Trường đại học
Đại học Quốc gia Hà NộiChuyên ngành
Luật Dân sự và Tố tụng Dân sựNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn thạc sĩ2015
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Chương trình máy tính (CTMT) đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc, nhưng không phải ai cũng hiểu đúng nội hàm của nó. Về bản chất, CTMT là sự kết hợp của các chỉ thị máy tính và định nghĩa dữ liệu, cho phép phần cứng thực hiện các chức năng tính toán và điều khiển. CTMT bao gồm cả mã nguồn và mã máy. Mã nguồn được viết bởi lập trình viên, dễ đọc và hiểu. Mã máy là phiên bản đã được biên dịch, máy tính có thể đọc và thực thi. Hiểu rõ bản chất này giúp ta thấy rằng người dùng CTMT có thể chia thành hai loại: người dùng phổ thông chỉ quan tâm đến giao diện cuối và người dùng muốn truy cập vào mã nguồn để sửa đổi. Điều này giải thích tại sao hầu hết CTMT được bán ra chỉ cung cấp mã máy. Theo Luật SHTT Việt Nam, CTMT là tập hợp các chỉ dẫn được thể hiện dưới dạng các lệnh, các mã, lược đồ hoặc bất kỳ dạng nào khác, khi gắn vào một phương tiện mà máy tính đọc được, có khả năng làm cho máy tính thực hiện một công việc hoặc đạt được một kết quả cụ thể. CTMT được bảo hộ dưới dạng tác phẩm văn học, dù thể hiện dưới dạng mã nguồn hay mã máy. Khái niệm CTMT và phần mềm (PMMT) về cơ bản đồng nhất về mặt pháp lý.
CTMT có thể được định nghĩa là một sự kết hợp của các chỉ thị máy tính và định nghĩa dữ liệu cho phép phần cứng của máy tính thực hiện các chức năng tính toán và điều khiển. Cụ thể hơn, CTMT bao gồm cả mã nguồn và mã máy. Mã nguồn được gắn hướng dẫn của người lập trình theo một ngôn ngữ lập trình. Mã nguồn thường giống như tiếng Anh và con người có thể đọc được. Tuy nhiên, để phần cứng có thể hiểu được những chỉ thị được gắn với mã nguồn, mã nguồn này cần được dịch thành những chỉ thị máy có thể hiểu được bằng cách sử dụng những trình biên dịch.
Mã nguồn cho thấy cách thức giải quyết vấn đề của tác giả CTMT khi viết ra chương trình đó và là đầu mối quan trọng của CTMT. Đó là lý do tại sao mã nguồn của CTMT luôn là trung tâm của những tranh cãi liên quan đến bảo hộ quyền. Mã máy này thường bao gồm một chuỗi các ký tự nhị phân và con người không thể trực tiếp đọc hiểu được. Phần cứng đọc mã máy, thực hiện những chỉ thị máy tính, và tương tác với người dùng bằng giao diện mà họ có thể hiểu được.
Theo Luật Sở hữu trí tuệ, CTMT được bảo hộ dưới dạng tác phẩm văn học. Điều này có nghĩa là CTMT phải đáp ứng các điều kiện bảo hộ quyền tác giả, bao gồm tính nguyên gốc và tính sáng tạo. Tuy nhiên, việc áp dụng cơ chế bảo hộ quyền tác giả cho CTMT cũng gây ra nhiều tranh cãi. Một trong những vấn đề là thời hạn bảo hộ quyền tác giả quá dài (thường là suốt cuộc đời tác giả và 50 năm sau khi tác giả qua đời), trong khi tuổi thọ hữu ích của phần mềm thường ngắn hơn nhiều. Ngoài ra, việc xác định tính nguyên gốc của mã nguồn cũng gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là trong bối cảnh sử dụng mã nguồn mở ngày càng phổ biến. Cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này để đảm bảo cơ chế bảo hộ quyền tác giả đối với CTMT thực sự hiệu quả và phù hợp.
Để được bảo hộ quyền tác giả, CTMT phải đáp ứng yêu cầu về tính nguyên gốc. Điều này có nghĩa là CTMT phải là kết quả của lao động trí tuệ độc lập của tác giả, không sao chép từ tác phẩm của người khác. Tuy nhiên, việc chứng minh tính nguyên gốc của CTMT có thể gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là khi CTMT sử dụng các thư viện mã nguồn mở hoặc các đoạn mã đã được công bố rộng rãi.
Thời hạn bảo hộ quyền tác giả thường rất dài, có thể kéo dài suốt cuộc đời tác giả và nhiều năm sau khi tác giả qua đời. Tuy nhiên, tuổi thọ hữu ích của phần mềm thường ngắn hơn nhiều. Điều này đặt ra câu hỏi liệu thời hạn bảo hộ quyền tác giả có thực sự phù hợp với đặc thù của CTMT hay không.
Sự phát triển của mã nguồn mở đã tạo ra nhiều thách thức cho việc bảo hộ quyền tác giả đối với CTMT. Việc sử dụng mã nguồn mở có thể làm giảm tính nguyên gốc của CTMT và gây khó khăn cho việc xác định chủ sở hữu quyền tác giả.
Ngoài quyền tác giả, CTMT còn có thể được bảo hộ dưới dạng bí mật kinh doanh. Cơ chế này bảo vệ thông tin bí mật có giá trị thương mại, mang lại lợi thế cạnh tranh cho chủ sở hữu. Để được bảo hộ, thông tin phải đáp ứng các điều kiện về tính bí mật, giá trị thương mại và nỗ lực bảo mật. Ưu điểm của cơ chế này là không yêu cầu đăng ký, thời hạn bảo hộ không giới hạn (miễn là thông tin vẫn còn bí mật). Tuy nhiên, nhược điểm là khó thực thi, đặc biệt khi thông tin bị tiết lộ hoặc được phát hiện một cách độc lập. Việc bảo hộ CTMT dưới dạng bí mật kinh doanh phù hợp với các thuật toán, quy trình xử lý dữ liệu độc đáo, mang tính sáng tạo cao.
Để một CTMT được bảo hộ dưới dạng bí mật kinh doanh, nó phải đáp ứng các điều kiện sau: (1) Thông tin phải là bí mật, tức là không được công khai hoặc dễ dàng tiếp cận; (2) Thông tin phải có giá trị thương mại, mang lại lợi thế cạnh tranh cho chủ sở hữu; (3) Chủ sở hữu phải thực hiện các biện pháp hợp lý để bảo mật thông tin.
Ưu điểm của cơ chế bảo hộ bí mật kinh doanh là không yêu cầu đăng ký, thời hạn bảo hộ không giới hạn (miễn là thông tin vẫn còn bí mật). Tuy nhiên, nhược điểm là khó thực thi, đặc biệt khi thông tin bị tiết lộ hoặc được phát hiện một cách độc lập.
Việc bảo hộ CTMT dưới dạng bí mật kinh doanh phù hợp với các thuật toán, quy trình xử lý dữ liệu độc đáo, mang tính sáng tạo cao. Ví dụ, các thuật toán tìm kiếm của Google hoặc các công thức pha chế bí mật của Coca-Cola có thể được bảo hộ dưới dạng bí mật kinh doanh.
Tình trạng xâm phạm bản quyền phần mềm tại Việt Nam vẫn còn diễn ra phổ biến, gây thiệt hại lớn cho các nhà phát triển phần mềm và ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành công nghiệp phần mềm. Theo thống kê của BSA, tỷ lệ vi phạm bản quyền phần mềm tại Việt Nam vẫn ở mức cao so với các nước trong khu vực và trên thế giới. Các hành vi xâm phạm bản quyền phổ biến bao gồm sao chép, phân phối, sử dụng phần mềm trái phép. Để giải quyết vấn đề này, cần tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân về sở hữu trí tuệ, đồng thời tăng cường kiểm tra, xử lý các hành vi vi phạm.
Theo Nghiên cứu về tình hình Vi phạm bản quyền Phần mềm Toàn cầu của Liên minh Phần mềm Doanh nghiệp (BSA), năm 2011, Việt Nam có tỉ lệ vi phạm bản quyền CTMT là 81%, giảm 2% trong hai năm liên tiếp, so với mức 83% năm 2010 và 85% năm 2009. Giá trị thương mại của phần mềm bị vi phạm bản quyền là 395 triệu US$, giảm 4% so với năm 2010.
Các hành vi xâm phạm bản quyền phần mềm phổ biến bao gồm sao chép, phân phối, sử dụng phần mềm trái phép. Ngoài ra, còn có các hành vi như bẻ khóa phần mềm, sửa đổi phần mềm để loại bỏ các biện pháp bảo vệ bản quyền.
Để giải quyết vấn đề xâm phạm bản quyền phần mềm, cần tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân về sở hữu trí tuệ, đồng thời tăng cường kiểm tra, xử lý các hành vi vi phạm. Ngoài ra, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ để bảo vệ quyền lợi của các nhà phát triển phần mềm.
Việc bảo hộ CTMT dưới dạng sáng chế vẫn còn là một vấn đề gây tranh cãi tại Việt Nam. Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa có quy định rõ ràng về việc bảo hộ sáng chế đối với CTMT. Tuy nhiên, một số quốc gia trên thế giới đã cho phép bảo hộ sáng chế đối với CTMT, đặc biệt là các CTMT có tính kỹ thuật cao, mang lại giải pháp kỹ thuật mới. Việc áp dụng cơ chế bảo hộ sáng chế cho CTMT có thể khuyến khích các hoạt động nghiên cứu, phát triển phần mềm, nhưng cũng có thể gây ra những hạn chế đối với sự sáng tạo và cạnh tranh.
Một số quốc gia trên thế giới đã cho phép bảo hộ sáng chế đối với CTMT, đặc biệt là các CTMT có tính kỹ thuật cao, mang lại giải pháp kỹ thuật mới. Ví dụ, Hoa Kỳ, Châu Âu và Nhật Bản đều có các quy định về bảo hộ sáng chế cho phần mềm.
Việc áp dụng cơ chế bảo hộ sáng chế cho CTMT có thể khuyến khích các hoạt động nghiên cứu, phát triển phần mềm, nhưng cũng có thể gây ra những hạn chế đối với sự sáng tạo và cạnh tranh. Cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này trước khi quyết định áp dụng cơ chế bảo hộ sáng chế cho CTMT.
Cần nghiên cứu, đánh giá kỹ lưỡng kinh nghiệm quốc tế về bảo hộ sáng chế cho phần mềm, đồng thời xem xét các điều kiện kinh tế, xã hội của Việt Nam để đưa ra các quy định phù hợp. Có thể xem xét bảo hộ sáng chế cho các CTMT có tính kỹ thuật cao, mang lại giải pháp kỹ thuật mới, đồng thời có các biện pháp để ngăn chặn việc lạm dụng quyền sáng chế.
Để nâng cao hiệu quả bảo hộ CTMT tại Việt Nam, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ, đặc biệt là các quy định liên quan đến bảo hộ quyền tác giả và bí mật kinh doanh đối với CTMT. Cần làm rõ các điều kiện bảo hộ, phạm vi bảo hộ, quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu quyền, cũng như các biện pháp xử lý hành vi xâm phạm. Đồng thời, cần tăng cường công tác thực thi quyền, nâng cao năng lực của các cơ quan quản lý và thực thi quyền, cũng như nâng cao nhận thức của người dân về luật sở hữu trí tuệ.
Cần rà soát, sửa đổi các quy định pháp luật hiện hành về sở hữu trí tuệ để đảm bảo tính đồng bộ, thống nhất và phù hợp với thực tiễn. Đặc biệt, cần làm rõ các điều kiện bảo hộ, phạm vi bảo hộ, quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu quyền đối với CTMT.
Cần tăng cường năng lực cho các cơ quan quản lý và thực thi quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm cả về nhân lực, vật lực và kỹ thuật. Cần đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn cao, am hiểu về pháp luật sở hữu trí tuệ và công nghệ thông tin.
Cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục, nâng cao nhận thức của người dân về sở hữu trí tuệ, đặc biệt là về tầm quan trọng của việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với sự phát triển kinh tế, xã hội. Cần khuyến khích người dân tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ và không thực hiện các hành vi xâm phạm.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ bảo hộ chương trình máy tính theo pháp luật sở hữu trí tuệ việt nam 03
Tài liệu Bảo Hộ Chương Trình Máy Tính Theo Pháp Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam cung cấp cái nhìn tổng quan về các quy định pháp lý liên quan đến việc bảo vệ chương trình máy tính tại Việt Nam. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, giúp các nhà phát triển và doanh nghiệp bảo vệ sản phẩm của mình khỏi việc sao chép trái phép. Tài liệu cũng chỉ ra những lợi ích mà việc bảo hộ này mang lại, bao gồm việc khuyến khích đổi mới sáng tạo và bảo vệ lợi ích kinh tế cho các cá nhân và tổ chức.
Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ bảo hộ tên thương mại theo pháp luật việt nam hiện nay, nơi cung cấp thông tin chi tiết về việc bảo vệ tên thương mại, một khía cạnh quan trọng trong sở hữu trí tuệ. Những tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định và cách thức bảo vệ quyền lợi của mình trong môi trường kinh doanh hiện đại.