Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang chịu ảnh hưởng sâu rộng từ đại dịch Covid-19 và sự phát triển nhanh chóng của kinh tế số, công tác quản lý thuế trở thành một thách thức lớn đối với các cơ quan thuế. Theo báo cáo của Bộ Tài chính, trong 6 tháng đầu năm 2022, ngành Tài chính đã thực hiện hơn 28.350 cuộc thanh tra, kiểm tra và xử lý tài chính với số tiền kiến nghị lên tới hơn 21.000 tỷ đồng. Tỉnh Đồng Nai, với hơn 38.000 doanh nghiệp, trong đó doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm trên 86%, là một trong những địa phương trọng điểm về thu ngân sách nhà nước. Năm 2022, tổng thu ngân sách tại Đồng Nai đạt khoảng 38.043 tỷ đồng, đạt 98% dự toán pháp lệnh, tuy nhiên giảm 6% so với năm trước.
Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuế của các doanh nghiệp tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai trong giai đoạn 2021-2022. Mục tiêu chính là đo lường mức độ tác động của các yếu tố như ngành nghề kinh doanh, kinh tế, xã hội, chính sách thuế, sự quản lý của cơ quan thuế và đặc điểm doanh nghiệp đến hành vi tuân thủ thuế. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các hàm ý chính sách nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần đảm bảo nguồn thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp đang hoạt động và thực hiện nghĩa vụ thuế tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai, với dữ liệu thu thập từ 419 doanh nghiệp qua khảo sát trực tiếp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về tuân thủ thuế, trong đó nhấn mạnh sự khác biệt giữa tuân thủ tự nguyện và tuân thủ có kiểm soát. Tuân thủ thuế được định nghĩa theo OECD (2016) là mức độ người nộp thuế chấp hành các quy định về khai báo, kê khai và nộp thuế đúng hạn. Các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng sự tuân thủ chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố đa chiều, bao gồm:
- Ngành nghề kinh doanh: Tính chất ngành, mức độ cạnh tranh, khả năng sinh lợi ảnh hưởng đến động cơ tuân thủ thuế.
- Yếu tố kinh tế: Tình hình lạm phát, tăng trưởng kinh tế, lãi suất và chi phí tuân thủ thuế tác động đến khả năng và ý thức nộp thuế.
- Yếu tố xã hội: Trách nhiệm xã hội, hình ảnh doanh nghiệp và áp lực từ cộng đồng ảnh hưởng đến thái độ tuân thủ.
- Chính sách thuế: Sự ổn định, minh bạch, đơn giản trong thủ tục hành chính và chế tài xử phạt tạo điều kiện thuận lợi cho tuân thủ.
- Sự quản lý của cơ quan thuế: Năng lực quản lý, công tác tuyên truyền, kiểm tra, khích lệ động viên doanh nghiệp.
- Đặc điểm doanh nghiệp: Quy mô, loại hình sở hữu, thời gian hoạt động và cơ cấu tổ chức ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ.
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 6 biến độc lập trên tác động đến biến phụ thuộc là sự tuân thủ thuế của doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 450 doanh nghiệp tại Đồng Nai, trong đó 419 phiếu hợp lệ được phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có điều kiện đảm bảo đại diện cho các nhóm doanh nghiệp khác nhau.
Phân tích dữ liệu gồm:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, loại bỏ biến không đạt yêu cầu.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhóm nhân tố đại diện cho các biến quan sát.
- Phân tích hồi quy đa biến để kiểm định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự tuân thủ thuế.
- Kiểm định các giả định hồi quy như phân phối chuẩn, đa cộng tuyến, phương sai sai số không đổi.
- Phân tích phương sai ANOVA và kiểm định T-Test để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm doanh nghiệp theo đặc điểm nhân khẩu học.
Nguồn dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Cục Thuế tỉnh Đồng Nai, UBND tỉnh và các tài liệu nghiên cứu liên quan nhằm bổ sung và đối chiếu kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của ngành nghề kinh doanh: Ngành nghề kinh doanh có tác động tích cực và đáng kể đến sự tuân thủ thuế với hệ số hồi quy phù hợp, giải thích khoảng 65,3% sự biến thiên của biến phụ thuộc. Doanh nghiệp trong các ngành có mức độ cạnh tranh cao và khả năng sinh lợi lớn có xu hướng tuân thủ thuế tốt hơn.
Yếu tố kinh tế: Mức độ lạm phát, lãi suất ngân hàng và chi phí tuân thủ thuế ảnh hưởng đồng biến đến sự tuân thủ. Khoảng 40% doanh nghiệp cho biết chi phí tuân thủ là trở ngại lớn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế suy giảm do Covid-19.
Yếu tố xã hội: Trách nhiệm xã hội và hình ảnh doanh nghiệp tại địa phương có ảnh hưởng tích cực đến hành vi tuân thủ. Doanh nghiệp nhận thức rõ vai trò của mình trong phát triển cộng đồng có xu hướng tuân thủ cao hơn.
Chính sách thuế và sự quản lý của cơ quan thuế: Thủ tục hành chính đơn giản, minh bạch và sự hỗ trợ từ cơ quan thuế như tuyên truyền, kiểm tra, khích lệ động viên được đánh giá là yếu tố quan trọng thúc đẩy tuân thủ. Các doanh nghiệp phản hồi tích cực về việc ứng dụng công nghệ trong khai báo thuế.
Đặc điểm doanh nghiệp: Quy mô, loại hình sở hữu và thời gian hoạt động có ảnh hưởng đáng kể. Doanh nghiệp lớn và có thời gian hoạt động lâu dài có mức độ tuân thủ cao hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò đa chiều của các yếu tố kinh tế, xã hội và quản lý trong việc nâng cao tuân thủ thuế. Sự giảm sút thu ngân sách năm 2022 tại Đồng Nai phản ánh tác động tiêu cực của đại dịch và khó khăn kinh tế, làm tăng chi phí tuân thủ và giảm động lực nộp thuế đúng hạn. Biểu đồ phân tích hồi quy và ma trận tương quan minh họa rõ mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố độc lập và sự tuân thủ thuế. So sánh với các nghiên cứu tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, yếu tố chính sách thuế và sự quản lý của cơ quan thuế được đánh giá cao hơn tại Đồng Nai, cho thấy tầm quan trọng của cải cách hành chính và ứng dụng công nghệ trong quản lý thuế.
Đề xuất và khuyến nghị
Đơn giản hóa thủ tục hành chính thuế: Cục Thuế tỉnh Đồng Nai cần tiếp tục cải tiến quy trình khai báo, nộp thuế qua mạng, giảm thiểu giấy tờ và thời gian xử lý nhằm giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp. Mục tiêu đạt tỷ lệ khai thuế điện tử trên 95% trong vòng 12 tháng.
Tăng cường công tác tuyên truyền và đào tạo: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức về pháp luật thuế và trách nhiệm xã hội cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Thực hiện ít nhất 10 chương trình/năm với sự phối hợp của các hiệp hội doanh nghiệp.
Nâng cao năng lực quản lý và kiểm tra thuế: Ứng dụng công nghệ phân tích dữ liệu để đánh giá rủi ro, lập kế hoạch thanh tra, kiểm tra hiệu quả hơn, tập trung vào các doanh nghiệp có dấu hiệu rủi ro cao. Mục tiêu giảm tỷ lệ thất thu thuế ít nhất 10% trong 2 năm tới.
Khuyến khích sự hợp tác và động viên doanh nghiệp: Cơ quan thuế cần xây dựng các chính sách khen thưởng, công nhận doanh nghiệp tuân thủ tốt, đồng thời tạo môi trường công bằng, minh bạch để tăng cường niềm tin và sự tự nguyện tuân thủ. Triển khai chương trình chứng nhận doanh nghiệp tuân thủ thuế hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý thuế và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, cải tiến quy trình quản lý thuế, nâng cao hiệu quả thu ngân sách.
Doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế, từ đó chủ động điều chỉnh hoạt động kinh doanh và tuân thủ pháp luật thuế.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng và quản lý thuế: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
Các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và hiệp hội ngành nghề: Áp dụng các khuyến nghị để hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao nhận thức và năng lực tuân thủ thuế, góp phần phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự tuân thủ thuế của doanh nghiệp tại Đồng Nai?
Ngành nghề kinh doanh và chính sách thuế được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chi phối hơn 65% sự biến thiên trong hành vi tuân thủ thuế.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng, trong đó phân tích hồi quy đa biến và phân tích nhân tố khám phá (EFA) là công cụ chính để đánh giá mức độ ảnh hưởng.Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa cải thiện tuân thủ thuế?
Doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức về trách nhiệm xã hội, chủ động tiếp cận các chương trình đào tạo, đồng thời tận dụng các dịch vụ hỗ trợ từ cơ quan thuế và hiệp hội doanh nghiệp.Cơ quan thuế có thể làm gì để giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp?
Đơn giản hóa thủ tục hành chính, ứng dụng công nghệ thông tin trong khai báo và nộp thuế, tăng cường tuyên truyền và hỗ trợ kỹ thuật là các giải pháp hiệu quả.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Đồng Nai, các yếu tố và giải pháp đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp cho các địa phương có điều kiện kinh tế xã hội tương tự.
Kết luận
- Xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuế của doanh nghiệp tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai: ngành nghề kinh doanh, kinh tế, xã hội, chính sách thuế, sự quản lý của cơ quan thuế và đặc điểm doanh nghiệp.
- Mô hình hồi quy giải thích được 65,3% sự biến thiên trong hành vi tuân thủ thuế, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của nghiên cứu.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các hàm ý chính sách nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế và hỗ trợ doanh nghiệp.
- Nghiên cứu góp phần làm phong phú lý luận về tuân thủ thuế và cung cấp tài liệu tham khảo cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và học giả.
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp cải cách thủ tục hành chính, tăng cường đào tạo, ứng dụng công nghệ và xây dựng chính sách khích lệ doanh nghiệp tuân thủ thuế.
Luận văn kêu gọi các cơ quan quản lý và doanh nghiệp tại Đồng Nai cùng phối hợp thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao tính tuân thủ thuế, góp phần phát triển kinh tế bền vững và đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước.