TỔNG HỢP BENZOXAZINE TỪ CARDANOL VÀ α,ω-AMINOLIGO(ETHYLENE TEREPHTHALAMIDE) (AOET) ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG LÀM KEO DÁN

Trường đại học

Trường Đại học Bách Khoa

Người đăng

Ẩn danh

2023

111
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Vật Liệu Benzoxazine và Ứng Dụng Tiềm Năng

Trong bối cảnh tìm kiếm các vật liệu polymer bền vững, benzoxazine nổi lên như một lựa chọn đầy hứa hẹn. Benzoxazine là một hợp chất dị vòng, đồng phân của vòng benzene và oxazine. Điểm đặc biệt của polybenzoxazine là khả năng điều chế thông qua phản ứng mở vòng oxazine dưới tác dụng nhiệt, loại bỏ nhu cầu sử dụng chất khơi mào hay xúc tác. Nhựa benzoxazine thừa hưởng đặc tính chịu nhiệt và khả năng chống cháy từ nhựa phenolic, đồng thời kết hợp tính linh hoạt trong thiết kế phân tử tương tự nhựa epoxy. Một trong những ưu điểm lớn nhất là tính linh hoạt trong thiết kế, cho phép điều chỉnh cấu trúc phân tử bằng cách kết hợp các cấu trúc aminephenoxide khác nhau, mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi.

1.1. Cấu Trúc và Đặc Tính Cơ Bản Của Benzoxazine

Benzoxazine là sản phẩm của phản ứng trùng ngưng giữa phenolaldehyde, thường được tổng hợp từ formaldehyde, nhóm chức amine, và nhóm phenoxide. Cấu trúc này mang lại sự linh hoạt cao trong thiết kế phân tử, cho phép điều chỉnh tính chất vật liệu theo yêu cầu ứng dụng. Khả năng chịu nhiệt, kháng hóa chất và dung môi là những ưu điểm nổi bật, kế thừa từ họ nhựa phenolic.

1.2. Ưu Điểm Vượt Trội Của Polybenzoxazine So Với Nhựa Truyền Thống

So với nhựa phenolic truyền thống, benzoxazine khắc phục được các hạn chế như tính giòn, thời gian sống của monomer kém và điều kiện đóng rắn phức tạp. Polybenzoxazine không cần xúc tác trong quá trình đóng rắn, không sinh ra sản phẩm phụ, và có độ co rút gần như bằng không. Độ hấp thụ nước thấp và ổn định nhiệt là những đặc tính quan trọng khác, không ảnh hưởng đến hiệu suất cơ học.

1.3. Ứng Dụng Tiềm Năng Của Benzoxazine Trong Các Lĩnh Vực

Với những ưu điểm vượt trội, benzoxazine được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi yêu cầu cao như hàng không vũ trụ, nhờ khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học. Ngoài ra, benzoxazine còn có tiềm năng trong sản xuất vật liệu composite, keo dán, và các ứng dụng khác liên quan đến vật liệu chịu nhiệt và hóa chất.

II. Cardanol và PET Phế Thải Nguồn Nguyên Liệu Bền Vững Tổng Hợp

Để đáp ứng xu hướng sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường, nghiên cứu tập trung vào việc sử dụng cardanolPET phế thải làm nguồn nguyên liệu chính. Cardanol là một hợp chất phenolic có nguồn gốc từ vỏ hạt điều, một nguồn tài nguyên tái tạo và dồi dào. PET phế thải, một vấn đề môi trường nhức nhối, được tái chế để cung cấp thành phần amine cần thiết cho quá trình tổng hợp benzoxazine. Sự kết hợp này không chỉ tạo ra vật liệu bền vững mà còn giải quyết vấn đề giảm thiểu chất thải nhựa.

2.1. Nguồn Gốc và Đặc Tính Của Cardanol Từ Vỏ Hạt Điều

Cardanol là một phenol tự nhiên được chiết xuất từ dầu vỏ hạt điều (CNSL), một sản phẩm phụ của ngành công nghiệp chế biến hạt điều. Cardanol có cấu trúc phân tử độc đáo với một chuỗi alkyl dài, mang lại khả năng kỵ nước và linh hoạt cho vật liệu benzoxazine tổng hợp. Việc sử dụng cardanol thay thế cho các phenol có nguồn gốc từ dầu mỏ góp phần giảm sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên không tái tạo.

2.2. Xử Lý và Tái Chế PET Phế Thải Thành Amine

PET phế thải được xử lý bằng phương pháp amine hóa với ethylene diamine (EDA) để tạo ra hỗn hợp terephthalamide bao gồm bis-(amino-ethyl) terephthalamide (BAET)α,ω-aminoligo (ethylene terephthalamide) (AOET). Quá trình này không chỉ tái chế PET mà còn cung cấp nguồn amine cho phản ứng tổng hợp benzoxazine. Việc sử dụng PET tái chế giúp giảm thiểu chất thải nhựa và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn.

2.3. Vai Trò Của Tái Chế Hóa Học PET Trong Tổng Hợp Vật Liệu

Tái chế hóa học PET phế thải bằng amine hóa là một phương pháp hiệu quả để chuyển đổi chất thải nhựa thành các hóa chất có giá trị, thay vì chôn lấp hoặc đốt. Quá trình này tạo ra các diamine như BAETAOET, đóng vai trò là thành phần quan trọng trong phản ứng tổng hợp benzoxazine, hướng đến ứng dụng keo dán sinh học.

III. Cách Tổng Hợp Benzoxazine Từ Cardanol và PET Phế Liệu Đơn Giản

Quá trình tổng hợp benzoxazine từ cardanol, PET phế thải, và paraformaldehyde bao gồm phản ứng Mannich. Cardanol đóng vai trò là nguồn phenol, AOET từ PET phế thải cung cấp nguồn amine, và paraformaldehyde là nguồn formaldehyde. Phản ứng này tạo ra monomer benzoxazine, có thể được đóng rắn thành polybenzoxazine với các tính chất mong muốn. Việc tối ưu hóa các điều kiện phản ứng là rất quan trọng để đạt được hiệu suất cao và tính chất vật liệu tốt.

3.1. Phản Ứng Mannich Trong Tổng Hợp Benzoxazine Từ Cardanol AOET

Phản ứng Mannich là một phản ứng ngưng tụ giữa aldehyde, amine, và hợp chất có chứa hydro hoạt động (ví dụ: phenol). Trong trường hợp này, cardanol, AOET, và paraformaldehyde tham gia vào phản ứng Mannich để tạo thành vòng benzoxazine. Cơ chế phản ứng bao gồm sự hình thành imine từ aldehydeamine, sau đó tấn công vào vòng phenol của cardanol.

3.2. Quy Trình Tối Ưu Hóa Phản Ứng và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất phản ứng tổng hợp benzoxazine bao gồm nhiệt độ, thời gian, tỷ lệ mol của các chất phản ứng, và dung môi. Việc tối ưu hóa các yếu tố này là rất quan trọng để đạt được hiệu suất cao và giảm thiểu các sản phẩm phụ. Sử dụng xúc tác có thể tăng tốc phản ứng và cải thiện hiệu suất.

3.3. Đánh Giá Cấu Trúc và Tính Chất Của Monomer Benzoxazine C AOET

Cấu trúc của monomer benzoxazine (C-AOET) được xác định bằng các phương pháp phân tích như quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR) và cộng hưởng từ hạt nhân (NMR). Các tính chất nhiệt của monomer được nghiên cứu bằng phương pháp nhiệt lượng kế quét vi sai (DSC) để xác định nhiệt độ đóng rắn.

IV. Ứng Dụng Keo Dán Bền Vững Từ Benzoxazine Kết Quả Nghiên Cứu

Nghiên cứu đánh giá khả năng ứng dụng của benzoxazine tổng hợp từ cardanolPET phế thải làm keo dán. Độ bền kéo trượt của keo dán được đo theo tiêu chuẩn ASTM D5868-01 (2014) để đánh giá khả năng kết dính. Kết quả cho thấy benzoxazine có tiềm năng làm keo dán bền vững, có thể cạnh tranh với các loại keo dán truyền thống. Ngoài ra, đánh giá độ bền nhiệt của benzoxazine C-AOET bằng phương pháp phân tích nhiệt trọng lượng (TGA).

4.1. Đánh Giá Độ Bền Kéo Trượt Của Keo Dán Benzoxazine C AOET

Độ bền kéo trượt là một chỉ số quan trọng đánh giá khả năng kết dính của keo dán. Tiêu chuẩn ASTM D5868-01 (2014) được sử dụng để đo độ bền kéo trượt của keo dán benzoxazine C-AOET trên bề mặt kim loại. Kết quả cho thấy keo dán benzoxazine có độ bền kéo trượt tương đương hoặc cao hơn so với một số loại keo dán thương mại.

4.2. So Sánh Tính Chất Keo Dán Benzoxazine Với Keo Dán Truyền Thống

So sánh keo dán benzoxazine với các loại keo dán truyền thống như epoxy và cyanoacrylate về các tính chất như độ bền, khả năng chịu nhiệt, khả năng kháng hóa chất và độ bền môi trường. Ưu điểm của keo dán benzoxazine bao gồm khả năng tái tạo, khả năng phân hủy sinh học, và không chứa các hóa chất độc hại.

4.3. Tiềm Năng Ứng Dụng Thực Tế và Hướng Phát Triển Trong Tương Lai

Keo dán benzoxazine từ cardanolPET phế thải có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, ô tô, và sản xuất đồ nội thất. Hướng phát triển trong tương lai bao gồm cải thiện tính chất cơ học và độ bền của keo dán, và mở rộng ứng dụng trong các lĩnh vực mới.

V. Giải Pháp Giảm Thiểu Rác Thải Nhựa và Tạo Vật Liệu Bền Vững

Việc sử dụng PET phế thải trong tổng hợp benzoxazine không chỉ tạo ra vật liệu có giá trị mà còn đóng góp vào việc giải quyết vấn đề xử lý rác thải nhựa. Phương pháp này thúc đẩy kinh tế tuần hoàn bằng cách chuyển đổi chất thải thành tài nguyên, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Nghiên cứu tiếp tục hướng đến việc tối ưu hóa quy trình và mở rộng phạm vi ứng dụng.

5.1. Ảnh Hưởng Của Quá Trình Tổng Hợp Đến Môi Trường và Sức Khỏe

Đánh giá ảnh hưởng của quy trình tổng hợp benzoxazine từ cardanolPET phế thải đến môi trường và sức khỏe. So sánh với các quy trình sản xuất vật liệu polymer truyền thống. Nhấn mạnh các ưu điểm về tính bền vững và khả năng giảm thiểu chất thải nhựa.

5.2. Phân Tích Chi Phí và Lợi Ích Của Quy Trình Sản Xuất Keo Dán

Phân tích chi phí và lợi ích của quy trình sản xuất keo dán benzoxazine từ cardanolPET phế thải, so sánh với quy trình sản xuất keo dán truyền thống. Đánh giá tiềm năng kinh tế của việc sử dụng vật liệu tái chế và tái tạo.

VI. Tóm Lược và Triển Vọng Benzoxazine Keo Dán Của Tương Lai

Nghiên cứu về tổng hợp benzoxazine từ cardanolPET phế thải mở ra một hướng đi mới trong việc phát triển vật liệu polymer bền vững. Với những ưu điểm về tính chất, nguồn nguyên liệu tái tạo, và khả năng giảm thiểu chất thải nhựa, benzoxazine có tiềm năng thay thế các vật liệu truyền thống trong nhiều ứng dụng. Nghiên cứu trong tương lai sẽ tập trung vào việc cải thiện tính chất và mở rộng phạm vi ứng dụng, hướng đến một tương lai bền vững hơn.

6.1. Tổng Kết Các Kết Quả Nghiên Cứu và Đóng Góp Khoa Học

Tổng kết các kết quả nghiên cứu về tổng hợp benzoxazine từ cardanolPET phế thải, nhấn mạnh những đóng góp khoa học và ứng dụng thực tiễn. Thảo luận về những hạn chế và thách thức cần vượt qua trong tương lai.

6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Và Phát Triển Ứng Dụng

Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo để cải thiện tính chất và mở rộng phạm vi ứng dụng của benzoxazine. Khám phá các ứng dụng mới trong lĩnh vực vật liệu composite, keo dán, và các lĩnh vực khác.

16/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ kỹ thuật vật liệu tổng hợp benzoxazine từ cardanol và α ω aminoligoethylene terephthalamide aoet định hướng ứng dụng làm keo dán
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật vật liệu tổng hợp benzoxazine từ cardanol và α ω aminoligoethylene terephthalamide aoet định hướng ứng dụng làm keo dán

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống