Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi lợn là ngành kinh tế quan trọng trong nông nghiệp Việt Nam, với tổng đàn khoảng 29,08 triệu con năm 2016, chiếm tới 70% lượng thịt tiêu thụ trong nước. Để nâng cao năng suất và hiệu quả chăn nuôi, việc sử dụng giống lợn lai ba máu (Duroc x Yorkshire - Landrance) cùng các chế phẩm bổ sung thức ăn như probiotic đang được quan tâm nghiên cứu. Probiotic, đặc biệt là chế phẩm Clostat HC Dry chứa Bacillus subtilis, được bổ sung nhằm cải thiện sức khỏe đường ruột, tăng sức đề kháng và thúc đẩy tăng trưởng lợn thịt.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của khối lượng sơ sinh và việc bổ sung probiotic vào thức ăn đến khối lượng cai sữa, khối lượng xuất chuồng và hiệu quả chăn nuôi lợn thịt lai ba máu nuôi tại Thái Nguyên trong khoảng thời gian từ tháng 8/2016 đến tháng 8/2017. Nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu sinh trưởng, tỷ lệ nuôi sống, tỷ lệ tiêu chảy và hiệu quả kinh tế nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng probiotic trong chăn nuôi lợn thịt.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc thay thế kháng sinh bằng probiotic, góp phần nâng cao năng suất, giảm bệnh tật và chi phí sản xuất, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững ngành chăn nuôi lợn tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh trưởng và phát triển của lợn, đặc biệt là quá trình tích lũy protein và tăng khối lượng cơ thể qua các giai đoạn tuổi. Sinh trưởng được đánh giá qua các chỉ tiêu sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối và sinh trưởng tương đối. Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng bao gồm yếu tố di truyền (giống lợn, tính biệt đực cái), yếu tố ngoại cảnh (môi trường, chuồng trại), dinh dưỡng và chăm sóc.

Probiotic được định nghĩa là các vi sinh vật sống có lợi, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tăng cường miễn dịch và ức chế vi khuẩn gây bệnh. Chế phẩm Clostat HC Dry chứa Bacillus subtilis có khả năng sản sinh enzyme tiêu hóa, acid hữu cơ và cạnh tranh vị trí bám với vi khuẩn gây bệnh, từ đó cải thiện sức khỏe và tăng trưởng lợn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện tại trang trại tư nhân xã Phú Cường, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên trong vòng 12 tháng (8/2016 - 8/2017). Đối tượng là 236 con lợn thịt lai ba máu (Duroc x Yorkshire - Landrance) được phân thành 6 nhóm thí nghiệm theo thiết kế 2 nhân tố: khối lượng sơ sinh (thấp <1,5 kg, trung bình 1,5-1,8 kg, cao >1,8 kg) và bổ sung probiotic (có hoặc không).

Chế phẩm probiotic Clostat HC Dry được bổ sung vào thức ăn với liều 0,5 g/kg thức ăn, hòa tan và phun trộn đều. Các chỉ tiêu theo dõi gồm tỷ lệ nuôi sống, tỷ lệ tiêu chảy, khối lượng lợn qua các giai đoạn (sơ sinh, cai sữa 23 ngày, 60, 90, 120, 150 ngày tuổi), tăng khối lượng tuyệt đối và tương đối, tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng và chi phí trực tiếp/kg lợn hơi xuất chuồng.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Minitab 14 và Excel, với các tham số thống kê như trung bình cộng, sai số trung bình, độ lệch chuẩn và hệ số biến dị. So sánh sai khác giữa các nhóm được thực hiện với mức ý nghĩa P<0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nuôi sống và tỷ lệ tiêu chảy:

    • Tỷ lệ nuôi sống đến cai sữa đạt 100% ở các nhóm bổ sung probiotic, trong khi nhóm không bổ sung dao động 93,27% - 97,44%.
    • Tỷ lệ tiêu chảy giai đoạn theo mẹ giảm từ 30-43% ở nhóm không bổ sung xuống còn 10-23% ở nhóm bổ sung probiotic. Giai đoạn sau cai sữa, nhóm bổ sung probiotic không ghi nhận tiêu chảy, trong khi nhóm không bổ sung có tỷ lệ 10-23%.
  2. Khối lượng lợn qua các giai đoạn:

    • Khối lượng sơ sinh trung bình các nhóm từ 1,46 kg đến 1,87 kg, phân bố đồng đều theo thiết kế.
    • Khối lượng cai sữa ở nhóm bổ sung probiotic cao hơn đáng kể (7,66 - 11,18 kg) so với nhóm không bổ sung (6,23 - 9,22 kg).
    • Khối lượng lợn 60 ngày tuổi tăng từ 20,93 - 25,97 kg (không bổ sung) lên 21,42 - 27,70 kg (bổ sung probiotic).
    • Ở 90, 120 và 150 ngày tuổi, khối lượng lợn nhóm bổ sung probiotic luôn cao hơn nhóm không bổ sung, với mức tăng từ 43,05 - 53,83 kg lên 50,82 - 53,83 kg (90 ngày), 73,06 - 89,75 kg lên 81,29 - 89,75 kg (120 ngày), và 102,03 - 124,33 kg lên 110,87 - 124,33 kg (150 ngày).
  3. Tăng khối lượng tuyệt đối và tương đối:

    • Tăng khối lượng tuyệt đối giai đoạn sơ sinh đến cai sữa đạt 230,97 - 325,29 g/con/ngày (không bổ sung) và 249,25 - 420,67 g/con/ngày (bổ sung probiotic).
    • Giai đoạn cai sữa đến 60 ngày tuổi, tăng khối lượng tuyệt đối là 357,96 - 450,34 g/con/ngày (không bổ sung) và 384,18 - 556,49 g/con/ngày (bổ sung).
    • Tăng khối lượng tương đối giai đoạn sơ sinh đến cai sữa dao động 30,85% - 33,44% (không bổ sung) và 32,41% - 34,40% (bổ sung probiotic).
  4. Ảnh hưởng các yếu tố:

    • Khối lượng sơ sinh, tính biệt (đực, cái) và bổ sung probiotic đều ảnh hưởng có ý nghĩa đến tăng khối lượng lợn (P<0,05 đến P<0,001).
    • Probiotic có ảnh hưởng mạnh nhất, giải thích 18,31% - 28,46% biến thiên khối lượng ở nhóm bổ sung, trong khi nhóm không bổ sung chỉ từ 3,90% - 6,51%.

Thảo luận kết quả

Việc bổ sung probiotic Clostat HC Dry đã cải thiện rõ rệt tỷ lệ nuôi sống và giảm tỷ lệ tiêu chảy, đặc biệt trong giai đoạn theo mẹ và sau cai sữa, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về tác dụng của probiotic trong chăn nuôi lợn. Khối lượng lợn qua các giai đoạn tăng đáng kể khi sử dụng probiotic, cho thấy hiệu quả trong việc nâng cao khả năng hấp thu dinh dưỡng và tăng trưởng.

Khối lượng sơ sinh là yếu tố nền tảng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng và khối lượng xuất chuồng. Kết quả cho thấy lợn có khối lượng sơ sinh cao có tốc độ tăng trưởng và khối lượng cuối kỳ tốt hơn, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của khối lượng sơ sinh trong chăn nuôi lợn.

Sự khác biệt về tăng trưởng giữa lợn đực và lợn cái cũng được ghi nhận, với lợn đực có khối lượng và tăng trưởng cao hơn, điều này cần được cân nhắc trong quản lý và chọn lọc giống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tỷ lệ nuôi sống, tỷ lệ tiêu chảy, khối lượng lợn qua các giai đoạn và tăng trưởng tuyệt đối/tương đối để minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa các nhóm thí nghiệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Bổ sung chế phẩm probiotic Clostat HC Dry vào khẩu phần thức ăn lợn thịt:

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ nuôi sống, giảm tiêu chảy và nâng cao khối lượng xuất chuồng.
    • Thời gian: Áp dụng liên tục từ giai đoạn sơ sinh đến xuất chuồng.
    • Chủ thể thực hiện: Người chăn nuôi, trang trại chăn nuôi lợn.
  2. Chọn lọc và ưu tiên nuôi lợn con có khối lượng sơ sinh từ 1,5 kg trở lên:

    • Mục tiêu: Tối ưu hóa tiềm năng sinh trưởng và hiệu quả kinh tế.
    • Thời gian: Áp dụng trong công tác chọn giống và quản lý lứa đẻ.
    • Chủ thể thực hiện: Người quản lý giống, kỹ thuật viên chăn nuôi.
  3. Tăng cường chăm sóc, nuôi dưỡng lợn nái trong giai đoạn mang thai và cho con bú:

    • Mục tiêu: Nâng cao khối lượng sơ sinh và sức khỏe lợn con.
    • Thời gian: Tập trung 20 ngày trước khi đẻ và trong giai đoạn cho con bú.
    • Chủ thể thực hiện: Người chăn nuôi, kỹ thuật viên thú y.
  4. Xây dựng quy trình quản lý chuồng trại và vệ sinh thú y nghiêm ngặt:

    • Mục tiêu: Giảm stress, hạn chế bệnh tật, đặc biệt là tiêu chảy ở lợn con.
    • Thời gian: Thường xuyên trong suốt quá trình nuôi.
    • Chủ thể thực hiện: Người chăn nuôi, cán bộ thú y.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi lợn thịt:

    • Lợi ích: Áp dụng probiotic để nâng cao hiệu quả chăn nuôi, giảm bệnh tật và chi phí.
    • Use case: Tối ưu hóa quy trình nuôi từ sơ sinh đến xuất chuồng.
  2. Kỹ thuật viên và chuyên gia thú y:

    • Lợi ích: Hiểu rõ tác động của probiotic và khối lượng sơ sinh đến sinh trưởng và sức khỏe lợn.
    • Use case: Tư vấn, xây dựng chương trình chăm sóc và phòng bệnh hiệu quả.
  3. Nhà quản lý trang trại và doanh nghiệp chăn nuôi:

    • Lợi ích: Đưa ra quyết định đầu tư và áp dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi.
    • Use case: Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm thịt lợn.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành chăn nuôi:

    • Lợi ích: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm, phương pháp nghiên cứu và kết quả ứng dụng probiotic.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Probiotic có thực sự thay thế được kháng sinh trong chăn nuôi lợn không?
    Nghiên cứu cho thấy probiotic giúp giảm tỷ lệ tiêu chảy và tăng sức đề kháng, góp phần hạn chế sử dụng kháng sinh mà vẫn duy trì hiệu quả chăn nuôi.

  2. Khối lượng sơ sinh ảnh hưởng thế nào đến tăng trưởng lợn?
    Lợn có khối lượng sơ sinh cao thường có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn và đạt khối lượng xuất chuồng lớn hơn, do đó khối lượng sơ sinh là chỉ tiêu quan trọng trong chọn giống.

  3. Liều lượng bổ sung probiotic Clostat HC Dry như thế nào là hiệu quả?
    Liều lượng 0,5 g chế phẩm trên 1 kg thức ăn được nghiên cứu và cho kết quả cải thiện sinh trưởng và sức khỏe lợn rõ rệt.

  4. Có sự khác biệt về tăng trưởng giữa lợn đực và lợn cái không?
    Lợn đực thường có khối lượng và tốc độ tăng trưởng cao hơn lợn cái, điều này cần được cân nhắc trong quản lý và chọn lọc.

  5. Thời điểm xuất chuồng tối ưu dựa trên kết quả nghiên cứu là khi nào?
    Giai đoạn 120 ngày tuổi được xác định là thời điểm xuất chuồng hiệu quả kinh tế cao nhất, khi tăng trưởng đạt đỉnh và chi phí nuôi dưỡng hợp lý.

Kết luận

  • Khối lượng sơ sinh và bổ sung probiotic Clostat HC Dry có ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ nuôi sống, giảm tiêu chảy và tăng khối lượng lợn thịt lai ba máu.
  • Probiotic giúp cải thiện sinh trưởng tuyệt đối và tương đối qua các giai đoạn từ sơ sinh đến 150 ngày tuổi, đặc biệt hiệu quả ở nhóm lợn có khối lượng sơ sinh cao.
  • Tỷ lệ nuôi sống đến cai sữa đạt 100% ở nhóm bổ sung probiotic, trong khi nhóm không bổ sung thấp hơn đáng kể.
  • Tăng trưởng lợn đực vượt trội hơn lợn cái, cần lưu ý trong quản lý và chọn giống.
  • Khuyến nghị áp dụng probiotic trong khẩu phần ăn và ưu tiên nuôi lợn con có khối lượng sơ sinh từ 1,5 kg trở lên để tối ưu hiệu quả chăn nuôi.

Next steps: Triển khai áp dụng probiotic trong các trang trại chăn nuôi lợn thịt, đồng thời nghiên cứu mở rộng về liều lượng và phối hợp probiotic với các biện pháp kỹ thuật khác nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất.

Call-to-action: Các nhà quản lý và người chăn nuôi nên cân nhắc tích hợp probiotic Clostat HC Dry vào quy trình nuôi để nâng cao năng suất và sức khỏe đàn lợn, góp phần phát triển ngành chăn nuôi bền vững.