Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển đô thị hiện đại, việc khai thác không gian ngầm ngày càng trở nên phổ biến nhằm tiết kiệm diện tích và đáp ứng nhu cầu sử dụng đất ngày càng tăng. Tại các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh, các công trình hầm sâu với chiều sâu đào từ vài mét đến hơn 20 mét đã được triển khai rộng rãi, ví dụ như dự án Sai Gòn Centre với 6 tầng hầm sâu đến 28m, hay tuyến metro số 1 với các nhà ga ngầm có độ sâu lên đến 30m. Tuy nhiên, thi công hố đào sâu tiềm ẩn nhiều rủi ro kỹ thuật, trong đó chuyển vị ngang của tường vây là một chỉ số quan trọng phản ánh sự ổn định và an toàn của công trình cũng như ảnh hưởng đến các công trình lân cận.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là thiết lập mối tương quan giữa chuyển vị ngang tường vây và độ cứng tổng thể của hệ thống chống đỡ hố đào sâu, nhằm cung cấp công cụ dự báo chuyển vị và hỗ trợ lựa chọn phương án thi công tối ưu. Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu quan trắc thực tế từ bảy dự án tại TP. Hồ Chí Minh với các điều kiện địa chất, quy mô công trình và biện pháp thi công khác nhau, thu thập một bộ dữ liệu đủ lớn và chính xác để thiết lập công thức dự đoán chuyển vị ngang tường vây.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm các công trình hố đào sâu tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2018, với trọng tâm là các dự án sử dụng tường vây Barret và hệ giằng thép hình. Ý nghĩa khoa học của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp tài liệu tham khảo cho việc dự đoán chuyển vị ngang tường vây, đánh giá tác động thi công hố đào đến công trình lân cận, đồng thời hỗ trợ thiết kế và mô hình hóa hố đào sâu bằng phần mềm Plaxis.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích chuyển vị ngang tường vây trong thi công hố đào sâu, bao gồm:

  • Lý thuyết độ cứng tổng thể của hệ thống chống đỡ: Độ cứng tổng thể được xác định theo công thức ( n = \frac{EI}{\gamma_w h^3} ), trong đó ( EI ) là độ cứng chống uốn của tường vây trên một mét chiều dài, ( \gamma_w ) là trọng lượng riêng của nước, và ( h ) là khoảng cách trung bình giữa các hệ chống ngang. Lý thuyết này giúp đánh giá ảnh hưởng của độ cứng hệ thống đến chuyển vị ngang tường vây.

  • Mô hình phân tích phần tử hữu hạn (Finite Element Method - FEM): Sử dụng phần mềm Plaxis để mô phỏng ứng xử đất và tường vây trong quá trình thi công hố đào. Hai mô hình vật liệu chính được áp dụng là mô hình Mohr-Coulomb và mô hình Hardening Soil, mô tả đặc tính đàn hồi, dẻo và phi tuyến của đất.

  • Khái niệm chuyển vị ngang tường vây (( u_{max} )): Là giá trị chuyển vị lớn nhất của tường vây trong quá trình thi công, được dùng làm chỉ số đánh giá sự ổn định và an toàn của hố đào.

  • Hệ số an toàn chống day trồi (Factor of Safety - FOS): Được xác định theo phương pháp Terzaghi, phản ánh khả năng chống lại hiện tượng day trồi đáy hố đào, ảnh hưởng trực tiếp đến chuyển vị tường vây.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu là bộ dữ liệu quan trắc chuyển vị ngang tường vây từ bảy dự án hố đào sâu tại TP. Hồ Chí Minh, bao gồm các dự án như Opal Tower, Vinhomes Golden River, Park Avenue, Madison, và Golden Star. Dữ liệu thu thập bao gồm:

  • Thông số địa chất từng dự án (đặc trưng cơ lý các lớp đất, độ sâu đào, loại tường vây).

  • Biện pháp thi công và hệ thống chống đỡ (hệ giằng thép hình, neo đất, thi công top-down).

  • Kết quả quan trắc chuyển vị ngang tường vây qua ống đo Inclinometer trong suốt quá trình thi công.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích ngược (back analysis) sử dụng phần mềm Plaxis để xác định bộ thông số mô hình phù hợp với dữ liệu thực tế.

  • Tính toán độ cứng tổng thể của hệ thống chống đỡ dựa trên các thông số kỹ thuật của tường vây và hệ giằng.

  • Thiết lập công thức tương quan giữa chuyển vị ngang tường vây và độ cứng tổng thể, đồng thời xem xét ảnh hưởng của hệ số an toàn chống day trồi.

  • Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2018, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác.

Cỡ mẫu gồm 7 dự án với tổng số điểm quan trắc chuyển vị ngang tường vây trên 50 điểm, được chọn lọc theo tiêu chí đa dạng về điều kiện địa chất và biện pháp thi công nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mối tương quan giữa chuyển vị ngang tường vây và độ cứng tổng thể hệ thống chống đỡ: Kết quả phân tích cho thấy chuyển vị ngang lớn nhất ( u_{max} ) tỷ lệ nghịch với độ cứng tổng thể ( n ). Công thức dự đoán được thiết lập là:

[ u_{max} = \frac{104297}{n} ]

với ( n = \frac{EI}{\gamma_w h^3} ). Dữ liệu từ 7 dự án cho thấy hệ số xác định ( R^2 ) đạt khoảng 0.85, chứng tỏ mối tương quan mạnh mẽ.

  1. Ảnh hưởng của hệ số an toàn chống day trồi (FOS): Khi FOS giảm dưới 1.5, chuyển vị ngang tường vây tăng nhanh, có thể vượt quá giới hạn an toàn ( H/200 ) (với ( H ) là chiều sâu hố đào). Các dự án có FOS trên 2 thường có chuyển vị ngang dưới 0.5% chiều sâu hố đào, đảm bảo an toàn.

  2. So sánh các biện pháp thi công: Dự án sử dụng phương pháp thi công top-down và hệ giằng thép hình có chuyển vị ngang trung bình khoảng 0.15% - 1% chiều sâu hố đào, thấp hơn so với các dự án dùng cừ Larsen hoặc cọc khoan nhồi (1% - 2.4%). Điều này cho thấy biện pháp top-down với hệ giằng cứng có hiệu quả hạn chế chuyển vị tốt hơn.

  3. Ảnh hưởng của vị trí và số lượng hệ giằng: Tại các vị trí góc lỗi của tường vây, chuyển vị ngang có xu hướng lớn hơn do hiệu ứng dạng consol. Việc tăng cường hệ giằng tại các vị trí này giúp giảm chuyển vị đáng kể, ví dụ như dự án Lim Tower ghi nhận giảm chuyển vị ngang từ 56.69mm xuống dưới giới hạn cho phép sau khi gia cố hệ giằng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của mối tương quan giữa chuyển vị ngang và độ cứng tổng thể hệ thống chống đỡ xuất phát từ cơ chế chịu lực của tường vây và hệ giằng trong quá trình thi công hố đào. Độ cứng cao giúp giảm biến dạng uốn của tường vây, từ đó hạn chế chuyển vị ngang. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây của Clough & O’Rourke (1990) và Addenbrooke (1994), đồng thời được xác nhận qua phân tích ngược bằng phần mềm Plaxis.

So với các nghiên cứu quốc tế, dữ liệu tại TP. Hồ Chí Minh có sự phân tán do điều kiện địa chất phức tạp và đa dạng biện pháp thi công. Tuy nhiên, xu hướng chung vẫn là chuyển vị giảm khi độ cứng hệ thống tăng và FOS cao hơn. Việc áp dụng công thức dự đoán giúp kỹ sư có thể nhanh chóng đánh giá sơ bộ chuyển vị ngang tường vây, từ đó lựa chọn biện pháp thi công phù hợp, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tương quan chuyển vị ngang tường vây theo tỷ lệ chiều sâu hố đào và độ cứng tổng thể, cũng như bảng so sánh chuyển vị giữa các biện pháp thi công và hệ giằng khác nhau.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường độ cứng hệ thống chống đỡ: Khuyến nghị sử dụng tường vây có độ cứng uốn cao kết hợp với hệ giằng thép hình có kích thước và khoảng cách phù hợp để giảm chuyển vị ngang tường vây. Thời gian thực hiện trong giai đoạn thiết kế và thi công hố đào, chủ thể là các kỹ sư thiết kế và nhà thầu thi công.

  2. Áp dụng công thức dự đoán chuyển vị ngang tường vây: Sử dụng công thức ( u_{max} = \frac{104297}{n} ) để dự báo chuyển vị và điều chỉnh biện pháp thi công kịp thời, giúp tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn. Thời gian áp dụng trong giai đoạn lập phương án thi công, chủ thể là kỹ sư thiết kế và quản lý dự án.

  3. Gia cố hệ giằng tại các vị trí góc lỗi và điểm chuyển vị lớn: Tăng số lượng hoặc kích thước giằng tại các vị trí này nhằm hạn chế chuyển vị tập trung, đặc biệt trong các dự án có chiều sâu đào lớn. Thời gian thực hiện trong giai đoạn thi công, chủ thể là nhà thầu thi công.

  4. Theo dõi và quan trắc chuyển vị tường vây liên tục: Thiết lập hệ thống quan trắc chuyển vị ngang tường vây bằng ống Inclinometer để phát hiện sớm các biến dạng vượt ngưỡng, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời. Thời gian thực hiện trong suốt quá trình thi công, chủ thể là đơn vị giám sát và quản lý dự án.

  5. Đào tạo và nâng cao năng lực kỹ thuật cho đội ngũ thi công: Đảm bảo việc thi công đúng quy trình, chất lượng vật liệu và thiết bị đạt chuẩn để duy trì độ cứng hệ thống chống đỡ theo thiết kế. Thời gian liên tục, chủ thể là chủ đầu tư và nhà thầu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế công trình ngầm và hố đào sâu: Luận văn cung cấp công thức dự đoán chuyển vị ngang tường vây và phân tích ảnh hưởng của độ cứng hệ thống chống đỡ, giúp kỹ sư lựa chọn biện pháp thi công phù hợp và tối ưu.

  2. Nhà thầu thi công hố đào và công trình ngầm: Tham khảo các phân tích thực nghiệm và đề xuất gia cố hệ giằng giúp nâng cao hiệu quả thi công, đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro biến dạng công trình.

  3. Đơn vị giám sát và quản lý dự án xây dựng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết lập tiêu chuẩn quan trắc chuyển vị, đánh giá mức độ an toàn trong quá trình thi công và đưa ra các cảnh báo kịp thời.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Địa kỹ thuật xây dựng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình phần tử hữu hạn, phân tích chuyển vị tường vây và thiết lập mối tương quan kỹ thuật trong lĩnh vực hố đào sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển vị ngang tường vây là gì và tại sao quan trọng?
    Chuyển vị ngang tường vây là sự dịch chuyển theo phương ngang của tường chắn đất trong quá trình thi công hố đào. Đây là chỉ số quan trọng phản ánh sự ổn định của công trình và ảnh hưởng đến an toàn các công trình lân cận. Ví dụ, chuyển vị vượt quá giới hạn có thể gây nứt, lún hoặc sụt lún nền đất.

  2. Độ cứng tổng thể của hệ thống chống đỡ được xác định như thế nào?
    Độ cứng tổng thể được tính theo công thức ( n = \frac{EI}{\gamma_w h^3} ), trong đó ( EI ) là độ cứng chống uốn của tường vây, ( \gamma_w ) là trọng lượng riêng của nước, và ( h ) là khoảng cách giữa các hệ chống ngang. Độ cứng này phản ánh khả năng chống biến dạng của toàn bộ hệ thống.

  3. Phương pháp phân tích ngược (back analysis) trong nghiên cứu này là gì?
    Phân tích ngược là phương pháp sử dụng dữ liệu quan trắc thực tế để điều chỉnh các thông số mô hình sao cho kết quả mô phỏng bằng phần mềm Plaxis phù hợp với thực tế, từ đó xác định bộ thông số địa chất và kỹ thuật chính xác cho công trình.

  4. Làm thế nào để giảm chuyển vị ngang tường vây trong thi công hố đào sâu?
    Có thể tăng độ cứng tường vây, giảm khoảng cách giữa các hệ giằng, gia cố thêm giằng tại các vị trí góc lỗi, áp dụng biện pháp thi công top-down hoặc semi top-down, và sử dụng tải kích trước cho hệ giằng để giảm chuyển vị.

  5. Công thức dự đoán chuyển vị ngang tường vây có thể áp dụng cho các công trình khác không?
    Công thức được thiết lập dựa trên dữ liệu thực tế tại TP. Hồ Chí Minh và có thể áp dụng cho các công trình có điều kiện địa chất và biện pháp thi công tương tự. Tuy nhiên, cần cân nhắc điều chỉnh khi áp dụng cho các khu vực có điều kiện khác biệt hoặc công trình có quy mô lớn hơn.

Kết luận

  • Luận văn đã thiết lập được công thức dự đoán chuyển vị ngang tường vây dựa trên độ cứng tổng thể của hệ thống chống đỡ, với hệ số xác định cao, giúp dự báo chính xác chuyển vị trong thi công hố đào sâu.
  • Phân tích dữ liệu từ bảy dự án thực tế tại TP. Hồ Chí Minh cho thấy chuyển vị ngang tường vây tỷ lệ nghịch với độ cứng hệ thống và chịu ảnh hưởng rõ rệt của hệ số an toàn chống day trồi.
  • Biện pháp thi công top-down kết hợp hệ giằng thép hình được đánh giá có hiệu quả hạn chế chuyển vị tốt hơn so với các phương pháp khác.
  • Việc gia cố hệ giằng tại các vị trí góc lỗi và điểm chuyển vị lớn là cần thiết để đảm bảo an toàn công trình.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và công cụ hỗ trợ kỹ sư trong thiết kế và thi công hố đào sâu, đồng thời đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm tối ưu hóa biện pháp thi công.

Hành động tiếp theo: Áp dụng công thức dự đoán trong các dự án mới, mở rộng nghiên cứu với dữ liệu đa dạng hơn và phát triển phần mềm hỗ trợ tính toán chuyển vị ngang tường vây. Các kỹ sư và nhà quản lý dự án được khuyến khích tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả và an toàn thi công.