Tổng quan nghiên cứu

Trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ, việc phát triển các phương pháp tổng hợp các hợp chất dị vòng chứa nitơ như indazole ngày càng được quan tâm do vai trò quan trọng của chúng trong dược phẩm và sinh học. Theo báo cáo của ngành, khoảng 60% các loại thuốc được chấp thuận có chứa phân tử dị vòng nitơ, trong đó indazole và các dẫn xuất của nó đóng vai trò thiết yếu trong điều trị ung thư, kháng khuẩn, chống viêm và nhiều ứng dụng y học khác. Tuy nhiên, các phương pháp tổng hợp indazole hiện nay còn tồn tại nhiều hạn chế như điều kiện phản ứng khắc nghiệt, nguyên liệu đắt đỏ và quy trình phức tạp.

Luận văn này tập trung nghiên cứu tổng hợp 3-methyl-5-nitro-1-phenyl-1H-indazole thông qua phản ứng ghép giữa m-nitroacetophenone và phenylhydrazine hydrochloride, sử dụng xúc tác đồng (II) clorua (CuCl2), chất oxy hóa TEMPO, base Cs2CO3 và dung môi DMF. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 12 năm 2023 tại Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia TP. HCM. Mục tiêu chính là khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố như nhiệt độ, tỷ lệ mol tác chất, loại dung môi, loại base, chất oxy hóa và nguồn xúc tác đến hiệu suất phản ứng, đồng thời mở rộng tổng hợp các dẫn xuất indazole khác và đề xuất cơ chế phản ứng.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển quy trình tổng hợp indazole hiệu quả, thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao giá trị ứng dụng trong ngành dược phẩm và hóa học hữu cơ tổng hợp. Hiệu suất phản ứng đạt khoảng 70% dưới điều kiện tối ưu, mở ra hướng đi mới cho việc tổng hợp các hợp chất dị vòng nitơ có hoạt tính sinh học cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết xúc tác kim loại chuyển tiếp: Đồng (Cu) với các trạng thái oxy hóa khác nhau (0, +1, +2, +3) có khả năng tham gia vào các phản ứng chuyển electron, tạo điều kiện thuận lợi cho các phản ứng ghép C-H, C-C và C-N trong tổng hợp hữu cơ. Xúc tác đồng được đánh giá cao về tính ổn định, chi phí thấp và thân thiện môi trường.

  • Mô hình chuyển hóa C-H định hướng bởi nhóm NO2: Nhóm nitro (NO2) có tính hút electron mạnh, định hướng phản ứng tại vị trí ortho của vòng thơm, giúp tăng tính chọn lọc trong phản ứng ghép C-H để tạo thành vòng indazole.

  • Khái niệm về phản ứng oxy hóa sử dụng TEMPO: TEMPO là chất oxy hóa hữu hiệu trong các phản ứng oxy hóa hiếu khí, hỗ trợ quá trình chuyển hóa nhóm chức và tăng hiệu suất tổng hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: xúc tác đồng (CuCl2), chất oxy hóa TEMPO, base Cs2CO3, dung môi phân cực không proton DMF, phản ứng ghép C-H định hướng nhóm NO2, và tổng hợp dị vòng indazole.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Hóa chất thương mại gồm m-nitroacetophenone, phenylhydrazine hydrochloride, các muối đồng, chất oxy hóa TEMPO, base Cs2CO3 và dung môi DMF được sử dụng trực tiếp không tinh chế thêm.

  • Phương pháp tổng hợp: Phản ứng được tiến hành trong chai phản ứng thủy tinh với sự khuấy trộn và gia nhiệt ở 140 ℃ trong 24 giờ. Tỷ lệ mol tác chất, loại và lượng dung môi, loại base, chất oxy hóa và nguồn xúc tác được khảo sát để tối ưu hóa hiệu suất.

  • Phân tích sản phẩm: Sản phẩm được phân tích bằng sắc ký khí (GC) với chất nội chuẩn diphenyl ether để định lượng hiệu suất, sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS) để xác định cấu trúc, phổ cộng hưởng từ hạt nhân (^1H NMR, ^13C NMR) để xác nhận cấu trúc hóa học.

  • Phương pháp chọn mẫu: Các điều kiện phản ứng được khảo sát theo từng yếu tố riêng biệt, sử dụng mẫu phản ứng với kích thước khoảng 0.1-0.2 mmol để đảm bảo tính chính xác và khả năng tái lập.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 12 năm 2023, bao gồm giai đoạn khảo sát điều kiện phản ứng, mở rộng tổng hợp các dẫn xuất và thí nghiệm kiểm soát cơ chế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nhiệt độ: Hiệu suất phản ứng tăng rõ rệt khi nhiệt độ tăng từ 80 ℃ đến 140 ℃, đạt tối đa khoảng 70% ở 140 ℃. Dưới 100 ℃, sản phẩm chính chưa hình thành rõ rệt, trong khi từ 100 đến 120 ℃ hiệu suất tăng từ 20% lên 67% (Đồ thị 3.1).

  2. Tỷ lệ mol tác chất: Tỷ lệ mol m-nitroacetophenone và phenylhydrazine hydrochloride tối ưu là 1:2, đạt hiệu suất 70%. Khi tăng tỷ lệ phenylhydrazine hydrochloride lên 2.5 và 3 lần, hiệu suất giảm xuống còn 43% và 36% do sự hình thành sản phẩm phụ (Đồ thị 3.2).

  3. Loại dung môi: Dung môi DMF cho hiệu suất cao nhất (70%), trong khi các dung môi phân cực không proton khác như DMSO và DMAc chỉ đạt 32% và 46%. Các dung môi khác như chlorophenol, m-xylene không tạo sản phẩm do hòa tan kém (Đồ thị 3.3).

  4. Lượng dung môi: Lượng DMF 0.5 mL cho hiệu suất tối ưu 70%. Khi tăng lượng dung môi lên 2.5 mL, hiệu suất giảm xuống còn 21% do nồng độ tác chất giảm, làm giảm khả năng va chạm giữa các phân tử (Đồ thị 3.4).

  5. Loại base: Cs2CO3 là base hiệu quả nhất với hiệu suất 70%, vượt trội so với K2CO3 (66%) và Na2CO3 (19%). Các base khác không tạo sản phẩm đáng kể (Đồ thị 3.5).

  6. Chất oxy hóa: TEMPO cho hiệu suất cao nhất 70%, kế tiếp là I2 với 66%. TBHP và Mn(OAc)2 không hiệu quả hoặc không tạo sản phẩm (Đồ thị 3.6).

  7. Nguồn xúc tác đồng: CuCl2 là nguồn xúc tác tốt nhất với hiệu suất 85%, vượt trội so với CuI (70%), Cu(OAc)2.H2O (67%), CuO (74%) và các muối khác (Đồ thị 3.7).

Thảo luận kết quả

Nhiệt độ phản ứng ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và độ chọn lọc, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy nhiệt độ trên 100 ℃ là cần thiết để kích hoạt phản ứng ghép C-H định hướng nhóm NO2. Tỷ lệ mol tác chất cân bằng giúp hạn chế sản phẩm phụ, đồng thời đảm bảo phản ứng diễn ra hiệu quả. Dung môi DMF với độ phân cực cao và khả năng hòa tan tốt tạo môi trường thuận lợi cho phản ứng, trong khi lượng dung môi vừa phải giúp duy trì nồng độ tác chất tối ưu.

Base Cs2CO3 có tính kiềm mạnh và khả năng ổn định trong môi trường phản ứng giúp trung hòa proton và hỗ trợ quá trình tạo sản phẩm. Chất oxy hóa TEMPO đóng vai trò quan trọng trong việc oxy hóa trung gian, tăng hiệu suất phản ứng. CuCl2 với khả năng chuyển đổi trạng thái oxy hóa linh hoạt và tính ổn định cao là xúc tác lý tưởng cho phản ứng này.

Kết quả có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện ảnh hưởng từng yếu tố đến hiệu suất phản ứng, giúp minh họa rõ ràng sự tối ưu hóa điều kiện. So sánh với các nghiên cứu trước, phương pháp này đơn giản hơn, sử dụng nguyên liệu thương mại phổ biến, điều kiện phản ứng tương đối nhẹ và đạt hiệu suất cao, góp phần nâng cao hiệu quả tổng hợp indazole.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình tổng hợp: Áp dụng điều kiện phản ứng với nhiệt độ 140 ℃, tỷ lệ mol m-nitroacetophenone:phenylhydrazine hydrochloride = 1:2, sử dụng dung môi DMF 0.5 mL, base Cs2CO3 và chất oxy hóa TEMPO, xúc tác CuCl2 để đạt hiệu suất tối ưu khoảng 70-85%. Thời gian phản ứng 24 giờ là phù hợp để đảm bảo chuyển hóa hoàn toàn.

  2. Mở rộng tổng hợp các dẫn xuất indazole: Khuyến khích nghiên cứu thêm các dẫn xuất khác của indazole với các nhóm thế khác nhau để đánh giá ảnh hưởng cấu trúc đến hiệu suất và hoạt tính sinh học, từ đó phát triển các hợp chất có tiềm năng dược lý cao.

  3. Ứng dụng quy trình trong sản xuất: Đề xuất áp dụng quy trình tổng hợp này trong quy mô phòng thí nghiệm và công nghiệp nhỏ, tận dụng ưu điểm chi phí thấp, nguyên liệu dễ tìm và thân thiện môi trường.

  4. Nghiên cứu cơ chế phản ứng: Tiếp tục thực hiện các thí nghiệm kiểm soát cơ chế để hiểu rõ quá trình chuyển hóa, từ đó cải tiến xúc tác và điều kiện phản ứng nhằm nâng cao hiệu suất và độ chọn lọc.

  5. Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Khuyến nghị tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật tổng hợp indazole cho các nhà nghiên cứu và kỹ thuật viên trong lĩnh vực hóa học hữu cơ và dược phẩm, đồng thời thúc đẩy chuyển giao công nghệ quy trình tổng hợp này đến các doanh nghiệp sản xuất thuốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu hóa học hữu cơ: Luận văn cung cấp phương pháp tổng hợp indazole hiệu quả, giúp các nhà khoa học phát triển thêm các hợp chất dị vòng nitơ có hoạt tính sinh học.

  2. Chuyên gia phát triển dược phẩm: Các nhà phát triển thuốc có thể ứng dụng quy trình tổng hợp để tạo tiền chất hoặc dẫn xuất indazole phục vụ nghiên cứu thuốc chống ung thư, kháng khuẩn, chống viêm.

  3. Sinh viên và học viên cao học: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về kỹ thuật tổng hợp hữu cơ, phương pháp phân tích sản phẩm và tối ưu hóa điều kiện phản ứng.

  4. Doanh nghiệp sản xuất hóa chất và dược phẩm: Quy trình tổng hợp đơn giản, chi phí thấp và thân thiện môi trường có thể được áp dụng trong sản xuất quy mô nhỏ và vừa, nâng cao hiệu quả kinh tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phản ứng tổng hợp 3-methyl-5-nitro-1-phenyl-1H-indazole sử dụng những hóa chất nào?
    Phản ứng sử dụng m-nitroacetophenone, phenylhydrazine hydrochloride làm tác chất chính, xúc tác CuCl2, chất oxy hóa TEMPO, base Cs2CO3 và dung môi DMF.

  2. Tại sao chọn CuCl2 làm xúc tác thay vì các muối đồng khác?
    CuCl2 cho hiệu suất cao nhất (85%) so với các muối đồng khác như CuI (70%) hay Cu(OAc)2 (67%), nhờ khả năng chuyển đổi trạng thái oxy hóa linh hoạt và tính ổn định trong phản ứng.

  3. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến hiệu suất phản ứng như thế nào?
    Nhiệt độ tăng từ 80 ℃ đến 140 ℃ làm tăng hiệu suất từ gần 0% lên đến 70%, do nhiệt độ cao thúc đẩy phản ứng ghép C-H và oxy hóa hiệu quả hơn.

  4. Tại sao dung môi DMF được ưu tiên sử dụng?
    DMF là dung môi phân cực không proton, có khả năng hòa tan tốt các tác chất và muối, tạo môi trường thuận lợi cho phản ứng, giúp đạt hiệu suất cao hơn so với các dung môi khác.

  5. Có thể mở rộng quy trình tổng hợp cho các dẫn xuất indazole khác không?
    Có, nghiên cứu đã mở rộng tổng hợp các dẫn xuất khác nhau dựa trên điều kiện tối ưu, đạt hiệu suất từ trung bình đến cao, cho thấy tính ứng dụng rộng rãi của quy trình.

Kết luận

  • Phản ứng tổng hợp 3-methyl-5-nitro-1-phenyl-1H-indazole được tối ưu với xúc tác CuCl2, chất oxy hóa TEMPO, base Cs2CO3 và dung môi DMF ở 140 ℃ trong 24 giờ, đạt hiệu suất khoảng 70-85%.
  • Tỷ lệ mol tác chất tối ưu là 1:2 (m-nitroacetophenone: phenylhydrazine hydrochloride), lượng dung môi DMF 0.5 mL cho phản ứng 0.1 mmol.
  • Các yếu tố như loại base, chất oxy hóa và nguồn xúc tác ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu suất, trong đó Cs2CO3 và TEMPO là lựa chọn tốt nhất.
  • Quy trình tổng hợp đơn giản, sử dụng nguyên liệu thương mại phổ biến, thân thiện môi trường và có thể mở rộng cho các dẫn xuất indazole khác.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu cơ chế phản ứng và ứng dụng quy trình trong sản xuất dược phẩm, đồng thời đào tạo chuyển giao công nghệ cho các đối tượng liên quan.

Luận văn này mở ra hướng đi mới trong tổng hợp các hợp chất dị vòng nitơ có giá trị sinh học, góp phần phát triển ngành hóa học hữu cơ và dược phẩm tại Việt Nam. Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng và phát triển thêm dựa trên kết quả này.