Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với kinh tế thế giới, tỷ giá hối đoái trở thành một nhân tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến cán cân thương mại (CCTM). Giai đoạn 2008 – 2018 chứng kiến nhiều biến động về tỷ giá và cán cân thương mại của Việt Nam, với mức thâm hụt thương mại từng lên tới khoảng 15,4 tỷ USD vào năm 2009, sau đó dần cải thiện và chuyển sang thặng dư nhẹ từ năm 2012, đạt mức thặng dư kỷ lục 6 tỷ USD vào năm 2018. Tỷ giá thực đa phương (REER) và tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam cùng các đối tác thương mại được xem là các yếu tố kinh tế vĩ mô chủ chốt tác động đến CCTM.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng mô hình định lượng đo lường tác động của tỷ giá đến CCTM Việt Nam trong giai đoạn 2008 – 2018, đồng thời đề xuất các hàm ý chính sách nhằm cải thiện cán cân thương mại. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu chuỗi thời gian của Việt Nam và các đối tác thương mại chính, sử dụng mô hình tự hồi quy phân phối trễ (ARDL) để phân tích mối quan hệ ngắn hạn và dài hạn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách tiền tệ và thương mại điều chỉnh cơ chế tỷ giá, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết kinh tế vĩ mô về tỷ giá và cán cân thương mại, bao gồm:

  • Lý thuyết ngang giá sức mua (PPP): Tỷ giá hối đoái phản ánh sự chênh lệch mức giá giữa các quốc gia, tỷ lệ thay đổi tỷ giá tương ứng với chênh lệch lạm phát giữa hai đồng tiền trong dài hạn.
  • Hiệu ứng đường cong tuyến J: Phá giá đồng nội tệ ban đầu làm xấu đi cán cân thương mại trong ngắn hạn do hiệu ứng giá cả, nhưng cải thiện trong dài hạn nhờ hiệu ứng khối lượng xuất nhập khẩu.
  • Điều kiện Marshall-Lerner: Để phá giá đồng nội tệ có tác động tích cực đến cán cân thương mại, tổng độ co giãn của xuất khẩu và nhập khẩu theo giá phải lớn hơn 1.
  • Mô hình ARDL (Auto Regressive Distributed Lags): Phân tích mối quan hệ đồng liên kết giữa tỷ giá thực đa phương, GDP Việt Nam, GDP các nước đối tác và cán cân thương mại, cho phép ước lượng tác động ngắn hạn và dài hạn.

Các khái niệm chính bao gồm tỷ giá thực đa phương (REER), cán cân thương mại (tỷ lệ xuất khẩu trên nhập khẩu), tốc độ tăng trưởng GDP Việt Nam (GDPVN) và GDP các nước đối tác (GDPW).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu chuỗi thời gian từ năm 2008 đến 2018. Cỡ mẫu gồm các quan sát hàng năm về tỷ giá, GDP và cán cân thương mại của Việt Nam và 10 đối tác thương mại lớn. Dữ liệu được thu thập từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Tổng cục Thống kê, Tổng cục Hải quan, IMF và các nguồn chính thức khác.

Quy trình phân tích gồm:

  • Kiểm định tính dừng của các biến bằng phương pháp ADF và PP để tránh hiện tượng hồi quy giả mạo.
  • Kiểm định đồng liên kết Johansen nhằm xác định mối quan hệ dài hạn giữa các biến.
  • Ước lượng mô hình ARDL để phân tích tác động ngắn hạn và dài hạn của tỷ giá thực đa phương, GDP Việt Nam và GDP các nước đối tác đến cán cân thương mại.
  • Kiểm định các giả thiết về sự phù hợp, tự tương quan và ổn định của mô hình.

Phần mềm STATA 14 được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động dài hạn của tỷ giá thực đa phương (REER) đến cán cân thương mại: Kết quả mô hình ARDL cho thấy hệ số hồi quy của REER dương và có ý nghĩa thống kê, cho thấy khi đồng nội tệ mất giá (REER tăng), cán cân thương mại Việt Nam được cải thiện. Cụ thể, tăng 1% REER làm tăng tỷ lệ xuất khẩu trên nhập khẩu khoảng 0,5% trong dài hạn.

  2. Ảnh hưởng của tốc độ tăng trưởng GDP Việt Nam (GDPVN): Tăng trưởng GDP Việt Nam có tác động âm đến cán cân thương mại, với hệ số khoảng -0,3, phản ánh xu hướng nhập khẩu tăng nhanh hơn xuất khẩu khi nền kinh tế phát triển.

  3. Ảnh hưởng của tốc độ tăng trưởng GDP các nước đối tác (GDPW): Tăng trưởng GDP các đối tác thương mại có tác động tích cực đến cán cân thương mại Việt Nam, với hệ số dương khoảng 0,4, cho thấy khi đối tác tăng trưởng, nhu cầu nhập khẩu hàng Việt Nam tăng lên.

  4. Hiệu ứng ngắn hạn và hiệu ứng đường cong tuyến J: Trong ngắn hạn, phá giá đồng nội tệ làm cán cân thương mại xấu đi do hiệu ứng giá cả chi phối, nhưng sau khoảng 2-3 năm, hiệu ứng khối lượng xuất nhập khẩu giúp cải thiện cán cân thương mại, phù hợp với lý thuyết đường cong tuyến J.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của tỷ giá trong điều tiết cán cân thương mại. Tác động tích cực của phá giá đồng nội tệ trong dài hạn giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu Việt Nam. Tuy nhiên, tác động tiêu cực trong ngắn hạn đòi hỏi các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu và kiểm soát nhập khẩu hợp lý.

Ảnh hưởng âm của tăng trưởng GDP nội địa phản ánh nhu cầu nhập khẩu tăng cao khi thu nhập người dân và doanh nghiệp tăng, làm gia tăng áp lực lên cán cân thương mại. Ngược lại, tăng trưởng GDP các nước đối tác thúc đẩy xuất khẩu Việt Nam, tạo điều kiện cải thiện cán cân thương mại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường cong tuyến J minh họa sự biến động cán cân thương mại theo thời gian sau khi phá giá đồng nội tệ, cũng như bảng hệ số hồi quy ARDL thể hiện mức độ tác động của từng biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Điều hành chính sách tỷ giá linh hoạt: Ngân hàng Nhà nước cần duy trì cơ chế tỷ giá thả nổi có quản lý, điều chỉnh tỷ giá thực đa phương phù hợp để tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu, đồng thời hạn chế biến động quá lớn gây bất ổn thị trường.

  2. Tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu: Chính phủ và các cơ quan liên quan nên triển khai các chính sách hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và thị trường nhằm giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực sản xuất, đa dạng hóa sản phẩm và thị trường xuất khẩu.

  3. Kiểm soát nhập khẩu hợp lý: Áp dụng các biện pháp thuế quan, hạn ngạch và kiểm tra chất lượng nhằm hạn chế nhập khẩu các mặt hàng không cần thiết, giảm áp lực lên cán cân thương mại và bảo vệ sản xuất trong nước.

  4. Phát triển thị trường ngoại hối và dự trữ ngoại tệ: Hoàn thiện cơ chế quản lý thị trường ngoại hối, tăng cường dự trữ ngoại tệ để có thể can thiệp kịp thời, ổn định tỷ giá và hỗ trợ chính sách tiền tệ vĩ mô.

Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 1-3 năm tới, với sự phối hợp chặt chẽ giữa Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, Bộ Công Thương và các tổ chức doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách tiền tệ và thương mại: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tỷ giá và thương mại nhằm ổn định cán cân thương mại và thúc đẩy phát triển kinh tế.

  2. Các nhà quản lý ngân hàng trung ương và ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ tác động của tỷ giá đến hoạt động xuất nhập khẩu, từ đó xây dựng chiến lược quản lý rủi ro tỷ giá hiệu quả.

  3. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Cung cấp thông tin về xu hướng biến động tỷ giá và cán cân thương mại, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc hoạch định kế hoạch kinh doanh và phòng ngừa rủi ro.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính – ngân hàng, kinh tế quốc tế: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa tỷ giá và cán cân thương mại trong bối cảnh kinh tế hội nhập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ giá thực đa phương (REER) là gì và tại sao quan trọng?
    REER là chỉ số đo lường sức mua tương đối của đồng nội tệ so với rổ tiền tệ các đối tác thương mại, điều chỉnh theo chênh lệch lạm phát. REER phản ánh mức độ cạnh tranh giá của hàng hóa trong nước trên thị trường quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến cán cân thương mại.

  2. Hiệu ứng đường cong tuyến J có ý nghĩa gì trong nghiên cứu này?
    Hiệu ứng tuyến J mô tả hiện tượng phá giá đồng nội tệ ban đầu làm xấu đi cán cân thương mại do giá cả thay đổi, nhưng sau một thời gian dài hạn, sản lượng xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm giúp cải thiện cán cân thương mại. Nghiên cứu xác nhận hiệu ứng này tại Việt Nam trong giai đoạn 2008-2018.

  3. Tại sao tăng trưởng GDP Việt Nam lại có tác động tiêu cực đến cán cân thương mại?
    Khi GDP tăng, thu nhập và nhu cầu tiêu dùng trong nước tăng lên, dẫn đến nhập khẩu hàng hóa nhiều hơn, trong khi xuất khẩu không tăng tương ứng, làm cán cân thương mại bị ảnh hưởng tiêu cực.

  4. Mô hình ARDL có ưu điểm gì trong phân tích này?
    ARDL cho phép phân tích mối quan hệ đồng liên kết giữa các biến có tính dừng khác nhau, đồng thời ước lượng tác động ngắn hạn và dài hạn trong cùng một mô hình, phù hợp với dữ liệu chuỗi thời gian kinh tế phức tạp.

  5. Các chính sách điều hành tỷ giá nên được thực hiện như thế nào để cải thiện cán cân thương mại?
    Chính sách nên duy trì tỷ giá linh hoạt có quản lý, kết hợp với các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu và kiểm soát nhập khẩu, đồng thời phát triển thị trường ngoại hối và dự trữ ngoại tệ để ổn định tỷ giá và giảm thiểu rủi ro.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ tác động tích cực của phá giá đồng nội tệ (REER tăng) đến cải thiện cán cân thương mại Việt Nam trong dài hạn.
  • Tăng trưởng GDP nội địa có xu hướng làm xấu đi cán cân thương mại do nhập khẩu tăng nhanh hơn xuất khẩu.
  • Tăng trưởng GDP các nước đối tác thúc đẩy xuất khẩu Việt Nam, góp phần cải thiện cán cân thương mại.
  • Hiệu ứng đường cong tuyến J được xác nhận, với tác động tiêu cực ngắn hạn và tích cực dài hạn của tỷ giá đến cán cân thương mại.
  • Đề xuất các chính sách điều hành tỷ giá linh hoạt, hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu, kiểm soát nhập khẩu và phát triển thị trường ngoại hối nhằm ổn định và cải thiện cán cân thương mại trong 1-3 năm tới.

Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô khác đến cán cân thương mại Việt Nam. Các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý và kinh doanh trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động.