Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Sự Hoài Nghi Nghề Nghiệp Của Kiểm Toán Viên Độc Lập Trong Cuộc Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

2018

89
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Về Hoài Nghi Nghề Nghiệp Kiểm Toán

Sự hoài nghi nghề nghiệp (HNNN) là nền tảng quan trọng của kiểm toán. Nhiều nghiên cứu và chuẩn mực kiểm toán hiện hành đã đề cập đến thuật ngữ này. Hơn 30 năm qua, các nghiên cứu đã nỗ lực định nghĩa HNNN, đo lường và xác định các nhân tố ảnh hưởng đến HNNN. Nghiên cứu của Nelson (2009) cung cấp một mô hình toàn diện về HNNN trong kiểm toán và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì mức độ HNNN thích hợp khi kiểm toán. Dựa trên nghiên cứu này, Hurtt (2010) đã phát triển thang đo HNNN của kiểm toán viên độc lập. Các nghiên cứu thực nghiệm khác, như Shaub (1996) và Quadackers (2007), tiếp cận HNNN từ góc độ niềm tin. Tuy nhiên, vẫn chưa có sự đồng thuận về khái niệm, do đó chủ đề này tiếp tục được tranh luận. Tại Việt Nam, nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến HNNN của kiểm toán viên độc lập trong kiểm toán BCTC còn hạn chế. Nghiên cứu của Nguyễn Thị Phước (2018) về “Thái độ HNNN của KTV” là một ví dụ.

1.1. Đặc Điểm Hoài Nghi Nghề Nghiệp Theo Nghiên Cứu Quốc Tế

Nghiên cứu quốc tế tập trung vào đặc điểm của HNNN. Một số nghiên cứu (Choo và Tan, Shaub, Quadackers) cho rằng HNNN là sự đối lập với sự tin tưởng, đề nghị kiểm toán viên thu thập thêm bằng chứng trước khi chấp nhận giải thích từ khách hàng. Hogarth và Einhorn (1992) mô tả người hoài nghi là 'cực nhạy cảm với bằng chứng tiêu cực nhưng thường bỏ qua bằng chứng tích cực'. McMillan và White (1993) cho rằng kiểm toán viên hoài nghi nhạy bén hơn với bằng chứng giảm nguy cơ không phát hiện sai sót trọng yếu. Cushing (2003) cho rằng người hoài nghi đánh giá rủi ro kiểm toán chính xác hơn. Hurtt (2007) định nghĩa HNNN qua thái độ nghi vấn, cảnh giác và sự tự tin.

1.2. Mục Tiêu Của Hoài Nghi Nghề Nghiệp Trong Kiểm Toán

Một dòng nghiên cứu khác tập trung vào mục tiêu của hoài nghi nghề nghiệp. Các nghiên cứu này tìm cách xác định mục đích cuối cùng mà kiểm toán viên hướng tới khi áp dụng thái độ hoài nghi. Mục tiêu này có thể là phát hiện gian lận, đánh giá rủi ro sai sót trọng yếu, hoặc đơn giản là thu thập đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp. Việc xác định rõ mục tiêu giúp kiểm toán viên định hướng thái độ hoài nghi của mình một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng các thủ tục kiểm toán được thực hiện một cách cẩn trọng và kỹ lưỡng, từ đó nâng cao chất lượng kiểm toán.

1.3. Các Nghiên Cứu Về Nhân Tố Tác Động Hoài Nghi Nghề Nghiệp

Nhiều nghiên cứu đã xác định các nhân tố ảnh hưởng đến HNNN. Nelson (2009) tổng kết các nghiên cứu trước và giải thích các nhân tố trong mô hình HNNN của mình. Ông cho rằng HNNN liên quan đến xét đoán và hành động. Các yếu tố ảnh hưởng đến xét đoán bao gồm kiến thức, đặc điểm và động cơ của kiểm toán viên và công ty kiểm toán. Các yếu tố ảnh hưởng đến hành động hoài nghi bao gồm xét đoán hoài nghi, kiến thức, đặc điểm và động cơ. Mô hình nhấn mạnh sự kết hợp các yếu tố này ảnh hưởng đến mức độ HNNN trong xét đoán và hành động kiểm toán.

II. Cơ Sở Lý Thuyết Về Hoài Nghi Nghề Nghiệp Kiểm Toán Viên

Hoài nghi nghề nghiệp (HNNN) là một khái niệm cốt lõi trong kiểm toán. Nó đòi hỏi kiểm toán viên phải duy trì một thái độ nghi ngờ và đánh giá cẩn thận các bằng chứng kiểm toán. Khái niệm này đã phát triển qua nhiều năm, với các định nghĩa và ứng dụng khác nhau. Các chuẩn mực kiểm toán của Hoa Kỳ và Việt Nam đều đề cập đến HNNN, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt. Các lý thuyết nền tảng hỗ trợ HNNN bao gồm lý thuyết về sự bất đối xứng thông tin và lý thuyết về cơ quan.

2.1. Khái Niệm Và Lịch Sử Phát Triển Hoài Nghi Nghề Nghiệp

Khái niệm HNNN đã trải qua một quá trình phát triển lâu dài trong lịch sử kiểm toán. Ban đầu, HNNN được xem như một thái độ phản ứng với các hành vi gian lận. Tuy nhiên, theo thời gian, khái niệm này đã được mở rộng để bao gồm cả việc đánh giá các sai sót tiềm ẩn, dù là do cố ý hay vô ý. Các chuẩn mực kiểm toán đã dần dần nhấn mạnh tầm quan trọng của HNNN trong việc đảm bảo chất lượng kiểm toán và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.

2.2. Hoài Nghi Nghề Nghiệp Theo Chuẩn Mực Kiểm Toán

Chuẩn mực kiểm toán của Hoa Kỳ (SAS) và Việt Nam (VSA) đều đề cập đến HNNN. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về cách diễn đạt và nhấn mạnh. Ví dụ, SAS có thể tập trung vào việc phát hiện gian lận, trong khi VSA có thể nhấn mạnh việc đánh giá rủi ro sai sót trọng yếu. Dù có khác biệt, cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì thái độ nghi ngờ và đánh giá cẩn thận các bằng chứng kiểm toán.

2.3. Các Lý Thuyết Nền Tảng Cho Hoài Nghi Nghề Nghiệp

Một số lý thuyết nền tảng hỗ trợ HNNN. Lý thuyết về sự bất đối xứng thông tin cho rằng các bên liên quan có thể không có đầy đủ thông tin, dẫn đến rủi ro gian lận hoặc sai sót. Lý thuyết về cơ quan cho rằng người quản lý có thể hành động vì lợi ích riêng, thay vì lợi ích của cổ đông. Các lý thuyết này cung cấp cơ sở lý luận cho việc duy trì thái độ nghi ngờ và đánh giá cẩn thận các bằng chứng kiểm toán.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Các Yếu Tố Hoài Nghi Kiểm Toán

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp định lượng để xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đối với HNNN của kiểm toán viên độc lập trong cuộc kiểm toán BCTC tại Việt Nam. Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước và các lý thuyết nền tảng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ các bảng câu hỏi khảo sát của các kiểm toán viên.

3.1. Quy Trình Nghiên Cứu Và Phương Pháp Tiếp Cận Định Lượng

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, dựa vào nghiên cứu trước và các lý thuyết nền tảng để xây dựng mô hình nghiên cứu, kiểm định thang đo và thực hiện thu thập dữ liệu (dựa trên bảng câu hỏi khảo sát) nhằm mục đích đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đối với HNNN của KTV độc lập trong cuộc kiểm toán BCTC. Nghiên cứu dựa trên dữ liệu sơ cấp thu thập từ các bảng câu hỏi trả lời khảo sát của các KTV.

3.2. Mô Hình Nghiên Cứu Và Các Giả Thuyết Được Đề Xuất

Mô hình nghiên cứu xác định các nhân tố được cho là ảnh hưởng đến HNNN. Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên mô hình này, dự đoán mối quan hệ giữa các nhân tố và HNNN. Ví dụ, giả thuyết có thể dự đoán rằng kinh nghiệm kiểm toán có tác động tích cực đến mức độ HNNN. Các giả thuyết này sẽ được kiểm định bằng dữ liệu thu thập được.

3.3. Thang Đo Và Phương Pháp Thu Thập Phân Tích Dữ Liệu

Thang đo Likert được sử dụng để đo lường các nhân tố và HNNN. Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm gửi bảng câu hỏi khảo sát đến các kiểm toán viên. Dữ liệu được phân tích bằng các kỹ thuật thống kê, bao gồm phân tích độ tin cậy Cronbach's alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Về Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Hoài Nghi

Phân tích dữ liệu cho thấy một số nhân tố có ảnh hưởng đáng kể đến HNNN của kiểm toán viên độc lập tại TP.HCM. Các nhân tố này bao gồm kinh nghiệm kiểm toán, kiến thức chuyên môn, áp lực thời gian và văn hóa doanh nghiệp. Kết quả nghiên cứu cũng chỉ ra rằng mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố là khác nhau.

4.1. Mô Tả Đặc Điểm Của Mẫu Nghiên Cứu Khảo Sát

Mô tả chi tiết về mẫu nghiên cứu, bao gồm số lượng kiểm toán viên tham gia, kinh nghiệm làm việc trung bình, trình độ học vấn và các đặc điểm nhân khẩu học khác. Thông tin này giúp đánh giá tính đại diện của mẫu và khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu. Việc mô tả rõ ràng đặc điểm của mẫu nghiên cứu là quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của nghiên cứu.

4.2. Đo Lường Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Hoài Nghi Nghề Nghiệp

Trình bày kết quả đo lường các nhân tố bằng thang đo Likert. Bảng thống kê điểm trung bình, độ lệch chuẩn và các chỉ số thống kê khác cho từng nhân tố. Đánh giá độ tin cậy và giá trị của thang đo bằng các kỹ thuật thống kê phù hợp. Kết quả này cho thấy mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và mức độ tin cậy của các đo lường được sử dụng.

4.3. Phân Tích Hồi Quy Đa Biến Và Kiểm Định Giả Thuyết

Sử dụng phân tích hồi quy đa biến để xác định mối quan hệ giữa các nhân tố và HNNN. Kết quả phân tích cho biết nhân tố nào có tác động đáng kể đến HNNN và mức độ tác động của từng nhân tố. Kiểm định các giả thuyết nghiên cứu đã được đề xuất. Kết quả kiểm định cho biết giả thuyết nào được chấp nhận và giả thuyết nào bị bác bỏ.

V. Bàn Luận Kết Quả Nghiên Cứu Các Yếu Tố Hoài Nghi Kiểm Toán

Kết quả nghiên cứu cho thấy tầm quan trọng của việc nâng cao HNNN cho kiểm toán viên độc lập tại TP.HCM. Các giải pháp có thể bao gồm tăng cường đào tạo về gian lận và rủi ro, giảm áp lực thời gian, xây dựng văn hóa doanh nghiệp khuyến khích thái độ nghi ngờ và đánh giá cẩn thận, và cải thiện hệ thống kiểm soát chất lượng.

5.1. Tầm Quan Trọng Của Kinh Nghiệm Kiểm Toán Và Kiến Thức

Kinh nghiệm kiểm toán và kiến thức chuyên môn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao HNNN. Kiểm toán viên có kinh nghiệm thường có khả năng nhận biết các dấu hiệu gian lận và rủi ro tốt hơn. Kiến thức chuyên môn vững chắc giúp kiểm toán viên đánh giá các bằng chứng kiểm toán một cách chính xác hơn.

5.2. Ảnh Hưởng Của Áp Lực Thời Gian Và Văn Hóa Doanh Nghiệp

Áp lực thời gian có thể làm giảm HNNN. Khi kiểm toán viên phải đối mặt với áp lực hoàn thành công việc trong thời gian ngắn, họ có thể bỏ qua các dấu hiệu gian lận hoặc rủi ro. Văn hóa doanh nghiệp khuyến khích thái độ nghi ngờ và đánh giá cẩn thận có thể giúp kiểm toán viên duy trì HNNN.

5.3. Hàm Ý Chính Sách Và Đề Xuất Giải Pháp Nâng Cao Hoài Nghi

Nghiên cứu này có hàm ý chính sách quan trọng cho các tổ chức nghề nghiệp và các công ty kiểm toán. Các tổ chức nghề nghiệp có thể tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho kiểm toán viên. Các công ty kiểm toán có thể xây dựng văn hóa doanh nghiệp khuyến khích HNNN và cải thiện hệ thống kiểm soát chất lượng.

VI. Kết Luận Và Hàm Ý Chính Sách Về Hoài Nghi Nghề Nghiệp

Nghiên cứu này đã xác định các nhân tố ảnh hưởng đến HNNN của kiểm toán viên độc lập tại TP.HCM. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để xây dựng các giải pháp nhằm nâng cao HNNN và cải thiện chất lượng kiểm toán tại Việt Nam. Nghiên cứu cũng có một số hạn chế và gợi ý cho các nghiên cứu tiếp theo.

6.1. Đóng Góp Của Nghiên Cứu Về Hoài Nghi Nghề Nghiệp

Luận văn xác định các nhân tố tác động đến sự HNNN và chỉ ra mức độ và tầm quan trọng cũng như thứ tự tác động của các nhân tố có tác động đến sự HNNN của KTV độc lập trong cuộc kiểm toán BCTC.

6.2. Hạn Chế Của Nghiên Cứu Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo

Nghiên cứu có một số hạn chế, chẳng hạn như kích thước mẫu nhỏ và phạm vi địa lý hạn chế. Các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng kích thước mẫu và phạm vi địa lý, sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (định tính và định lượng) và tập trung vào các ngành nghề cụ thể.

6.3. Khuyến Nghị Nâng Cao Hoài Nghi Nghề Nghiệp Kiểm Toán

Một số khuyến nghị nhằm nâng cao sự HNNN của các DNKT Việt Nam, bao gồm: tăng cường đào tạo cho KTV, xây dựng văn hóa doanh nghiệp khuyến khích HNNN, cải thiện hệ thống kiểm soát chất lượng và tăng cường giám sát từ các tổ chức nghề nghiệp.

28/05/2025
Luận văn các nhân tố ảnh hưởng đến sự hoài nghi nghề nghiệp của kiểm toán viên độc lập trong cuộc kiểm toán báo cáo tài chính nghiên cứu thực nghiệm tại các công ty kiểm toán tại địa bàn thành phố hồ chí minh
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn các nhân tố ảnh hưởng đến sự hoài nghi nghề nghiệp của kiểm toán viên độc lập trong cuộc kiểm toán báo cáo tài chính nghiên cứu thực nghiệm tại các công ty kiểm toán tại địa bàn thành phố hồ chí minh

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống