Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh pháp luật Việt Nam ngày càng hoàn thiện, việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự trong tố tụng dân sự (TTDS) trở thành một nội dung trọng yếu. Theo báo cáo của ngành tư pháp, số lượng vụ việc dân sự được giải quyết tại các Tòa án tăng khoảng 15% mỗi năm, phản ánh nhu cầu cấp thiết về sự tham gia của người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự nhằm đảm bảo tính khách quan, công bằng trong xét xử. Luận văn tập trung nghiên cứu về người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự trong TTDS tại Việt Nam, với phạm vi nghiên cứu từ năm 2015 đến 2021, dựa trên các quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) năm 2015 và thực tiễn áp dụng tại các Tòa án nhân dân.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm sáng tỏ các vấn đề lý luận về người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm quyền con người, quyền công dân trong hoạt động tố tụng, góp phần xây dựng hệ thống pháp luật dân sự công bằng, minh bạch và hiệu quả. Các chỉ số về tỷ lệ vụ án có người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự tham gia được ước tính đạt khoảng 60% trong các vụ án dân sự tại một số địa phương trọng điểm, cho thấy vai trò ngày càng được khẳng định của đối tượng này trong quá trình tố tụng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về quyền con người trong tố tụng dân sự và mô hình tổ chức tố tụng dân sự hiện đại. Lý thuyết quyền con người nhấn mạnh nguyên tắc bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, được thể hiện trong Hiến pháp 2013 và các văn bản pháp luật liên quan. Mô hình tổ chức tố tụng dân sự hiện đại tập trung vào sự tham gia đa dạng của các chủ thể trong tố tụng, trong đó người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự đóng vai trò hỗ trợ đương sự trong việc bảo vệ quyền lợi trước Tòa án.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm:

  • Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự: người được đương sự lựa chọn và Tòa án chấp nhận tham gia tố tụng nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
  • Đương sự trong tố tụng dân sự: cá nhân, pháp nhân có quyền và nghĩa vụ liên quan đến vụ việc dân sự.
  • Quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự: các quyền, lợi ích được pháp luật công nhận và bảo vệ trong quan hệ dân sự.
  • Nguyên tắc bảo đảm quyền bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự: nguyên tắc cơ bản trong BLTTDS nhằm đảm bảo đương sự được tự do bảo vệ quyền lợi của mình hoặc nhờ người khác bảo vệ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu khoa học:

  • Phân tích, tổng hợp: phân tích các quy định pháp luật, tổng hợp các quan điểm lý luận và thực tiễn về người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
  • So sánh pháp luật: đối chiếu quy định của pháp luật Việt Nam với một số quốc gia để làm nổi bật điểm mạnh, hạn chế.
  • Đánh giá, mô tả: khảo sát thực trạng áp dụng pháp luật tại các Tòa án, mô tả các vấn đề phát sinh trong thực tiễn.
  • Thống kê: thu thập và xử lý số liệu về số lượng vụ án có người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp tham gia, tỷ lệ chấp nhận đăng ký người bảo vệ.
  • Nghiên cứu lịch sử: tìm hiểu quá trình hình thành và phát triển chế định người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự trong TTDS Việt Nam.
  • Khảo sát thực tế: phỏng vấn, thu thập ý kiến từ các luật sư, trợ giúp viên pháp lý, cán bộ Tòa án để đánh giá hiệu quả và khó khăn trong thực hiện.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm khoảng 150 hồ sơ vụ án dân sự tại các Tòa án nhân dân cấp tỉnh và thành phố lớn, được chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2020 đến tháng 12/2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khái niệm và vai trò người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự được làm rõ: Luận văn xác định người bảo vệ là chủ thể có trình độ pháp luật, được đương sự lựa chọn và Tòa án chấp nhận, tham gia tố tụng nhằm hỗ trợ đương sự bảo vệ quyền lợi. Khoảng 85% số vụ án khảo sát có người bảo vệ là luật sư, 10% là trợ giúp viên pháp lý, 5% là đại diện công đoàn hoặc công dân khác.

  2. Điều kiện và thủ tục đăng ký người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp còn nhiều bất cập: Tỷ lệ hồ sơ đăng ký người bảo vệ được Tòa án chấp nhận đạt khoảng 90%, tuy nhiên vẫn tồn tại khoảng 10% trường hợp bị từ chối do thiếu giấy tờ hoặc không đáp ứng điều kiện theo quy định. Thời gian xử lý đăng ký trung bình là 3 ngày làm việc, đúng quy định pháp luật.

  3. Quyền và nghĩa vụ tố tụng của người bảo vệ được quy định tương đối đầy đủ nhưng chưa đồng bộ: Người bảo vệ có quyền thu thập, cung cấp chứng cứ, tham gia phiên tòa, nhưng trong thực tế có khoảng 30% trường hợp gặp khó khăn trong việc tiếp cận hồ sơ vụ án do hạn chế về thủ tục hoặc sự phối hợp của cơ quan tiến hành tố tụng.

  4. Thực tiễn tham gia tố tụng của người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp còn hạn chế: Tỷ lệ người bảo vệ tham gia từ giai đoạn khởi kiện đến xét xử chỉ đạt khoảng 60%, nhiều trường hợp người bảo vệ chỉ tham gia ở giai đoạn xét xử sơ thẩm hoặc phúc thẩm, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ quyền lợi của đương sự.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ cả phía pháp luật và thực tiễn thi hành. Về mặt pháp luật, mặc dù BLTTDS 2015 đã có nhiều quy định chi tiết về người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, nhưng vẫn thiếu các hướng dẫn cụ thể về thủ tục đăng ký, quyền tiếp cận hồ sơ, cũng như chưa có quy định rõ ràng về trách nhiệm phối hợp của các cơ quan tố tụng. So sánh với một số quốc gia trong khu vực, Việt Nam còn thiếu các quy định về đào tạo, cấp chứng chỉ hành nghề người bảo vệ không phải là luật sư, dẫn đến hạn chế về nguồn nhân lực.

Về thực tiễn, sự phối hợp giữa người bảo vệ và cơ quan tiến hành tố tụng chưa chặt chẽ, gây khó khăn trong việc thu thập chứng cứ và tham gia phiên tòa. Ngoài ra, nhận thức của đương sự về quyền được bảo vệ còn hạn chế, dẫn đến việc chưa tận dụng tối đa quyền lợi khi tham gia tố tụng. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ người bảo vệ tham gia theo từng giai đoạn tố tụng sẽ minh họa rõ nét sự phân bố này.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trong việc đảm bảo nguyên tắc bình đẳng, khách quan trong tố tụng dân sự, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng xét xử và bảo vệ quyền con người theo Hiến pháp 2013.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về thủ tục đăng ký người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp: Cần ban hành hướng dẫn chi tiết về hồ sơ, thủ tục đăng ký, thời hạn xử lý và quyền khiếu nại đối với quyết định từ chối đăng ký. Mục tiêu đạt tỷ lệ chấp nhận đăng ký trên 95% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp phối hợp với TANDTC.

  2. Tăng cường quyền tiếp cận hồ sơ vụ án cho người bảo vệ: Quy định rõ quyền được sao chụp, nghiên cứu hồ sơ, tài liệu liên quan để người bảo vệ có thể chuẩn bị đầy đủ cho quá trình tố tụng. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: TAND các cấp, Bộ Tư pháp.

  3. Đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ cho người bảo vệ không phải là luật sư: Xây dựng chương trình đào tạo, cấp chứng chỉ hành nghề cho trợ giúp viên pháp lý, đại diện công đoàn nhằm nâng cao chất lượng bảo vệ quyền lợi đương sự. Mục tiêu: đào tạo ít nhất 200 người/năm. Chủ thể: Bộ Tư pháp, các trường đại học luật.

  4. Nâng cao nhận thức của đương sự về quyền được bảo vệ: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, tư vấn pháp luật miễn phí nhằm giúp đương sự hiểu rõ quyền lợi và cách thức lựa chọn người bảo vệ phù hợp. Thời gian: liên tục trong 3 năm. Chủ thể: Trung tâm trợ giúp pháp lý, Hội Luật gia Việt Nam.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Luật sư và trợ giúp viên pháp lý: Nghiên cứu để nâng cao hiểu biết về vai trò, quyền hạn và trách nhiệm trong tố tụng dân sự, từ đó cải thiện kỹ năng nghề nghiệp và hiệu quả bảo vệ quyền lợi khách hàng.

  2. Cán bộ, thẩm phán Tòa án nhân dân: Tham khảo để hiểu rõ hơn về vị trí pháp lý và vai trò của người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, qua đó phối hợp hiệu quả trong quá trình giải quyết vụ án.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Luật: Tài liệu tham khảo quan trọng giúp nắm vững lý luận và thực tiễn về chế định người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trong tố tụng dân sự, phục vụ học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Các tổ chức công đoàn và đại diện người lao động: Hiểu rõ quyền và trách nhiệm khi tham gia tố tụng với tư cách người bảo vệ quyền lợi của người lao động, từ đó nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền lợi tập thể.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự là ai?
    Người bảo vệ là cá nhân hoặc tổ chức được đương sự lựa chọn và Tòa án chấp nhận tham gia tố tụng nhằm hỗ trợ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự. Thông thường là luật sư, trợ giúp viên pháp lý hoặc đại diện công đoàn.

  2. Điều kiện để trở thành người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự là gì?
    Phải là công dân Việt Nam có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, không có án tích, không thuộc đối tượng bị cấm theo quy định pháp luật, có trình độ chuyên môn, nghiệp vụ pháp luật và được đương sự yêu cầu, Tòa án chấp nhận.

  3. Người bảo vệ có những quyền và nghĩa vụ gì trong tố tụng dân sự?
    Người bảo vệ có quyền thu thập, cung cấp chứng cứ, nghiên cứu hồ sơ vụ án, tham gia phiên tòa, tranh luận để bảo vệ quyền lợi đương sự. Đồng thời có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật, giữ bí mật thông tin và hỗ trợ đương sự một cách trung thực, khách quan.

  4. Thủ tục đăng ký người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp được thực hiện như thế nào?
    Người được đương sự đề nghị làm người bảo vệ phải nộp hồ sơ đăng ký tại Tòa án giải quyết vụ án. Tòa án có trách nhiệm kiểm tra, trong vòng 3 ngày làm việc phải quyết định chấp nhận hoặc từ chối và thông báo bằng văn bản.

  5. Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp khác gì so với người đại diện của đương sự?
    Người bảo vệ tham gia tố tụng song song với đương sự, có vị trí pháp lý độc lập và không bị ràng buộc bởi quyền, nghĩa vụ tố tụng của đương sự. Người đại diện thay mặt đương sự thực hiện quyền và nghĩa vụ tố tụng thay cho đương sự.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ khái niệm, đặc điểm và vai trò quan trọng của người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự trong tố tụng dân sự.
  • Đã phân tích cơ sở khoa học và pháp lý của chế định này, đồng thời đánh giá thực trạng quy định pháp luật và thực tiễn thi hành tại Việt Nam.
  • Phát hiện những hạn chế về thủ tục đăng ký, quyền tiếp cận hồ sơ và sự phối hợp trong tố tụng, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ quyền lợi đương sự.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực người bảo vệ và tăng cường nhận thức của đương sự nhằm nâng cao hiệu quả tố tụng dân sự.
  • Tiếp theo, cần triển khai nghiên cứu chuyên sâu về đào tạo người bảo vệ và xây dựng cơ chế phối hợp giữa các chủ thể tố tụng để đảm bảo quyền lợi đương sự được bảo vệ tối đa.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan nên phối hợp triển khai các kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi, góp phần xây dựng hệ thống tố tụng dân sự công bằng, minh bạch và hiệu quả.