Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển đô thị và gia tăng số lượng sinh viên nhập học tại các trường đại học lớn, nhu cầu về chỗ ở của sinh viên ngày càng trở nên cấp thiết. Tại Khu đô thị Đại học Quốc gia TP.HCM, nơi tập trung nhiều trường đại học như ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Kinh tế - Luật, ĐH Bách khoa, ĐH Công nghệ Thông tin, ĐH Quốc tế và ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, số lượng sinh viên thuê chỗ ở ngày càng tăng. Năm 2019, tổng số sinh viên nhập học tại các trường này vượt quá 40 nghìn người, trong đó phần lớn là sinh viên ngoại tỉnh cần tìm chỗ ở phù hợp.

Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định thuê chỗ ở của sinh viên trong khu đô thị này, với mục tiêu phân tích mức độ tác động của từng yếu tố để từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng chỗ ở, đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên. Phạm vi nghiên cứu được thực hiện trong 8 tháng, từ tháng 8/2019 đến tháng 3/2020, tại các trường thuộc khu đô thị Đại học Quốc gia TP.HCM, với mẫu khảo sát gồm 515 sinh viên.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp sinh viên có cái nhìn rõ hơn về các tiêu chí lựa chọn chỗ ở, mà còn hỗ trợ các chủ nhà trọ, ban quản lý ký túc xá và các cơ quan quản lý trong việc cải thiện dịch vụ, đảm bảo an ninh và phát triển các ứng dụng hỗ trợ tìm kiếm chỗ ở thông minh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả học tập của sinh viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Thuyết phân cấp nhu cầu của A. Maslow: Giải thích các nhu cầu cơ bản của con người từ sinh lý, an toàn, xã hội đến nhu cầu được tôn trọng và thể hiện bản thân. Trong đó, nhu cầu về chỗ ở thuộc nhóm nhu cầu cơ bản và an toàn, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định thuê chỗ ở của sinh viên.

  • Lý thuyết hành vi người tiêu dùng (Philip Kotler): Mô hình quá trình ra quyết định của người tiêu dùng gồm các giai đoạn nhận biết nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và hành vi sau mua. Lý thuyết này giúp phân tích hành vi thuê chỗ ở của sinh viên dưới góc độ tiêu dùng.

  • Lý thuyết Vị thế - Chất lượng (Hoàng Hữu Phê và Patrick Wakely): Mô tả mối quan hệ giữa vị thế xã hội và chất lượng nhà ở, ảnh hưởng đến giá trị và sự lựa chọn chỗ ở trong đô thị.

  • Lý thuyết Tâm lý đám đông (Gustave Le Bon): Giải thích ảnh hưởng của các mối quan hệ xã hội và ý kiến nhóm tham khảo đến quyết định cá nhân, áp dụng để xem xét tác động của bạn bè, gia đình đến quyết định thuê chỗ ở của sinh viên.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: cơ sở vật chất, dịch vụ, an ninh, môi trường, vị trí, mối quan hệ xã hội và giá cả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thu thập tài liệu, thảo luận nhóm với sinh viên để xây dựng mô hình nghiên cứu và giả thuyết ban đầu. Thực hiện khảo sát sơ bộ với 30 sinh viên để hoàn thiện bảng câu hỏi.

  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát chính thức với 515 sinh viên thuộc các trường trong khu đô thị Đại học Quốc gia TP.HCM bằng bảng câu hỏi online gồm 39 câu hỏi về các yếu tố ảnh hưởng và quyết định thuê chỗ ở.

Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê: SPSS 22 và AMOS 24 với các kỹ thuật phân tích mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), phân tích phương sai (ANOVA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).

Cỡ mẫu 515 đảm bảo vượt mức tối thiểu 195 mẫu theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố, phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho sinh viên các trường trong khu đô thị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định thuê chỗ ở: Phân tích SEM cho thấy 5 nhân tố chính tác động đến quyết định thuê chỗ ở của sinh viên theo thứ tự giảm dần là: quan hệ xã hội (hệ số tác động cao nhất), giá cả, an ninh, dịch vụ và vị trí.

  2. Không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm sinh viên: Kết quả phân tích ANOVA cho thấy các biến nhân khẩu như giới tính, trường học, năm học, vùng miền, tham khảo ý kiến và tổng chi tiêu hàng tháng không tạo ra sự khác biệt đáng kể trong quyết định thuê chỗ ở.

  3. Tỷ lệ sinh viên ở ký túc xá cao hơn nhà trọ: 64% sinh viên khảo sát đang ở ký túc xá, 36% ở nhà trọ, phản ánh xu hướng lựa chọn chỗ ở tập trung và tiện lợi trong khuôn viên trường.

  4. Nhu cầu sử dụng ứng dụng tìm chỗ ở: Quyết định thuê chỗ ở có tác động tích cực đến nhu cầu sử dụng ứng dụng tìm chỗ ở, cho thấy sinh viên mong muốn có công cụ hỗ trợ thông tin và lựa chọn chỗ ở phù hợp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mối quan hệ xã hội đóng vai trò quan trọng nhất trong quyết định thuê chỗ ở, phù hợp với lý thuyết tâm lý đám đông và nhu cầu xã hội trong tháp Maslow. Sinh viên ưu tiên môi trường sống có quan hệ tốt với bạn cùng phòng, chủ nhà và hàng xóm để tạo sự an tâm và hỗ trợ trong học tập.

Giá cả là yếu tố thứ hai, phản ánh sự nhạy cảm của sinh viên với chi phí thuê trong điều kiện ngân sách hạn chế, phù hợp với lý thuyết lựa chọn người tiêu dùng về tối đa hóa lợi ích trong giới hạn thu nhập.

An ninh được đánh giá cao, đặc biệt trong bối cảnh đô thị lớn với các vấn đề tệ nạn xã hội, cho thấy nhu cầu về môi trường sống an toàn là thiết yếu.

Dịch vụ và vị trí cũng ảnh hưởng đáng kể, tuy nhiên mức độ thấp hơn, có thể do sinh viên ưu tiên các yếu tố xã hội và tài chính hơn.

Việc không có sự khác biệt giữa các nhóm nhân khẩu cho thấy các yếu tố ảnh hưởng mang tính phổ quát trong cộng đồng sinh viên khu đô thị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố và bảng phân tích ANOVA minh họa sự đồng nhất giữa các nhóm sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển mối quan hệ xã hội trong chỗ ở: Chủ nhà trọ và ban quản lý ký túc xá cần tổ chức các hoạt động giao lưu, hỗ trợ sinh viên nhằm xây dựng môi trường sống thân thiện, tạo sự gắn kết và an tâm cho sinh viên.

  2. Kiểm soát và ổn định giá thuê: Cơ quan quản lý và chủ nhà trọ cần phối hợp để duy trì mức giá thuê hợp lý, tránh tăng giá đột ngột, giúp sinh viên dễ dàng cân đối tài chính trong quá trình học tập.

  3. Nâng cao an ninh khu vực chỗ ở: Lắp đặt hệ thống camera giám sát, tăng cường bảo vệ, xây dựng quy định nội quy chặt chẽ nhằm đảm bảo an toàn về tính mạng và tài sản cho sinh viên.

  4. Cải thiện dịch vụ tiện ích và vị trí: Chủ nhà trọ nên cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như internet tốc độ cao, dịch vụ giặt ủi, vệ sinh sạch sẽ; đồng thời ưu tiên lựa chọn vị trí gần trường học, trung tâm y tế và các tiện ích công cộng.

  5. Phát triển ứng dụng thông minh tìm chỗ ở: Các nhà phát triển ứng dụng cần xây dựng nền tảng hỗ trợ tìm kiếm chỗ ở với đầy đủ thông tin về các yếu tố quan trọng như giá cả, an ninh, dịch vụ và quan hệ xã hội, giúp sinh viên dễ dàng lựa chọn.

Thời gian thực hiện các giải pháp nên được phân bổ trong vòng 12 tháng, với sự phối hợp của chủ nhà trọ, ban quản lý ký túc xá, các cơ quan quản lý đô thị và nhà phát triển công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên các trường đại học trong khu đô thị ĐHQG TP.HCM: Giúp hiểu rõ các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn chỗ ở, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và điều kiện tài chính.

  2. Chủ nhà trọ và ban quản lý ký túc xá: Cung cấp thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định thuê chỗ ở, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ, an ninh và môi trường sống nhằm thu hút và giữ chân sinh viên.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý đô thị: Là cơ sở dữ liệu để xây dựng các chính sách hỗ trợ nhà ở sinh viên, đảm bảo an ninh trật tự và phát triển hạ tầng phù hợp với nhu cầu thực tế.

  4. Nhà phát triển công nghệ và ứng dụng di động: Tham khảo để thiết kế các ứng dụng tìm kiếm chỗ ở thông minh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên, tăng tính tiện lợi và hiệu quả trong việc tìm kiếm chỗ ở.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định thuê chỗ ở của sinh viên?
    Quan hệ xã hội được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm ưu thế hơn cả giá cả và an ninh, do sinh viên ưu tiên môi trường sống thân thiện và hỗ trợ lẫn nhau.

  2. Có sự khác biệt nào về quyết định thuê chỗ ở giữa các nhóm sinh viên không?
    Phân tích ANOVA cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm theo giới tính, trường học, năm học hay vùng miền, cho thấy các yếu tố ảnh hưởng mang tính phổ quát.

  3. Tỷ lệ sinh viên ở ký túc xá và nhà trọ như thế nào?
    Khoảng 64% sinh viên khảo sát đang ở ký túc xá, trong khi 36% chọn nhà trọ bên ngoài, phản ánh xu hướng ưu tiên chỗ ở tập trung và tiện lợi.

  4. Nhu cầu sử dụng ứng dụng tìm chỗ ở có phổ biến không?
    Nhu cầu sử dụng ứng dụng tìm chỗ ở là rõ ràng và có tác động tích cực từ quyết định thuê chỗ ở, cho thấy sinh viên mong muốn có công cụ hỗ trợ thông tin và lựa chọn chỗ ở hiệu quả.

  5. Các giải pháp nào được đề xuất để cải thiện chất lượng chỗ ở?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường mối quan hệ xã hội, kiểm soát giá cả, nâng cao an ninh, cải thiện dịch vụ tiện ích và phát triển ứng dụng tìm chỗ ở thông minh, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định thuê chỗ ở của sinh viên trong khu đô thị Đại học Quốc gia TP.HCM: quan hệ xã hội, giá cả, an ninh, dịch vụ và vị trí.
  • Không có sự khác biệt đáng kể về quyết định thuê chỗ ở giữa các nhóm sinh viên theo nhân khẩu học.
  • Sinh viên ưu tiên môi trường sống an toàn, thân thiện và giá cả hợp lý trong lựa chọn chỗ ở.
  • Quyết định thuê chỗ ở ảnh hưởng tích cực đến nhu cầu sử dụng ứng dụng tìm chỗ ở, mở ra cơ hội phát triển công nghệ hỗ trợ.
  • Các kiến nghị giải pháp hướng đến cải thiện chất lượng chỗ ở, an ninh và dịch vụ, đồng thời phát triển ứng dụng thông minh nhằm nâng cao trải nghiệm thuê chỗ ở cho sinh viên.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, đồng thời phát triển và thử nghiệm ứng dụng tìm chỗ ở thông minh. Mời các bên liên quan phối hợp để nâng cao chất lượng chỗ ở và hỗ trợ sinh viên hiệu quả hơn.

Call to action: Các chủ nhà trọ, ban quản lý ký túc xá và nhà phát triển ứng dụng cần chủ động tiếp cận kết quả nghiên cứu để cải tiến dịch vụ, đồng thời sinh viên nên cân nhắc kỹ các yếu tố ảnh hưởng để lựa chọn chỗ ở phù hợp, đảm bảo môi trường học tập và sinh hoạt tốt nhất.