách pháp luật nhằm thúc đẩy sử dụng dịch vụ BLTD.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về phát triển dịch vụ tài chính hỗ trợ DNNVV và chính sách phát triển kinh tế địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và quỹ BLTD cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả hoạt động bảo lãnh tín dụng.