Tổng hợp Indazol-3-ones thông qua Amin hóa định hướng liên kết C-H

Chuyên ngành

Kỹ thuật Hóa học

Người đăng

Ẩn danh

2022

152
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan Indazol 3 one Tổng hợp và Ứng dụng Tiềm năng

Indazol-3-one là một khung cấu trúc quan trọng trong nhiều hợp chất dị vòng chứa nitrogen. Báo cáo năm 2016 chỉ ra khả năng ức chế sự tiêu biến gen DPC1 ở tuyến tụy, hạn chế sự phát triển của tế bào ung thư. Các dẫn xuất indazol-3-one cũng thể hiện hoạt tính sinh học trong điều trị bệnh. Ví dụ, 2-N-alkyl- và 2-N-aryl-indazolone kích hoạt enzyme glycogen synthase, hỗ trợ điều trị tiểu đường tuýp 2. Hiện có nhiều nghiên cứu về tổng hợp các dẫn xuất indazolone. Gần đây, phản ứng đóng vòng nội phân tử kết hợp aryl hóa nhóm amino của N-phenyl-2-aminobenzamide đã được thực hiện, sử dụng Cu làm chất xúc tác. Mặc dù có nhiều nghiên cứu về chuyển hóa liên kết C-H thành C-N, hầu hết chỉ hiệu quả với liên kết C(sp3)-H. Phương pháp hình thành liên kết C-N trên C(sp2)-H vẫn còn nhiều hạn chế. Một hướng tiếp cận mới là sử dụng nhóm định hướng để hỗ trợ chuyển hóa trực tiếp liên kết C-H trên vòng thơm thành liên kết C-N. Nhóm định hướng hai càng N,N- hoặc N,O- phổ biến, có kích thước lớn và khung cấu trúc đa dạng như 8-aminoquinoline, pyridine-N-oxide, 2-phenyloxazoline, thường được dùng trong tổng hợp hữu cơ. Trong số đó, nhóm 2-methylthioaniline được biết đến là nhóm định hướng hai càng N,S- có cấu trúc nhỏ gọn, quy trình tổng hợp đơn giản và mang lại nhiều tiềm năng cho tổng hợp hợp chất hữu cơ. Do đó, nghiên cứu tập trung vào phản ứng chuyển hóa có định hướng liên kết C-H thành liên kết C-N để tổng hợp khung indazol-3-one, thực hiện phản ứng hoạt hóa trực tiếp có định hướng liên kết C(sp2)-H cho phản ứng tuần tự amin hóa/đóng vòng nội phân tử để tổng hợp các dẫn xuất chứa khung indazol-3-one với xúc tác Cu(II).

1.1. Hoạt tính sinh học tiềm năng của Indazol 3 one

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh tiềm năng hoạt tính sinh học của các hợp chất chứa khung indazol-3-one, mở ra hướng nghiên cứu điều trị các bệnh như ung thư và tiểu đường. Việc hiểu rõ cơ chế hoạt động của các hợp chất này là rất quan trọng để phát triển các loại thuốc mới hiệu quả hơn.

1.2. Hạn chế của các phương pháp tổng hợp Indazol 3 one hiện tại

Các phương pháp tổng hợp indazol-3-one hiện tại thường gặp hạn chế về điều kiện phản ứng, hiệu suất và độ chọn lọc vùng. Nghiên cứu này tập trung vào việc vượt qua những hạn chế này bằng cách sử dụng phương pháp amin hóa định hướng liên kết C-H hiệu quả hơn.

II. Thách thức Amin hóa Liên kết C H chọn lọc vùng cho Indazolone

Nhiều hợp chất chứa nitrogen có hoạt tính sinh học cao và là đối tượng nghiên cứu phổ biến trong tổng hợp hữu cơ. Các dẫn xuất chứa liên kết C-N còn có tác dụng kháng nấm và điều trị bệnh. Các phương pháp tổng hợp các hợp chất này đều dựa trên phản ứng cộng hợp hoặc thế các dẫn xuất chứa nitrogen vào vị trí mong muốn và được chọn lọc bằng hiệu ứng điện tử. Để tạo thành liên kết C-N một cách hiệu quả, cần sử dụng tác chất phù hợp nhằm tránh sự hình thành sản phẩm phụ, đồng thời cải thiện hiệu suất của phản ứng. Đặc biệt, khi thực hiện phản ứng hình thành liên kết ở vị trí C(sp2)-H của vòng thơm cần lưu ý đến các nhóm thế gắn trên vòng và vị trí phản ứng có mật độ điện tử cao. Do đó, phản ứng hình thành liên kết C(sp2)-N vừa là một thử thách trong tổng hợp hữu cơ, vừa là một hướng tiếp cận mới cho nhiều nghiên cứu chuyên sâu và đa dạng.

2.1. Tổng quan về các phản ứng hình thành liên kết C N truyền thống

Các phương pháp truyền thống thường dựa trên phản ứng cộng hợp hoặc thế các dẫn xuất chứa nitrogen. Tuy nhiên, các phương pháp này thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát độ chọn lọc vùng và hiệu suất phản ứng.

2.2. Ưu nhược điểm của việc sử dụng vòng thơm làm chất nền

Việc sử dụng vòng thơm làm chất nền cho phản ứng amin hóa tạo ra những thách thức riêng biệt, đặc biệt là việc kiểm soát vị trí amin hóa trên vòng. Các nhóm thế trên vòng thơm có thể ảnh hưởng đáng kể đến độ chọn lọc vùng của phản ứng.

2.3. Sự cần thiết của xúc tác trong amin hóa C H

Xúc tác đóng vai trò quan trọng trong amin hóa liên kết C-H. Chúng giúp giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, cho phép phản ứng xảy ra ở điều kiện nhẹ nhàng hơn và tăng hiệu suất. Việc lựa chọn xúc tác phù hợp là yếu tố then chốt để đạt được độ chọn lọc và hiệu quả cao.

III. Giải pháp Amin hóa C H định hướng với Xúc tác Đồng II

Phản ứng Ullmann là một phương pháp cho phép thực hiện phản ứng tạo thành liên kết C-N từ các dẫn xuất aryl halide với tác nhân ái nhân (xem Sơ đồ 1.1), sử dụng chất xúc tác là muối đồng. Khả năng phản ứng của các aryl halide giảm dần theo thứ tự I > Br > Cl > F. Cơ chế của phản ứng như sau: xúc tác CuI sẽ trao đổi ion với tác nhân ái nhân, sau đó tương tác với phân tử aryl halide thông qua quá trình cộng hợp oxy hóa để lên CuIII, tiếp theo là sự khử tách loại để trở về hóa trị ban đầu, kèm theo sự tạo thành sản phẩm ghép đôi. Tuy nhiên, điều kiện phản ứng thường rất khắc nghiệt (khoảng 200°C) và sử dụng một lượng lớn muối đồng. Chính vì những nhược điểm kể trên, các nhà nghiên cứu đã xây dựng nhiều phản ứng mới dựa trên cơ sở phản ứng ghép đôi Ullmann, gọi là phản ứng ghép đôi Ullmann mở rộng. Dựa trên cơ sở của phương pháp cổ điển, các phân tử aryl halide sẽ được ghép đôi với các tác nhân ái nhân tương ứng, ví dụ như amine, phenol, thiol, v.v… dưới sự hỗ trợ của xúc tác đồng. Một ví dụ điển hình khung cho kiểu phản ứng ghép đôi Ullmann mở rộng là phản ứng tổng hợp para-nitrodiphenyl ether từ para-nitrochlorobenzene và phenol.

3.1. Cơ chế phản ứng của Amin hóa C H định hướng

Cơ chế phản ứng amin hóa C-H định hướng thường liên quan đến sự phối hợp của chất xúc tác kim loại với cả chất nền và nhóm định hướng, cho phép phản ứng xảy ra một cách chọn lọc tại vị trí mong muốn.

3.2. Vai trò của nhóm định hướng trong kiểm soát độ chọn lọc

Nhóm định hướng đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát độ chọn lọc vùng của phản ứng amin hóa C-H. Chúng hướng chất xúc tác đến vị trí phản ứng mong muốn, ngăn chặn các phản ứng phụ không mong muốn.

3.3. Ưu điểm của xúc tác Đồng II trong amin hóa C H

Xúc tác Đồng (II) được sử dụng rộng rãi trong amin hóa C-H do giá thành rẻ, tính ổn định và khả năng xúc tác hiệu quả cho nhiều loại phản ứng khác nhau.

IV. Quy trình Tối ưu hóa Phản ứng và Điều kiện Tổng hợp Indazolone

Phản ứng Chan-Lam được ra đời vào năm 1998, từ các báo cáo độc lập của Chan, Evans và Lam. Đây là phản ứng ghép đôi tạo liên kết C-N thông qua phản ứng giữa dẫn xuất arylboronic acid với các liên kết N-H khác nhau, sử dụng Cu(OAc)2 làm chất xúc tác (Sơ đồ 1.6). Phản ứng được thực hiện ở nhiệt độ phòng trong điều kiện oxy khí quyển. Cơ chế phản ứng có thể được mô tả như sau. Trước tiên, quá trình tách proton ra khỏi phân tử rượu hoặc amine xảy ra trong môi trường base, tạo điều kiện cho sự hình thành phức chất CuII - amine. Hợp chất trung gian này sẽ trao đổi ligand để tạo cầu nối Cu-C thay cho liên kết C-B của dẫn xuất boronic acid thơm, tiếp theo là phản ứng khử tách loại để tạo thành sản phẩm. Phản ứng này có thể áp dụng hiệu quả với nhiều nhóm thế khác nhau và tương đối phổ biến trong tổng hợp hữu cơ do sử dụng hệ xúc tác đơn giản, không cần các thao tác thực hiện phản ứng phức tạp.

4.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất amin hóa C H

Hiệu suất của phản ứng amin hóa C-H chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như loại xúc tác, dung môi, base, nhiệt độ và thời gian phản ứng. Việc tối ưu hóa các yếu tố này là rất quan trọng để đạt được hiệu suất cao.

4.2. Lựa chọn nhóm bảo vệ và nhóm hoạt hóa phù hợp

Việc lựa chọn nhóm bảo vệ và nhóm hoạt hóa phù hợp có thể giúp tăng cường độ chọn lọc và hiệu suất của phản ứng. Nhóm bảo vệ giúp ngăn chặn các phản ứng phụ không mong muốn, trong khi nhóm hoạt hóa giúp tăng cường khả năng phản ứng của chất nền.

4.3. Các phương pháp phân tích sản phẩm và kiểm tra độ tinh khiết

Các phương pháp phân tích như NMR, MS và GC-MS được sử dụng để xác định cấu trúc và độ tinh khiết của sản phẩm. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm thu được có chất lượng cao và phù hợp cho các ứng dụng tiếp theo.

V. Nghiên cứu Ảnh hưởng của Nhóm thế và Xúc tác tới Hiệu suất

Một trong những phương pháp thay thế, tương tự như phản ứng Ullmann được phát triển bởi hai nhóm nghiên cứu độc lập của Buchwald và Hartwig được gọi là phương pháp amin hóa Buchwald-Hartwig (Sơ đồ 1.7). Phản ứng sử dụng palladium (Pd) làm chất xúc tác thay thế cho muối đồng để hình thành liên kết C-N, dựa trên cơ sở ghép cặp giữa các amin bậc 1 hoặc 2 với các dẫn xuất aryl halide, cùng với sự có mặt của t-Bu2ONa trong báo cáo của Buchwad hoặc LiN(SiMe3)2 trong công bố của Hartwig. Mặc dù sự hình thành liên kết C-N sử dụng xúc tác Pd đã được Migita báo cáo từ đầu năm 1983, nhưng mãi tới những năm 1994-2000, các kết quả nghiên cứu của Buchwald và Hartwig mới thực sự nhận được sự quan tâm.

5.1. Nghiên cứu ảnh hưởng của nhóm thế điện tử

Nhóm thế điện tử có thể ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ và độ chọn lọc của phản ứng amin hóa. Các nhóm thế hút điện tử có xu hướng làm giảm mật độ điện tử trên vòng thơm, trong khi các nhóm thế đẩy điện tử lại làm tăng mật độ điện tử.

5.2. So sánh hiệu quả của các loại xúc tác đồng khác nhau

Nghiên cứu so sánh hiệu quả của các loại xúc tác đồng khác nhau như Cu(OAc)2, CuCl2 và CuBr2 có thể giúp xác định loại xúc tác nào mang lại hiệu suất và độ chọn lọc cao nhất cho phản ứng.

5.3. Tối ưu hóa tỷ lệ xúc tác chất nền

Tỷ lệ xúc tác/chất nền có thể ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của phản ứng. Việc tối ưu hóa tỷ lệ này có thể giúp giảm lượng xúc tác cần thiết và giảm chi phí của quá trình.

VI. Tương lai Ứng dụng và Phát triển Phương pháp Tổng hợp Indazolone

Cơ chế đề nghị của phản ứng này gồm hai bước chính. Đầu tiên, phức chất Pd trao đổi ligand lần 1 với phân tử amine, sau đó tiếp tục trao đổi ligand lần 2 với Ar-X để tạo thành phức chất palladium (II) aryl amide trung gian. Tiếp theo là sự khử tách loại để về lại hóa trị ban đầu của xúc tác palladium, kèm theo sự tạo thành sản phẩm ghép đôi. Nghiên cứu này không những giải quyết được điều kiện phản ứng khắc nghiệt của phản ứng Ullmann mà còn mở rộng được phạm vi của amine. Tuy nhiên nhược điểm của phản ứng này là sử dụng các chất phụ gia phức tạp và xúc tác đắt tiền.

6.1. Ứng dụng tiềm năng của indazol 3 one trong dược phẩm

Indazol-3-one là một khung cấu trúc quan trọng trong nhiều loại thuốc tiềm năng. Việc phát triển các phương pháp tổng hợp hiệu quả có thể mở ra cơ hội để tạo ra các loại thuốc mới và cải thiện sức khỏe con người.

6.2. Hướng phát triển các xúc tác mới hiệu quả hơn

Nghiên cứu về các xúc tác mới, hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường là một hướng phát triển quan trọng trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ. Các xúc tác mới có thể giúp giảm chi phí và tác động tiêu cực đến môi trường của quá trình tổng hợp.

6.3. Mở rộng phạm vi ứng dụng của amin hóa C H định hướng

Mở rộng phạm vi ứng dụng của amin hóa C-H định hướng có thể tạo ra các phương pháp tổng hợp mới cho nhiều loại hợp chất hữu cơ khác nhau, từ dược phẩm đến vật liệu.

16/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học phản ứng chuyển hóa có định hướng liên kết c h thành c n để tổng hợp khung indazol 3 one
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học phản ứng chuyển hóa có định hướng liên kết c h thành c n để tổng hợp khung indazol 3 one

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống