I. Trách nhiệm xã hội và hiệu quả tài chính trong ngân hàng thương mại Việt Nam
Nghiên cứu này tập trung vào mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội (TNXH) và hiệu quả tài chính (HQTC) trong các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam. Luận án sử dụng dữ liệu từ năm 2012 đến 2019, với mẫu nghiên cứu gồm 29 NHTM, tương đương 232 quan sát. Phương pháp GMM được áp dụng để phân tích tác động của TNXH đến HQTC, đo lường qua các chỉ số như NIM, ROA, và ROE. Kết quả cho thấy TNXH có xu hướng cải thiện HQTC, đặc biệt ở các NHTM có sở hữu Nhà nước.
1.1. Tổng quan về trách nhiệm xã hội
Trách nhiệm xã hội (TNXH) được định nghĩa là nghĩa vụ của doanh nghiệp trong việc đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội và môi trường. Theo ISO 26000, TNXH bao gồm các hoạt động như bảo vệ môi trường, đảm bảo quyền lợi người lao động, và hỗ trợ cộng đồng. Trong bối cảnh Việt Nam, TNXH đang trở thành yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển của các NHTM, đặc biệt sau khi có quy định bắt buộc về công bố thông tin phát triển bền vững từ năm 2016.
1.2. Hiệu quả tài chính trong ngân hàng thương mại
Hiệu quả tài chính (HQTC) được đo lường thông qua các chỉ số như NIM, ROA, và ROE. Nghiên cứu chỉ ra rằng các NHTM thực hiện TNXH có xu hướng đạt được HQTC cao hơn. Điều này được giải thích bởi lý thuyết Các bên liên quan và lý thuyết Hợp pháp, cho rằng TNXH giúp tăng cường uy tín và lòng tin của khách hàng, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động.
II. Phương pháp nghiên cứu và dữ liệu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp GMM để phân tích dữ liệu bảng từ 29 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2012-2019. Các biến độc lập bao gồm chi tiêu TNXH và công bố thông tin TNXH, trong khi biến phụ thuộc là HQTC. Các biến kiểm soát như quy mô ngân hàng, cơ cấu sở hữu cũng được đưa vào mô hình để đảm bảo tính chính xác của kết quả.
2.1. Phương pháp GMM
Phương pháp GMM được lựa chọn để khắc phục các khuyết tật trong mô hình hồi quy, bao gồm tự tương quan và phương sai sai số thay đổi. Kết quả kiểm định F, AR2, Sargan, và Hansen cho thấy mô hình GMM phù hợp với dữ liệu nghiên cứu.
2.2. Dữ liệu nghiên cứu
Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của 29 NHTM Việt Nam. Các biến TNXH được đo lường thông qua chi tiêu cho các hoạt động xã hội và mức độ công bố thông tin TNXH. HQTC được đánh giá qua các chỉ số NIM, ROA, và ROE.
III. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng TNXH có tác động tích cực đến HQTC của các NHTM Việt Nam. Cụ thể, chi tiêu TNXH và công bố thông tin TNXH đều có xu hướng cải thiện HQTC. Tuy nhiên, tác động này mạnh hơn ở các NHTM có sở hữu Nhà nước so với các NHTM tư nhân.
3.1. Tác động của TNXH đến HQTC
Nghiên cứu cho thấy TNXH có tác động tích cực đến HQTC, đặc biệt khi đo lường qua chi tiêu TNXH và công bố thông tin TNXH. Kết quả này phù hợp với lý thuyết Các bên liên quan, cho rằng TNXH giúp tăng cường uy tín và lòng tin của khách hàng, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động.
3.2. Vai trò của cơ cấu sở hữu
Cơ cấu sở hữu đóng vai trò điều tiết trong mối quan hệ giữa TNXH và HQTC. Các NHTM có sở hữu Nhà nước có xu hướng đạt được HQTC cao hơn khi thực hiện TNXH so với các NHTM tư nhân. Điều này có thể được giải thích bởi sự hỗ trợ từ chính sách của Nhà nước và sự tin tưởng của công chúng đối với các NHTM này.
IV. Hàm ý chính sách và hướng nghiên cứu tương lai
Nghiên cứu đưa ra các hàm ý chính sách quan trọng cho các NHTM Việt Nam, bao gồm việc nâng cao nhận thức về TNXH, đẩy mạnh thực hiện và công bố thông tin TNXH, và xây dựng chiến lược TNXH dài hạn. Ngoài ra, nghiên cứu cũng đề xuất các hướng nghiên cứu tương lai, như mở rộng mẫu nghiên cứu và phân tích sâu hơn về tác động của các thành phần TNXH đến HQTC.
4.1. Hàm ý chính sách
Các NHTM cần nâng cao nhận thức về TNXH và đẩy mạnh thực hiện các hoạt động TNXH, đặc biệt là các hoạt động liên quan đến môi trường và người lao động. Đồng thời, việc công bố thông tin TNXH cần được thực hiện minh bạch và đầy đủ để tăng cường uy tín và lòng tin của khách hàng.
4.2. Hướng nghiên cứu tương lai
Nghiên cứu tương lai có thể mở rộng mẫu nghiên cứu sang các ngành khác ngoài ngân hàng, hoặc phân tích sâu hơn về tác động của các thành phần TNXH như trách nhiệm với môi trường, người lao động, và cộng đồng đến HQTC.