Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và xu hướng toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế Việt Nam, đặc biệt tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM). Theo ước tính, cả nước có hơn 600.000 DNNVV, chiếm 97,5% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động. Tuy nhiên, chỉ khoảng 32,38% doanh nghiệp có khả năng tiếp cận và vay vốn ngân hàng thường xuyên, trong khi 35,24% gặp khó khăn và phần còn lại không thể tiếp cận vốn vay. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (Eximbank) là một trong những ngân hàng hàng đầu, tập trung phát triển khách hàng DNNVV tại TP.HCM. Mặc dù dư nợ cho vay DNNVV tại Eximbank có xu hướng tăng từ 42% năm 2014 lên 60% năm 2018, nhưng vẫn chưa tương xứng với tiềm năng thị trường.

Nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn vay ngân hàng của các DNNVV tại Eximbank trên địa bàn TP.HCM trong giai đoạn 2014-2018. Mục tiêu cụ thể là xác định các nhân tố tác động, mức độ ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao khả năng tiếp cận vốn vay, góp phần thúc đẩy phát triển sản xuất kinh doanh của DNNVV. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản trị doanh nghiệp và ngân hàng thương mại cải thiện chính sách tín dụng, đồng thời góp phần phát triển kinh tế địa phương thông qua việc tăng cường tiếp cận nguồn vốn cho DNNVV.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về tín dụng ngân hàng và đặc điểm của DNNVV. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV): Được phân loại theo quy mô lao động, tổng tài sản và doanh thu, với tiêu chuẩn cụ thể tại Việt Nam theo Nghị định số 39/2018/NĐ-CP.
  • Tín dụng ngân hàng: Là giao dịch tài sản giữa ngân hàng và doanh nghiệp, trong đó ngân hàng cung cấp vốn vay với điều kiện hoàn trả vốn và lãi đúng hạn.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn vay: Bao gồm đặc điểm doanh nghiệp (số năm hoạt động, ngành nghề, năng lực quản lý, tổng tài sản, kết quả kinh doanh, tỷ số nợ, tài sản đảm bảo, phương án kinh doanh) và mối quan hệ với ngân hàng.

Mô hình nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy Logit để đánh giá xác suất doanh nghiệp được tiếp cận vốn vay dựa trên các biến độc lập nêu trên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ 183 bộ hồ sơ vay vốn của các DNNVV tại Eximbank TP.HCM trong giai đoạn 2014-2018. Phương pháp chọn mẫu là chọn ngẫu nhiên các doanh nghiệp có hồ sơ vay vốn và hoạt động từ 1 năm trở lên.

Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, ma trận hệ số tương quan, kiểm định đa cộng tuyến (VIF), kiểm định mức độ phù hợp của mô hình (Omnibus), và hồi quy Logit để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn vay. Các biến được định nghĩa rõ ràng, ví dụ biến phụ thuộc là khả năng được vay vốn (1: được vay, 0: không được vay), các biến độc lập gồm số năm hoạt động, ngành nghề, trình độ quản lý, tổng tài sản, tỷ suất sinh lợi, tỷ số nợ, mối quan hệ với ngân hàng, tài sản đảm bảo và phương án kinh doanh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số năm hoạt động: Trung bình các doanh nghiệp trong mẫu hoạt động khoảng 7,33 năm, với độ lệch chuẩn 3,337. Doanh nghiệp hoạt động lâu năm có khả năng tiếp cận vốn vay cao hơn, do uy tín và kinh nghiệm quản lý được tích lũy.

  2. Ngành nghề kinh doanh: 55% doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh có khả năng tiếp cận vốn vay cao hơn so với các doanh nghiệp trong ngành thương mại dịch vụ.

  3. Năng lực quản lý: 52% người quản lý có trình độ đại học trở lên. Trình độ học vấn cao giúp doanh nghiệp tăng khả năng tiếp cận vốn do giảm rủi ro sử dụng vốn không hiệu quả.

  4. Tổng tài sản: Giá trị trung bình tổng tài sản là 11,99 tỷ đồng, với độ lệch chuẩn 16,839 tỷ đồng, cho thấy sự đa dạng về quy mô tài sản. Doanh nghiệp có tổng tài sản lớn hơn dễ dàng tiếp cận vốn vay hơn.

  5. Kết quả kinh doanh: Tỷ suất sinh lợi trung bình là 13,26%, biến động lớn giữa các doanh nghiệp. Kết quả kinh doanh tốt làm tăng niềm tin của ngân hàng và khả năng tiếp cận vốn.

  6. Tỷ số nợ: Trung bình tỷ số nợ là 33,21%, với độ lệch chuẩn 22,969%, cho thấy sự khác biệt lớn trong cấu trúc vốn. Tỷ số nợ hợp lý giúp doanh nghiệp tăng khả năng tiếp cận vốn.

  7. Quan hệ với ngân hàng: 46% doanh nghiệp đã có quan hệ nghiệp vụ với Eximbank, giúp tăng khả năng được vay vốn.

  8. Tài sản đảm bảo: 48% doanh nghiệp có tài sản đảm bảo, đây là yếu tố quan trọng giúp nâng cao khả năng tiếp cận vốn.

  9. Phương án kinh doanh: 45% doanh nghiệp có phương án kinh doanh được đánh giá cao, góp phần tăng khả năng vay vốn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố nội tại doanh nghiệp và mối quan hệ với ngân hàng trong việc tiếp cận vốn vay. Ví dụ, số năm hoạt động và tổng tài sản phản ánh năng lực tài chính và uy tín, giúp giảm rủi ro cho ngân hàng. Ngành nghề sản xuất có ưu thế hơn ngành thương mại do tính ổn định và khả năng tạo dòng tiền. Năng lực quản lý và phương án kinh doanh thể hiện khả năng sử dụng vốn hiệu quả, làm tăng niềm tin của ngân hàng.

Biểu đồ phân phối dư nợ cho vay DNNVV tại Eximbank TP.HCM cho thấy tỷ trọng cho vay tăng từ 42% năm 2014 lên 60% năm 2018, phản ánh chiến lược tập trung phát triển mảng khách hàng nhỏ và vừa. Bảng thống kê mô tả và ma trận tương quan cho thấy các biến độc lập không có đa cộng tuyến, đảm bảo độ tin cậy của mô hình hồi quy.

Kết quả này có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp Eximbank và các ngân hàng thương mại khác điều chỉnh chính sách tín dụng phù hợp, đồng thời hỗ trợ DNNVV nâng cao năng lực quản lý và chuẩn bị hồ sơ vay vốn hiệu quả hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực quản lý cho chủ doanh nghiệp: Tổ chức các khóa đào tạo về quản trị doanh nghiệp, tài chính và pháp luật nhằm nâng cao trình độ quản lý, giúp doanh nghiệp xây dựng phương án kinh doanh khả thi và tăng khả năng tiếp cận vốn. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: các cơ quan quản lý nhà nước, hiệp hội doanh nghiệp.

  2. Hỗ trợ phát triển tài sản đảm bảo và minh bạch tài chính: Khuyến khích DNNVV xây dựng tài sản đảm bảo hợp pháp, đồng thời áp dụng các giải pháp kế toán minh bạch để tăng uy tín với ngân hàng. Thời gian: 1 năm, chủ thể: ngân hàng, doanh nghiệp và các tổ chức tư vấn tài chính.

  3. Xây dựng chính sách tín dụng linh hoạt theo ngành nghề và quy mô: Ngân hàng nên thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp với đặc thù ngành nghề và quy mô doanh nghiệp, ưu tiên các doanh nghiệp sản xuất có tiềm năng phát triển. Thời gian: liên tục, chủ thể: Eximbank và các ngân hàng thương mại.

  4. Phát triển mối quan hệ bền vững giữa ngân hàng và doanh nghiệp: Tăng cường giao tiếp, hỗ trợ tư vấn và xây dựng hệ thống thông tin khách hàng để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận vốn. Thời gian: liên tục, chủ thể: ngân hàng và doanh nghiệp.

  5. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong thẩm định và quản lý tín dụng: Sử dụng công nghệ số để rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ, nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng. Thời gian: 1-3 năm, chủ thể: ngân hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị DNNVV: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn vay, từ đó cải thiện năng lực quản lý, xây dựng phương án kinh doanh và chuẩn bị hồ sơ vay vốn hiệu quả.

  2. Ngân hàng thương mại và cán bộ tín dụng: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chính sách tín dụng phù hợp, nâng cao hiệu quả thẩm định và quản lý rủi ro tín dụng đối với khách hàng DNNVV.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách hỗ trợ tài chính, đào tạo và phát triển DNNVV, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm liên quan đến tín dụng ngân hàng và DNNVV tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao DNNVV khó tiếp cận vốn vay ngân hàng?
    Doanh nghiệp nhỏ và vừa thường có quy mô tài sản nhỏ, thiếu tài sản đảm bảo, năng lực quản lý hạn chế và thiếu uy tín tín dụng, khiến ngân hàng e ngại rủi ro khi cho vay.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng tiếp cận vốn vay?
    Số năm hoạt động, tổng tài sản và mối quan hệ với ngân hàng là những yếu tố có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất đến khả năng được vay vốn.

  3. Ngành nghề kinh doanh có ảnh hưởng thế nào đến việc vay vốn?
    Doanh nghiệp hoạt động trong ngành sản xuất thường dễ tiếp cận vốn hơn so với ngành thương mại dịch vụ do tính ổn định và khả năng tạo dòng tiền cao hơn.

  4. Làm thế nào để nâng cao khả năng tiếp cận vốn vay?
    Doanh nghiệp cần nâng cao năng lực quản lý, xây dựng phương án kinh doanh khả thi, duy trì mối quan hệ tốt với ngân hàng và chuẩn bị tài sản đảm bảo hợp pháp.

  5. Ngân hàng có thể làm gì để hỗ trợ DNNVV?
    Ngân hàng nên thiết kế sản phẩm tín dụng linh hoạt, cải tiến quy trình thẩm định, tăng cường tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc chuẩn bị hồ sơ vay vốn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 9 yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn vay ngân hàng của DNNVV tại Eximbank TP.HCM, bao gồm số năm hoạt động, ngành nghề, năng lực quản lý, tổng tài sản, kết quả kinh doanh, tỷ số nợ, quan hệ với ngân hàng, tài sản đảm bảo và phương án kinh doanh.
  • Dữ liệu khảo sát 183 doanh nghiệp trong giai đoạn 2014-2018 cho thấy tỷ trọng dư nợ cho vay DNNVV tại Eximbank tăng từ 42% lên 60%, phản ánh chiến lược phát triển tín dụng cho DNNVV.
  • Mô hình hồi quy Logit được áp dụng hiệu quả để phân tích các yếu tố ảnh hưởng, với các kiểm định đa cộng tuyến và mức độ phù hợp mô hình đạt yêu cầu.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách tín dụng và các giải pháp hỗ trợ DNNVV tiếp cận vốn vay hiệu quả hơn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và đa dạng địa bàn để nâng cao tính tổng quát và ứng dụng thực tiễn.

Call-to-action: Các nhà quản lý doanh nghiệp, ngân hàng và cơ quan chính sách nên phối hợp triển khai các giải pháp nhằm nâng cao khả năng tiếp cận vốn vay cho DNNVV, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững tại TP.HCM và toàn quốc.