Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt, tỷ suất sinh lời (TSSL) trở thành chỉ số quan trọng để đánh giá sự tồn tại và phát triển của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam. Giai đoạn 2011 – 2021 chứng kiến nhiều biến động kinh tế toàn cầu như khủng hoảng kinh tế năm 2012, căng thẳng thương mại quốc tế năm 2019, đại dịch Covid-19 và sự sụt giảm thương mại toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động ngân hàng trong nước. Theo số liệu thống kê, ROA và ROE toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam năm 2019 lần lượt đạt 1,08% và 15,29%, tăng nhẹ so với năm 2018 (0,9% và 11,8%). Tuy nhiên, nợ xấu gia tăng và thanh khoản thấp đã đặt ra nhiều thách thức cho sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến TSSL của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2011 – 2021, đo lường mức độ tác động của các yếu tố này và đề xuất các hàm ý chính sách nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 30 ngân hàng thương mại có đầy đủ số liệu tài chính trong giai đoạn trên, đại diện cho phần lớn thị phần ngân hàng Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý, nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và ổn định tài chính của hệ thống ngân hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hiệu quả hoạt động ngân hàng, tập trung vào các khái niệm chính sau:
Tỷ suất sinh lời (Profitability Ratio): Được đo bằng các chỉ số ROA (Return on Assets) và ROE (Return on Equity), phản ánh khả năng sinh lời trên tổng tài sản và vốn chủ sở hữu của ngân hàng. ROA thể hiện hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận, trong khi ROE đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của cổ đông.
Quy mô ngân hàng (Bank Size): Tổng tài sản được sử dụng làm chỉ tiêu đánh giá quy mô, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và khả năng mở rộng hoạt động kinh doanh.
Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage): Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, phản ánh mức độ sử dụng vốn vay và rủi ro tài chính của ngân hàng.
Hiệu quả quản lý (Management Efficiency): Đo lường qua tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập, phản ánh khả năng kiểm soát chi phí và vận hành hiệu quả.
Tỷ lệ thanh khoản (Liquidity Ratio): Tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tiền gửi khách hàng, đánh giá khả năng đáp ứng nhu cầu rút tiền và thanh toán của ngân hàng.
Tỷ lệ nợ xấu (Non-Performing Loan Ratio - NPL): Tỷ lệ các khoản nợ nhóm 3, 4, 5 trên tổng dư nợ cho vay, phản ánh chất lượng tín dụng và rủi ro tín dụng.
Đa dạng hóa thu nhập (Income Diversification): Tỷ lệ thu nhập ngoài lãi trên tổng thu nhập, thể hiện mức độ đa dạng hóa nguồn thu của ngân hàng.
Yếu tố vĩ mô: Tốc độ tăng trưởng GDP và tỷ lệ lạm phát (CPI) được xem xét như các biến ảnh hưởng bên ngoài đến TSSL.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Tổng hợp khung lý thuyết, khảo lược các nghiên cứu trong và ngoài nước để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến TSSL và khoảng trống nghiên cứu.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính của 30 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2011 – 2021. Cỡ mẫu gồm 30 ngân hàng với dữ liệu bảng (panel data) qua 11 năm.
Phân tích hồi quy đa biến được thực hiện với ba mô hình: Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM). Kiểm định F-test, Breusch-Pagan Test và Hausman Test được sử dụng để lựa chọn mô hình phù hợp nhất. Các kiểm định về hiện tượng tự tương quan và phương sai sai số thay đổi được thực hiện, và phương pháp Feasible Generalized Least Squares (FGLS) được áp dụng để khắc phục các khuyết tật mô hình.
Mô hình nghiên cứu được xây dựng như sau:
$$ ROA = \alpha + \beta_1 SIZE + \beta_2 CEA + \beta_3 ME + \beta_4 LIQ + \beta_5 NPL + \beta_6 DIVER + \beta_7 GDP + \beta_8 CPI + \varepsilon $$
Trong đó, các biến được đo lường theo chuẩn quốc tế và phù hợp với đặc thù ngân hàng Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô ngân hàng (SIZE): Có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ROA với hệ số hồi quy dương, cho thấy ngân hàng có quy mô lớn hơn thường có tỷ suất sinh lời cao hơn. Ví dụ, ngân hàng với tổng tài sản tăng 1% có thể làm tăng ROA khoảng 0,05%.
Đòn bẩy tài chính (CEA): Tác động cùng chiều đến ROA, thể hiện việc sử dụng vốn vay hiệu quả giúp gia tăng lợi nhuận. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản thấp hơn đồng nghĩa với việc ngân hàng tận dụng đòn bẩy để mở rộng hoạt động sinh lời.
Tỷ lệ thanh khoản (LIQ): Có ảnh hưởng tích cực đến ROA, cho thấy khả năng duy trì thanh khoản ổn định giúp ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn. Tỷ lệ dư nợ cho vay trên tiền gửi khách hàng cao hơn 1% có thể làm tăng ROA khoảng 0,02%.
Chi phí hoạt động (ME): Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập có tác động ngược chiều đến ROA, nghĩa là chi phí càng cao thì lợi nhuận càng giảm. Mỗi 1% tăng chi phí hoạt động làm giảm ROA khoảng 0,03%.
Đa dạng hóa thu nhập (DIVER): Tác động tích cực đến ROA, cho thấy việc mở rộng các nguồn thu ngoài lãi giúp tăng khả năng sinh lời. Ngân hàng có tỷ lệ thu nhập ngoài lãi cao hơn 1% có thể tăng ROA khoảng 0,01%.
Tỷ lệ nợ xấu (NPL): Có tác động tiêu cực và có ý nghĩa thống kê đến ROA, phản ánh rủi ro tín dụng làm giảm lợi nhuận. Tỷ lệ nợ xấu tăng 1% làm giảm ROA khoảng 0,04%.
Tốc độ tăng trưởng GDP (GDP): Có tác động tích cực đến ROA, cho thấy sự phát triển kinh tế vĩ mô hỗ trợ hoạt động ngân hàng. Mỗi 1% tăng trưởng GDP làm tăng ROA khoảng 0,02%.
Tỷ lệ lạm phát (CPI): Tác động không đáng kể đến ROA trong giai đoạn nghiên cứu, phù hợp với một số nghiên cứu trước đây.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố nội tại như quy mô, đòn bẩy tài chính, thanh khoản, chi phí hoạt động và đa dạng hóa thu nhập đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tỷ suất sinh lời của các NHTM Việt Nam. Tỷ lệ nợ xấu có ảnh hưởng ngược chiều, cảnh báo về rủi ro tín dụng cần được kiểm soát chặt chẽ.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của San và cộng sự (2013), Muhammad (2014) và Al-Homaidi và cộng sự (2020) khi nhấn mạnh vai trò của quy mô, đòn bẩy và thanh khoản. Tuy nhiên, sự khác biệt về tác động của lạm phát và GDP phản ánh đặc thù kinh tế Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến đến ROA, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết với các giá trị p-value để minh chứng tính thống kê.
Đề xuất và khuyến nghị
Gia tăng quy mô ngân hàng: Các NHTM cần tập trung mở rộng tổng tài sản thông qua phát triển mạng lưới, đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ nhằm tăng niềm tin khách hàng và nhà đầu tư. Mục tiêu tăng trưởng quy mô khoảng 10% mỗi năm trong vòng 3-5 năm tới, do ban lãnh đạo ngân hàng chủ trì.
Tăng cường đòn bẩy tài chính hợp lý: Sử dụng vốn vay hiệu quả để mở rộng hoạt động kinh doanh, đồng thời duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính. Khuyến nghị duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản ở mức 10-12% trong 2 năm tới, do phòng quản lý rủi ro thực hiện.
Nâng cao khả năng thanh khoản: Quản lý chặt chẽ tỷ lệ dư nợ cho vay trên tiền gửi khách hàng, đảm bảo thanh khoản ổn định để đáp ứng nhu cầu rút tiền và giải ngân. Mục tiêu duy trì tỷ lệ thanh khoản tối thiểu 80% trong vòng 1 năm, do bộ phận tài chính và kế toán chịu trách nhiệm.
Kiểm soát chi phí hoạt động: Tăng cường hiệu quả quản lý chi phí, đặc biệt là chi phí công nghệ và nhân sự, nhằm giảm tỷ lệ chi phí trên thu nhập. Đề xuất áp dụng các giải pháp tự động hóa và tối ưu hóa quy trình trong 2 năm tới, do phòng vận hành và công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.
Đa dạng hóa nguồn thu nhập: Phát triển các dịch vụ phi tín dụng như dịch vụ thanh toán, bảo lãnh, đầu tư để tăng thu nhập ngoài lãi, giảm phụ thuộc vào tín dụng truyền thống. Mục tiêu tăng tỷ lệ thu nhập ngoài lãi lên 20% tổng thu nhập trong 3 năm, do phòng kinh doanh và marketing triển khai.
Giảm tỷ lệ nợ xấu: Tăng cường kiểm soát chất lượng tín dụng, nâng cao năng lực thẩm định và quản lý rủi ro tín dụng để giảm tỷ lệ nợ xấu dưới 2% trong vòng 2 năm, do phòng tín dụng và kiểm soát rủi ro thực hiện.
Theo dõi và ứng phó với yếu tố vĩ mô: Chủ động dự báo và điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với biến động GDP và lạm phát, phối hợp với các cơ quan quản lý để giảm thiểu tác động tiêu cực.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững, tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro.
Nhà hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển hệ thống ngân hàng, đảm bảo ổn định tài chính và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Nhà đầu tư và cổ đông: Hỗ trợ đánh giá tiềm năng sinh lời và rủi ro của các ngân hàng thương mại, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.
Giảng viên và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo bổ ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy và học tập về quản trị ngân hàng, phân tích tài chính và kinh tế vĩ mô.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ suất sinh lời (TSSL) là gì và tại sao quan trọng?
TSSL đo lường khả năng sinh lời của ngân hàng trên tài sản hoặc vốn chủ sở hữu, phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh. Đây là chỉ số quan trọng giúp đánh giá sức khỏe tài chính và năng lực cạnh tranh của ngân hàng.Các yếu tố nội tại nào ảnh hưởng mạnh nhất đến TSSL?
Quy mô ngân hàng, đòn bẩy tài chính, thanh khoản, chi phí hoạt động và đa dạng hóa thu nhập là những yếu tố nội tại có tác động tích cực đến TSSL, trong khi tỷ lệ nợ xấu có tác động tiêu cực.Tại sao tỷ lệ nợ xấu lại ảnh hưởng tiêu cực đến TSSL?
Nợ xấu làm tăng chi phí dự phòng rủi ro, giảm khả năng thu hồi vốn và lợi nhuận, từ đó làm giảm hiệu quả hoạt động và sức khỏe tài chính của ngân hàng.Làm thế nào để ngân hàng tăng cường đa dạng hóa thu nhập?
Ngân hàng có thể phát triển các dịch vụ phi tín dụng như thanh toán, bảo lãnh, đầu tư, dịch vụ tài chính khác nhằm giảm phụ thuộc vào thu nhập từ tín dụng truyền thống.Yếu tố vĩ mô như GDP và lạm phát ảnh hưởng thế nào đến TSSL?
Tăng trưởng GDP thường hỗ trợ hoạt động ngân hàng và nâng cao TSSL, trong khi tác động của lạm phát có thể khác nhau tùy vào khả năng điều chỉnh lãi suất và quản lý chi phí của ngân hàng.
Kết luận
- Luận văn đã xác định và đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2011 – 2021, bao gồm quy mô, đòn bẩy tài chính, thanh khoản, chi phí hoạt động, đa dạng hóa thu nhập, tỷ lệ nợ xấu và các yếu tố vĩ mô như GDP và lạm phát.
- Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố nội tại đóng vai trò chủ đạo trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng, trong khi tỷ lệ nợ xấu là thách thức lớn cần kiểm soát.
- Luận văn đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm gia tăng quy mô, cải thiện quản lý chi phí, tăng cường thanh khoản, đa dạng hóa nguồn thu và giảm nợ xấu để nâng cao TSSL.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho nhà quản lý, nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư trong việc ra quyết định và xây dựng chiến lược phát triển ngân hàng.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật, bổ sung các yếu tố quản trị rủi ro và công nghệ tài chính để nâng cao tính toàn diện của mô hình nghiên cứu.
Hành động ngay: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan liên quan nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong thời kỳ hội nhập.