I. Giới thiệu
Báo cáo tốt nghiệp này tập trung vào việc thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt cho nhà máy bo mạch điện tử với công suất 200m³/ngày đêm. Mục tiêu chính là đưa ra phương án tối ưu để xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn cột A (QCVN:14:2008/BTNMT). Báo cáo sử dụng các phương pháp thu thập thông tin, kế thừa tài liệu, và so sánh để đánh giá hiệu quả của các công nghệ xử lý hiện có và đề xuất.
1.1. Đặt vấn đề
Nước là nguồn tài nguyên quan trọng, nhưng việc quản lý và xử lý nước thải đang là thách thức lớn, đặc biệt trong các khu công nghiệp. Nhà máy bo mạch điện tử với công suất 200m³/ngày đêm cần một hệ thống xử lý nước thải hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Báo cáo này nhằm giải quyết vấn đề này thông qua việc tính toán và thiết kế hệ thống phù hợp.
1.2. Mục đích và phương pháp
Mục đích của báo cáo là tìm hiểu thành phần nước thải, quy trình công nghệ hiện có, và đề xuất phương án tối ưu. Phương pháp thực hiện bao gồm thu thập thông tin, kế thừa tài liệu, và so sánh hiệu quả giữa các công nghệ xử lý. Các tài liệu tham khảo bao gồm nghiên cứu từ Công ty TNHH DV Kỹ Thuật Môi Trường Việt và các bài báo khoa học.
II. Tổng quan tài liệu
Chương này trình bày tổng quan về các phương pháp xử lý nước thải, bao gồm cơ học, hóa học, và sinh học. Các phương pháp cơ học như song chắn rác và bể lắng được sử dụng để loại bỏ tạp chất lớn. Phương pháp hóa học như trung hòa và hấp thụ giúp xử lý các chất độc hại. Phương pháp sinh học được áp dụng để phân hủy chất hữu cơ.
2.1. Phương pháp cơ học
Các phương pháp cơ học như song chắn rác và bể lắng được sử dụng để loại bỏ tạp chất lớn và chất rắn lơ lửng. Song chắn rác có thể được chia thành loại thô và loại thường, tùy thuộc vào kích thước khe hở. Bể lắng được phân loại theo hướng chuyển động của nước, bao gồm bể lắng ngang, đứng, và ly tâm.
2.2. Phương pháp hóa học
Phương pháp hóa học bao gồm trung hòa và hấp thụ. Trung hòa được sử dụng để điều chỉnh pH của nước thải bằng cách trộn lẫn nước thải axit và kiềm hoặc sử dụng hóa chất như NaOH, CaCO3. Hấp thụ sử dụng than hoạt tính để loại bỏ các chất hữu cơ độc hại khỏi nước thải.
III. Thiết kế hệ thống xử lý nước thải
Chương này trình bày quy trình thiết kế hệ thống xử lý nước thải thực tế tại nhà máy và đề xuất phương án tối ưu. Hệ thống hiện tại bao gồm các công đoạn như bể thu gom, bể tách dầu, bể điều hòa, bể ANOXIC, bể AEROTANK, bể lắng, và bể khử trùng. Phương án đề xuất được so sánh với hệ thống hiện có để đánh giá hiệu quả.
3.1. Sơ đồ công nghệ hiện tại
Hệ thống xử lý nước thải hiện tại bao gồm các bể thu gom, tách dầu, điều hòa, ANOXIC, AEROTANK, lắng, và khử trùng. Mỗi bể có chức năng cụ thể trong quy trình xử lý, từ thu gom nước thải đến khử trùng trước khi xả ra môi trường.
3.2. Phương án đề xuất
Phương án đề xuất tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình xử lý bằng cách cải thiện hiệu suất của các bể xử lý. So sánh hiệu quả giữa hệ thống hiện tại và đề xuất cho thấy phương án mới có khả năng xử lý nước thải hiệu quả hơn, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường.
IV. Tính toán thiết kế
Chương này trình bày chi tiết các bước tính toán thiết kế cho hệ thống xử lý nước thải. Các thông số được tính toán bao gồm lưu lượng nước thải, kích thước các bể xử lý, và hiệu suất xử lý. Các bể được tính toán bao gồm bể thu gom, bể tách dầu, bể điều hòa, bể ANOXIC, bể AEROTANK, bể lắng, và bể khử trùng.
4.1. Tính toán lưu lượng
Lưu lượng nước thải được tính toán dựa trên công suất của nhà máy (200m³/ngày đêm). Các thông số như lưu lượng giây lớn nhất và nhỏ nhất được xác định để thiết kế các bể xử lý phù hợp.
4.2. Tính toán kích thước bể
Kích thước các bể được tính toán dựa trên lưu lượng nước thải và thời gian lưu nước. Ví dụ, bể thu gom được thiết kế với thể tích đủ để chứa lượng nước thải trong thời gian nhất định, đảm bảo hiệu quả xử lý.
V. Kết luận và kiến nghị
Báo cáo kết luận rằng hệ thống xử lý nước thải đề xuất có hiệu quả cao hơn so với hệ thống hiện tại, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường. Các kiến nghị bao gồm việc cải thiện quy trình vận hành và bảo trì hệ thống để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
5.1. Kết luận
Hệ thống đề xuất đạt hiệu quả xử lý cao, đáp ứng tiêu chuẩn cột A (QCVN:14:2008/BTNMT). Các bể xử lý được thiết kế tối ưu, giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì.
5.2. Kiến nghị
Cần thực hiện các biện pháp bảo trì định kỳ để duy trì hiệu quả của hệ thống. Đồng thời, nên áp dụng công nghệ mới để cải thiện quy trình xử lý nước thải trong tương lai.