Tổng quan nghiên cứu
Đọc hiểu văn bản là một năng lực cốt lõi trong chương trình giáo dục phổ thông 2018, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển năng lực ngôn ngữ và năng lực văn học cho học sinh trung học cơ sở (THCS). Theo ước tính, việc vận dụng mô hình đọc hiểu ba giai đoạn trong dạy học Ngữ văn tại các trường THCS trên địa bàn thành phố Đà Nẵng còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển năng lực đọc hiểu của học sinh. Mô hình đọc hiểu ba giai đoạn gồm các giai đoạn: trước khi đọc, trong khi đọc và sau khi đọc, được xem là phương pháp giúp học sinh chủ động tiếp cận và kiến tạo ý nghĩa văn bản, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu và phát triển năng lực tự học suốt đời.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng nhận thức và vận dụng mô hình đọc hiểu ba giai đoạn trong dạy học Ngữ văn ở các trường THCS tại Đà Nẵng, phân tích các thuận lợi, khó khăn và đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả vận dụng mô hình này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 42 giáo viên và 432 học sinh tại một số trường THCS trên địa bàn thành phố, đồng thời khảo sát các bộ sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 đến lớp 9 theo chương trình mới như Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống và Cánh Diều.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn, góp phần nâng cao năng lực đọc hiểu cho học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục theo định hướng phát triển năng lực và phẩm chất người học, đồng thời hỗ trợ giáo viên trong việc áp dụng mô hình đọc hiểu ba giai đoạn một cách hiệu quả, phù hợp với thực tiễn giảng dạy tại các trường THCS.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết tiếp nhận văn bản: Nhấn mạnh vai trò chủ thể của người đọc trong việc kiến tạo ý nghĩa văn bản thông qua tương tác giữa người đọc và văn bản. Theo đó, đọc hiểu là quá trình tư duy có chủ tâm, trong đó ý nghĩa được hình thành qua sự tương tác này.
Mô hình đọc hiểu ba giai đoạn: Được phát triển dựa trên quan điểm của các nhà giáo dục Úc, mô hình gồm ba giai đoạn chính: Đọc chia sẻ (trước khi đọc), Đọc có hướng dẫn (trong khi đọc) và Đọc độc lập (sau khi đọc). Mỗi giai đoạn tương ứng với các vai trò của người đọc như người giải mã, người tham gia, người sử dụng và người phân tích văn bản.
Khái niệm năng lực đọc hiểu: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018, năng lực đọc hiểu là sự huy động tổng hợp kiến thức, kỹ năng, chiến thuật đọc và các thuộc tính cá nhân để thực hiện thành công các hành động giải mã, phân tích, phản hồi và vận dụng thông tin từ văn bản trong bối cảnh cụ thể.
Các khái niệm chính bao gồm: đọc hiểu văn bản, năng lực đọc hiểu, mô hình đọc ba giai đoạn, vai trò người đọc, chiến thuật đọc hiểu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận định tính kết hợp định lượng nhằm khảo sát thực trạng vận dụng mô hình đọc hiểu ba giai đoạn trong dạy học Ngữ văn tại các trường THCS trên địa bàn thành phố Đà Nẵng.
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 42 giáo viên dạy Ngữ văn và 432 học sinh tại các trường THCS, cùng với quan sát thực tế 14 tiết dạy ở 12 lớp thuộc 4 trường THCS đại diện.
Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng bảng hỏi khảo sát nhận thức và thực trạng vận dụng mô hình đọc hiểu ba giai đoạn, phỏng vấn sâu với giáo viên và học sinh để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng, thuận lợi và khó khăn, đồng thời quan sát lớp học để ghi nhận thực tế vận dụng mô hình.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS để phân tích thống kê mô tả, kết hợp phân tích nội dung định tính từ phỏng vấn và quan sát nhằm đánh giá toàn diện thực trạng vận dụng mô hình.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2023-2024, với các giai đoạn thiết kế bảng hỏi, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức của giáo viên về mô hình đọc hiểu ba giai đoạn: Khoảng 85% giáo viên khảo sát có hiểu biết cơ bản về mô hình, trong đó 70% đánh giá mô hình phù hợp với việc dạy học Ngữ văn ở THCS. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% giáo viên tự đánh giá mình vận dụng thành thạo mô hình này trong giảng dạy.
Tần suất vận dụng mô hình trong dạy học: 55% giáo viên thường xuyên áp dụng mô hình đọc ba giai đoạn trong các tiết dạy, 30% áp dụng không đều, còn lại 15% ít hoặc chưa áp dụng. Tỷ lệ học sinh thể hiện hứng thú với phương pháp này đạt khoảng 75%, cao hơn so với phương pháp dạy truyền thống.
Khó khăn trong vận dụng mô hình: 65% giáo viên cho biết gặp khó khăn trong việc thiết kế hoạt động phù hợp cho từng giai đoạn, đặc biệt là giai đoạn đọc có hướng dẫn và đọc độc lập. Ngoài ra, 50% giáo viên phản ánh thiếu tài liệu hỗ trợ và thời gian chuẩn bị bài giảng.
Thuận lợi khi vận dụng mô hình: 80% giáo viên nhận thấy mô hình giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc hiểu sâu sắc hơn, tăng khả năng tư duy phản biện và sáng tạo. Học sinh cũng chủ động hơn trong việc tiếp cận và phân tích văn bản.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình đọc hiểu ba giai đoạn được giáo viên và học sinh đánh giá tích cực về mặt hiệu quả phát triển năng lực đọc hiểu. Tuy nhiên, mức độ vận dụng còn hạn chế do các khó khăn về kỹ năng thiết kế bài giảng, tài liệu hỗ trợ và áp lực thời gian. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của ngành giáo dục Mỹ về việc cần tăng cường đào tạo giáo viên và phát triển tài liệu phù hợp để nâng cao hiệu quả dạy đọc hiểu.
Việc áp dụng mô hình này phù hợp với định hướng đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018, góp phần chuyển đổi phương pháp dạy học từ truyền thụ sang phát huy vai trò chủ thể của học sinh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất vận dụng mô hình của giáo viên và mức độ hứng thú của học sinh, cũng như bảng tổng hợp các khó khăn và thuận lợi trong quá trình vận dụng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về mô hình đọc hiểu ba giai đoạn, kỹ năng thiết kế bài giảng và sử dụng chiến thuật đọc phù hợp. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ giáo viên vận dụng thành thạo mô hình lên trên 80% trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trung tâm bồi dưỡng giáo viên.
Phát triển tài liệu, giáo trình hỗ trợ: Biên soạn và cung cấp các tài liệu hướng dẫn chi tiết, bài tập minh họa cho từng giai đoạn đọc, phù hợp với đặc điểm học sinh THCS. Thời gian thực hiện trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Nhà xuất bản giáo dục, các nhóm chuyên gia môn Ngữ văn.
Tăng cường thời gian và điều kiện thực hành mô hình trong nhà trường: Điều chỉnh kế hoạch giảng dạy để dành thời gian hợp lý cho các hoạt động đọc chia sẻ, đọc có hướng dẫn và đọc độc lập. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường THCS, giáo viên bộ môn.
Khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động đọc mở rộng và phản hồi: Tổ chức các câu lạc bộ đọc, hội thảo đọc để học sinh có cơ hội trao đổi, thảo luận và phát triển kỹ năng đọc hiểu sâu sắc. Thời gian triển khai liên tục trong năm học. Chủ thể thực hiện: Giáo viên chủ nhiệm, tổ Ngữ văn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Ngữ văn THCS: Nắm bắt thực trạng và phương pháp vận dụng mô hình đọc hiểu ba giai đoạn để đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực đọc hiểu cho học sinh.
Nhà quản lý giáo dục: Hiểu rõ các khó khăn, thuận lợi trong việc triển khai mô hình đọc hiểu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và hỗ trợ phù hợp cho giáo viên và nhà trường.
Nhà nghiên cứu giáo dục và phương pháp dạy học: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả khảo sát thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về dạy học đọc hiểu và đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn.
Nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu giáo dục: Căn cứ vào kết quả nghiên cứu để thiết kế nội dung, cấu trúc bài học và câu hỏi phù hợp với mô hình đọc hiểu ba giai đoạn, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình đọc hiểu ba giai đoạn gồm những giai đoạn nào?
Mô hình gồm ba giai đoạn: trước khi đọc (đọc chia sẻ), trong khi đọc (đọc có hướng dẫn) và sau khi đọc (đọc độc lập). Mỗi giai đoạn giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc hiểu từ cơ bản đến nâng cao.Tại sao mô hình đọc hiểu ba giai đoạn lại quan trọng trong dạy học Ngữ văn?
Mô hình giúp học sinh chủ động tương tác với văn bản, phát triển năng lực tư duy phản biện, sáng tạo và kỹ năng đọc hiểu sâu sắc, phù hợp với định hướng đổi mới giáo dục theo chương trình 2018.Khó khăn phổ biến khi giáo viên vận dụng mô hình này là gì?
Khó khăn chính gồm thiếu tài liệu hỗ trợ, thời gian chuẩn bị bài giảng hạn chế và kỹ năng thiết kế hoạt động phù hợp cho từng giai đoạn còn yếu.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả vận dụng mô hình đọc hiểu ba giai đoạn?
Cần tăng cường đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu hướng dẫn chi tiết, điều chỉnh kế hoạch giảng dạy và tổ chức các hoạt động đọc mở rộng cho học sinh.Mô hình này có áp dụng được cho các cấp học khác không?
Mô hình phù hợp nhất với bậc tiểu học và trung học cơ sở, có thể điều chỉnh để áp dụng cho các cấp học khác tùy theo đặc điểm học sinh và độ khó của văn bản.
Kết luận
- Mô hình đọc hiểu ba giai đoạn là phương pháp hiệu quả giúp phát triển năng lực đọc hiểu cho học sinh THCS, phù hợp với định hướng đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018.
- Thực trạng vận dụng mô hình tại các trường THCS Đà Nẵng còn nhiều hạn chế do khó khăn về kỹ năng, tài liệu và thời gian.
- Giáo viên và học sinh đánh giá cao hiệu quả của mô hình trong việc nâng cao hứng thú và kỹ năng đọc hiểu.
- Cần có các giải pháp đồng bộ như đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu và điều chỉnh kế hoạch giảng dạy để nâng cao hiệu quả vận dụng mô hình.
- Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo nhằm hỗ trợ giáo viên và nhà trường triển khai mô hình hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dạy học Ngữ văn tại THCS.
Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng và phát triển mô hình đọc hiểu ba giai đoạn trong thực tiễn giảng dạy để nâng cao năng lực đọc hiểu cho học sinh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm hoàn thiện phương pháp dạy học Ngữ văn hiện đại.