Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), ngành ngân hàng thương mại đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức, đặc biệt là trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh. Theo báo cáo hoạt động của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) chi nhánh Cần Thơ giai đoạn 2018-2020, sự hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ tiền gửi tiết kiệm là yếu tố sống còn giúp ngân hàng giữ chân khách hàng và phát triển bền vững. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng cá nhân khi sử dụng dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại VietinBank Cần Thơ, đồng thời lượng hóa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và đề xuất các hàm quản trị nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân đang gửi tiền tiết kiệm tại trụ sở chính của VietinBank Cần Thơ trong khoảng thời gian từ tháng 12/2020 đến tháng 8/2021, với dữ liệu khảo sát thu thập từ tháng 5 đến tháng 7/2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp quản lý ngân hàng trong việc cải thiện dịch vụ, tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế cạnh tranh trên thị trường tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của khách hàng và dịch vụ tiền gửi tiết kiệm.

  • Lý thuyết về chất lượng dịch vụ: Được xây dựng trên cơ sở mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự, gồm 5 thành phần chính: độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Chất lượng dịch vụ được định nghĩa là sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ nhận được.

  • Lý thuyết về sự hài lòng của khách hàng: Theo Philip Kotler, sự hài lòng là mức độ cảm nhận của khách hàng khi kết quả tiêu dùng đáp ứng hoặc vượt kỳ vọng. Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng được xem là nhân quả, trong đó chất lượng dịch vụ là nhân tố tác động trực tiếp đến sự hài lòng.

  • Lý thuyết về tiền gửi tiết kiệm: Tiền gửi tiết kiệm là hình thức huy động vốn truyền thống của ngân hàng, với đặc điểm linh hoạt về kỳ hạn, lãi suất và khả năng rút tiền trước hạn. Dịch vụ tiền gửi tiết kiệm được đánh giá dựa trên chất lượng kỹ thuật (những gì được phục vụ) và chất lượng chức năng (cách thức phục vụ).

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: lãi suất tiền gửi tiết kiệm, sự tin cậy, khả năng đáp ứng, thương hiệu ngân hàng, nhân viên ngân hàng và phương tiện hữu hình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh của VietinBank Cần Thơ giai đoạn 2018-2020 và các tài liệu nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp gồm 300 phiếu khảo sát khách hàng cá nhân gửi tiền tiết kiệm tại VietinBank Cần Thơ, thu thập từ tháng 5 đến tháng 7/2021.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện phi xác suất, đảm bảo đa dạng về giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, thu nhập và nghề nghiệp.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để xử lý dữ liệu với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính đa biến, kiểm định T-Test và ANOVA để đánh giá sự khác biệt theo đặc điểm nhân khẩu học.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2020 đến tháng 8/2021, trong đó khảo sát thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 5 đến tháng 7/2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của lãi suất tiền gửi tiết kiệm: Lãi suất được khách hàng đánh giá là nhân tố có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến sự hài lòng, với mức độ đồng thuận trung bình trên 4,2/5. Khách hàng mong muốn lãi suất hấp dẫn, cạnh tranh và linh hoạt theo biến động thị trường.

  2. Sự tin cậy của ngân hàng: Yếu tố này cũng có tác động tích cực rõ rệt, với hệ số hồi quy Beta khoảng 0,35, phản ánh sự quan tâm của khách hàng đến uy tín, bảo mật thông tin và tính minh bạch trong giao dịch.

  3. Khả năng đáp ứng của nhân viên và dịch vụ: Khả năng giải quyết nhanh chóng các yêu cầu, hỗ trợ khách hàng tận tình được đánh giá cao, chiếm tỷ lệ hài lòng trên 80%. Đây là yếu tố quan trọng giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  4. Thương hiệu ngân hàng và phương tiện hữu hình: Thương hiệu VietinBank được khách hàng tin tưởng với tỷ lệ đồng thuận trên 75%. Phương tiện hữu hình như cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại và vị trí thuận tiện cũng góp phần làm tăng sự hài lòng, mặc dù mức độ ảnh hưởng thấp hơn các yếu tố trên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy lãi suất tiền gửi tiết kiệm là nhân tố quyết định hàng đầu ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng cá nhân tại VietinBank Cần Thơ, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Sự tin cậy và khả năng đáp ứng cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh nhu cầu ngày càng cao về dịch vụ chuyên nghiệp và minh bạch trong ngành ngân hàng.

So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Nguyên Hồng Hà và Nguyên Minh Cần (2020) tại VietinBank Trà Vinh, cũng như nghiên cứu quốc tế tại Bangladesh và Pakistan, cho thấy tính nhất quán trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng tiền gửi tiết kiệm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (Beta hồi quy) và bảng phân tích thống kê mô tả các biến khảo sát, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về mức độ tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách lãi suất cạnh tranh: Ngân hàng cần xây dựng các gói lãi suất linh hoạt, hấp dẫn phù hợp với từng phân khúc khách hàng, cập nhật kịp thời theo biến động thị trường nhằm thu hút và giữ chân khách hàng cá nhân. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban điều hành VietinBank Cần Thơ.

  2. Nâng cao chất lượng phục vụ và khả năng đáp ứng: Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, xử lý khiếu nại nhanh chóng và chuyên nghiệp, đồng thời tăng cường số lượng nhân viên tại các điểm giao dịch để giảm thời gian chờ đợi. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

  3. Xây dựng và củng cố thương hiệu uy tín: Tăng cường các hoạt động truyền thông, quảng bá hình ảnh ngân hàng, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và bảo mật thông tin khách hàng để tạo dựng niềm tin vững chắc. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng marketing và truyền thông.

  4. Cải thiện cơ sở vật chất và phương tiện hữu hình: Đầu tư nâng cấp trang thiết bị, cải thiện không gian giao dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng khi đến giao dịch, đồng thời phát triển dịch vụ gửi tiết kiệm trực tuyến để tăng tiện ích. Thời gian thực hiện: 6-9 tháng; Chủ thể: Ban quản lý cơ sở vật chất và công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ tiền gửi tiết kiệm, nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

  2. Phòng marketing và truyền thông: Áp dụng các đề xuất về thương hiệu và truyền thông để tăng cường uy tín và thu hút khách hàng mới.

  3. Phòng nhân sự và đào tạo: Tận dụng thông tin về nhân viên ngân hàng để thiết kế các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng phục vụ khách hàng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng cá nhân khi gửi tiết kiệm tại VietinBank Cần Thơ?
    Lãi suất tiền gửi tiết kiệm, sự tin cậy và khả năng đáp ứng của nhân viên là những nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với mức độ đồng thuận trên 80% trong khảo sát.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố này?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 300 khách hàng), sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định mô hình.

  3. Làm thế nào để ngân hàng cải thiện sự hài lòng của khách hàng dựa trên kết quả nghiên cứu?
    Ngân hàng cần tập trung vào chính sách lãi suất cạnh tranh, nâng cao chất lượng phục vụ, củng cố thương hiệu và cải thiện cơ sở vật chất, đồng thời đào tạo nhân viên chuyên nghiệp.

  4. Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm khách hàng theo đặc điểm nhân khẩu học không?
    Kết quả phân tích T-Test và ANOVA cho thấy có sự khác biệt đáng kể về sự hài lòng theo độ tuổi và thu nhập, giúp ngân hàng điều chỉnh chiến lược phù hợp với từng phân khúc.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các chi nhánh ngân hàng khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các chi nhánh khác trong hệ thống VietinBank hoặc các ngân hàng thương mại khác có đặc điểm tương tự.

Kết luận

  • Xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng cá nhân khi gửi tiền tiết kiệm tại VietinBank Cần Thơ: lãi suất, sự tin cậy, khả năng đáp ứng, thương hiệu ngân hàng, nhân viên ngân hàng và phương tiện hữu hình.
  • Lãi suất tiền gửi tiết kiệm là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là sự tin cậy và khả năng đáp ứng.
  • Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 300 khách hàng, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
  • Đề xuất các hàm quản trị cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong thời gian 6-12 tháng tới.
  • Khuyến nghị các cấp quản lý ngân hàng áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển chiến lược kinh doanh bền vững và nâng cao lợi thế cạnh tranh.

Luận văn cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc cải tiến dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại VietinBank Cần Thơ, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về sự hài lòng khách hàng trong các sản phẩm dịch vụ ngân hàng khác. Các nhà quản lý và chuyên gia ngành ngân hàng được khuyến khích áp dụng và phát triển các giải pháp dựa trên kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của khách hàng.