I. Tổng Quan Ảnh Hưởng Thâm Hụt Ngân Sách Đến Lạm Phát
Lạm phát, với tác động tiêu cực lên tiêu dùng, đầu tư và tăng trưởng, luôn là mối quan tâm hàng đầu. Thâm hụt ngân sách và cung tiền là hai yếu tố then chốt ảnh hưởng đến lạm phát. Các quan điểm lý thuyết về tác động của chúng rất đa dạng. Trường phái trọng tiền cho rằng Ngân hàng Trung ương có thể kiểm soát lạm phát nếu kiểm soát được cung tiền. Milton Friedman khẳng định: “Lạm phát ở đâu và khi nào cũng xuất phát từ những nguyên nhân tiền tệ”. Ngược lại, quan điểm Keynes cho rằng thâm hụt ngân sách gây lạm phát thông qua kích thích tổng cầu và tăng lãi suất. Quan điểm Ricardo lại cho rằng thâm hụt không ảnh hưởng đến tổng cầu, lãi suất và giá cả vì người dân dự đoán được việc tăng thuế trong tương lai. Sự khác biệt trong các quan điểm lý thuyết và kết quả nghiên cứu thực nghiệm cho thấy sự phức tạp của vấn đề.
1.1. Lạm Phát Định Nghĩa Nguyên Nhân và Đo Lường
Lạm phát là vấn đề kinh tế phức tạp, ảnh hưởng đến mọi quốc gia. Nó có thể thúc đẩy tăng trưởng ở mức độ nhất định, nhưng vượt quá ngưỡng mục tiêu sẽ gây tác động xấu. Lạm phát được định nghĩa theo nhiều cách, từ sự tràn đầy tiền giấy (Mác) đến sự thay đổi mức giá chung (Samelson) và hiện tượng tiền tệ (Friedman). Lạm phát thường được đo bằng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và chỉ số giảm phát GDP. CPI có ưu điểm tính được lạm phát tại bất kỳ thời điểm nào, nhưng có thể dự báo quá mức do sai lệch cơ cấu và thay thế. Ba nguyên nhân chính gây lạm phát là cầu kéo, chi phí đẩy và tiền tệ.
1.2. Thâm Hụt Ngân Sách Khái Niệm và Phân Loại
Theo Cẩm nang Thống kê tài chính của Chính phủ (GFS) của IMF, thâm hụt ngân sách là chênh lệch giữa thu và chi ngân sách. Thu ngân sách bao gồm thuế, phí và thu khác, không bao gồm các khoản vay. Chi ngân sách bao gồm chi đầu tư phát triển, chi thường xuyên, chi trả lãi vay, không bao gồm chi trả nợ gốc. Có ba loại thâm hụt ngân sách phổ biến: thâm hụt ngân sách tổng thể (chênh lệch giữa tổng thu và tổng chi), thâm hụt ngân sách thường xuyên (chênh lệch giữa thu và chi thường xuyên), và thâm hụt ngân sách cơ sở (thâm hụt tổng thể trừ chi trả lãi vay). Mỗi loại thước đo này cung cấp một góc nhìn khác nhau về tình hình ngân sách của một quốc gia.
II. Thực Trạng Thâm Hụt Ngân Sách và Lạm Phát ở Việt Nam
Hiện nay, các nghiên cứu đang phát triển theo hướng xem xét đồng thời mối quan hệ giữa thâm hụt ngân sách, cung tiền và lạm phát. Tuy nhiên, có ít nghiên cứu được tiến hành cho các quốc gia đang phát triển trong khu vực châu Á. Đối với các quốc gia đang phát triển với nhu cầu cao về đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế- xã hội thì ngân sách chính là công cụ cốt lõi để các quốc gia thực hiện mục tiêu đầu tư nói riêng và mục tiêu tăng trưởng kinh tế bền vững nói chung. Do đó, việc các quốc gia này luôn trong tình trạng thâm hụt ngân sách và phải mở rộng cung tiền là điều không thể tránh khỏi. Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới WorldBank, tỷ lệ thâm hụt ngân sách và cung tiền trung bình so với GDP năm 2020 của các quốc gia này lần lượt là 3.1% trong đó các quốc gia có tỷ lệ thâm hụt cao như Việt Nam 6.7% và tỷ lệ tăng cung tiền cao ở các quốc gia China 208.5% và Thái Lan 127.
2.1. Mối Quan Hệ Giữa Thâm Hụt Ngân Sách Cung Tiền và Lạm Phát
Lý thuyết về lạm phát mục tiêu cho thấy các công cụ của chính sách tiền tệ giúp kiểm soát lãi suất và lạm phát. Chính sách tài khóa cũng tạo ra các cú sốc về cầu trong nước. Tổng cầu được tạo thành từ cầu trong nước, cầu nước ngoài và thâm hụt ngân sách. Tuy nhiên tổng cung lại không bị kiểm soát bởi cơ chế này, do đó giữa tổng cung và tổng cầu sẽ có khoảng chênh lệch nhất định tạo ra áp lực lạm phát trong nước. Nhiều lý thuyết kinh tế và các nhà kinh tế nhấn mạnh rằng thâm hụt ngân sách tác động đến lạm phát thông qua kênh cung tiền và phương thức tài trợ cho thâm hụt.
2.2. Quan Điểm Keynes và Quan Điểm Tiền Tệ Về Thâm Hụt và Lạm Phát
Bài nghiên cứu chủ yếu tập trung vào 2 quan điểm lý thuyết: Thứ nhất là quan điểm Keyness cho rằng thâm hụt ngân sách làm tăng tổng cầu, từ đó gây áp lực lên giá cả và dẫn đến lạm phát. Thứ hai là quan điểm tiền tệ cho rằng thâm hụt ngân sách chỉ gây lạm phát khi được tài trợ bằng cách in thêm tiền. Nếu chính phủ vay tiền từ công chúng để bù đắp thâm hụt, tác động đến lạm phát sẽ ít hơn.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Thâm Hụt Đến Lạm Phát
Bài nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng trên dữ liệu bảng bằng phần mềm Stata 12, sử dụng phương pháp Pooled OLS, Fem, Rem, đồng thời kiểm định các khiếm khuyết của mô hình hồi quy gồm hiện tượng đa cộng tuyến, phương sai thay đổi, tự tương quan, nội sinh. Sau đó, sử dụng mô hình GMM để khắc phục các khiếm khuyết của mô hình nhằm đưa ra kết quả định lượng đáng tin cậy. Nghiên cứu tiến hành thu thập dữ liệu về lạm phát, thâm hụt ngân sách, cung tiền, và một số biến kiểm soát bao gồm chi tiêu chính phủ, lãi suất và độ mở tài chính.
3.1. Mô Hình Nghiên Cứu và Dữ Liệu Sử Dụng
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng từ 11 quốc gia đang phát triển ở châu Á trong giai đoạn 1997-2020. Các biến số chính bao gồm lạm phát, thâm hụt ngân sách, cung tiền, chi tiêu chính phủ, lãi suất và độ mở tài chính. Dữ liệu được thu thập từ Ngân hàng Thế giới (World Bank) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
3.2. Biến Kiểm Soát Độ Mở Tài Chính KAOPEN
Đặc biệt, trong khi các nghiên cứu trước đây thường xem xét ảnh hưởng của biến kiểm soát độ mở nền kinh tế đại diện bằng biến độ mở thương mại đến lạm phát, bài nghiên cứu trên quyết định lựa chọn thay thế biến độ mở thương mại bằng biến độ mở tài chính, đo lường bằng chỉ số KAOPEN là một điểm mới của đề tài trong cách tiếp cận về hướng lựa chọn biến kiểm soát trong nghiên cứu về ảnh hưởng của thâm hụt ngân sách và cung tiền đến lạm phát.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Tác Động Thâm Hụt Ngân Sách Lạm Phát
Bài nghiên cứu xem xét ảnh hưởng của thâm hụt ngân sách và cung tiền đến lạm phát ở 11 quốc gia đang phát triển khu vực châu Á trong giai đoạn từ năm 1997-2020. Sử dụng phương pháp ước lượng GMM, kết quả nghiên cứu cho thấy tác động ngược chiều của thâm hụt ngân sách đến lạm phát trong khi không tìm thấy bất kỳ tác động có ý nghĩa thống kê nào của cung tiền đến lạm phát. Và sự gia tăng trong lãi suất sẽ làm gia tăng lạm phát phù hợp với lý thuyết và các nghiên cứu về mối quan hệ của hai nhân tố trên. Ngoài ra, biến kiểm soát độ mở tài chính KAOPEN được đưa vào mô hình như một điểm mới trong bài nghiên cứu và kết quả cho thấy mối tương quan cùng chiều giữa độ mở tài chính và lạm phát.
4.1. Ước Lượng GMM và Kết Quả Phân Tích
Phương pháp ước lượng GMM được sử dụng để phân tích dữ liệu bảng. Kết quả cho thấy thâm hụt ngân sách có tác động ngược chiều đến lạm phát, trong khi cung tiền không có tác động đáng kể. Lãi suất có tác động dương đến lạm phát, phù hợp với lý thuyết kinh tế.
4.2. Tác Động của Độ Mở Tài Chính KAOPEN Đến Lạm Phát
Biến kiểm soát độ mở tài chính (KAOPEN) cho thấy mối tương quan cùng chiều với lạm phát. Điều này cho thấy sự hội nhập kinh tế quốc tế có thể ảnh hưởng đến mức lạm phát trong nước.
V. Gợi Ý Chính Sách Kiểm Soát Lạm Phát Từ Thâm Hụt Ngân Sách
Về mặt lý luận, bài nghiên cứu hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và tổng quan các nghiên cứu trước đây liên quan đến mối quan hệ của thâm hụt ngân sách, cung tiền và lạm phát. Về mặt thực tiễn, bài nghiên cứu củng cố thêm bằng chứng về ảnh hưởng của thâm hụt ngân sách và cung tiền đến lạm phát trong trường hợp các quốc gia đang phát triển châu Á bằng mô hình định lượng. Kết quả này giúp các nhà làm chính sách nhìn nhận rõ hơn về chiều hướng tác động này để từ đó hoạch định các chính sách góp phần điều chỉnh về lạm phát mục tiêu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
5.1. Hàm Ý Chính Sách Cho Các Quốc Gia Đang Phát Triển
Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách ở các quốc gia đang phát triển. Việc hiểu rõ tác động của thâm hụt ngân sách và các yếu tố khác đến lạm phát giúp xây dựng các chính sách tiền tệ và tài khóa hiệu quả hơn.
5.2. Hạn Chế Của Nghiên Cứu và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
Nghiên cứu này có một số hạn chế, bao gồm phạm vi dữ liệu và phương pháp phân tích. Các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu, sử dụng các phương pháp phân tích khác nhau và xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến lạm phát.