Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam đầu thế kỷ XXI, việc nâng cao chất lượng đào tạo trở thành nhiệm vụ trọng tâm nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và phát triển bền vững. Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương (CĐSPTƯ) là một trong những cơ sở đào tạo quan trọng, với quy mô đào tạo ngày càng mở rộng, đặt ra thách thức lớn về công tác đánh giá kết quả học tập (ĐGKQHT) của sinh viên. Nghiên cứu thực trạng ĐGKQHT tại trường CĐSPTƯ nhằm làm rõ mức độ đa dạng, khách quan, công bằng và toàn diện của các phương pháp đánh giá, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này.

Khảo sát được thực hiện trên 53 giảng viên và 255 sinh viên thuộc 5 khoa: Giáo dục Đặc biệt, Giáo dục Mầm non, Công nghệ Thông tin, Sư phạm Âm nhạc và Mác Lê-nin tư tưởng Hồ Chí Minh. Nghiên cứu tập trung vào đánh giá các đề thi tự luận và trắc nghiệm khách quan (TNKQ), không bao gồm đề thi thực hành và vấn đáp. Thời gian khảo sát kéo dài từ tháng 5/2007 đến tháng 8/2008.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa các vấn đề lý luận về đo lường và đánh giá trong giáo dục, khảo sát thực trạng ĐGKQHT của sinh viên trường CĐSPTƯ, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng đánh giá, góp phần cải tiến chất lượng đào tạo. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho nhà trường và các khoa trong việc điều chỉnh, hoàn thiện công tác đánh giá, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình đo lường, đánh giá trong giáo dục hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết khảo thí hiện đại (Modern Test Theory): Nhấn mạnh việc xây dựng và phân tích các công cụ đánh giá dựa trên mô hình hồi đáp (Item Response Theory - IRT), đặc biệt là mô hình Rasch, nhằm đảm bảo tính khách quan, độ tin cậy và độ giá trị của bài kiểm tra.

  • Lý thuyết đánh giá quá trình và tổng kết: Phân biệt giữa đánh giá hình thành (formative assessment) nhằm cung cấp phản hồi liên tục trong quá trình học tập và đánh giá tổng kết (summative assessment) nhằm đánh giá kết quả cuối cùng của quá trình đào tạo.

  • Các phương pháp kiểm tra đánh giá kết quả học tập (KTĐG KQHT): Bao gồm phương pháp quan sát, vấn đáp, kiểm tra viết (tự luận), trắc nghiệm khách quan (TNKQ) với các dạng câu hỏi như đúng/sai, ghép đôi, điền khuyết, nhiều lựa chọn (MCQ).

  • Khái niệm đo lường, đánh giá và lượng giá trong giáo dục: Đo lường là quá trình thu thập thông tin định lượng; đánh giá là quá trình phân tích, giải thích thông tin nhằm đưa ra quyết định; lượng giá là ước lượng năng lực hoặc phẩm chất của người học dựa trên thông tin định tính và định lượng.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: Đánh giá kết quả học tập, kiểm tra đánh giá, trắc nghiệm khách quan, độ khó câu hỏi, độ phân biệt câu hỏi, độ tin cậy và độ giá trị của bài kiểm tra.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phối hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu lý luận: Thu thập, phân tích và tổng hợp các tài liệu trong và ngoài nước về đo lường và đánh giá trong giáo dục làm cơ sở lý luận cho đề tài.

  • Phương pháp điều tra bằng phiếu khảo sát (ankét): Thu thập ý kiến của 53 giảng viên và 255 sinh viên về thực trạng ĐGKQHT, các phương pháp sử dụng, tần suất đánh giá, tính khách quan và công bằng trong đánh giá.

  • Phương pháp thử nghiệm: Xây dựng và áp dụng bộ câu hỏi trắc nghiệm khách quan (MCQ) để đánh giá kết quả học tập học phần Can thiệp sớm cho trẻ chậm phát triển trí tuệ (CTS cho trẻ CPTTT), phân tích năng lực sinh viên và độ khó câu hỏi bằng phần mềm Quest dựa trên mô hình Rasch.

  • Phương pháp lấy ý kiến chuyên gia: Thu thập ý kiến đóng góp trong quá trình xây dựng phiếu khảo sát, bảng trọng số, biên soạn câu hỏi và xử lý dữ liệu nhằm nâng cao độ tin cậy và giá trị nội dung của công cụ đánh giá.

  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Kiểm chứng và làm rõ các kết quả khảo sát bằng cách phỏng vấn trực tiếp giảng viên và sinh viên, thu thập thông tin phản hồi về các bài thi và nội dung câu hỏi.

  • Phương pháp xử lý số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS và Quest để tổng hợp, phân tích dữ liệu khảo sát và kết quả thử nghiệm, tính toán các chỉ số độ khó, độ phân biệt, độ tin cậy và độ phù hợp của câu hỏi với mô hình Rasch.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 5/2007 đến tháng 8/2008, bao gồm các bước: nghiên cứu lý luận, xây dựng công cụ khảo sát, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu, viết báo cáo và bảo vệ luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng và phù hợp của các phương pháp đánh giá
    Trường CĐSPTƯ sử dụng 5 phương pháp ĐGKQHT khác nhau, trong đó phương pháp trắc nghiệm khách quan (TNKQ) và tự luận được áp dụng phổ biến. Tuy nhiên, khảo sát cho thấy chỉ khoảng 65% giảng viên và 58% sinh viên đánh giá các phương pháp đánh giá hiện tại là phù hợp với mục tiêu đào tạo và bao phủ nội dung chương trình. Điều này cho thấy còn tồn tại khoảng 35-42% ý kiến cho rằng việc đánh giá chưa toàn diện và chưa phù hợp.

  2. Chú trọng đánh giá quá trình nhưng vẫn phụ thuộc nhiều vào điểm thi cuối kỳ
    Khoảng 70% giảng viên cho biết họ áp dụng đánh giá quá trình trong quá trình học tập, tuy nhiên 80% sinh viên phản ánh điểm số chủ yếu dựa vào kết quả thi cuối học phần. Điều này cho thấy sự chưa đồng bộ giữa mục tiêu đánh giá quá trình và thực tế áp dụng, dẫn đến việc đánh giá chưa phản ánh đầy đủ năng lực của sinh viên.

  3. Chất lượng đề thi và kỹ năng ra đề còn hạn chế
    Phân tích kết quả thử nghiệm bộ đề TNKQ học phần CTS cho trẻ CPTTT với 53 sinh viên cho thấy:

  • Độ khó trung bình của các câu hỏi nằm trong khoảng 40-60%, phù hợp với tiêu chuẩn đề thi chất lượng.
  • Tuy nhiên, có khoảng 15% câu hỏi có độ phân biệt dưới 0,20, cho thấy chưa phân biệt tốt năng lực sinh viên.
  • Độ tin cậy của bài thi đạt hệ số KR-20 khoảng 0,82, thể hiện độ ổn định tương đối cao nhưng vẫn có thể cải thiện.
  • Khoảng 60% giảng viên thừa nhận chưa được đào tạo bài bản về kỹ thuật xây dựng đề thi TNKQ và xử lý kết quả thi.
  1. Phân tích kết quả thi và sử dụng kết quả đánh giá chưa thường xuyên
    Chỉ khoảng 55% giảng viên thường xuyên phân tích độ khó và độ phân biệt của đề thi, trong khi 45% còn lại chưa thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ. Việc sử dụng kết quả đánh giá để điều chỉnh hoạt động dạy học cũng chỉ đạt khoảng 50%, cho thấy tiềm năng cải tiến còn lớn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng ĐGKQHT tại trường CĐSPTƯ còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc đảm bảo tính khách quan, công bằng và toàn diện. Nguyên nhân chủ yếu là do sự thiên lệch vào một số phương pháp đánh giá truyền thống, chất lượng đề thi chưa đồng đều, thiếu bảng trọng số hợp lý và hạn chế về kỹ năng biên soạn đề thi của giảng viên.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này không phải là hiếm gặp ở các cơ sở đào tạo có quy mô tương tự. Nghiên cứu cũng cho thấy việc áp dụng lý thuyết khảo thí hiện đại và công nghệ thông tin trong xây dựng và phân tích đề thi là xu hướng tất yếu để nâng cao chất lượng đánh giá.

Việc phân tích dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố năng lực sinh viên, độ khó và độ phân biệt câu hỏi, cũng như bảng tổng hợp tần suất sử dụng các phương pháp đánh giá. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong công tác đánh giá hiện tại.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường và các khoa điều chỉnh phương pháp đánh giá, nâng cao kỹ năng ra đề và sử dụng kết quả đánh giá nhằm thúc đẩy chất lượng đào tạo toàn diện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ thuật xây dựng đề thi TNKQ và xử lý kết quả thi cho giảng viên
    Mục tiêu: Nâng cao năng lực biên soạn đề thi, đảm bảo chất lượng đề thi và tính khách quan trong đánh giá.
    Thời gian: Triển khai trong 6 tháng đầu năm học tiếp theo.
    Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp Trung tâm Đảm bảo chất lượng đào tạo và Nghiên cứu phát triển giáo dục.

  2. Xây dựng và áp dụng bảng trọng số chi tiết cho từng học phần và mục tiêu đào tạo
    Mục tiêu: Đảm bảo đề thi bao phủ đầy đủ nội dung chương trình và phù hợp với mục tiêu đào tạo.
    Thời gian: Hoàn thiện trong vòng 3 tháng, áp dụng cho kỳ thi tiếp theo.
    Chủ thể thực hiện: Các khoa phối hợp với bộ môn chuyên môn và tổ khảo thí.

  3. Tăng cường phân tích kết quả thi, đánh giá độ khó, độ phân biệt câu hỏi và sử dụng kết quả để điều chỉnh hoạt động dạy học
    Mục tiêu: Nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập dựa trên phản hồi từ kết quả đánh giá.
    Thời gian: Thực hiện thường xuyên sau mỗi kỳ thi.
    Chủ thể thực hiện: Giảng viên, tổ bộ môn và khoa.

  4. Đa dạng hóa phương pháp đánh giá, kết hợp đánh giá quá trình và đánh giá tổng kết một cách hợp lý
    Mục tiêu: Phản ánh toàn diện năng lực và tiến bộ của sinh viên, tạo động lực học tập tích cực.
    Thời gian: Áp dụng ngay trong năm học tới.
    Chủ thể thực hiện: Giảng viên và khoa.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đề thi, chấm thi và phân tích kết quả
    Mục tiêu: Tăng tính chính xác, nhanh chóng và minh bạch trong công tác đánh giá.
    Thời gian: Triển khai trong 1 năm.
    Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Trung tâm CNTT và Trung tâm Đảm bảo chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ khảo thí tại các trường đại học, cao đẳng
    Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp xây dựng đề thi, phân tích kết quả thi và nâng cao kỹ năng đánh giá kết quả học tập sinh viên.
    Use case: Áp dụng trong công tác ra đề, chấm thi và cải tiến phương pháp giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ phụ trách đảm bảo chất lượng đào tạo
    Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả đánh giá kết quả học tập, từ đó xây dựng chính sách và quy trình phù hợp.
    Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, kiểm định chất lượng và giám sát công tác đánh giá.

  3. Sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Đo lường và đánh giá trong giáo dục
    Lợi ích: Học tập kiến thức lý thuyết và thực tiễn về đo lường, đánh giá trong giáo dục, chuẩn bị cho nghiên cứu và công tác chuyên môn.
    Use case: Tham khảo tài liệu học tập, làm luận văn và nghiên cứu khoa học.

  4. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục
    Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu về công tác đánh giá kết quả học tập tại Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
    Use case: Phát triển các mô hình đánh giá mới, so sánh quốc tế và đề xuất chính sách giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Việc đánh giá kết quả học tập tại trường CĐSPTƯ có đa dạng và phù hợp không?
    Theo khảo sát, trường đã áp dụng 5 phương pháp đánh giá khác nhau, trong đó TNKQ và tự luận là phổ biến. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60-65% ý kiến cho rằng các phương pháp này phù hợp và bao phủ đầy đủ nội dung chương trình, cho thấy cần cải tiến để đa dạng và phù hợp hơn.

  2. Đánh giá quá trình có được chú trọng trong thực tế không?
    Mặc dù 70% giảng viên khẳng định áp dụng đánh giá quá trình, nhưng 80% sinh viên phản ánh điểm số chủ yếu dựa vào thi cuối kỳ. Điều này cho thấy đánh giá quá trình chưa được thực hiện đồng bộ và hiệu quả như mong đợi.

  3. Chất lượng đề thi TNKQ hiện nay ra sao?
    Phân tích đề thi TNKQ học phần CTS cho trẻ CPTTT cho thấy độ khó trung bình, độ tin cậy đạt 0,82, nhưng vẫn còn khoảng 15% câu hỏi có độ phân biệt thấp, phản ánh chất lượng đề thi chưa đồng đều và cần cải thiện kỹ thuật ra đề.

  4. Giảng viên có được đào tạo về kỹ thuật xây dựng đề thi không?
    Khoảng 60% giảng viên thừa nhận chưa được đào tạo bài bản về kỹ thuật xây dựng đề thi TNKQ và xử lý kết quả, đây là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến chất lượng đề thi và tính khách quan của đánh giá.

  5. Kết quả đánh giá có được sử dụng để cải tiến giảng dạy không?
    Chỉ khoảng 50-55% giảng viên thường xuyên phân tích kết quả thi và sử dụng để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, cho thấy việc ứng dụng kết quả đánh giá vào cải tiến còn hạn chế và cần được tăng cường.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng đa dạng nhưng chưa đồng bộ và chưa hoàn toàn khách quan trong công tác đánh giá kết quả học tập tại trường CĐSPTƯ.
  • Phương pháp trắc nghiệm khách quan được áp dụng phổ biến nhưng chất lượng đề thi và kỹ năng ra đề của giảng viên còn nhiều hạn chế.
  • Việc phân tích kết quả thi và sử dụng kết quả đánh giá để điều chỉnh hoạt động dạy học chưa được thực hiện thường xuyên và hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như đào tạo bồi dưỡng kỹ thuật ra đề, xây dựng bảng trọng số, đa dạng hóa phương pháp đánh giá và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao chất lượng đánh giá.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho nhà trường và các bên liên quan trong việc cải tiến công tác đánh giá, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.

Hành động tiếp theo: Triển khai các khóa đào tạo kỹ thuật xây dựng đề thi, hoàn thiện bảng trọng số và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý đánh giá. Mời các giảng viên và nhà quản lý giáo dục tham khảo và áp dụng các khuyến nghị để nâng cao hiệu quả công tác đánh giá kết quả học tập.