Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội hiện đại ngày càng phát triển theo hướng kinh tế tri thức, thông tin được xem là nguồn lực vô giá, đóng vai trò chiến lược trong sự phát triển của quốc gia. Tại Việt Nam, giáo dục đại học được xác định là quốc sách hàng đầu, trong đó hoạt động thư viện đại học giữ vai trò then chốt trong việc cung cấp nguồn lực thông tin phục vụ học tập, giảng dạy và nghiên cứu khoa học. Trung tâm Học liệu trường Đại học Sài Gòn, với lịch sử phát triển hơn 30 năm, là một trong những đơn vị trọng yếu trong việc tổ chức, quản lý và khai thác nguồn lực thông tin phục vụ cộng đồng học thuật của trường.

Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng tổ chức, quản lý và khai thác nguồn lực thông tin tại Trung tâm Học liệu trường Đại học Sài Gòn trong giai đoạn hiện nay, nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các loại hình tài liệu truyền thống và điện tử, đội ngũ cán bộ thư viện, người dùng tin gồm cán bộ lãnh đạo, giảng viên và sinh viên, trong khoảng thời gian từ đầu năm 2014 đến giữa năm 2014. Mục tiêu chính là nâng cao hiệu quả khai thác nguồn lực thông tin, góp phần đổi mới phương pháp đào tạo và nâng cao chất lượng giáo dục tại trường.

Theo số liệu khảo sát, Trung tâm hiện quản lý hơn 19.000 đầu sách truyền thống và một số lượng tài liệu điện tử tuy còn hạn chế. Người dùng tin chủ yếu là sinh viên chiếm gần 74%, cán bộ giảng dạy và nghiên cứu chiếm khoảng 24%, còn lại là cán bộ lãnh đạo, quản lý. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc phát triển nguồn lực thông tin, đồng thời góp phần làm phong phú lý luận về quản lý thư viện đại học tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về nguồn lực thông tin và quản lý thư viện đại học, trong đó có:

  • Khái niệm nguồn lực thông tin: Bao gồm các tài liệu truyền thống (sách, báo, luận án, luận văn, đề tài nghiên cứu) và tài liệu điện tử (CD-ROM, cơ sở dữ liệu trực tuyến). Nguồn lực thông tin được xem là tổ hợp các tài liệu phản ánh kết quả nghiên cứu khoa học và thực tiễn, đồng thời bao gồm cả bộ máy tra cứu và cơ sở dữ liệu.

  • Đặc tính nguồn lực thông tin: Tính cấu trúc, tính vật lý, tính truy nhập, tính chia sẻ và tính giá trị. Những đặc tính này đảm bảo nguồn lực thông tin được tổ chức khoa học, dễ dàng truy cập và khai thác hiệu quả.

  • Các tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động tổ chức, quản lý và khai thác nguồn lực thông tin: Tính chính xác, tính giá trị, tính cập nhật, tính dễ tiếp cận và tính đáp ứng nhu cầu người dùng.

  • Mô hình tổ chức và quản lý nguồn lực thông tin: Tập trung vào việc sắp xếp, bảo quản, bổ sung và khai thác tài liệu, đồng thời phát huy vai trò của đội ngũ cán bộ thư viện và người dùng tin trong quá trình này.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ Trung tâm Học liệu trường Đại học Sài Gòn, bao gồm số liệu thống kê về nguồn lực thông tin, khảo sát người dùng tin, phỏng vấn cán bộ thư viện và lãnh đạo Trung tâm.

  • Phương pháp chọn mẫu: Khảo sát ngẫu nhiên 400 phiếu hỏi gửi đến ba nhóm người dùng tin gồm cán bộ lãnh đạo, cán bộ giảng dạy, nghiên cứu và sinh viên. Tỷ lệ thu hồi phiếu đạt 95%, với 381 phiếu hợp lệ.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích đặc điểm người dùng tin, nhu cầu tin và cơ cấu nguồn lực thông tin. Phân tích định tính qua phỏng vấn nhằm làm rõ các vấn đề tổ chức, quản lý và khai thác nguồn lực thông tin.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2014, tập trung khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp cải tiến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu nguồn lực thông tin chủ yếu là tài liệu truyền thống: Trung tâm quản lý khoảng 19.481 đầu sách truyền thống, trong đó có 746 đầu luận văn, 582 khóa luận tốt nghiệp, 274 đầu báo, tạp chí và các loại tài liệu khác. Tài liệu điện tử chiếm tỷ lệ rất nhỏ, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu truy cập hiện đại.

  2. Đặc điểm người dùng tin: Sinh viên chiếm 73.8% tổng số người dùng tin đăng ký, cán bộ giảng dạy và nghiên cứu chiếm 23.6%, cán bộ lãnh đạo, quản lý chiếm 2.6%. Tỷ lệ người dùng tin đăng ký còn hạn chế so với tổng số cán bộ và sinh viên của trường, cho thấy tiềm năng phát triển dịch vụ thông tin.

  3. Nhu cầu tin đa dạng và có tính chuyên sâu: Cán bộ lãnh đạo cần thông tin tổng hợp, chính xác để ra quyết định; giảng viên và cán bộ nghiên cứu cần tài liệu chuyên ngành, cập nhật để phục vụ giảng dạy và nghiên cứu; sinh viên ưu tiên tài liệu phục vụ học tập và tự nghiên cứu.

  4. Hoạt động tổ chức, quản lý và khai thác còn nhiều hạn chế: Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và phục vụ người dùng chưa đồng bộ, tài liệu điện tử còn ít, chưa khai thác hiệu quả các nguồn lực thông tin số. Thời gian phục vụ tuy linh hoạt nhưng chưa tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nguồn kinh phí đầu tư cho tài liệu điện tử và hạ tầng công nghệ thông tin còn hạn chế, đội ngũ cán bộ thư viện chưa được đào tạo chuyên sâu về công nghệ thông tin và quản lý nguồn lực số. So sánh với các nghiên cứu trong ngành thư viện đại học tại Việt Nam, tình trạng này là phổ biến nhưng Trung tâm Học liệu trường Đại học Sài Gòn có lợi thế về cơ sở vật chất và đội ngũ cán bộ có trình độ cao (gần 80% có trình độ thạc sĩ trở lên).

Việc tổ chức quản lý tài liệu truyền thống được thực hiện khá tốt với hệ thống phân loại theo chuẩn Dewey, tuy nhiên, việc khai thác tài liệu điện tử và dịch vụ thông tin số chưa phát huy hết tiềm năng. Biểu đồ cơ cấu nguồn lực thông tin theo loại hình tài liệu và bảng số liệu về số lượng đầu sách, luận văn, đề tài nghiên cứu cho thấy sự chênh lệch lớn giữa tài liệu truyền thống và điện tử, phản ánh xu hướng cần thiết phải đầu tư mạnh mẽ hơn cho nguồn lực thông tin số.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thư viện, đồng thời phát triển chính sách phát triển nguồn lực thông tin phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dùng tin. Việc cải tiến công tác tổ chức, quản lý và khai thác nguồn lực thông tin sẽ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học tại trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai chính sách phát triển nguồn lực thông tin số: Tập trung đầu tư kinh phí để mở rộng tài liệu điện tử, cơ sở dữ liệu trực tuyến, đảm bảo cập nhật thường xuyên. Mục tiêu đạt tăng trưởng 30% tài liệu điện tử trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với Ban Giám hiệu trường.

  2. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và phục vụ: Triển khai phần mềm quản lý thư viện hiện đại, tích hợp hệ thống tra cứu trực tuyến, mượn trả tự động và dịch vụ hỗ trợ người dùng qua mạng. Thời gian thực hiện trong 12 tháng. Chủ thể: Phòng Quản trị mạng và Phòng Nghiệp vụ.

  3. Đào tạo nâng cao trình độ đội ngũ cán bộ thư viện và người dùng tin: Tổ chức các khóa bồi dưỡng về kỹ năng quản lý nguồn lực thông tin số, kỹ năng tra cứu và khai thác tài liệu điện tử cho cán bộ và sinh viên. Mục tiêu đào tạo ít nhất 80% cán bộ và 50% sinh viên trong năm học tới. Chủ thể: Trung tâm Học liệu phối hợp với các khoa.

  4. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện: Phát triển các dịch vụ hỗ trợ học tập nhóm, tư vấn nghiên cứu, tổ chức hội thảo chuyên đề về kỹ năng thông tin. Thời gian triển khai trong 18 tháng. Chủ thể: Trung tâm Học liệu và các đơn vị liên quan.

  5. Tăng cường hợp tác và chia sẻ nguồn lực thông tin: Thiết lập quan hệ hợp tác với các thư viện đại học trong nước và quốc tế để trao đổi tài liệu, chia sẻ cơ sở dữ liệu, tận dụng nguồn lực chung. Mục tiêu ký kết ít nhất 3 hợp tác trong 2 năm tới. Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu và lãnh đạo các trường đại học: Nghiên cứu giúp hoạch định chính sách phát triển nguồn lực thông tin, nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học.

  2. Cán bộ quản lý và nhân viên thư viện đại học: Áp dụng các giải pháp tổ chức, quản lý và khai thác nguồn lực thông tin hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số.

  3. Giảng viên và cán bộ nghiên cứu khoa học: Hiểu rõ nhu cầu và đặc điểm nguồn lực thông tin để khai thác tối ưu phục vụ giảng dạy và nghiên cứu.

  4. Sinh viên và học viên cao học: Nắm bắt cách thức tiếp cận, khai thác nguồn lực thông tin phục vụ học tập và nghiên cứu, nâng cao kỹ năng tự học.

Luận văn cung cấp các phân tích chi tiết về thực trạng và giải pháp phát triển nguồn lực thông tin tại Trung tâm Học liệu trường Đại học Sài Gòn, giúp các đối tượng trên có cơ sở thực tiễn và lý luận để cải tiến hoạt động thông tin thư viện phù hợp với xu thế hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguồn lực thông tin tại Trung tâm Học liệu trường Đại học Sài Gòn gồm những loại tài liệu nào?
    Nguồn lực thông tin bao gồm tài liệu truyền thống như sách, báo, luận văn, luận án, đề tài nghiên cứu khoa học và tài liệu điện tử như CD-ROM, cơ sở dữ liệu trực tuyến. Tài liệu truyền thống chiếm tỷ lệ lớn với hơn 19.000 đầu sách, trong khi tài liệu điện tử còn hạn chế.

  2. Ai là nhóm người dùng tin chính tại Trung tâm?
    Sinh viên chiếm khoảng 73.8% người dùng tin, cán bộ giảng dạy và nghiên cứu chiếm 23.6%, còn lại là cán bộ lãnh đạo, quản lý. Mỗi nhóm có nhu cầu và đặc điểm sử dụng thông tin khác nhau, từ tài liệu chuyên ngành đến thông tin tổng hợp.

  3. Những hạn chế chính trong công tác tổ chức, quản lý và khai thác nguồn lực thông tin hiện nay là gì?
    Hạn chế gồm tài liệu điện tử còn ít, ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ, đội ngũ cán bộ chưa được đào tạo chuyên sâu về quản lý nguồn lực số, và dịch vụ phục vụ người dùng chưa tối ưu.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả hoạt động của Trung tâm?
    Các giải pháp gồm xây dựng chính sách phát triển nguồn lực thông tin số, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, đào tạo cán bộ và người dùng, đa dạng hóa dịch vụ thư viện, và tăng cường hợp tác chia sẻ nguồn lực thông tin.

  5. Làm thế nào để sinh viên khai thác hiệu quả nguồn lực thông tin tại Trung tâm?
    Sinh viên cần được hướng dẫn kỹ năng tra cứu, khai thác tài liệu truyền thống và điện tử, tham gia các khóa đào tạo kỹ năng thông tin, đồng thời sử dụng các dịch vụ hỗ trợ học tập nhóm và tư vấn nghiên cứu do Trung tâm cung cấp.

Kết luận

  • Nguồn lực thông tin tại Trung tâm Học liệu trường Đại học Sài Gòn chủ yếu là tài liệu truyền thống với hơn 19.000 đầu sách, tài liệu điện tử còn hạn chế.
  • Người dùng tin chính gồm sinh viên (73.8%), cán bộ giảng dạy và nghiên cứu (23.6%), cán bộ lãnh đạo (2.6%), với nhu cầu thông tin đa dạng và chuyên sâu.
  • Hoạt động tổ chức, quản lý và khai thác nguồn lực thông tin còn nhiều hạn chế do thiếu đầu tư cho tài liệu số và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển nguồn lực thông tin số, nâng cao năng lực cán bộ, đa dạng hóa dịch vụ và tăng cường hợp tác chia sẻ.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học tại trường trong giai đoạn tiếp theo.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Ban Giám hiệu và Trung tâm Học liệu cần phối hợp chặt chẽ để đầu tư phát triển nguồn lực thông tin, đồng thời tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức người dùng về vai trò của thư viện trong học tập và nghiên cứu.