Luận văn thạc sĩ về tối ưu hóa neighbor và phát hiện đấu nối sai trong mạng WCDMA

2016

78
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

TÓM TẮT LUẬN VĂN

ABSTRACT

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU

1.1. Lý do chọn đề tài

1.2. Mục tiêu và nhiệm vụ của luận văn

1.3. Đóng góp của luận văn

1.4. Cấu trúc của luận văn

2. CHƯƠNG 2: KHÁI NIỆM CHUYỂN GIAO TRONG WCDMA

2.1. Giới thiệu

2.2. Sự cần thiết của việc chuyển giao trong hệ thống thông tin di động

2.3. Tiêu chuẩn khi thực hiện chuyển giao

2.4. Các mục tiêu của chuyển giao

2.5. Các thủ tục và phép đo đạc chuyển giao

2.6. Các loại chuyển giao trong hệ thống WCDMA

2.6.1. Chuyển giao trong cùng hệ thống (Intra-system Handover)

2.6.2. Chuyển giao ngoài hệ thống (Inter-System Handover)

2.6.3. Chuyển giao cứng (HHO: Hard Handover)

2.6.4. Chuyển giao mềm (SHO: Soft Handover) và mềm hơn (Softer Handover)

2.7. Nguyên lý chuyển giao mềm

2.8. Đặc điểm của chuyển giao mềm

2.8.1. Các ưu điểm của chuyển giao mềm

2.8.2. Những hạn chế của chuyển giao mềm

2.9. Các sự kiện trong chuyển giao mềm

2.10. Khái niệm về neighbor

2.11. Khái niệm về đấu nối sai feeder

2.11.1. Góc phương vị của anten

2.11.2. Đấu nối sai feeder

2.12. Ảnh hưởng của việc khai báo neighbor và đấu nối sai feeder đến chất lượng mạng

2.12.1. Ảnh hưởng của việc khai báo neighbor đến chất lượng mạng

2.12.2. Ảnh hưởng của việc đấu nối sai feeder đến chất lượng mạng

3. CHƯƠNG 3: CÁC CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG MẠNG TRONG HỆ THỐNG WCDMA

3.1. Khái niệm KPI

3.2. Các KPI chính trong hệ thống WCDMA

4. CHƯƠNG 4: RÀ SOÁT TỐI ƯU KHAI BÁO NEIGHBOR

4.1. Phương pháp hiện tại

4.1.1. Rà soát tối ưu bằng phần mềm mô phỏng

4.1.2. Rà soát bằng tay

4.2. Thực hiện phần mềm tối ưu neighbor

4.2.1. Cơ sở dữ liệu trạm, cell

4.2.2. Bảng khai báo neighbor hiện tại trên hệ thống

4.2.3. Bản tin hệ thống

4.2.5. Giao diện chương trình

4.2.6. Kết quả đạt được

5. CHƯƠNG 5: PHÁT HIỆN ĐẤU NỐI SAI FEEDER

5.1. Phương pháp hiện tại

5.2. Thực hiện phần mềm phát hiện đấu nối sai feeder

5.2.1. Dữ liệu đầu vào

5.2.2. Ước lượng góc phương vị của cell

5.2.3. Giải thuật thực hiện

5.2.4. Giao diện chương trình

5.2.5. Kết quả đạt được

6. CHƯƠNG 6: KẾT LUẬN VÀ HƯỚNG PHÁT TRIỂN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

LÝ LỊCH TRÍCH NGANG

Tóm tắt

I. Tối ưu hóa mạng WCDMA

Tối ưu hóa mạng WCDMA là quá trình quan trọng nhằm nâng cao hiệu suất và chất lượng dịch vụ. Việc tối ưu hóa bao gồm nhiều khía cạnh như quản lý neighbor, phát hiện lỗi đấu nối, và cải thiện cấu hình mạng. Một trong những yếu tố then chốt là quản lý neighbor, giúp tăng tỷ lệ chuyển giao mềm thành công và giảm tỷ lệ rớt cuộc gọi. Các công cụ như Atoll và quick neighbor được sử dụng để mô phỏng và tối ưu hóa neighbor, nhưng chúng có hạn chế về độ chính xác do phụ thuộc vào dữ liệu thiết kế.

1.1. Neighbor trong WCDMA

Neighbor trong WCDMA là mối quan hệ giữa các cell lân cận, cho phép thiết bị di động (UE) thực hiện chuyển giao giữa các cell. Việc khai báo neighbor không chính xác dẫn đến rớt cuộc gọi và giảm chất lượng mạng. Các phương pháp hiện tại như mô phỏng bằng Atoll hoặc rà soát thủ công có nhược điểm về thời gian và độ chính xác. Giải pháp mới kết hợp dữ liệu thiết kế và bản tin hệ thống giúp tối ưu hóa neighbor hiệu quả hơn.

1.2. Phát hiện lỗi đấu nối

Phát hiện lỗi đấu nối là quá trình xác định các trạm bị đấu nối sai feeder, ảnh hưởng đến vùng phủ sóng và chất lượng mạng. Phương pháp đo kiểm thực tế tuy chính xác nhưng tốn kém thời gian và nhân lực. Giải pháp mới sử dụng dữ liệu hệ thống và thuật toán để phát hiện nhanh các trạm nghi ngờ, giúp khắc phục kịp thời và cải thiện hiệu suất mạng.

II. Quản lý neighbor và hiệu suất mạng

Quản lý neighbor đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất mạng WCDMA. Việc khai báo neighbor chính xác giúp tăng tỷ lệ chuyển giao mềm thành công (SHOSR) và giảm tỷ lệ rớt cuộc gọi (CS CDR). Các công cụ mô phỏng như Atoll và quick neighbor được sử dụng để tối ưu hóa neighbor, nhưng chúng có hạn chế về độ chính xác do phụ thuộc vào dữ liệu thiết kế. Giải pháp mới kết hợp dữ liệu thiết kế và bản tin hệ thống giúp cải thiện đáng kể hiệu suất mạng.

2.1. Cấu hình mạng WCDMA

Cấu hình mạng WCDMA bao gồm việc thiết lập các thông số như tọa độ trạm, góc phương vị, và độ cao anten. Việc cấu hình chính xác giúp tối ưu hóa vùng phủ sóng và giảm nhiễu. Các công cụ mô phỏng như Atoll được sử dụng để thiết kế và tối ưu hóa cấu hình mạng, nhưng chúng có hạn chế về độ chính xác do phụ thuộc vào dữ liệu thiết kế. Giải pháp mới kết hợp dữ liệu thiết kế và bản tin hệ thống giúp cải thiện đáng kể hiệu suất mạng.

2.2. Tối ưu hóa hiệu suất

Tối ưu hóa hiệu suất là quá trình cải thiện các chỉ số KPI như tỷ lệ chuyển giao mềm thành công và tỷ lệ rớt cuộc gọi. Việc tối ưu hóa neighbor và phát hiện lỗi đấu nối là hai yếu tố quan trọng trong quá trình này. Các công cụ mô phỏng như Atoll và quick neighbor được sử dụng để tối ưu hóa neighbor, nhưng chúng có hạn chế về độ chính xác do phụ thuộc vào dữ liệu thiết kế. Giải pháp mới kết hợp dữ liệu thiết kế và bản tin hệ thống giúp cải thiện đáng kể hiệu suất mạng.

III. Kỹ thuật tối ưu hóa và phân tích mạng

Kỹ thuật tối ưu hóaphân tích mạng WCDMA là các phương pháp quan trọng để cải thiện chất lượng dịch vụ. Các kỹ thuật này bao gồm tối ưu hóa neighbor, phát hiện lỗi đấu nối, và cải thiện cấu hình mạng. Việc sử dụng các công cụ mô phỏng như Atoll và quick neighbor giúp tối ưu hóa neighbor, nhưng chúng có hạn chế về độ chính xác do phụ thuộc vào dữ liệu thiết kế. Giải pháp mới kết hợp dữ liệu thiết kế và bản tin hệ thống giúp cải thiện đáng kể hiệu suất mạng.

3.1. Giải pháp tối ưu hóa

Giải pháp tối ưu hóa mới kết hợp dữ liệu thiết kế và bản tin hệ thống giúp cải thiện đáng kể hiệu suất mạng. Giải pháp này bao gồm các thuật toán để tối ưu hóa neighbor và phát hiện lỗi đấu nối. Việc sử dụng dữ liệu thực tế từ hệ thống giúp tăng độ chính xác và hiệu quả của quá trình tối ưu hóa. Kết quả thực tế cho thấy tỷ lệ chuyển giao mềm thành công tăng và tỷ lệ rớt cuộc gọi giảm đáng kể.

3.2. Phân tích mạng WCDMA

Phân tích mạng WCDMA là quá trình đánh giá các chỉ số KPI như tỷ lệ chuyển giao mềm thành công và tỷ lệ rớt cuộc gọi. Việc phân tích giúp xác định các vấn đề trong mạng và đề xuất các giải pháp tối ưu hóa. Các công cụ mô phỏng như Atoll và quick neighbor được sử dụng để phân tích mạng, nhưng chúng có hạn chế về độ chính xác do phụ thuộc vào dữ liệu thiết kế. Giải pháp mới kết hợp dữ liệu thiết kế và bản tin hệ thống giúp cải thiện đáng kể hiệu suất mạng.

21/02/2025
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật viễn thông tối ưu neighbor và phát hiện đấu nối sai feeder trong mạng wcdma

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ kỹ thuật viễn thông tối ưu neighbor và phát hiện đấu nối sai feeder trong mạng wcdma

Tối ưu hóa neighbor và phát hiện đấu nối sai trong mạng WCDMA là tài liệu chuyên sâu tập trung vào việc cải thiện hiệu suất mạng WCDMA thông qua tối ưu hóa cấu hình neighbor và phát hiện các lỗi đấu nối. Tài liệu này cung cấp các phương pháp và kỹ thuật để đảm bảo mạng hoạt động ổn định, giảm thiểu nhiễu và tăng cường chất lượng dịch vụ. Đây là nguồn tham khảo quý giá cho các kỹ sư viễn thông và chuyên gia mạng muốn nâng cao hiệu quả quản lý mạng WCDMA.

Để mở rộng kiến thức về các kỹ thuật tối ưu hóa mạng, bạn có thể tham khảo Luận văn thạc sĩ điều khiển tối ưu cấu hình trong mạng vô tuyến ad hoc sensor, nghiên cứu về tối ưu hóa cấu hình mạng vô tuyến. Ngoài ra, Luận văn thạc sĩ kỹ thuật viễn thông đánh giá hiệu quả kỹ thuật sắp xếp can nhiễu trong hệ thống thông tin di động cung cấp góc nhìn sâu hơn về quản lý nhiễu trong mạng di động. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ nghiên cứu kỹ thuật đa truy nhập ghép kênh phân chia theo tần số trực giao cho hướng xuống OFDMA trong mạng LTE là tài liệu hữu ích để hiểu rõ hơn về các công nghệ truyền dẫn tiên tiến.

Mỗi liên kết trên là cơ hội để bạn khám phá sâu hơn về các chủ đề liên quan, từ đó nâng cao hiểu biết và kỹ năng trong lĩnh vực viễn thông.