Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm khoảng 96% tổng số doanh nghiệp và tạo việc làm cho hơn 51% lực lượng lao động. Năm 2018, DNNVV đóng góp khoảng 40% GDP cả nước, thể hiện vai trò thiết yếu trong phát triển kinh tế. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất của DNNVV là khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn, đặc biệt là vốn vay ngân hàng. Theo báo cáo ngành, khoảng 70% DNNVV chưa tiếp cận được nguồn vốn tín dụng chính thức, dẫn đến hạn chế trong đầu tư và mở rộng sản xuất kinh doanh.

Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lượng vốn vay của DNNVV tại các ngân hàng trên địa bàn tỉnh Hậu Giang, một tỉnh thuộc vùng đồng bằng sông Cửu Long với hơn 1.600 DNNVV đang hoạt động năm 2018. Dữ liệu được thu thập từ 112 DNNVV có vay vốn ngân hàng trong giai đoạn 2017-2019, sử dụng phương pháp hồi quy Tobit để phân tích. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc đề xuất các giải pháp nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong bối cảnh DNNVV đang đối mặt với nhiều khó khăn về vốn, đồng thời hỗ trợ các ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách tín dụng phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về doanh nghiệp nhỏ và vừa, tín dụng ngân hàng và lý thuyết tiếp cận tín dụng. Theo Nghị định số 39/2018/NĐ-CP, DNNVV được phân loại dựa trên tiêu chí vốn, doanh thu và số lao động. Các đặc điểm nổi bật của DNNVV bao gồm tính linh hoạt, quy mô nhỏ, hạn chế về vốn và công nghệ, cũng như trình độ quản lý còn thấp.

Lý thuyết tiếp cận tín dụng của Stiglitz và Weiss (1981) nhấn mạnh vai trò của thông tin bất đối xứng trong việc hạn chế tín dụng, gồm lựa chọn bất lợi và rủi ro đạo đức. Các ngân hàng dựa trên thông tin có được để đánh giá rủi ro và quyết định cấp vốn, dẫn đến việc DNNVV thường gặp khó khăn trong tiếp cận vốn do thiếu minh bạch và tài sản đảm bảo.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 7 yếu tố ảnh hưởng đến lượng vốn vay của DNNVV: giới tính chủ doanh nghiệp, trình độ học vấn quản lý, số năm hoạt động, thu nhập, tổng tài sản, lịch sử vay vốn và tài sản đảm bảo. Các yếu tố này được kỳ vọng có tác động thuận chiều, ngoại trừ lịch sử vay vốn có thể tác động nghịch chiều.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp từ Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh Hậu Giang và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 120 DNNVV có vay vốn ngân hàng tại ba đơn vị hành chính trọng điểm: huyện Châu Thành A, thành phố Vị Thanh và huyện Châu Thành. Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn 8p + 50 với p = 7 biến độc lập, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

Phương pháp phân tích chính là hồi quy Tobit, phù hợp với biến phụ thuộc là lượng vốn vay có giới hạn dưới (có thể bằng 0). Phương pháp thống kê mô tả và so sánh cũng được sử dụng để phân tích thực trạng tiếp cận tín dụng của DNNVV. Quy trình nghiên cứu gồm 6 bước từ xác định vấn đề, xây dựng mô hình, thu thập và phân tích dữ liệu đến đề xuất hàm ý quản trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Trình độ học vấn quản lý doanh nghiệp: Có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến lượng vốn vay. DNNVV với quản lý có trình độ học vấn cao hơn thường vay được vốn lớn hơn, do khả năng lập kế hoạch và chuẩn bị hồ sơ vay tốt hơn.

  2. Số năm hoạt động của doanh nghiệp: Tác động thuận chiều rõ rệt, doanh nghiệp hoạt động lâu năm có lượng vốn vay cao hơn trung bình 15-20% so với doanh nghiệp mới thành lập, do kinh nghiệm và uy tín được nâng cao.

  3. Thu nhập doanh nghiệp: Thu nhập cao giúp doanh nghiệp tăng khả năng trả nợ, từ đó ngân hàng sẵn sàng cấp vốn lớn hơn. Mức thu nhập tăng 10% tương ứng với lượng vốn vay tăng khoảng 8%.

  4. Tổng tài sản và tài sản đảm bảo: Tổng tài sản và tài sản đảm bảo có ảnh hưởng tích cực đến lượng vốn vay, với tài sản đảm bảo là yếu tố quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng khoảng 30% trong mô hình. Doanh nghiệp có tài sản đảm bảo đầy đủ vay được vốn cao hơn 25% so với doanh nghiệp không có.

  5. Lịch sử vay vốn: Có tác động nghịch chiều, doanh nghiệp có lịch sử nợ xấu hoặc trả nợ chậm vay được vốn thấp hơn trung bình 18%, phản ánh sự thận trọng của ngân hàng trong cấp tín dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của trình độ quản lý, kinh nghiệm hoạt động, thu nhập và tài sản đảm bảo trong việc tiếp cận vốn vay. Việc sử dụng hồi quy Tobit giúp mô hình phản ánh chính xác lượng vốn vay có giới hạn dưới, khác với các nghiên cứu chỉ tập trung vào khả năng tiếp cận tín dụng (có/không).

Biểu đồ phân tích hồi quy thể hiện rõ mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, trong đó tài sản đảm bảo và trình độ học vấn quản lý là hai yếu tố có hệ số hồi quy lớn nhất. Bảng so sánh lượng vốn vay trung bình theo nhóm doanh nghiệp cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm có và không có tài sản đảm bảo, cũng như theo trình độ học vấn quản lý.

Nguyên nhân của các kết quả này xuất phát từ thực tế các ngân hàng đánh giá rủi ro dựa trên tài sản đảm bảo và năng lực quản lý để giảm thiểu rủi ro tín dụng. Doanh nghiệp có kinh nghiệm lâu năm và thu nhập ổn định cũng tạo niềm tin cho ngân hàng về khả năng hoàn trả. Kết quả này góp phần củng cố lý thuyết tiếp cận tín dụng và cung cấp bằng chứng thực tiễn tại địa bàn tỉnh Hậu Giang.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nới lỏng điều kiện kinh nghiệm hoạt động: Ngân hàng nên xem xét giảm bớt yêu cầu về số năm hoạt động đối với DNNVV có tiềm năng, nhằm tạo điều kiện cho doanh nghiệp mới tiếp cận vốn nhanh hơn. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Ngân hàng Nhà nước và các ngân hàng thương mại.

  2. Nâng cao trình độ quản lý doanh nghiệp: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao năng lực quản lý, kiến thức tài chính cho chủ doanh nghiệp và cán bộ quản lý DNNVV. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp có trình độ quản lý cao lên 30% trong 3 năm. Chủ thể: Sở Kế hoạch và Đầu tư, các tổ chức đào tạo.

  3. Tạo điều kiện thuận lợi về tài sản đảm bảo: Xây dựng chính sách hỗ trợ DNNVV trong việc đăng ký, thẩm định tài sản đảm bảo, đồng thời phát triển các hình thức bảo lãnh tín dụng thay thế tài sản vật chất. Thời gian: 2 năm, chủ thể: Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng thương mại.

  4. Hỗ trợ nâng cao năng lực sản xuất kinh doanh: Cung cấp các chương trình tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và tiếp cận thị trường để tăng thu nhập và hiệu quả hoạt động của DNNVV, từ đó nâng cao khả năng trả nợ. Chủ thể: Sở Công Thương, các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp.

  5. Thiết lập chính sách hỗ trợ vốn cho DNNVV quy mô nhỏ: Xây dựng các gói tín dụng ưu đãi, lãi suất thấp dành riêng cho DNNVV quy mô nhỏ, nhằm khuyến khích mở rộng sản xuất kinh doanh. Thời gian triển khai: 1-3 năm, chủ thể: Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng thương mại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngân hàng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tín dụng, thiết kế sản phẩm phù hợp với đặc điểm DNNVV tại địa phương, nâng cao hiệu quả cấp vốn.

  2. Chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng vay vốn, từ đó chủ động cải thiện năng lực quản lý, tài chính và chuẩn bị hồ sơ vay vốn hiệu quả hơn.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách hỗ trợ tài chính, đào tạo và phát triển DNNVV, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

  4. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về tín dụng doanh nghiệp, đồng thời làm cơ sở xây dựng chương trình đào tạo nâng cao năng lực quản lý doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến lượng vốn vay của DNNVV?
    Tài sản đảm bảo được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm khoảng 30% tác động trong mô hình hồi quy Tobit. Doanh nghiệp có tài sản đảm bảo vay được vốn cao hơn 25% so với doanh nghiệp không có.

  2. Tại sao trình độ học vấn quản lý lại quan trọng?
    Trình độ học vấn cao giúp chủ doanh nghiệp hiểu rõ quy trình vay vốn, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và thuyết phục ngân hàng, từ đó tăng khả năng được cấp vốn.

  3. Số năm hoạt động có tác động như thế nào đến vay vốn?
    Doanh nghiệp hoạt động lâu năm có kinh nghiệm và uy tín, giúp ngân hàng đánh giá rủi ro thấp hơn, do đó dễ dàng vay được vốn với giá trị cao hơn.

  4. Lịch sử vay vốn ảnh hưởng ra sao đến lượng vốn vay?
    Lịch sử vay vốn xấu hoặc có nợ quá hạn làm giảm khả năng vay vốn, vì ngân hàng thận trọng hơn khi cấp tín dụng cho doanh nghiệp có rủi ro tín dụng cao.

  5. Phương pháp hồi quy Tobit có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    Hồi quy Tobit phù hợp với biến phụ thuộc có giới hạn dưới (lượng vốn vay không âm), giúp phân tích chính xác hơn so với hồi quy tuyến tính thông thường, đặc biệt khi có nhiều doanh nghiệp vay vốn nhỏ hoặc bằng 0.

Kết luận

  • DNNVV tại tỉnh Hậu Giang đóng góp lớn vào nền kinh tế nhưng gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận vốn vay ngân hàng.
  • Nghiên cứu xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến lượng vốn vay: trình độ học vấn quản lý, số năm hoạt động, thu nhập, tổng tài sản và tài sản đảm bảo.
  • Lịch sử vay vốn có tác động nghịch chiều, làm giảm lượng vốn vay khi có nợ xấu.
  • Phương pháp hồi quy Tobit được áp dụng hiệu quả để phân tích lượng vốn vay có giới hạn dưới.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng cho DNNVV trong 1-3 năm tới, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Hành động tiếp theo: Các ngân hàng và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các chính sách hỗ trợ, đồng thời DNNVV cần nâng cao năng lực quản lý và chuẩn bị hồ sơ vay vốn. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả có thể liên hệ với tác giả hoặc các cơ quan liên quan tại tỉnh Hậu Giang.