Biển Đông và Tính Địa Chính Trị Châu Á: Một Góc Nhìn Thực Dụng

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

thesis

2016

114
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Biển Đông Vị Trí Chiến Lược và Tầm Quan Trọng

Biển Đông, một vùng biển bán kín nằm giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, đóng vai trò quan trọng trong lịch sử tương tác xã hội ở châu Á. Trong Thế chiến II, đây là một chiến trường lớn, và trong Chiến tranh Lạnh, nó trở thành khu vực giám sát và kiềm chế Trung Quốc. Từ đầu thiên niên kỷ, ngoài việc tạo điều kiện thuận lợi cho các tuyến đường thương mại nội vùng và liên vùng, hay còn gọi là Sea Lines of Communication (SLOCs), vùng biển này đã trở thành một lĩnh vực cạnh tranh về tiếp cận và kiểm soát tài nguyên biển và khoáng sản. Theo Kaplan (2011), khoảng hai phần ba nguồn cung năng lượng của Hàn Quốc, gần 60% của Nhật Bản và Đài Loan, và khoảng 80% lượng dầu thô nhập khẩu của Trung Quốc được vận chuyển qua Biển Đông. Trữ lượng dầu đã được chứng minh dưới đáy biển lên tới 7 tỷ thùng và ước tính trữ lượng khí đốt tự nhiên là 900 nghìn tỷ feet khối. Mâu thuẫn chưa được giải quyết có những tác động rộng lớn hơn đối với toàn khu vực. Hội nhập kinh tế và các mô hình tăng trưởng thành công trong những thập kỷ qua phần lớn phụ thuộc vào việc duy trì trật tự hàng hải.

1.1. Vai Trò của Biển Đông trong Thương Mại và An Ninh Châu Á

Biển Đông đóng vai trò huyết mạch trong thương mại khu vực và toàn cầu. Hàng hóa, năng lượng và tài nguyên đi qua vùng biển này, kết nối các nền kinh tế lớn ở Đông Á với phần còn lại của thế giới. Sự ổn định và an ninh của Biển Đông là yếu tố then chốt để đảm bảo chuỗi cung ứng không bị gián đoạn và tăng trưởng kinh tế bền vững. Theo ước tính, lượng hàng hóa trị giá hàng nghìn tỷ đô la Mỹ đi qua Biển Đông mỗi năm, cho thấy tầm quan trọng kinh tế to lớn của nó.

1.2. Ảnh Hưởng của Tranh Chấp Biển Đông đến An Ninh Khu Vực

Các tranh chấp lãnh thổ và hàng hải ở Biển Đông đã làm gia tăng căng thẳng khu vực, tạo ra nguy cơ xung đột tiềm tàng. Việc các bên liên quan tăng cường hiện diện quân sự và các hoạt động đơn phương đã làm phức tạp thêm tình hình. Bất kỳ sự leo thang nào cũng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho hòa bình, ổn định và thịnh vượng của khu vực. Đặc biệt, sự trỗi dậy của Trung Quốc và các yêu sách chủ quyền rộng lớn của nước này đang đặt ra thách thức lớn đối với trật tự khu vực.

II. Thách Thức và Rủi Ro Phân Tích Các Điểm Nóng Biển Đông

Việc thiếu đồng thuận về cách giải thích các điều khoản cụ thể của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS), có hiệu lực vào năm 1994 và tất cả các quốc gia có yêu sách lãnh thổ đối với các khu vực của vùng biển này (Trung Quốc, Việt Nam, Philippines, Brunei và Malaysia) là một bên tham gia - cộng với việc Trung Quốc khăng khăng đàm phán song phương đang làm đình trệ các nỗ lực tiến tới giải quyết xung đột. Những xung đột chưa được giải quyết có những tác động rộng lớn hơn đối với toàn khu vực. Mặc dù hydrocacbon và khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) được phát hiện từ những năm 1970 đã đóng góp vào tăng trưởng kinh tế ở Đông và Đông Nam Á, nhưng căng thẳng hàng hải có thể gây ra một trở ngại cho sự phát triển đó.

2.1. Yêu Sách Đường Chữ U của Trung Quốc và UNCLOS Xung Đột Pháp Lý

Yêu sách đường chữ U (hay còn gọi là đường chín đoạn) của Trung Quốc, bao trùm gần 90% diện tích Biển Đông, đã gây ra sự phản đối mạnh mẽ từ các quốc gia ven biển khác và cộng đồng quốc tế. Yêu sách này bị coi là không phù hợp với các quy định của UNCLOS, đặc biệt là về vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và thềm lục địa. Việc Trung Quốc từ chối tuân thủ phán quyết của Tòa Trọng tài Thường trực năm 2016 càng làm gia tăng căng thẳng.

2.2. Vai Trò của ASEAN trong Giải Quyết Tranh Chấp Biển Đông Giới Hạn

ASEAN, với vai trò là tổ chức khu vực chủ chốt, đã nỗ lực thúc đẩy đối thoại và hợp tác để giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông. Tuy nhiên, sự khác biệt về quan điểm và lợi ích giữa các quốc gia thành viên, cũng như sự can thiệp từ các cường quốc bên ngoài, đã hạn chế khả năng của ASEAN trong việc đưa ra một giải pháp toàn diện và ràng buộc pháp lý. Hiệu quả của các cơ chế như Bộ Quy tắc ứng xử (COC) vẫn còn là một dấu hỏi lớn.

2.3. Quân Sự Hóa và Các Hoạt Động Đơn Phương Nguy Cơ Leo Thang

Việc các bên liên quan tiến hành các hoạt động xây dựng đảo nhân tạo, triển khai quân sự và tuần tra trên Biển Đông đã làm gia tăng căng thẳng và nguy cơ xung đột. Các hoạt động đơn phương này vi phạm các cam kết về kiềm chế và có thể dẫn đến những tính toán sai lầm và leo thang ngoài ý muốn. Cần có các biện pháp xây dựng lòng tin và giảm thiểu rủi ro để ngăn chặn các sự cố đáng tiếc.

III. Phân Tích Địa Chính Trị Ảnh Hưởng của Cường Quốc tại Biển Đông

Không giống như chủ nghĩa khu vực châu Âu được thực hiện thông qua hợp tác dựa trên hiệp ước, vì lý do văn hóa và lịch sử, sự hợp tác pháp lý và chính trị giữa các quốc gia thuộc khu vực châu Á Thái Bình Dương vẫn còn yếu. Cái gọi là 'Chủ nghĩa khu vực châu Á' cho đến nay về cơ bản vẫn là một sự hình thành dựa trên thị trường của sự hợp tác kinh tế chặt chẽ được thúc đẩy giữa các chủ thể khác nhau ở cấp độ nội ngành và liên ngành cả trong và ngoài khu vực (Hatch 2010; Grinsburg 2010). Hình thức chủ nghĩa khu vực này không có các thể chế cần thiết để giải quyết các tranh chấp nội vùng - đặc biệt là các tranh chấp lãnh thổ - cũng như các thỏa thuận an ninh hợp tác, cũng như các thỏa thuận đa phương để bảo vệ SLOC.

3.1. Vai Trò của Hoa Kỳ trong Cân Bằng Quyền Lực tại Biển Đông

Hoa Kỳ, với tư cách là một cường quốc toàn cầu, có lợi ích quan trọng trong việc duy trì tự do hàng hải và trật tự dựa trên luật lệ ở Biển Đông. Chính sách của Hoa Kỳ là không đứng về bên nào trong các tranh chấp chủ quyền, nhưng nước này phản đối mạnh mẽ các hành động cưỡng ép và đơn phương, đồng thời tăng cường hợp tác an ninh với các đồng minh và đối tác trong khu vực. Sự hiện diện quân sự của Hoa Kỳ ở Biển Đông, thông qua các hoạt động tuần tra và tập trận chung, nhằm mục đích răn đe và đảm bảo quyền tự do đi lại trên biển.

3.2. Chiến Lược của Trung Quốc và Ảnh Hưởng đến Địa Chính Trị Khu Vực

Sự trỗi dậy của Trung Quốc đã làm thay đổi đáng kể cán cân quyền lực ở Biển Đông. Trung Quốc theo đuổi một chiến lược đa chiều, kết hợp sức mạnh kinh tế, quân sự và ngoại giao để củng cố yêu sách chủ quyền và tăng cường ảnh hưởng trong khu vực. Các sáng kiến như Vành đai và Con đường (BRI)Ngân hàng Đầu tư Cơ sở hạ tầng châu Á (AIIB) cũng được sử dụng để tăng cường vị thế địa chính trị của Trung Quốc.

3.3. Ấn Độ và Các Cường Quốc Khác Mở Rộng Ảnh Hưởng tại Biển Đông

Ngoài Hoa Kỳ và Trung Quốc, các cường quốc khác như Ấn Độ, Nhật Bản và Australia cũng đang tăng cường sự hiện diện và ảnh hưởng ở Biển Đông. Ấn Độ, với chính sách 'Hành động hướng Đông', đang tăng cường hợp tác an ninh và kinh tế với các nước ASEAN. Nhật Bản, với mối quan ngại về an ninh hàng hải, đang hỗ trợ các quốc gia ven biển tăng cường năng lực bảo vệ chủ quyền. Australia, với vai trò là một đồng minh thân cận của Hoa Kỳ, cũng đang tham gia vào các hoạt động hợp tác an ninh trong khu vực.

IV. Giải Pháp và Hợp Tác Xây Dựng Ổn Định tại Biển Đông

ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) được thành lập năm 1967 là tổ chức liên chính phủ duy nhất có cam kết rõ ràng đối với hòa bình và an ninh. Ngoài hai văn kiện ràng buộc pháp lý - Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 và Khu vực phi vũ khí hạt nhân Đông Nam Á năm 1995 - tổ chức này theo truyền thống dựa vào ngoại giao không chính thức, thiện chí và sự kiên nhẫn để giải quyết các xung đột giữa các thành viên. Việc viện dẫn luật pháp quốc tế được coi là biện pháp cuối cùng.

4.1. Tăng Cường Đối Thoại và Xây Dựng Lòng Tin giữa Các Bên

Để giảm thiểu căng thẳng và nguy cơ xung đột, cần tăng cường đối thoại và xây dựng lòng tin giữa các bên liên quan. Các cơ chế như Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) và Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng (ADMM+) có thể được sử dụng để thúc đẩy trao đổi thẳng thắn và xây dựng các biện pháp phòng ngừa xung đột.

4.2. Hoàn Thiện Bộ Quy Tắc Ứng Xử COC Khung Pháp Lý Ràng Buộc

Việc sớm hoàn thiện một Bộ Quy tắc Ứng xử (COC) hiệu quả và ràng buộc pháp lý là một ưu tiên hàng đầu. COC cần bao gồm các quy tắc rõ ràng về hành vi trên biển, giải quyết tranh chấp hòa bình và hợp tác trong các lĩnh vực như bảo vệ môi trường, chống cướp biển và cứu trợ nhân đạo. COC cần được xây dựng dựa trên các nguyên tắc của luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS.

4.3. Hợp Tác trong Các Lĩnh Vực Phi Truyền Thống Bảo Vệ Môi Trường và Nghiên Cứu Khoa Học

Ngoài các vấn đề an ninh, các quốc gia ven biển có thể hợp tác trong các lĩnh vực phi truyền thống như bảo vệ môi trường biển, nghiên cứu khoa học và quản lý tài nguyên. Hợp tác trong các lĩnh vực này có thể giúp xây dựng lòng tin và tạo ra các lợi ích chung, từ đó giảm thiểu căng thẳng và thúc đẩy ổn định khu vực. Ví dụ, các dự án nghiên cứu chung về đa dạng sinh học biển và tác động của biến đổi khí hậu có thể mang lại lợi ích cho tất cả các bên.

V. Tương Lai Dự Báo và Kịch Bản cho Biển Đông trong Bối Cảnh Châu Á

Một bước ngoặt đã diễn ra vào năm 2007 khi Quốc vụ viện Trung Quốc phê duyệt đề xuất do Chính quyền tỉnh Hải Nam khởi xướng để thành lập một thành phố mới tên là Tam Sa để quản lý quần đảo Hoàng Sa (Xisha), Bãi Macclesfield (Zhongsha) và quần đảo Trường Sa (Nansha), tất cả đều được coi là thuộc lãnh thổ có chủ quyền của Trung Quốc. Hai năm sau, Trung Quốc đệ trình lên Liên hợp quốc một bản đồ mô tả một đường biên giới trên biển (một đường hình chữ U bao gồm chín đoạn gạch ngang), bao gồm gần 90% Biển Đông là lãnh thổ của mình.

5.1. Xu Hướng và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng đến Tình Hình Biển Đông

Tình hình Biển Đông sẽ tiếp tục bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm sự trỗi dậy của Trung Quốc, chính sách của Hoa Kỳ, vai trò của ASEAN, sự phát triển của luật pháp quốc tế và các vấn đề kinh tế và môi trường. Việc dự báo các xu hướng và kịch bản khác nhau có thể giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định sáng suốt và chuẩn bị cho các tình huống khác nhau.

5.2. Kịch Bản Tích Cực Hợp Tác và Giải Quyết Tranh Chấp Hòa Bình

Một kịch bản tích cực là các bên liên quan có thể đạt được thỏa thuận về giải quyết tranh chấp hòa bình và hợp tác trong các lĩnh vực cùng quan tâm. Kịch bản này đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ từ tất cả các bên, cũng như sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế. Một COC hiệu quả và các biện pháp xây dựng lòng tin có thể giúp tạo ra một môi trường ổn định và hợp tác.

5.3. Kịch Bản Tiêu Cực Leo Thang Căng Thẳng và Xung Đột

Một kịch bản tiêu cực là căng thẳng có thể leo thang và dẫn đến xung đột. Kịch bản này có thể xảy ra nếu các bên liên quan tiếp tục theo đuổi các hành động đơn phương và không tuân thủ luật pháp quốc tế. Một cuộc xung đột ở Biển Đông có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho khu vực và toàn thế giới.

24/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

The south china sea and asian regionalism a critical realist perspective
Bạn đang xem trước tài liệu : The south china sea and asian regionalism a critical realist perspective

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống