Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển công nghiệp và xây dựng tại Việt Nam, gạch ốp lát ceramic ép bán khô đóng vai trò quan trọng với sản lượng sản xuất đạt khoảng 602 triệu m2 năm 2018, chiếm 4,6% sản lượng thế giới. Tuy nhiên, nguồn nguyên liệu feldspar – chất trợ chảy chủ yếu trong sản xuất gạch – đang ngày càng khan hiếm và phải nhập khẩu với giá thành cao. Đồng thời, lượng tro bay phát sinh từ các nhà máy nhiệt điện than, đặc biệt là công nghệ đốt than tầng sôi hoàn toàn, lên tới khoảng 16 triệu tấn mỗi năm, phần lớn chưa được tận dụng hiệu quả, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Luận văn tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của frit tổng hợp từ tro bay nhiệt điện Mông Dương I dùng thay thế một phần feldspar trong phối liệu gạch ốp lát ceramic ép bán khô cấp BIIa theo TCVN 13113:2020. Mục tiêu chính là chế tạo các loại frit với tỷ lệ Al2O3/CaO khác nhau, giữ cố định hàm lượng SiO2, đánh giá ảnh hưởng của frit đến các tính chất cơ lý của xương gạch như cường độ uốn, độ hút nước, độ co nung và khả năng giảm nhiệt độ nung sản phẩm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào tro bay công nghệ đốt than tầng sôi hoàn toàn tại khu vực Quảng Ninh, với các thử nghiệm nung ở nhiệt độ 1140°C đến 1170°C.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc phát triển nguyên liệu thay thế feldspar, góp phần giảm chi phí sản xuất, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và xử lý hiệu quả tro bay – một phụ phẩm công nghiệp có tiềm năng ứng dụng lớn nhưng chưa được khai thác triệt để.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết cấu trúc mạng ngẫu nhiên biến tính của thủy tinh silicat: Mô hình này giải thích cấu trúc vô định hình của thủy tinh silicat, trong đó các ion kiềm và kiềm thổ đóng vai trò biến tính mạng, ảnh hưởng đến độ nhớt và nhiệt độ biến mềm của pha thủy tinh. Tỷ lệ Al2O3/CaO trong frit ảnh hưởng đến mức độ polymer hóa và tính chất vật lý của pha thủy tinh.

  • Giản đồ pha hệ SiO2-Al2O3-CaO: Hệ ba oxit này là cơ sở để thiết kế thành phần frit, với điểm eutectic tại 1170°C tương ứng với thành phần 60% SiO2, 22% CaO và 18% Al2O3. Các pha khoáng như anorthite, gehlenite và clinopyroxene hình thành trong quá trình nung ảnh hưởng đến tính chất cơ lý của gạch.

  • Quá trình kết khối có mặt pha lỏng trong gốm sứ: Pha lỏng tạo cầu nối giữa các hạt rắn, thúc đẩy quá trình thiêu kết, tăng mật độ và cường độ sản phẩm. Frit có khả năng tạo pha lỏng ở nhiệt độ thấp hơn feldspar, giúp giảm nhiệt độ nung và cải thiện tính chất sản phẩm.

Các khái niệm chính bao gồm: frit, tro bay, feldspar, pha thủy tinh, pha lỏng, cường độ uốn, độ hút nước, độ co nung, hệ số giãn nở nhiệt.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu chính là tro bay từ nhà máy nhiệt điện Mông Dương I (công nghệ đốt than tầng sôi hoàn toàn), cùng các nguyên liệu truyền thống như đất sét đỏ Bắc Ninh, cao lanh Phú Thọ, feldspar Yên Bái, đá vôi, soda và cát.

  • Phân tích thành phần hóa học và khoáng học: Sử dụng phương pháp phân tích hóa học ướt theo TCVN 7131:2002, phân tích pha khoáng bằng nhiễu xạ tia X (XRD), quan sát hình thái bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM), đo phân bố kích thước hạt bằng tán xạ laser.

  • Chế tạo frit: Tổng hợp frit từ hỗn hợp tro bay, soda, đá vôi và cát với tỷ lệ Al2O3/CaO thay đổi, giữ cố định SiO2 khoảng 50%. Nung chảy ở nhiệt độ tối đa 1500°C, làm lạnh nhanh bằng nước để duy trì pha thủy tinh hoạt tính.

  • Đánh giá tính chất frit: Xác định nhiệt độ biến mềm (Tg) bằng phân tích nhiệt quét vi sai (DSC), đo hệ số giãn nở nhiệt dài bằng thiết bị dilatomet, khảo sát khả năng kết tinh qua phân tích XRD sau ủ kết tinh ở các nhiệt độ khác nhau.

  • Chế tạo mẫu gạch: Phối liệu gạch ép bán khô với tỷ lệ thay thế feldspar bằng frit 4%, tạo hình bằng máy ép thủy lực, sấy khô và nung ở các nhiệt độ 1140°C, 1150°C và 1170°C.

  • Phân tích tính chất cơ lý của gạch: Đo độ nhớt hồ nghiền, độ hút nước, độ xốp, khối lượng thể tích, cường độ uốn sau nung, độ co sấy và co nung, hệ số giãn nở nhiệt dài của xương gạch.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu thực hiện từ chuẩn bị nguyên liệu, chế tạo frit, khảo sát tính chất frit, chế tạo mẫu gạch, đến đánh giá tính chất cơ lý trong khoảng thời gian phù hợp với tiến độ luận văn thạc sĩ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần hóa học và đặc tính tro bay: Tro bay Mông Dương có thành phần chính gồm SiO2 (52,16%), Al2O3 (23,65%), CaO (1,94%) và mất khi nung (MKN) khoảng 9,46%. Hạt tro bay chủ yếu có kích thước 15-17 μm, hình dạng góc cạnh, không có hạt cầu thủy tinh đặc trưng. Pha khoáng chính gồm quartz, phengite, hematite và anhydrite (CaSO4).

  2. Tính chất frit tổng hợp: Frit với tỷ lệ Al2O3/CaO thay đổi trong khoảng 1,0 đến 1,5, giữ SiO2 ~50%, có nhiệt độ biến mềm (Tg) dao động từ 700°C đến 750°C. Hệ số giãn nở nhiệt dài của frit nằm trong khoảng 7,5 – 9 × 10^-6/°C, phù hợp với yêu cầu sản xuất gạch ốp lát. Phân tích XRD cho thấy sự kết tinh anorthite và clinopyroxene tăng khi tỷ lệ Al2O3/CaO tăng.

  3. Ảnh hưởng của frit đến tính chất cơ lý gạch: Khi thay thế 4% feldspar bằng frit 47, cường độ uốn của mẫu gạch tăng khoảng 10 MPa so với mẫu đối chứng nung ở 1170°C. Độ hút nước giảm 3,4%, độ co nung giảm khoảng 0,5%. Nhiệt độ nung có thể giảm 20-30°C mà vẫn duy trì hoặc cải thiện các tính chất cơ lý.

  4. Ổn định phối liệu và sản phẩm: Frit từ tro bay giúp ổn định thành phần hóa học và giảm hiện tượng lõi đen trong gạch. Độ nhớt hồ nghiền đạt khoảng 120 giây, đảm bảo khả năng tạo hình tốt. Hệ số giãn nở nhiệt dài của xương gạch sử dụng frit tương đương hoặc thấp hơn mẫu đối chứng, giảm nguy cơ nứt vỡ do ứng suất nhiệt.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy frit tổng hợp từ tro bay công nghệ đốt than tầng sôi hoàn toàn có thể thay thế một phần feldspar trong phối liệu gạch ốp lát ceramic ép bán khô mà không làm giảm chất lượng sản phẩm. Việc làm lạnh nhanh tạo pha thủy tinh hoạt tính giúp frit có nhiệt độ biến mềm thấp, thúc đẩy quá trình tạo pha lỏng sớm, tăng cường độ kết khối và giảm độ hút nước.

So với các nghiên cứu trước đây sử dụng thủy tinh thải hoặc frit từ tro bay công nghệ đốt than phun, nghiên cứu này tập trung vào tro bay tầng sôi với đặc tính khác biệt về thành phần và cấu trúc hạt, đồng thời phân tích sâu ảnh hưởng của tỷ lệ Al2O3/CaO đến tính chất vật liệu. Việc giảm nhiệt độ nung 20-30°C không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm phát thải CO2, góp phần bảo vệ môi trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh cường độ uốn, độ hút nước và độ co nung giữa các mẫu sử dụng frit và mẫu đối chứng ở các nhiệt độ nung khác nhau, cũng như bảng thành phần hóa học và hệ số giãn nở nhiệt dài của frit và xương gạch.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sản xuất và ứng dụng frit từ tro bay: Các doanh nghiệp sản xuất gạch ceramic nên phối hợp với nhà máy nhiệt điện để thu gom tro bay, chế tạo frit với tỷ lệ Al2O3/CaO khoảng 1,2 – 1,4 nhằm thay thế 3-5% feldspar trong phối liệu, áp dụng trong vòng 1-2 năm tới để giảm chi phí nguyên liệu và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  2. Kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào: Cần xây dựng quy trình kiểm tra thành phần hóa học và kích thước hạt tro bay trước khi chế tạo frit, đảm bảo ổn định thành phần và loại bỏ tạp chất như anhydrite gây ảnh hưởng đến chất lượng gạch.

  3. Tối ưu quy trình nung và tạo hình: Điều chỉnh nhiệt độ nung giảm 20-30°C so với quy trình hiện tại, đồng thời kiểm soát áp lực ép và độ ẩm phối liệu để đảm bảo độ bền mộc và hạn chế hiện tượng lõi đen, trong vòng 6-12 tháng.

  4. Nghiên cứu mở rộng và ứng dụng công nghiệp: Khuyến khích các viện nghiên cứu và doanh nghiệp phối hợp tiếp tục nghiên cứu ảnh hưởng của các tỷ lệ thay thế frit cao hơn, cũng như ứng dụng trong các loại gạch khác như granite, gạch kỹ thuật, nhằm đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao hiệu quả kinh tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà sản xuất gạch ceramic: Để áp dụng công nghệ thay thế feldspar bằng frit từ tro bay, giảm chi phí nguyên liệu và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  2. Các nhà máy nhiệt điện than: Tận dụng nguồn tro bay dư thừa, giảm tồn đọng và ô nhiễm môi trường, đồng thời tạo giá trị kinh tế từ phụ phẩm.

  3. Viện nghiên cứu và trường đại học: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu phát triển vật liệu ceramic mới, ứng dụng công nghệ xử lý tro bay và phát triển nguyên liệu thay thế.

  4. Cơ quan quản lý môi trường và công nghiệp: Để xây dựng chính sách thúc đẩy sử dụng tro bay trong sản xuất vật liệu xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Frit từ tro bay có thể thay thế hoàn toàn feldspar không?
    Hiện nay, frit từ tro bay được khuyến nghị thay thế một phần (khoảng 3-5%) feldspar để đảm bảo tính ổn định và chất lượng sản phẩm. Thay thế hoàn toàn có thể gây biến dạng và giảm cường độ do đặc tính khác biệt của tro bay.

  2. Tại sao phải làm lạnh nhanh khi chế tạo frit?
    Làm lạnh nhanh giúp duy trì pha thủy tinh hoạt tính, giảm nhiệt độ biến mềm và tăng khả năng tạo pha lỏng sớm trong quá trình nung, từ đó cải thiện tính chất cơ lý của gạch.

  3. Ảnh hưởng của tỷ lệ Al2O3/CaO trong frit là gì?
    Tỷ lệ này ảnh hưởng đến độ nhớt và nhiệt độ biến mềm của pha thủy tinh. Tỷ lệ cao làm tăng độ nhớt và cường độ, trong khi tỷ lệ thấp giúp giảm nhiệt độ nung và tăng khả năng tạo pha lỏng.

  4. Tro bay từ công nghệ đốt than tầng sôi có đặc điểm gì khác biệt?
    Tro bay tầng sôi có hạt góc cạnh, chứa nhiều CaSO4 và CaO tự do, không có mullite, mất khi nung cao hơn, nên khó sử dụng trực tiếp và cần được biến tính thành frit để ổn định.

  5. Giảm nhiệt độ nung có lợi ích gì?
    Giảm nhiệt độ nung giúp tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải khí nhà kính, tăng tuổi thọ thiết bị nung và giảm chi phí sản xuất, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Kết luận

  • Frit tổng hợp từ tro bay nhiệt điện Mông Dương I có thể thay thế 4% feldspar trong phối liệu gạch ốp lát ceramic ép bán khô, cải thiện cường độ uốn khoảng 10 MPa và giảm độ hút nước 3,4% ở nhiệt độ nung 1170°C.
  • Tỷ lệ Al2O3/CaO trong frit ảnh hưởng rõ rệt đến nhiệt độ biến mềm, độ nhớt và sự kết tinh pha khoáng, từ đó tác động đến tính chất cơ lý của gạch.
  • Việc sử dụng frit từ tro bay giúp giảm nhiệt độ nung 20-30°C, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải môi trường.
  • Nghiên cứu cung cấp giải pháp hiệu quả cho xử lý tro bay tầng sôi, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển ngành vật liệu xây dựng bền vững.
  • Đề xuất triển khai ứng dụng công nghiệp trong 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả và đa dạng hóa sản phẩm.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và viện nghiên cứu nên phối hợp triển khai thử nghiệm quy mô công nghiệp, đồng thời hoàn thiện quy trình kiểm soát chất lượng nguyên liệu và sản phẩm để đưa giải pháp vào sản xuất đại trà.