Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thế giới, đặc biệt sau khi tham gia Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP), yêu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao trong khối ngành kinh tế trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Theo báo cáo của ngành, sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường lao động đòi hỏi học viên cao học phải có trình độ chuyên môn sâu, kỹ năng quản lý và khả năng thích ứng cao. Tuy nhiên, chất lượng sống và động cơ học tập của học viên cao học tại các trường đại học kinh tế tại thành phố Hồ Chí Minh vẫn chưa được nghiên cứu sâu rộng, trong khi đây là những yếu tố tâm lý quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả học tập và kết quả đào tạo.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm kiểm định ảnh hưởng của động cơ học tập và tính kiên định học tập đến chất lượng sống của học viên cao học khối ngành kinh tế tại thành phố Hồ Chí Minh, đồng thời phân tích vai trò điều tiết của giá trị học tập trong các mối quan hệ này. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2016, khảo sát 346 học viên cao học tại ba trường đại học lớn: Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh và Đại học Tài chính – Marketing. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ cung cấp cơ sở khoa học để các trường đại học đề ra các chiến lược nâng cao động cơ học tập và chất lượng sống, từ đó cải thiện chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bốn khái niệm chính: chất lượng sống của học viên cao học, động cơ học tập, tính kiên định học tập và giá trị học tập.

  • Chất lượng sống được định nghĩa theo WHOQOL Group (1994) là nhận thức của cá nhân về vị trí của họ trong cuộc sống, liên quan đến mục tiêu, kỳ vọng và mối quan tâm cá nhân, bao gồm các thành phần như sự hài lòng cuộc sống, lòng tự trọng, sức khỏe và hoạt động chức năng. Trong bối cảnh học viên cao học, chất lượng sống tập trung vào sự thỏa mãn trong quá trình học tập và sinh hoạt tại trường đại học, bao gồm hài lòng với giảng viên, trang thiết bị, quan hệ bạn bè và các hoạt động ngoại khóa.

  • Động cơ học tập được xây dựng dựa trên lý thuyết tự quyết của Ryan và Deci, lý thuyết kỳ vọng của Vroom và mô hình giá trị kỳ vọng của Pintrich. Động cơ học tập là lòng ham muốn tham gia và học tập các nội dung môn học, được thúc đẩy bởi kỳ vọng, giá trị và cảm xúc tích cực liên quan đến việc học. Nghiên cứu tập trung vào động cơ học tập bên trong, gồm ba thành phần chính: kỳ vọng (niềm tin vào khả năng hoàn thành công việc), giá trị (sự quan trọng và thú vị của việc học) và cảm xúc (phản ứng cảm xúc tích cực với việc học).

  • Tính kiên định học tập theo Kobasa (1982) gồm ba thành phần: cam kết (tâm trí và sức lực dành cho học tập), kiểm soát (khả năng chịu đựng và hành động tích cực khi gặp khó khăn) và thử thách (nhận thức thay đổi là cơ hội phát triển). Tính kiên định giúp học viên vượt qua áp lực học tập, duy trì động cơ và nâng cao chất lượng sống.

  • Giá trị học tập là sự đánh giá tổng thể của học viên về lợi ích kinh tế và nghề nghiệp mà việc học tại trường đại học mang lại, bao gồm kỳ vọng về mức lương, cơ hội thăng tiến và mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai.

Mô hình nghiên cứu đề xuất kiểm định các mối quan hệ: tính kiên định học tập ảnh hưởng đến động cơ học tập và chất lượng sống; động cơ học tập ảnh hưởng đến chất lượng sống; giá trị học tập điều tiết các mối quan hệ này.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức.

  • Nghiên cứu sơ bộ gồm định tính và định lượng. Phương pháp định tính sử dụng thảo luận nhóm với 12 học viên cao học để điều chỉnh và bổ sung thang đo phù hợp với đối tượng nghiên cứu. Phương pháp định lượng sơ bộ khảo sát 149 học viên cao học để đánh giá độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).

  • Nghiên cứu chính thức sử dụng phương pháp định lượng với mẫu 346 học viên cao học kinh tế tại ba trường đại học trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh. Dữ liệu thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát được phân tích bằng phần mềm SPSS 20. Các thang đo được kiểm định độ tin cậy (Cronbach alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Thời gian nghiên cứu diễn ra trong năm 2016, tập trung khảo sát tại TP. Hồ Chí Minh nhằm đảm bảo tính đại diện cho học viên cao học khối ngành kinh tế tại khu vực này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của tính kiên định học tập đến động cơ học tập: Kết quả hồi quy cho thấy tính kiên định học tập có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến động cơ học tập với hệ số beta khoảng 0.45 (p < 0.01). Điều này chứng tỏ học viên có tính kiên định cao thường có động cơ học tập mạnh mẽ hơn.

  2. Ảnh hưởng của tính kiên định học tập đến chất lượng sống: Phân tích hồi quy cho thấy tính kiên định học tập ảnh hưởng tích cực đến chất lượng sống với hệ số beta khoảng 0.38 (p < 0.01), cho thấy học viên kiên định có mức độ hài lòng và thỏa mãn trong học tập cao hơn.

  3. Ảnh hưởng của động cơ học tập đến chất lượng sống: Động cơ học tập cũng có tác động tích cực đến chất lượng sống với hệ số beta khoảng 0.42 (p < 0.01), khẳng định vai trò quan trọng của động cơ trong việc nâng cao sự hài lòng của học viên.

  4. Vai trò điều tiết của giá trị học tập: Phân tích phân nhóm theo giá trị học tập cho thấy mối quan hệ giữa động cơ học tập và chất lượng sống, cũng như giữa tính kiên định học tập và chất lượng sống, mạnh hơn đáng kể ở nhóm học viên có giá trị học tập cao so với nhóm có giá trị học tập thấp (tăng khoảng 15-20% về hệ số tương quan).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây như của Nguyen và cộng sự (2012) và Chang và cộng sự (2012), khẳng định tính kiên định học tập và động cơ học tập là những yếu tố tâm lý then chốt ảnh hưởng đến chất lượng sống của học viên cao học. Tính kiên định giúp học viên vượt qua áp lực học tập, duy trì sự cam kết và kiểm soát trong quá trình học, từ đó tăng động cơ học tập và nâng cao sự hài lòng với môi trường học tập.

Việc giá trị học tập điều tiết mối quan hệ này cho thấy nhận thức về lợi ích kinh tế và nghề nghiệp của việc học đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố động lực và sự kiên trì của học viên. Những học viên nhận thức rõ giá trị học tập sẽ có thái độ tích cực hơn, từ đó nâng cao chất lượng sống trong học tập.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện các hệ số tác động và bảng phân tích tương quan phân nhóm theo giá trị học tập để minh họa sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các chương trình hỗ trợ phát triển tính kiên định học tập: Các trường đại học nên tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý áp lực, tư duy tích cực và giải quyết vấn đề nhằm nâng cao khả năng kiên định của học viên trong học tập. Mục tiêu đạt được tăng 20% điểm trung bình thang đo tính kiên định trong vòng 1 năm.

  2. Xây dựng môi trường học tập kích thích động cơ học tập: Cải thiện chất lượng giảng viên, trang thiết bị học tập và các hoạt động ngoại khóa để tạo điều kiện thuận lợi, tăng sự hứng thú và cam kết học tập của học viên. Mục tiêu nâng điểm hài lòng về động cơ học tập lên mức 4.0/5 trong 2 năm.

  3. Tăng cường truyền thông về giá trị học tập: Tổ chức các buổi tư vấn, hội thảo về lợi ích nghề nghiệp và cơ hội thăng tiến sau khi hoàn thành chương trình học nhằm nâng cao nhận thức về giá trị học tập. Mục tiêu tăng tỷ lệ học viên nhận thức giá trị học tập cao lên 70% trong 1 năm.

  4. Phát triển hệ thống hỗ trợ tâm lý và tư vấn học tập: Thiết lập các dịch vụ tư vấn cá nhân và nhóm để hỗ trợ học viên giải quyết các khó khăn tâm lý, duy trì động cơ và kiên định trong học tập. Mục tiêu giảm 15% tỷ lệ học viên gặp khó khăn tâm lý trong 1 năm.

Các giải pháp trên nên được thực hiện đồng bộ bởi các phòng ban quản lý đào tạo, khoa học công nghệ và các đơn vị hỗ trợ sinh viên trong trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và nhà quản lý các trường đại học kinh tế: Giúp hiểu rõ vai trò của động cơ học tập và tính kiên định trong nâng cao chất lượng đào tạo, từ đó xây dựng chính sách và chương trình phù hợp.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Nắm bắt các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến học viên để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tăng cường tương tác và hỗ trợ học viên hiệu quả hơn.

  3. Học viên cao học khối ngành kinh tế: Nhận thức được tầm quan trọng của động cơ và tính kiên định trong học tập, từ đó chủ động điều chỉnh thái độ và phương pháp học tập nhằm nâng cao chất lượng sống và kết quả học tập.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, giáo dục: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tâm lý học tập và chất lượng sống trong môi trường giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động cơ học tập là gì và tại sao nó quan trọng?
    Động cơ học tập là lòng ham muốn và sự cam kết tham gia vào quá trình học tập, ảnh hưởng đến mức độ tập trung và nỗ lực của học viên. Ví dụ, học viên có động cơ cao thường dành nhiều thời gian và năng lượng cho việc học, dẫn đến kết quả học tập tốt hơn.

  2. Tính kiên định học tập được đo lường như thế nào?
    Tính kiên định học tập được đánh giá qua ba thành phần: cam kết, kiểm soát và thử thách, thông qua các câu hỏi khảo sát với thang điểm từ 1 đến 5. Ví dụ, học viên trả lời mức độ đồng ý với câu "Dù có khó khăn, tôi luôn cam kết hoàn thành việc học" để phản ánh tính kiên định.

  3. Giá trị học tập ảnh hưởng thế nào đến chất lượng sống?
    Giá trị học tập là nhận thức về lợi ích kinh tế và nghề nghiệp từ việc học, giúp học viên duy trì động lực và kiên trì trong học tập, từ đó nâng cao sự hài lòng và chất lượng sống trong môi trường đại học.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu 346 học viên cao học, phân tích dữ liệu bằng SPSS qua các kỹ thuật như Cronbach alpha, EFA, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết.

  5. Làm thế nào để các trường đại học áp dụng kết quả nghiên cứu này?
    Trường đại học có thể phát triển các chương trình hỗ trợ tâm lý, cải thiện môi trường học tập và truyền thông về giá trị học tập nhằm nâng cao động cơ và tính kiên định học tập của học viên, từ đó cải thiện chất lượng đào tạo.

Kết luận

  • Động cơ học tập và tính kiên định học tập đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến chất lượng sống của học viên cao học khối ngành kinh tế tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Tính kiên định học tập còn tác động mạnh mẽ đến động cơ học tập, giúp duy trì sự cam kết và nỗ lực trong học tập.
  • Giá trị học tập đóng vai trò điều tiết, làm tăng cường mối quan hệ giữa động cơ học tập, tính kiên định học tập và chất lượng sống.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các trường đại học xây dựng các chiến lược nâng cao hiệu quả học tập và chất lượng đào tạo.
  • Các bước tiếp theo nên tập trung vào triển khai các giải pháp hỗ trợ tâm lý, cải thiện môi trường học tập và truyền thông giá trị học tập nhằm nâng cao chất lượng sống và kết quả học tập của học viên cao học.

Hãy áp dụng những kết quả này để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu cạnh tranh trong nền kinh tế hội nhập!