Các Nhân Tố Quản Trị Công Ty Ảnh Hưởng Đến Áp Dụng Nguyên Tắc Kế Toán Thận Trọng Của Các Công Ty Niêm Yết Tại Forbes Việt Nam

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

2024

79
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giới Thiệu Ảnh Hưởng Quản Trị Công Ty và Kế Toán

Trong hoạt động kế toán, định giá kế toán có nghĩa là xác định giá trị tài sản, nợ phải trả của công ty dựa trên các nguyên tắc và chuẩn mực kế toán, nhằm mục đích ghi chép và lập báo cáo tài chính. Đây là một trong những vấn đề quan trọng nhất của kế toán. Tuy nhiên, trong những điều kiện không chắc chắn thì giá trị tài sản, nợ phải trả của công ty được lập ước tính kế toán theo một nguyên tắc cơ bản, tức là áp dụng nguyên tắc kế toán thận trọng (KTTT). KTTT được coi là nguyên tắc hữu hiệu nhất để hỗ trợ việc định giá kế toán và có lịch sử lâu đời được áp dụng cho kế toán tài chính trong hơn năm thế kỷ (Basu, 1997). Nguyên tắc thận trọng là một đặc điểm định tính quan trọng của kế toán tài chính (Chi và các cộng sự, 2009). Watts (2003) cho rằng KTTT không phải là dự báo lợi nhuận, mà là dự báo tất cả các khoản lỗ. Nguyên tắc thận trọng là phản ứng thận trọng đối với sự không chắc chắn đòi hỏi mức độ xác minh và đảm bảo cao hơn khi lợi nhuận được yêu cầu so với khi lỗ được công bố (Lara và các cộng sự, 2007). KTTT được áp dụng trong các báo cáo tài chính sẽ đảm bảo cho các thông tin được minh bạch và chính xác, là điều kiện giúp thu hút nguồn vốn từ các nhà đầu tư trong các giai đoạn sắp tới (Lara và các cộng sự, 2007).

1.1. Tổng quan về nguyên tắc kế toán thận trọng KTTT

KTTT là một nguyên tắc cơ bản trong kế toán, yêu cầu các công ty phải ghi nhận các khoản lỗ tiềm tàng ngay khi có thể dự đoán được, trong khi không ghi nhận các khoản lãi tiềm tàng cho đến khi chắc chắn. Nguyên tắc này giúp đảm bảo tính thận trọng và bảo thủ trong báo cáo tài chính, bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư và các bên liên quan. KTTT đặc biệt quan trọng trong môi trường kinh doanh có nhiều rủi ro và bất ổn. Ví dụ, khi dự báo doanh thu khó khăn, doanh nghiệp nên dự trù các khoản giảm giá hàng tồn kho.

1.2. Tầm quan trọng của kế toán thận trọng trong môi trường kinh doanh

Trong bối cảnh thị trường đầy biến động, kế toán thận trọng giúp cung cấp một bức tranh tài chính thực tế hơn về tình hình doanh nghiệp. Điều này hỗ trợ các nhà đầu tư và các bên liên quan khác đưa ra các quyết định sáng suốt. KTTT giúp các công ty giảm thiểu rủi ro pháp lý và tài chính, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp có rủi ro cao. Việc áp dụng KTTT cũng giúp cải thiện độ tin cậy của báo cáo tài chính và tăng cường niềm tin của các nhà đầu tư.

II. Thách Thức Quản Trị Công Ty và Áp Dụng Kế Toán Thận Trọng

Tuy nhiên, trên thực tế, các công ty có thể xem KTTT là công cụ cần thiết để tạo ra các thông tin trong báo cáo tài chính cho nhiều mục đích khác nhau, có thể thấy rằng các công ty chỉ được ghi nhận lợi nhuận khi đã thực sự đạt được, còn các khoản lỗ phải được ghi nhận sớm hơn. Ngoài ra, sự bất cân xứng trong thông tin kế toán sẽ ảnh hưởng đến những đánh giá khách quan và dẫn đến sự xung đột giữa các thông tin với nhau. Nói chung, KTTT có thể tạo ra sự chênh lệch trong việc đánh giá giữa giá trị ghi sổ của công ty so với giá trị thị trường, bởi vì các thông tin làm tăng doanh thu hoặc tăng giá trị công ty và các thông tin làm tăng chi phí hoặc giảm giá trị công ty do việc xác minh lợi nhuận hoặc các khoản lỗ không cân xứng, sẽ dẫn đến doanh thu không tương xứng (Basu, 1997; Givoly và Hayn, 2000; Watts, 2003).

2.1. Mâu thuẫn lợi ích và ảnh hưởng tới tính minh bạch

Các nhà quản lý có thể sử dụng KTTT để che giấu các khoản lỗ hoặc phóng đại lợi nhuận, đặc biệt khi họ chịu áp lực phải đạt được các mục tiêu tài chính. Điều này có thể dẫn đến việc báo cáo tài chính không chính xác và gây hiểu lầm cho các nhà đầu tư. Mâu thuẫn lợi ích giữa các nhà quản lý và cổ đông có thể làm suy yếu việc áp dụng KTTT. Do đó, cần có các cơ chế kiểm soát nội bộ mạnh mẽ để đảm bảo tính khách quan và trung thực trong báo cáo tài chính.

2.2. Áp lực từ thị trường và hiệu quả quản trị công ty

Áp lực từ thị trường chứng khoán để đạt được các chỉ tiêu lợi nhuận ngắn hạn có thể khiến các công ty bỏ qua các nguyên tắc KTTT. Điều này đặc biệt đúng đối với các công ty niêm yết đang cố gắng duy trì hoặc cải thiện giá cổ phiếu của mình. Để đối phó với áp lực này, các công ty cần tập trung vào việc xây dựng một hệ thống quản trị công ty mạnh mẽ, đảm bảo sự độc lập của hội đồng quản trị và tăng cường vai trò của các ủy ban kiểm toán.

2.3. Sự khác biệt trong chuẩn mực kế toán và áp dụng

Mặc dù có các chuẩn mực và quy định về KTTT, việc áp dụng chúng có thể khác nhau giữa các công ty và các quốc gia. Sự khác biệt này có thể gây khó khăn cho việc so sánh báo cáo tài chính giữa các công ty và làm giảm độ tin cậy của thông tin tài chính. Để giảm thiểu sự khác biệt này, cần có sự hài hòa hóa các chuẩn mực kế toán và tăng cường giám sát việc tuân thủ các quy định.

III. Vai Trò Quản Trị Công Ty Thúc Đẩy Kế Toán Thận Trọng

KTTT được thừa nhận trong báo cáo tài chính, sẽ giúp cho các bên góp vốn và co quan quản lý đạt được những lợi ích mong muốn và dễ dàng đưa ra các quyết định (Ahmed và các cộng sự, 2002; Watts, 2003; Ahmed và Duellman, 2007). Cả hai đều quan trọng trong việc giảm chi phí đại diện liên quan đến việc ký hợp đồng. Quản trị công ty bổ sung cho KTTT ở chỗ thúc đẩy KTTT được áp dụng trong báo cáo tài chính (Lim, 2011). Quản trị công ty là noi tập trung của các hệ thống, quy trình và co cấu các tổ chức bên trong và bên ngoài của công ty, nhằm đảm bảo quyền của các bên liên quan, trách nhiệm giải trình, làm rõ và công bằng trong kinh doanh (Kootanaee và các cộng sự, 2013).

3.1. Cơ chế kiểm soát nội bộ và báo cáo tài chính

Một hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ có thể giúp ngăn chặn các hành vi gian lận và đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính. Điều này bao gồm việc thiết lập các quy trình và thủ tục để giám sát và kiểm tra các hoạt động kế toán và tài chính. Các ủy ban kiểm toán độc lập cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc giám sát và đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.

3.2. Độc lập của hội đồng quản trị và giám sát kế toán

Một hội đồng quản trị độc lập có thể giúp đảm bảo rằng các quyết định tài chính được đưa ra một cách khách quan và không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân của các nhà quản lý. Các thành viên độc lập của hội đồng quản trị có thể đóng vai trò là người giám sát và kiểm tra các hoạt động kế toán và tài chính, đảm bảo rằng chúng tuân thủ các chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật. Điều này làm tăng cường tính minh bạch của các công ty niêm yết.

3.3. Trách nhiệm giải trình và quyền lợi cổ đông

Trách nhiệm giải trình là một yếu tố quan trọng của quản trị công ty, đòi hỏi các nhà quản lý phải chịu trách nhiệm về các quyết định và hành động của mình. Điều này bao gồm việc cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác cho các cổ đông và các bên liên quan khác. Việc bảo vệ quyền lợi cổ đông và tăng cường trách nhiệm giải trình có thể giúp cải thiện độ tin cậy của báo cáo tài chính.

IV. Các Nhân Tố Quản Trị Công Ty và Ảnh Hưởng Tới KTTT

Để kiểm soát các ước tính của người quản lý và duy trì báo cáo thận trọng, cần thiết lập một số cơ chế quản trị công ty để giám sát người quản lý (Nasr và Ntim, 2017). Các cơ chế quản trị công ty đóng một vai trò quan trọng trong thực hiện KTTT (Lara và các cộng sự, 2007). Sự hiện diện của một số TV giám đốc không điều hành có thể tăng cường quá trình giám sát và khiến các nhà quản lý thận trọng hơn trong các báo cáo tài chính (Lara và các cộng sự, 2007). Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các cơ chế quản trị công ty có thể cải thiện tính thận trọng trong kế toán (Ahmed và Duellman, 2007; Ahmed và Henry, 2012; Elshandidy và Hassanein, 2014). Thật vậy, một số nghiên cứu đã chứng minh rằng các cơ chế quản trị công ty, chẳng hạn như quy mô hội đồng quản trị (HĐQT) và tính độc lập của HĐQT, có thể làm giảm mức độ thận trọng trong kế toán (Chi và các cộng sự, 2009; Lim, 2011). Việc xây dựng một hệ thống quản trị công ty hiệu quả sẽ có tác động đến việc thực hiện KTTT (Beekes và các cộng sự, 2004; Lim, 2011; Lara và các cộng sự, 2009; Ahmed và Duellman, 2007). Quản trị công ty và KTTT có mối quan hệ chặt chẽ với nhau (Lim, 2011).

4.1. Quy mô và thành phần hội đồng quản trị HĐQT

Quy mô và thành phần của hội đồng quản trị có thể ảnh hưởng đến việc áp dụng KTTT. Một HĐQT lớn hơn và đa dạng hơn có thể có nhiều nguồn lực và kinh nghiệm hơn để giám sát các hoạt động kế toán và tài chính. Tuy nhiên, một HĐQT quá lớn có thể trở nên cồng kềnh và kém hiệu quả. Thành phần của HĐQT, bao gồm tỷ lệ các thành viên độc lập và thành viên không điều hành, cũng có thể ảnh hưởng đến tính minh bạchtrách nhiệm giải trình.

4.2. Cơ cấu sở hữu và quyền lợi cổ đông

Cơ cấu sở hữu của công ty, bao gồm tỷ lệ sở hữu của các cổ đông lớn và nhỏ, có thể ảnh hưởng đến việc áp dụng KTTT. Các cổ đông lớn có thể có nhiều ảnh hưởng hơn đến các quyết định tài chính và có thể sử dụng ảnh hưởng này để thúc đẩy hoặc cản trở việc áp dụng KTTT. Việc bảo vệ quyền lợi cổ đông thiểu số và tăng cường trách nhiệm giải trình có thể giúp cải thiện độ tin cậy của báo cáo tài chính.

4.3. Kiểm soát nội bộ và ủy ban kiểm toán

Hệ thống kiểm soát nội bộ và vai trò của ủy ban kiểm toán có thể ảnh hưởng đến việc áp dụng KTTT. Một hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ có thể giúp ngăn chặn các hành vi gian lận và đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính. Ủy ban kiểm toán độc lập có thể đóng vai trò là người giám sát và kiểm tra các hoạt động kế toán và tài chính, đảm bảo rằng chúng tuân thủ các chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật.

V. Nghiên Cứu Thực Tiễn Forbes Việt Nam và Áp Dụng Kế Toán

Tại Việt Nam, một số nghiên cứu cũng đã đề cập đến KTTT. Nguyễn Thị Kim Oanh (2017) cho rằng các nhân tố thù lao quản lý, điều hành công ty và nguy cơ kiện tụng có ảnh hưởng đến KTTT. Tương tự, Dang và Tran (2020) chứng minh rằng yếu tố quyết định đòn bẩy tài chính ảnh hưởng đến KTTT. Điều này chứng tỏ 2 tác động lớn từ các nhà đầu tư đến nhu cầu áp dụng KTTT của công ty. Ngoài các yêu cầu được quy định bởi các quy tắc kế toán từ bộ phận quản lý, các cổ đông cũng được coi là động lực thúc đẩy tổ chức áp dụng chế độ KTTT. Tuy nhiên, ở góc độ bên trong công ty, các nhân tố thuộc quản trị công ty cũng có ảnh hưởng đến KTTT. Theo đó, việc quản trị giúp ngăn chặn và hạn chế việc lạm dụng quyền lực và trách nhiệm được giao của những người quản lý trong hoạt động kinh doanh của công ty. Điều này góp phần giải quyết các mâu thuẫn, xung đột giữa các mối quan hệ lợi ích trong công ty (Nguyễn Thị Bích Thủy, 2019).

5.1. Phân tích báo cáo tài chính của các công ty niêm yết

Việc phân tích báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên Forbes Việt Nam có thể giúp xác định mức độ áp dụng KTTT và các yếu tố quản trị công ty có ảnh hưởng đến việc áp dụng này. Điều này có thể bao gồm việc phân tích các khoản dự phòng, các khoản giảm giá hàng tồn kho và các chính sách kế toán khác. So sánh giữa các công ty cũng có thể giúp xác định các thực tiễn tốt nhất và các lĩnh vực cần cải thiện.

5.2. Khảo sát về quản trị công ty và Kế Toán Thận Trọng

Việc thực hiện các cuộc khảo sát với các nhà quản lý, kiểm toán viên và các bên liên quan khác có thể giúp thu thập thông tin về các thực tiễn quản trị công ty và việc áp dụng KTTT. Các cuộc khảo sát này có thể bao gồm các câu hỏi về vai trò của hội đồng quản trị, hệ thống kiểm soát nội bộ và các yếu tố khác. Kết quả khảo sát có thể cung cấp những thông tin chi tiết về các yếu tố quản trị công ty có ảnh hưởng đến việc áp dụng KTTT.

5.3. So sánh với chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS

Việc so sánh các thực tiễn kế toán của các công ty niêm yết trên Forbes Việt Nam với các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) có thể giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Điều này có thể bao gồm việc đánh giá mức độ tuân thủ các quy định về báo cáo tài chính và các yêu cầu khác. Việc áp dụng IFRS có thể giúp cải thiện độ tin cậy của báo cáo tài chính và tăng cường niềm tin của các nhà đầu tư.

VI. Kết Luận Tương Lai Của Quản Trị và Kế Toán Thận Trọng

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn với khu vực và thế giới, nhằm cải thiện môi trường kinh doanh phát triển bền vững, hỗ trợ thị trường chứng khoán, bảo vệ nhà đầu tư trong nước và thu hút đầu tư nước ngoài, Chính phủ đã yêu cầu các thông tin kế toán phải minh bạch và phù hợp (Chính phủ, 2022). Mặt khác, để dễ dàng tiếp cận các dòng vốn trên thị trường quốc tế và có cơ hội niêm yết tại thị trường nước ngoài, báo cáo tài chính cần lập theo chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) đang trở thành nhu cầu ngày càng bức thiết và là xu hướng của hầu hết các DN. Hơn nữa, Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 345/2020/QĐ-BTC phê duyệt đề án áp dụng IFRS tại Việt Nam, mở ra cơ hội cho DN Việt Nam tiếp cận với tiêu chuẩn báo cáo tài chính quốc tế (Bộ Tài chính, 2020). KTTT là một trong những nguyên tắc góp phần quan trọng trong lập báo cáo tài chính. Do đó, luận văn chọn nghiên cứu với đề tài: “Các nhân tố quản trị công ty ảnh hưởng đến áp dụng nguyên tắc kế toán thận trọng của các công ty niêm yết tại Forbes Việt Nam”.

6.1. Gợi ý chính sách nhằm cải thiện Quản Trị Công Ty

Chính phủ và các cơ quan quản lý cần ban hành các quy định và hướng dẫn cụ thể về quản trị công ty, đặc biệt là về vai trò của hội đồng quản trị, hệ thống kiểm soát nội bộtrách nhiệm giải trình. Các quy định này cần được thực thi một cách nghiêm túc và minh bạch. Cần khuyến khích các công ty niêm yết áp dụng các thực tiễn tốt nhất về quản trị công ty, chẳng hạn như việc thành lập các ủy ban độc lập và tăng cường vai trò của các cổ đông.

6.2. Đề xuất nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính

Các công ty niêm yết cần tăng cường tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính bằng cách tuân thủ các chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật. Điều này có thể bao gồm việc áp dụng các hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ và thực hiện các cuộc kiểm toán độc lập. Cần khuyến khích các công ty niêm yết công bố thông tin đầy đủ và kịp thời cho các nhà đầu tư và các bên liên quan khác. Tăng cường độ tin cậy của báo cáo tài chính sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường vốn.

6.3. Hướng nghiên cứu tiếp theo về quản trị và kế toán

Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các quy định và chính sách về quản trị công ty và việc áp dụng KTTT. Điều này có thể bao gồm việc phân tích tác động của các yếu tố quản trị công ty đến hiệu quả hoạt động của các công ty niêm yết. Cần khuyến khích các nghiên cứu liên ngành, kết hợp các lĩnh vực kế toán, tài chính và quản trị công ty, để có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan.

21/05/2025
Các nhân tố quản trị công ty ảnh hưởng đến áp dụng nguyên tắc kế toán thận trọng của các công ty niêm yết tại forbes việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Các nhân tố quản trị công ty ảnh hưởng đến áp dụng nguyên tắc kế toán thận trọng của các công ty niêm yết tại forbes việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Quản Trị Công Ty và Kế Toán Thận Trọng: Nghiên Cứu Các Công Ty Niêm Yết Forbes Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa quản trị công ty và nguyên tắc thận trọng trong kế toán. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán mà còn chỉ ra tầm quan trọng của việc áp dụng các nguyên tắc kế toán thận trọng trong quản lý tài chính. Độc giả sẽ nhận được những lợi ích từ việc hiểu rõ hơn về cách thức quản trị hiệu quả có thể ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Để mở rộng thêm kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu Đề tài nghiên cứu mối quan hệ giữa quản trị công ty và nguyên tắc thận trọng trong kế toán tại Việt Nam. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên tắc thận trọng trong kế toán và cách chúng tương tác với quản trị công ty, từ đó nâng cao khả năng quản lý tài chính của bạn.