Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển nhanh chóng, ngành ngân hàng tại Việt Nam đang đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt, đặc biệt tại các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân (NCB) – Chi nhánh Cách Mạng Tháng 8 là một trong những ngân hàng nhỏ đang nỗ lực khẳng định vị thế trên thị trường. Theo báo cáo tài chính năm 2021, lợi nhuận thuần của NCB giảm 12% so với năm trước, đạt gần 752 tỉ đồng, trong khi tổng tài sản giảm 18% và tỷ lệ nợ xấu tăng từ 1,51% lên 3%. Những con số này phản ánh thách thức lớn đối với NCB trong việc duy trì và phát triển thị phần, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay khách hàng cá nhân.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng cá nhân khi vay vốn tại NCB – Chi nhánh Cách Mạng Tháng 8, đồng thời đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố để đề xuất các giải pháp quản trị phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 11/2021 đến tháng 5/2022, tập trung khảo sát 200 khách hàng đã và đang vay vốn tại chi nhánh này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp NCB cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết “Kỳ vọng – Xác nhận” của Oliver (1980), trong đó sự hài lòng của khách hàng được hình thành từ sự so sánh giữa kỳ vọng trước khi sử dụng dịch vụ và cảm nhận thực tế sau khi trải nghiệm. Ngoài ra, mô hình SERVQUAL của Parasuraman (1988) được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, gồm năm thành phần chính: độ tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và các yếu tố hữu hình.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Sự hài lòng của khách hàng: Thái độ tổng thể của khách hàng đối với dịch vụ dựa trên sự khác biệt giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế.
  • Chất lượng dịch vụ: Khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về dịch vụ đã sử dụng.
  • Quy trình cho vay: Các bước thực hiện từ tiếp nhận hồ sơ đến thanh lý hợp đồng tín dụng.
  • Độ tin cậy: Khả năng thực hiện đúng cam kết và bảo mật thông tin khách hàng.
  • Giá cả hợp lý: Mức lãi suất, phí dịch vụ phù hợp với khả năng tài chính của khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn chuyên gia nhằm hoàn thiện bảng câu hỏi và mô hình nghiên cứu. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 200 khách hàng vay vốn tại NCB – Chi nhánh Cách Mạng Tháng 8 từ tháng 2 đến tháng 3 năm 2022.

Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên phi xác suất thuận tiện, đảm bảo đủ cỡ mẫu tối thiểu theo tiêu chuẩn của Hair và cộng sự (2006) với ít nhất 100 mẫu cho phân tích nhân tố khám phá (EFA). Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố: độ tin cậy, quy trình, cơ sở vật chất, giá cả và chất lượng dịch vụ.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính đa biến và kiểm định ANOVA để kiểm tra giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ tin cậy ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự hài lòng khách hàng: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy độ tin cậy có hệ số tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê với mức ảnh hưởng lớn nhất trong các yếu tố (hệ số Beta khoảng 0,35). Khách hàng đánh giá cao việc ngân hàng thực hiện đúng cam kết, bảo mật thông tin và xử lý khiếu nại nhanh chóng.

  2. Quy trình cho vay đơn giản, minh bạch góp phần nâng cao sự hài lòng: Quy trình được khách hàng đánh giá với điểm trung bình trên 4,0 (thang 5), cho thấy sự hài lòng về tính nhanh chóng, rõ ràng và tuân thủ pháp luật. Phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt về sự hài lòng theo thời gian sử dụng dịch vụ có ý nghĩa, khách hàng gắn bó lâu dài có xu hướng hài lòng hơn.

  3. Giá cả hợp lý là yếu tố quan trọng thứ hai ảnh hưởng đến sự hài lòng: Mức lãi suất và phí dịch vụ được khách hàng nhận xét là phù hợp với thị trường, với điểm trung bình khoảng 3,9. Yếu tố này có tác động tích cực đến sự hài lòng với hệ số hồi quy khoảng 0,28.

  4. Chất lượng dịch vụ và cơ sở vật chất cũng đóng vai trò quan trọng: Chất lượng dịch vụ được đánh giá cao với điểm trung bình 4,1, trong khi cơ sở vật chất như mạng lưới chi nhánh, trang thiết bị hiện đại có điểm trung bình 3,8. Cả hai yếu tố này đều có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng khách hàng, tuy nhiên mức độ tác động thấp hơn so với độ tin cậy và giá cả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò trung tâm của độ tin cậy và giá cả trong việc tạo dựng sự hài lòng khách hàng. Việc quy trình cho vay được thiết kế khoa học, minh bạch giúp giảm thiểu rủi ro và tăng trải nghiệm tích cực cho khách hàng. Mặc dù cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ có ảnh hưởng, nhưng trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, khách hàng ưu tiên sự tin cậy và chi phí hợp lý hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng, hoặc bảng tổng hợp điểm trung bình các biến quan sát trong từng nhân tố. Phân tích ANOVA và hồi quy tuyến tính giúp minh chứng sự khác biệt và mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường độ tin cậy qua cải tiến quy trình bảo mật và xử lý khiếu nại: NCB cần đầu tư hệ thống bảo mật thông tin khách hàng và xây dựng quy trình xử lý khiếu nại nhanh chóng, minh bạch. Mục tiêu đạt tỷ lệ phản hồi khiếu nại trong vòng 24 giờ, thực hiện trong 6 tháng tới, do phòng chăm sóc khách hàng chủ trì.

  2. Rút ngắn và đơn giản hóa quy trình cho vay: Tối ưu hóa các bước thẩm định và giải ngân nhằm giảm thời gian vay vốn trung bình xuống dưới 5 ngày làm việc trong vòng 1 năm. Ban quản lý chi nhánh phối hợp với phòng tín dụng thực hiện.

  3. Điều chỉnh chính sách giá cả cạnh tranh, minh bạch: Xây dựng bảng giá dịch vụ rõ ràng, công khai và thường xuyên so sánh với các ngân hàng đối thủ để giữ mức phí và lãi suất hợp lý. Mục tiêu duy trì chi phí dịch vụ thấp hơn trung bình thị trường 5%, thực hiện trong 12 tháng, do phòng kế hoạch và marketing đảm nhiệm.

  4. Nâng cao chất lượng dịch vụ và cải thiện cơ sở vật chất: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng giao tiếp, tư vấn khách hàng; đồng thời đầu tư trang thiết bị hiện đại, mở rộng mạng lưới chi nhánh tại các khu vực tiềm năng. Kế hoạch triển khai trong 2 năm, do phòng nhân sự và đầu tư phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược nâng cao sự hài lòng khách hàng, cải thiện quy trình và chính sách giá cả nhằm tăng trưởng bền vững.

  2. Chuyên viên quản lý khách hàng và phòng chăm sóc khách hàng: Áp dụng các giải pháp nâng cao trải nghiệm khách hàng, xử lý khiếu nại hiệu quả và tăng cường sự tin tưởng của khách hàng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực tài chính.

  4. Các tổ chức tài chính và ngân hàng khác: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng trong việc thiết kế sản phẩm, dịch vụ và quy trình cho vay cá nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng khi vay vốn tại NCB?
    Độ tin cậy được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, với hệ số hồi quy khoảng 0,35, thể hiện qua việc ngân hàng thực hiện đúng cam kết và bảo mật thông tin khách hàng.

  2. Quy trình cho vay có ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng?
    Quy trình cho vay đơn giản, minh bạch và nhanh chóng giúp khách hàng cảm thấy thuận tiện, từ đó nâng cao sự hài lòng. Điểm trung bình đánh giá quy trình là trên 4,0 trên thang 5.

  3. Làm thế nào để ngân hàng cải thiện sự hài lòng về giá cả?
    Ngân hàng cần xây dựng chính sách giá cả cạnh tranh, minh bạch và phù hợp với khả năng tài chính của khách hàng, đồng thời thường xuyên so sánh với các đối thủ để điều chỉnh kịp thời.

  4. Cơ sở vật chất có vai trò như thế nào trong sự hài lòng của khách hàng?
    Cơ sở vật chất hiện đại, mạng lưới chi nhánh rộng giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố như độ tin cậy và giá cả.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát 200 khách hàng, phân tích dữ liệu bằng SPSS qua các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy tuyến tính và kiểm định ANOVA.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng cá nhân khi vay vốn tại NCB – Chi nhánh Cách Mạng Tháng 8: độ tin cậy, quy trình, giá cả hợp lý, chất lượng dịch vụ và cơ sở vật chất.
  • Độ tin cậy và giá cả hợp lý là hai yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng.
  • Quy trình cho vay đơn giản, minh bạch góp phần nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để NCB xây dựng các giải pháp quản trị nhằm cải thiện dịch vụ và giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất cải tiến quy trình, chính sách giá cả và nâng cao chất lượng dịch vụ trong vòng 1-2 năm tới nhằm phục hồi và phát triển bền vững.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao sự hài lòng khách hàng và củng cố vị thế của Ngân hàng TMCP Quốc Dân trên thị trường tài chính Việt Nam!