I. Tổng Quan Về Tài Chính Toàn Diện Định Nghĩa và Vai Trò
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, tài chính toàn diện (TC Toàn Diện) nổi lên như một yếu tố then chốt, thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế. Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008, vai trò của tài chính toàn diện trong phát triển kinh tế - xã hội và giảm nghèo ngày càng được nhấn mạnh. G20 đã xem tài chính toàn diện là một định hướng và mục tiêu quan trọng từ năm 2009. Ngân hàng Thế giới đặt mục tiêu đến năm 2020, mọi người dân trưởng thành đều có tài khoản thanh toán. Liên Hợp Quốc coi tài chính toàn diện là một giải pháp hữu hiệu để đạt được 7 trong 17 Mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2030. Tài chính toàn diện là các cách thức và phương tiện cung cấp dịch vụ tài chính với chi phí hợp lý tới tất cả các đối tượng có nhu cầu, có hiểu biết về dịch vụ tài chính, bao hàm ba nhân tố cốt lõi là “tiếp cận”, “sử dụng” và “chất lượng dịch vụ tài chính”. Nhiều nghiên cứu khẳng định vai trò to lớn của tài chính toàn diện trong phát triển kinh tế xã hội và xóa đói giảm nghèo (Beck, Demirgüç-Kunt & Maksimovic, 2005).
1.1. Sự Ra Đời và Phát Triển của Tài Chính Toàn Diện
Sự ra đời của tài chính toàn diện gắn liền với nỗ lực giảm nghèo và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Sau khủng hoảng tài chính, các quốc gia nhận ra rằng việc loại trừ một bộ phận dân cư khỏi hệ thống tài chính chính thức không chỉ gây bất bình đẳng mà còn kìm hãm sự phát triển chung. Các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới và Liên Hợp Quốc đã tích cực thúc đẩy tài chính toàn diện thông qua các chương trình và chính sách hỗ trợ. Mục tiêu là đảm bảo mọi cá nhân và doanh nghiệp, đặc biệt là những đối tượng yếu thế, đều có thể tiếp cận và sử dụng các dịch vụ tài chính phù hợp.
1.2. Vai Trò Của Tài Chính Toàn Diện Trong Phát Triển Kinh Tế
Tài chính toàn diện đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm nghèo và bất bình đẳng. Nó tạo điều kiện cho các cá nhân và doanh nghiệp nhỏ tiếp cận vốn, tiết kiệm và các dịch vụ tài chính khác, từ đó tăng cường năng lực sản xuất và kinh doanh. Tài chính toàn diện cũng góp phần ổn định hệ thống tài chính bằng cách mở rộng cơ sở khách hàng và giảm sự phụ thuộc vào các kênh tài chính không chính thức. Theo Beck & Honohan (2009), tài chính toàn diện là trụ cột quan trọng của tăng trưởng, phát triển và giảm nghèo, giảm bất bình đẳng, tạo ra các lợi ích thiết thực, đóng góp cho việc huy động cũng như sử dụng một cách hiệu quả nguồn lực xã hội.
II. Thách Thức và Hạn Chế Của Tài Chính Toàn Diện Ở Việt Nam
Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể, tài chính toàn diện ở Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức và hạn chế. Theo Tổng cục Thống kê (2021), dân số nông thôn chiếm 63,2% tổng dân số và hơn 50% lực lượng lao động, nhưng hạ tầng kinh tế xã hội và thông tin ở vùng nông thôn còn yếu kém, gây khó khăn cho việc tiếp cận dịch vụ tài chính. Chính phủ Việt Nam đã nhận thấy không phải mọi người dân đều được thụ hưởng thành quả của tăng trưởng và xác định tài chính toàn diện là một trong ba trụ cột cơ bản để đạt được tăng trưởng bao trùm. Quyết định số 149 QĐ-TTg ngày 22/1/2020 của Thủ tướng Chính phủ đã thông qua Chiến lược tài chính toàn diện quốc gia đến năm 2025 và định hướng 2030.
2.1. Hạn Chế Về Khuôn Khổ Pháp Lý Cho Tài Chính Toàn Diện
Khuôn khổ pháp lý cho tài chính toàn diện ở Việt Nam vẫn còn nhiều bất cập, chưa theo kịp sự phát triển nhanh chóng của thị trường và công nghệ. Các quy định về tài chính vi mô, dịch vụ tài chính số và bảo vệ người tiêu dùng tài chính còn thiếu và chưa đồng bộ. Điều này gây khó khăn cho các tổ chức cung cấp dịch vụ tài chính và làm giảm niềm tin của người dân vào hệ thống tài chính chính thức. Cần có một khung pháp lý rõ ràng và linh hoạt để thúc đẩy tài chính toàn diện và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan.
2.2. Hạn Chế Về Cơ Sở Hạ Tầng Tài Chính và Tiếp Cận Dịch Vụ
Cơ sở hạ tầng tài chính ở Việt Nam, đặc biệt là ở vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa, còn nhiều hạn chế. Mạng lưới chi nhánh ngân hàng và ATM còn thưa thớt, gây khó khăn cho người dân trong việc tiếp cận các dịch vụ tài chính cơ bản. Hạ tầng công nghệ thông tin cũng chưa phát triển đồng đều, ảnh hưởng đến việc triển khai các dịch vụ tài chính số. Để cải thiện khả năng tiếp cận tài chính, cần đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng tài chính và công nghệ, đồng thời khuyến khích các tổ chức tài chính mở rộng mạng lưới hoạt động.
2.3. Hạn Chế Về Năng Lực Hiểu Biết Tài Chính Của Người Dân
Năng lực hiểu biết tài chính của người dân Việt Nam còn thấp, đặc biệt là ở vùng nông thôn và các nhóm dân cư yếu thế. Nhiều người dân chưa có kiến thức cơ bản về quản lý tài chính cá nhân, tiết kiệm, đầu tư và bảo hiểm. Điều này khiến họ dễ bị tổn thương trước các rủi ro tài chính và khó đưa ra các quyết định tài chính thông minh. Cần tăng cường giáo dục tài chính cho người dân, đặc biệt là các đối tượng yếu thế, để nâng cao năng lực hiểu biết tài chính và khuyến khích họ sử dụng các dịch vụ tài chính một cách hiệu quả.
III. Các Nhân Tố Phía Cầu Tác Động Đến Tài Chính Toàn Diện
Nghiên cứu các nhân tố tác động đến tài chính toàn diện là rất quan trọng để thực hiện một cách bài bản Chiến lược tài chính toàn diện nhằm thúc đẩy tài chính toàn diện ở Việt Nam. Các học giả đã rút ra nhiều nhóm nhân tố tác động tới tài chính toàn diện, có thể chia ra gồm: (i) các nhân tố từ khách hàng - phía cầu (Devlin, 2005); (ii) các nhân tố từ tổ chức cung cấp dịch vụ tài chính - phía cung (Kumar, 2013), và (iii) các nhân tố từ môi trường (Sarma & Pais, 2008). Luận án này tập trung vào nhóm nhân tố từ phía cầu (như đặc điểm hành vi cá nhân như độ tuổi, học vấn, thu nhập, giới tính, nghề nghiệp, sử dụng điện thoại di động và internet …).
3.1. Ảnh Hưởng Của Đặc Điểm Cá Nhân Đến Sở Hữu Tài Khoản
Đặc điểm cá nhân như độ tuổi, giới tính, trình độ học vấn và thu nhập có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi sở hữu tài khoản. Những người có trình độ học vấn cao và thu nhập ổn định thường có xu hướng mở tài khoản ngân hàng hơn. Giới tính cũng là một yếu tố quan trọng, với phụ nữ thường gặp nhiều rào cản hơn trong việc tiếp cận các dịch vụ tài chính. Nghiên cứu cần phân tích sâu hơn về mối quan hệ giữa các đặc điểm cá nhân và hành vi sở hữu tài khoản để đưa ra các giải pháp phù hợp.
3.2. Tác Động Của Đặc Điểm Cá Nhân Đến Hành Vi Tiết Kiệm
Hành vi tiết kiệm cũng chịu ảnh hưởng lớn từ các đặc điểm cá nhân. Những người có thu nhập cao thường có khả năng tiết kiệm nhiều hơn, nhưng văn hóa tài chính và giáo dục tài chính cũng đóng vai trò quan trọng. Nghiên cứu cần xem xét cả các yếu tố kinh tế và phi kinh tế để hiểu rõ hơn về hành vi tiết kiệm của người dân Việt Nam. Việc khuyến khích tiết kiệm là rất quan trọng để tăng cường bền vững tài chính và thúc đẩy đầu tư.
3.3. Liên Hệ Giữa Đặc Điểm Cá Nhân và Hành Vi Vay Tiền
Hành vi vay tiền phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhu cầu vốn, khả năng trả nợ và tiếp cận tín dụng. Những người có thu nhập thấp và không có tài sản thế chấp thường gặp khó khăn trong việc vay vốn từ các tổ chức tài chính chính thức. Nghiên cứu cần phân tích các rào cản đối với tiếp cận tín dụng và đề xuất các giải pháp để mở rộng tín dụng vi mô và hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME).
IV. Giải Pháp Thúc Đẩy Tài Chính Toàn Diện Bền Vững Tại Việt Nam
Để thúc đẩy tài chính toàn diện một cách bền vững tại Việt Nam, cần có một chiến lược toàn diện và đồng bộ, bao gồm các giải pháp về chính sách, pháp lý, công nghệ và giáo dục. Chính phủ, các tổ chức tài chính và các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để tạo ra một môi trường thuận lợi cho tài chính toàn diện phát triển. Cần tập trung vào việc hỗ trợ các nhóm dân cư yếu thế và đảm bảo rằng mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận và sử dụng các dịch vụ tài chính phù hợp.
4.1. Hoàn Thiện Khuôn Khổ Pháp Lý và Chính Sách Hỗ Trợ Tài Chính
Cần tiếp tục hoàn thiện khuôn khổ pháp lý cho tài chính toàn diện, đặc biệt là các quy định về tài chính vi mô, dịch vụ tài chính số và bảo vệ người tiêu dùng tài chính. Chính phủ cần ban hành các chính sách hỗ trợ các tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ cho các nhóm dân cư yếu thế và khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong lĩnh vực tài chính.
4.2. Phát Triển Hạ Tầng Tài Chính và Dịch Vụ Tài Chính Số
Cần đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng tài chính, đặc biệt là ở vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa. Cần khuyến khích các tổ chức tài chính phát triển các dịch vụ tài chính số phù hợp với nhu cầu của người dân và đảm bảo an toàn và bảo mật cho các giao dịch trực tuyến. Việc phát triển thanh toán điện tử và tài chính di động là rất quan trọng để mở rộng khả năng tiếp cận tài chính.
4.3. Tăng Cường Giáo Dục Tài Chính và Bảo Vệ Người Tiêu Dùng
Cần tăng cường giáo dục tài chính cho người dân, đặc biệt là các đối tượng yếu thế, để nâng cao năng lực hiểu biết tài chính và khuyến khích họ sử dụng các dịch vụ tài chính một cách hiệu quả. Cần tăng cường công tác bảo vệ người tiêu dùng tài chính và đảm bảo rằng họ được cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về các sản phẩm và dịch vụ tài chính.