Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ các phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, với mục tiêu giảm tỷ trọng tiền mặt trên tổng phương tiện thanh toán xuống dưới 10% vào năm 2020 theo Quyết định số 2545/QĐ-TTg ngày 30/12/2016 của Chính phủ. Tuy nhiên, theo thống kê của Ngân hàng Thế giới tháng 6/2018, tỷ lệ giao dịch phi tiền mặt tại Việt Nam chỉ đạt khoảng 4,9%, thấp nhất khu vực Đông Nam Á, so với 26,1% của Trung Quốc hay 59,7% của Thái Lan. Trong bối cảnh đó, thẻ tín dụng trở thành phương tiện thanh toán quan trọng, góp phần tăng sức mua và tạo nguồn thu ổn định cho các ngân hàng thương mại. Tính đến cuối năm 2017, Việt Nam có gần 12 triệu thẻ tín dụng, chiếm khoảng 13% dân số trưởng thành, cho thấy tiềm năng phát triển lớn của thị trường thẻ tín dụng.
Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam – Chi nhánh 9 (VietinBank Chi nhánh 9). Mục tiêu chính là xác định và đo lường mức độ tác động của năm nhân tố: chính sách ngân hàng, thái độ tiêu dùng, sự tiện lợi, chi phí sử dụng và xu hướng tiêu dùng không tiền mặt đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng. Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu 231 khách hàng sử dụng thẻ tín dụng của VietinBank Chi nhánh 9, với dữ liệu thu thập trực tiếp qua khảo sát. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp ngân hàng xây dựng chính sách tiếp thị phù hợp, thúc đẩy phát triển dịch vụ thẻ tín dụng, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình C-TAM-TPB của Taylor và Todd (1995), kết hợp ba lý thuyết hành vi tiêu dùng chính:
- Lý thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan, trong đó ý định hành vi là yếu tố quyết định hành vi thực tế.
- Lý thuyết hành vi hoạch định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, giúp dự đoán hành vi trong điều kiện cá nhân có thể hoặc không thể kiểm soát hành vi.
- Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào sự hữu ích cảm nhận và sự dễ sử dụng cảm nhận của công nghệ, ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng.
Năm khái niệm chính được nghiên cứu gồm: chính sách ngân hàng, thái độ tiêu dùng, sự tiện lợi, chi phí sử dụng và xu hướng tiêu dùng không tiền mặt. Mô hình nghiên cứu đề xuất thể hiện mối quan hệ tác động của các nhân tố này đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn sâu 15 đối tượng là cán bộ ngân hàng và khách hàng để hiệu chỉnh thang đo. Giai đoạn định lượng thực hiện khảo sát trực tiếp 235 khách hàng sử dụng thẻ tín dụng tại VietinBank Chi nhánh 9, thu về 231 mẫu hợp lệ.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các bước:
- Đánh giá độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha (tối thiểu 0,7).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định giá trị hội tụ và phân biệt của các biến quan sát.
- Phân tích hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết với mức ý nghĩa 5%.
- Kiểm định T-Test và phân tích ANOVA để xác định sự khác biệt về quyết định sử dụng thẻ tín dụng theo đặc điểm cá nhân như giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và thu nhập.
Kích thước mẫu 231 đảm bảo yêu cầu tối thiểu cho phân tích EFA (gấp 5 lần số biến quan sát) và hồi quy đa biến (theo công thức 50 + 8*m).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của xu hướng tiêu dùng không tiền mặt: Đây là nhân tố có mức độ tác động mạnh nhất đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng, với hệ số hồi quy β cao nhất trong mô hình. Khách hàng có xu hướng ưu tiên thanh toán không dùng tiền mặt sẽ có khả năng sử dụng thẻ tín dụng thường xuyên hơn.
Chính sách ngân hàng: Các chương trình khuyến mãi, ưu đãi tích điểm, giảm giá và chính sách trả nợ linh hoạt có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng. Khoảng 70% khách hàng đồng ý rằng các chính sách này thúc đẩy họ sử dụng thẻ.
Thái độ tiêu dùng: Thái độ tích cực như thanh toán đúng hạn, kiểm tra sao kê và sử dụng thẻ tại các điểm có máy POS cũng góp phần quan trọng trong quyết định sử dụng thẻ tín dụng, với tỷ lệ đồng thuận trên 65%.
Sự tiện lợi: Khách hàng đánh giá cao tính tiện lợi của thẻ tín dụng trong việc không phải mang tiền mặt, thanh toán an toàn và quản lý chi tiêu khoa học, ảnh hưởng tích cực đến quyết định sử dụng.
Chi phí sử dụng: Mặc dù chi phí như phí thường niên, phí giao dịch và lãi suất có thể là rào cản, nhưng trong nghiên cứu này, chi phí sử dụng được đánh giá hợp lý và có tác động tích cực đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy xu hướng tiêu dùng không tiền mặt là động lực chính thúc đẩy khách hàng sử dụng thẻ tín dụng tại VietinBank Chi nhánh 9, phù hợp với mục tiêu phát triển thanh toán không dùng tiền mặt của Chính phủ. Chính sách ngân hàng và thái độ tiêu dùng cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh sự cần thiết của các chương trình khuyến mãi và giáo dục khách hàng về lợi ích thẻ tín dụng.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như nghiên cứu tại Malaysia và Rwanda, cho thấy sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của các nhân tố do bối cảnh kinh tế và văn hóa tiêu dùng khác nhau. Ví dụ, tại Malaysia, kiến thức về thẻ tín dụng là yếu tố quan trọng nhất, trong khi tại Việt Nam, xu hướng tiêu dùng không tiền mặt và chính sách ngân hàng có vai trò nổi bật hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số β hồi quy) và bảng phân tích ANOVA so sánh sự khác biệt quyết định sử dụng thẻ theo nhóm tuổi, giới tính, nghề nghiệp và thu nhập, giúp minh họa rõ ràng các kết quả nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường các chương trình khuyến mãi và ưu đãi: Ngân hàng cần thiết kế các chính sách hấp dẫn như hoàn tiền, tích điểm đổi quà, giảm giá tại các điểm bán hàng để thu hút và giữ chân khách hàng sử dụng thẻ tín dụng. Thời gian thực hiện: liên tục trong 12 tháng; Chủ thể: Ban Marketing VietinBank Chi nhánh 9.
Nâng cao nhận thức và thái độ tiêu dùng: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, đào tạo khách hàng về lợi ích và cách sử dụng thẻ tín dụng an toàn, đúng hạn nhằm cải thiện thái độ tiêu dùng tích cực. Thời gian: 6 tháng đầu năm; Chủ thể: Phòng Quan hệ khách hàng và Truyền thông.
Cải thiện tiện ích và trải nghiệm sử dụng thẻ: Mở rộng mạng lưới điểm chấp nhận thẻ, nâng cấp hệ thống thanh toán trực tuyến và hỗ trợ khách hàng 24/7 để tăng sự tiện lợi khi sử dụng thẻ. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin và Dịch vụ khách hàng.
Kiểm soát và tối ưu chi phí sử dụng thẻ: Xem xét miễn hoặc giảm phí thường niên, phí giao dịch và lãi suất ưu đãi cho khách hàng trung thành để giảm rào cản chi phí. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban Quản lý sản phẩm thẻ.
Thúc đẩy xu hướng tiêu dùng không tiền mặt: Hợp tác với các đối tác thương mại điện tử, siêu thị, dịch vụ để khuyến khích thanh toán không tiền mặt qua thẻ tín dụng, góp phần thay đổi thói quen tiêu dùng. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban Phát triển kinh doanh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm thẻ tín dụng, tối ưu hóa chính sách tiếp thị và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Chuyên viên marketing và phát triển sản phẩm thẻ: Áp dụng các phân tích về nhân tố ảnh hưởng để thiết kế các chương trình khuyến mãi, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng tỷ lệ sử dụng thẻ.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hành vi tiêu dùng và công nghệ tài chính.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức thanh toán: Dựa trên kết quả để xây dựng chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, nâng cao nhận thức cộng đồng về sử dụng thẻ tín dụng.
Câu hỏi thường gặp
Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng?
Xu hướng tiêu dùng không tiền mặt và chính sách ngân hàng là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả hồi quy đa biến với hệ số β cao nhất.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn sâu) và định lượng (khảo sát 231 khách hàng), sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến và kiểm định ANOVA.Tại sao chi phí sử dụng thẻ tín dụng lại có ảnh hưởng tích cực?
Khách hàng đánh giá chi phí sử dụng thẻ hợp lý so với lợi ích nhận được, như miễn phí thường niên hoặc phí giao dịch thấp, nên chi phí không phải là rào cản lớn mà còn thúc đẩy sử dụng.Có sự khác biệt về quyết định sử dụng thẻ tín dụng theo nhóm tuổi hay giới tính không?
Phân tích ANOVA và T-Test cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về quyết định sử dụng thẻ tín dụng giữa các nhóm tuổi và nghề nghiệp, trong khi sự khác biệt theo giới tính không quá rõ ràng.Làm thế nào để ngân hàng tăng số lượng khách hàng sử dụng thẻ tín dụng?
Ngân hàng cần tập trung vào cải thiện chính sách ưu đãi, nâng cao tiện ích sử dụng, truyền thông giáo dục khách hàng và thúc đẩy xu hướng tiêu dùng không tiền mặt để thu hút và giữ chân khách hàng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng tại VietinBank Chi nhánh 9: chính sách ngân hàng, thái độ tiêu dùng, sự tiện lợi, chi phí sử dụng và xu hướng tiêu dùng không tiền mặt.
- Xu hướng tiêu dùng không tiền mặt có tác động mạnh nhất, phản ánh sự chuyển dịch trong hành vi tiêu dùng hiện đại.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để ngân hàng xây dựng các chính sách tiếp thị và phát triển sản phẩm thẻ tín dụng hiệu quả.
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu 231 khách hàng đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường sử dụng thẻ tín dụng, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: VietinBank Chi nhánh 9 nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát để cập nhật xu hướng tiêu dùng mới. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia tài chính được khuyến khích áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu này để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về hành vi tiêu dùng thẻ tín dụng.