Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi dê thịt tại huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận là một ngành kinh tế nông nghiệp có tiềm năng phát triển lớn, góp phần nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân địa phương. Theo số liệu của Cục Chăn nuôi Việt Nam (2021), tổng đàn dê của tỉnh Ninh Thuận hiện có hơn 180.000 con, chiếm khoảng 6,5% tổng đàn dê cả nước. Hình thức nuôi dê thịt thâm canh (nhốt chuồng) đang được nhiều hộ áp dụng nhằm rút ngắn thời gian nuôi và tăng hiệu quả kinh tế. Tuy nhiên, việc mở rộng quy mô nuôi dê thịt còn gặp nhiều khó khăn do các yếu tố như dịch bệnh, vốn, kỹ thuật chăn nuôi và thị trường tiêu thụ.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10/2021 đến tháng 6/2022, khảo sát 177 hộ chăn nuôi dê thịt thâm canh tại 3 xã Phước Thái, Phước Sơn và Phước Hậu, huyện Ninh Phước. Mục tiêu chính là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mở rộng quy mô nuôi dê thịt của các hộ, đồng thời đánh giá thực trạng và hiệu quả kinh tế của hoạt động này. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích thống kê và mô hình hồi quy Logit để xác định mức độ tác động của các yếu tố.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước và người chăn nuôi xây dựng chính sách, giải pháp phù hợp nhằm phát triển bền vững ngành chăn nuôi dê thịt tại địa phương. Qua đó, góp phần chuyển đổi cơ cấu kinh tế nông nghiệp, nâng cao giá trị gia tăng và tạo việc làm ổn định cho người dân trong bối cảnh biến đổi khí hậu và hạn hán kéo dài.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: lý thuyết ra quyết định cá nhân, lý luận về hiệu quả kinh tế trong nông nghiệp và lý luận về phát triển quy mô chăn nuôi dê thịt.

  1. Lý thuyết ra quyết định cá nhân: Giúp giải thích hành vi lựa chọn mở rộng quy mô nuôi dê của các hộ trong điều kiện không chắc chắn và rủi ro. Lý thuyết này nhấn mạnh quá trình đánh giá các phương án dựa trên kỳ vọng lợi ích và chi phí, từ đó đưa ra quyết định tối ưu.

  2. Lý luận về hiệu quả kinh tế: Đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực trong chăn nuôi dê thịt thông qua các chỉ tiêu như lợi nhuận, thu nhập, tỷ suất lợi nhuận trên chi phí đầu tư. Hiệu quả kinh tế là thước đo quan trọng để xác định tính khả thi và bền vững của việc mở rộng quy mô.

  3. Lý luận về phát triển quy mô chăn nuôi dê thịt: Tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quy mô đàn, năng suất và chất lượng sản phẩm, cũng như các nguồn lực cần huy động để mở rộng sản xuất. Các yếu tố này bao gồm vốn, kỹ thuật, thị trường tiêu thụ, kinh nghiệm và trình độ chủ hộ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: quy mô nuôi dê thịt, hiệu quả kinh tế, quyết định mở rộng đầu tư, mô hình hồi quy Logit, và các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến quyết định của hộ chăn nuôi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 177 hộ nuôi dê thịt thâm canh tại 3 xã Phước Thái, Phước Sơn và Phước Hậu trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 6 năm 2022. Số liệu thứ cấp được lấy từ các báo cáo của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Thuận, Cục Thống kê tỉnh và các tài liệu liên quan giai đoạn 2019-2021.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích tại các xã có số hộ nuôi dê thịt nhiều nhất nhằm đảm bảo tính đại diện. Cỡ mẫu 177 hộ được đánh giá phù hợp với quy mô dân số và mục tiêu nghiên cứu.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả để đánh giá thực trạng và hiệu quả kinh tế, đồng thời sử dụng mô hình hồi quy Logit để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mở rộng quy mô nuôi dê thịt. Mô hình Logit được lựa chọn do tính phù hợp trong việc phân tích các biến phụ thuộc nhị phân (quyết định mở rộng hay không).

Timeline nghiên cứu gồm: thu thập số liệu sơ cấp (tháng 5-6/2022), xử lý và phân tích số liệu (tháng 7-8/2022), viết báo cáo và hoàn thiện luận văn (tháng 9-10/2022).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kinh tế của nuôi dê thịt thâm canh: Kết quả phân tích cho thấy mô hình nuôi dê thịt nhốt chuồng tại huyện Ninh Phước mang lại hiệu quả kinh tế khá cao. Thu nhập bình quân của hộ nuôi đạt khoảng 136 triệu đồng/năm, cao hơn so với mô hình nuôi dê bán chăn thả tại các địa phương khác. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng chi phí đạt khoảng 0,25, cho thấy mỗi đồng chi phí đầu tư thu về 1,25 đồng lợi nhuận.

  2. Tỷ lệ hộ quyết định mở rộng quy mô: Khoảng 60% hộ nuôi dê thịt thâm canh có ý định mở rộng quy mô trong thời gian tới, phản ánh xu hướng phát triển tích cực của ngành chăn nuôi dê tại địa phương.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mở rộng quy mô: Mô hình hồi quy Logit xác định 10 yếu tố có ảnh hưởng đến quyết định mở rộng quy mô nuôi dê thịt, theo thứ tự mức độ tác động giảm dần gồm: kỳ vọng tăng thu nhập (B = 3,482), thuận lợi trong tiêu thụ (B = 2,787), tài chính (B = 2,305), tham gia tập huấn (B = 1,671), trình độ học vấn chủ hộ (B = 1,058), diện tích chăn nuôi (B = 1,037), tỷ lệ bị bệnh (B = -0,832), kinh nghiệm chăn nuôi (B = 0,678), giá bán (B = 0,069) và lợi nhuận hiện tại (B = 0,043).

  4. Khó khăn trong chăn nuôi dê thịt: Các hộ nuôi gặp nhiều thách thức như dịch bệnh, thiếu vốn đầu tư, khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm và hạn chế về kỹ thuật chăn nuôi. Tỷ lệ mắc bệnh trung bình khoảng 15%, ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định mở rộng.

Thảo luận kết quả

Kỳ vọng tăng thu nhập là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy hộ nuôi quyết định mở rộng quy mô, phù hợp với lý thuyết ra quyết định cá nhân khi người chăn nuôi cân nhắc lợi ích kinh tế. Thuận lợi trong tiêu thụ cũng đóng vai trò then chốt, phản ánh tầm quan trọng của thị trường đầu ra ổn định và liên kết tiêu thụ trong phát triển chăn nuôi.

Tài chính và vốn đầu tư là rào cản lớn, nhiều hộ thiếu khả năng tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi, làm hạn chế khả năng mở rộng. Việc tham gia tập huấn kỹ thuật giúp nâng cao trình độ quản lý và kỹ năng chăn nuôi, từ đó tăng khả năng mở rộng quy mô.

Tỷ lệ bị bệnh có tác động tiêu cực rõ rệt, cho thấy công tác phòng chống dịch bệnh cần được chú trọng hơn để giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả sản xuất. Kinh nghiệm và trình độ học vấn của chủ hộ cũng góp phần nâng cao năng lực quản lý và quyết định đầu tư.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về chăn nuôi gia súc, các yếu tố kinh tế - xã hội và kỹ thuật đều có ảnh hưởng quan trọng đến quyết định mở rộng quy mô. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu về nuôi heo, bò sữa và thủy sản tại Việt Nam, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn về ngành chăn nuôi dê thịt thâm canh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số B trong mô hình Logit) và bảng so sánh hiệu quả kinh tế giữa các mô hình nuôi dê tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ về vốn cho hộ chăn nuôi: Cần thiết lập các chương trình tín dụng ưu đãi, hỗ trợ vay vốn với lãi suất thấp và thủ tục đơn giản nhằm giúp hộ nuôi có điều kiện mở rộng quy mô. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là Ngân hàng Chính sách xã hội và các tổ chức tín dụng địa phương.

  2. Phát triển thị trường tiêu thụ và liên kết chuỗi giá trị: Xây dựng các hợp đồng tiêu thụ sản phẩm giữa hộ nuôi và doanh nghiệp, tổ chức các hội chợ, xúc tiến thương mại để mở rộng thị trường. Thời gian triển khai 1 năm, chủ thể là Sở Nông nghiệp, UBND huyện và các hợp tác xã.

  3. Tăng cường công tác tập huấn kỹ thuật và khuyến nông: Tổ chức các lớp đào tạo, chuyển giao kỹ thuật chăn nuôi dê thịt thâm canh, phòng chống dịch bệnh và quản lý chuồng trại cho người chăn nuôi. Thời gian liên tục hàng năm, chủ thể là Trung tâm Khuyến nông tỉnh và các đơn vị liên quan.

  4. Nâng cao năng lực phòng chống dịch bệnh: Đẩy mạnh công tác tiêm phòng, kiểm soát dịch bệnh và cung cấp thuốc thú y chất lượng cho hộ nuôi. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là Chi cục Chăn nuôi và Thú y tỉnh.

  5. Khuyến khích áp dụng công nghệ và quản lý hiện đại: Hỗ trợ hộ nuôi áp dụng các công nghệ mới trong quản lý đàn, thức ăn và xử lý chất thải nhằm nâng cao hiệu quả và bảo vệ môi trường. Thời gian 2-3 năm, chủ thể là các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi dê thịt tại Ninh Thuận và các tỉnh lân cận: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn và các yếu tố ảnh hưởng giúp họ có cơ sở để quyết định mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và phát triển nông thôn: Tài liệu giúp hoạch định chính sách, xây dựng chương trình hỗ trợ phù hợp với thực trạng và nhu cầu của người dân.

  3. Các tổ chức tín dụng và ngân hàng: Hiểu rõ các rủi ro và tiềm năng trong chăn nuôi dê thịt để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, hỗ trợ phát triển ngành.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế nông nghiệp: Cung cấp mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và dữ liệu thực tế phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nuôi dê thịt thâm canh lại được ưu tiên phát triển tại Ninh Phước?
    Do điều kiện khí hậu khô nóng, đất đai phù hợp và nhu cầu thị trường lớn, nuôi dê thâm canh giúp rút ngắn thời gian nuôi, tăng năng suất và thu nhập cho người dân.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mở rộng quy mô nuôi dê?
    Kỳ vọng tăng thu nhập và thuận lợi trong tiêu thụ sản phẩm là hai yếu tố có tác động lớn nhất, theo kết quả mô hình hồi quy Logit.

  3. Làm thế nào để người chăn nuôi có thể tiếp cận vốn vay dễ dàng hơn?
    Cần có các chính sách tín dụng ưu đãi, thủ tục đơn giản và hỗ trợ tư vấn vay vốn từ các tổ chức tín dụng và chính quyền địa phương.

  4. Các biện pháp phòng chống dịch bệnh hiệu quả cho dê thịt là gì?
    Tiêm phòng đầy đủ, vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, sử dụng thuốc thú y đúng cách và theo dõi sức khỏe đàn thường xuyên.

  5. Nghiên cứu có đề xuất giải pháp nào để nâng cao hiệu quả chăn nuôi?
    Có, bao gồm tăng cường tập huấn kỹ thuật, phát triển thị trường tiêu thụ, hỗ trợ vốn và áp dụng công nghệ quản lý hiện đại.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng và hiệu quả kinh tế của mô hình nuôi dê thịt thâm canh tại huyện Ninh Phước, cho thấy hiệu quả kinh tế khá cao với thu nhập bình quân khoảng 136 triệu đồng/năm/hộ.
  • Mô hình hồi quy Logit xác định 10 yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mở rộng quy mô, trong đó kỳ vọng tăng thu nhập và thuận lợi tiêu thụ là quan trọng nhất.
  • Các khó khăn chính gồm dịch bệnh, hạn chế về vốn và kỹ thuật, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng của hộ nuôi.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực về vốn, thị trường, tập huấn kỹ thuật và phòng chống dịch bệnh nhằm thúc đẩy phát triển bền vững ngành chăn nuôi dê thịt.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý và người chăn nuôi trong việc xây dựng chính sách và kế hoạch phát triển ngành trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả và tính ứng dụng của kết quả nghiên cứu. Người chăn nuôi nên chủ động tham gia các chương trình tập huấn và liên kết tiêu thụ để nâng cao năng lực sản xuất và thị trường.


Luận văn này là tài liệu tham khảo quan trọng cho phát triển ngành chăn nuôi dê thịt tại Ninh Thuận và các vùng tương tự, góp phần thúc đẩy kinh tế nông thôn và nâng cao đời sống người dân.