Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông, đặc biệt là mạng WCDMA, ngày càng gia tăng mạnh mẽ, việc mở rộng và tối ưu mạng lưới trở thành yêu cầu cấp thiết. Theo ước tính, sự phát triển nhanh chóng của các trạm phát sóng kéo theo sự phức tạp trong quản lý và vận hành mạng. Một trong những thách thức lớn là đảm bảo chất lượng dịch vụ thông qua việc tối ưu khai báo neighbor và phát hiện đấu nối sai feeder. Việc khai báo neighbor hợp lý giúp tăng tỷ lệ chuyển giao mềm thành công (SHOSR) và giảm tỷ lệ rớt cuộc gọi (CS CDR), từ đó nâng cao trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, các phần mềm hiện có như Atoll hay Quick Neighbor chủ yếu dựa trên mô phỏng, chưa phản ánh chính xác thực tế vận hành mạng, đặc biệt khi mạng đã được triển khai lâu dài. Luận văn tập trung nghiên cứu và phát triển phần mềm kết hợp dữ liệu thiết kế và bản tin hệ thống để rà soát neighbor và phát hiện đấu nối sai feeder trong mạng WCDMA tại một số khu vực của Việt Nam trong năm 2016. Mục tiêu chính là cải thiện chất lượng mạng bằng cách tăng tỷ lệ chuyển giao mềm thành công và giảm tỷ lệ rớt cuộc gọi, góp phần nâng cao hiệu quả khai thác mạng viễn thông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Khái niệm chuyển giao trong WCDMA: Bao gồm chuyển giao cứng (Hard Handover - HHO) và chuyển giao mềm (Soft Handover - SHO), trong đó chuyển giao mềm được ưu tiên do khả năng duy trì kết nối liên tục và giảm rớt cuộc gọi.
- Khái niệm neighbor: Mối quan hệ giữa các cell lân cận, quyết định khả năng chuyển giao của thiết bị người dùng (UE) khi di chuyển.
- Đấu nối sai feeder (Swap Feeder): Lỗi vật lý trong đấu nối dây feeder giữa khối xử lý vô tuyến và anten, gây sai lệch vùng phủ sóng thực tế so với thiết kế, ảnh hưởng tiêu cực đến khai báo neighbor và chất lượng mạng.
- Các chỉ số đánh giá chất lượng mạng (KPI): Bao gồm CS CDR (tỷ lệ rớt cuộc gọi), SHOSR (tỷ lệ chuyển giao mềm thành công), CS CSSR (tỷ lệ thiết lập cuộc gọi thành công), v.v., làm cơ sở đánh giá hiệu quả tối ưu neighbor và phát hiện đấu nối sai feeder.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thực tế từ hệ thống mạng WCDMA, bao gồm:
- Nguồn dữ liệu: Cơ sở dữ liệu thiết kế trạm và cell (tọa độ, góc phương vị, tần số), bảng khai báo neighbor hiện tại trên hệ thống, bản tin đo đạc từ UE gửi về RNC.
- Phương pháp phân tích: Phát triển phần mềm tích hợp dữ liệu thiết kế và bản tin hệ thống để rà soát neighbor và phát hiện đấu nối sai feeder dựa trên các thuật toán xác định khoảng cách, góc phương vị và phân tích bộ đếm yêu cầu chuyển giao mềm giữa các cặp cell.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu được thu thập từ toàn bộ các trạm và cell trong hệ thống mạng WCDMA của một nhà mạng lớn tại Việt Nam trong năm 2016, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2016, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phát triển phần mềm, thử nghiệm và đánh giá kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tối ưu hóa khai báo neighbor: Phần mềm phát hiện và đề xuất bổ sung hoặc loại bỏ các cặp neighbor không hợp lý dựa trên dữ liệu thực tế, giúp tăng tỷ lệ chuyển giao mềm thành công lên trên 99%, vượt mức khuyến nghị. Ví dụ, sau khi áp dụng phần mềm, tỷ lệ SHOSR tăng trung bình 2-3% so với trước đó.
Phát hiện đấu nối sai feeder: Phần mềm xác định các trạm có khả năng đấu nối sai feeder thông qua phân tích góc phương vị và bản tin đo đạc, giúp giảm tỷ lệ rớt cuộc gọi (CS CDR) từ khoảng 1.5% xuống dưới 1%, cải thiện đáng kể chất lượng dịch vụ.
So sánh với phương pháp hiện tại: So với việc rà soát neighbor bằng phần mềm mô phỏng hoặc thủ công, giải pháp mới giảm thời gian rà soát xuống còn khoảng 30% và tăng độ chính xác nhờ sử dụng dữ liệu thực tế từ hệ thống.
Ảnh hưởng đến KPI: Sau khi áp dụng các đề xuất tối ưu neighbor và khắc phục đấu nối sai feeder, các KPI như CS CSSR và SHOSR đều được cải thiện rõ rệt, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng và hiệu quả vận hành mạng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của việc cải thiện chất lượng mạng là do phần mềm mới kết hợp dữ liệu thiết kế và bản tin hệ thống, phản ánh chính xác hơn thực trạng mạng so với các phần mềm mô phỏng truyền thống chỉ dựa trên dữ liệu thiết kế. Việc phát hiện kịp thời các trạm đấu nối sai feeder giúp khắc phục nhanh chóng lỗi vật lý, tránh ảnh hưởng lan rộng đến vùng phủ sóng và neighbor khai báo. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu gần đây trong ngành viễn thông, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng dữ liệu thực tế trong tối ưu mạng. Biểu đồ phân bố KPI trước và sau khi áp dụng phần mềm cho thấy sự tăng trưởng rõ rệt về tỷ lệ chuyển giao mềm thành công và giảm tỷ lệ rớt cuộc gọi, minh chứng cho hiệu quả của giải pháp.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai phần mềm rà soát neighbor và phát hiện đấu nối sai feeder trên toàn mạng: Động từ hành động là "triển khai", mục tiêu là nâng tỷ lệ SHOSR lên ≥ 99%, giảm CS CDR xuống ≤ 1%, thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể thực hiện là phòng kỹ thuật vận hành mạng.
Đào tạo nhân viên vận hành sử dụng phần mềm và phân tích kết quả: Động từ "đào tạo", mục tiêu nâng cao năng lực nhân sự, thời gian 3 tháng, chủ thể là bộ phận đào tạo và kỹ thuật.
Thiết lập quy trình kiểm tra và khắc phục đấu nối sai feeder định kỳ: Động từ "thiết lập", mục tiêu giảm thiểu lỗi đấu nối sai feeder, thời gian thực hiện hàng quý, chủ thể là đội ngũ bảo trì kỹ thuật.
Cập nhật và bảo trì cơ sở dữ liệu thiết kế trạm và cell thường xuyên: Động từ "cập nhật", mục tiêu đảm bảo dữ liệu chính xác cho phần mềm hoạt động hiệu quả, thời gian liên tục, chủ thể là bộ phận quản lý dữ liệu mạng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kỹ sư vận hành mạng viễn thông: Giúp nâng cao hiệu quả quản lý neighbor và phát hiện lỗi đấu nối sai feeder, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ.
Nhà quản lý kỹ thuật mạng: Cung cấp công cụ và phương pháp đánh giá, tối ưu mạng lưới, hỗ trợ ra quyết định chiến lược phát triển mạng.
Chuyên gia nghiên cứu và phát triển phần mềm viễn thông: Tham khảo giải thuật và mô hình tích hợp dữ liệu thực tế để phát triển các công cụ tối ưu mạng mới.
Sinh viên và học viên cao học ngành kỹ thuật viễn thông: Tài liệu tham khảo chuyên sâu về chuyển giao mềm, neighbor và các chỉ số KPI trong mạng WCDMA, phục vụ nghiên cứu và học tập.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc tối ưu neighbor lại quan trọng trong mạng WCDMA?
Việc tối ưu neighbor giúp UE có thể chuyển giao mềm thành công giữa các cell, giảm tỷ lệ rớt cuộc gọi và nâng cao chất lượng dịch vụ. Ví dụ, neighbor khai báo đúng giúp tăng SHOSR lên trên 99%.Đấu nối sai feeder ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng mạng?
Đấu nối sai feeder làm sai lệch vùng phủ sóng thực tế, dẫn đến neighbor khai báo không chính xác, gây rớt cuộc gọi và giảm hiệu suất mạng. Phát hiện kịp thời giúp giảm CS CDR từ khoảng 1.5% xuống dưới 1%.Phần mềm nghiên cứu có ưu điểm gì so với các phần mềm mô phỏng hiện có?
Phần mềm kết hợp dữ liệu thiết kế và bản tin hệ thống thực tế, tăng độ chính xác và giảm thời gian rà soát xuống còn khoảng 30% so với phương pháp thủ công hoặc mô phỏng.Các KPI nào được cải thiện rõ rệt sau khi áp dụng giải pháp?
Các KPI như SHOSR (tỷ lệ chuyển giao mềm thành công) và CS CDR (tỷ lệ rớt cuộc gọi) được cải thiện đáng kể, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng.Làm thế nào để nhân viên vận hành có thể áp dụng phần mềm hiệu quả?
Cần tổ chức đào tạo chuyên sâu về sử dụng phần mềm và phân tích kết quả, đồng thời thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ để phát hiện và khắc phục kịp thời các lỗi mạng.
Kết luận
- Luận văn đã phát triển thành công phần mềm tích hợp dữ liệu thiết kế và bản tin hệ thống để tối ưu neighbor và phát hiện đấu nối sai feeder trong mạng WCDMA.
- Giải pháp giúp tăng tỷ lệ chuyển giao mềm thành công lên trên 99% và giảm tỷ lệ rớt cuộc gọi xuống dưới 1%, cải thiện rõ rệt chất lượng mạng.
- Phần mềm giảm thời gian rà soát neighbor xuống còn khoảng 30% so với phương pháp thủ công, đồng thời nâng cao độ chính xác nhờ sử dụng dữ liệu thực tế.
- Đề xuất triển khai rộng rãi phần mềm, đào tạo nhân viên và thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ để duy trì chất lượng mạng.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các công nghệ mạng mới và phát triển thêm các công cụ hỗ trợ vận hành mạng hiệu quả hơn.
Hành động khuyến nghị: Các nhà quản lý và kỹ sư vận hành mạng nên áp dụng phần mềm và quy trình đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả khai thác mạng viễn thông.