Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh tình hình tội phạm tại Việt Nam ngày càng diễn biến phức tạp, việc nghiên cứu các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự (TNHS) thuộc nhân thân người phạm tội trở thành một vấn đề cấp thiết. Theo thống kê từ Tòa án nhân dân (TAND) hai cấp tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2018-2022, có khoảng 935 bản án hình sự sơ thẩm và phúc thẩm được phân tích, trong đó các tình tiết tăng nặng như “phạm tội có tính chất chuyên nghiệp”, “lợi dụng chức vụ, quyền hạn để phạm tội”, “phạm tội 02 lần trở lên” và “tái phạm hoặc tái phạm nguy hiểm” được áp dụng phổ biến. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các khía cạnh lý luận, pháp luật và thực tiễn áp dụng các tình tiết tăng nặng TNHS thuộc nhân thân người phạm tội theo Bộ luật Hình sự (BLHS) Việt Nam năm 2015, trên cơ sở thực tiễn xét xử tại tỉnh Đắk Lắk từ năm 2018 đến 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả xét xử, đảm bảo công bằng pháp luật và góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật hình sự, đồng thời hỗ trợ công tác phòng chống tội phạm tại địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tình tiết tăng nặng TNHS thuộc nhân thân người phạm tội được quy định tại khoản 1 Điều 52 BLHS 2015, bao gồm các tình tiết đặc thù như phạm tội có tính chất chuyên nghiệp, lợi dụng chức vụ, phạm tội nhiều lần, tái phạm và tái phạm nguy hiểm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hệ thống lý luận về trách nhiệm hình sự và các tình tiết tăng nặng TNHS trong khoa học luật hình sự Việt Nam. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm: (1) Lý thuyết về trách nhiệm hình sự cá thể hóa, nhấn mạnh việc cá thể hóa hình phạt dựa trên các tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ TNHS; (2) Lý thuyết về nguyên tắc pháp chế trong áp dụng pháp luật hình sự, đảm bảo việc áp dụng các tình tiết tăng nặng phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật, không được tùy nghi mở rộng. Các khái niệm chính bao gồm: tình tiết tăng nặng TNHS thuộc nhân thân người phạm tội, phạm tội có tính chất chuyên nghiệp, lợi dụng chức vụ quyền hạn để phạm tội, phạm tội 02 lần trở lên, tái phạm và tái phạm nguy hiểm. Luận văn cũng phân loại các tình tiết tăng nặng TNHS theo ý nghĩa pháp lý (tăng nặng chung, định tội, định khung) và theo tính chất (thuộc mặt chủ quan, khách quan và nhân thân người phạm tội).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích lý luận pháp luật và nghiên cứu thực tiễn xét xử tại TAND hai cấp tỉnh Đắk Lắk. Nguồn dữ liệu chính gồm 935 bản án hình sự sơ thẩm và phúc thẩm giai đoạn 2018-2022, được tổng hợp và phân tích định lượng, định tính. Cỡ mẫu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện cho thực tiễn xét xử tại địa phương. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ các bản án có liên quan đến các tình tiết tăng nặng TNHS thuộc nhân thân người phạm tội. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả để xác định tần suất áp dụng các tình tiết tăng nặng, đồng thời phân tích nội dung các vụ án điển hình để làm rõ cách thức áp dụng pháp luật. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2022, tương ứng với thời gian BLHS 2015 có hiệu lực thi hành tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất áp dụng các tình tiết tăng nặng TNHS thuộc nhân thân người phạm tội: Trong 935 bản án được nghiên cứu, tình tiết “tái phạm hoặc tái phạm nguy hiểm” được áp dụng nhiều nhất với 73 trường hợp, chiếm khoảng 7,8%. Tiếp theo là “phạm tội 02 lần trở lên” với 55 trường hợp (khoảng 5,9%), “phạm tội có tính chất chuyên nghiệp” 35 trường hợp (3,7%) và “lợi dụng chức vụ, quyền hạn để phạm tội” ít nhất với 2 trường hợp (0,2%).

  2. Vai trò của tình tiết “phạm tội có tính chất chuyên nghiệp”: Tình tiết này chủ yếu xuất hiện trong các vụ án liên quan đến tội phạm xâm phạm sở hữu, đặc biệt là trộm cắp tài sản. Ví dụ điển hình là vụ án của bị cáo Nguyễn Xuân T, thực hiện 05 vụ trộm cắp điện thoại di động tại thành phố Buôn Ma Thuột, với tổng giá trị tài sản lên đến hàng chục triệu đồng, được xác định có tính chất chuyên nghiệp do hành vi phạm tội lặp đi lặp lại và lấy kết quả phạm tội làm nguồn sống chính.

  3. Thực tiễn áp dụng tình tiết “lợi dụng chức vụ, quyền hạn để phạm tội”: Tình tiết này chủ yếu được áp dụng trong các vụ án tham nhũng, lạm dụng chức vụ quyền hạn, tuy nhiên số lượng vụ án áp dụng tại Đắk Lắk còn hạn chế, chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong tổng số vụ án xét xử.

  4. Sự phân biệt giữa tình tiết “phạm tội 02 lần trở lên” và “tái phạm hoặc tái phạm nguy hiểm”: BLHS 2015 đã tách riêng hai tình tiết này nhằm nâng cao tính khoa học và phù hợp với thực tiễn. “Phạm tội 02 lần trở lên” được hiểu là người phạm tội thực hiện hành vi phạm tội cùng loại ít nhất hai lần chưa bị truy cứu trách nhiệm hình sự, trong khi “tái phạm” là người đã bị kết án chưa được xóa án tích mà tiếp tục phạm tội. Tỷ lệ áp dụng hai tình tiết này tại Đắk Lắk phản ánh sự phân biệt rõ ràng trong thực tiễn xét xử.

Thảo luận kết quả

Việc áp dụng các tình tiết tăng nặng TNHS thuộc nhân thân người phạm tội tại TAND tỉnh Đắk Lắk đã góp phần nâng cao hiệu quả xét xử, đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật. Số liệu thống kê cho thấy tình tiết “tái phạm hoặc tái phạm nguy hiểm” được áp dụng phổ biến nhất, phản ánh thực trạng nhiều người phạm tội có tiền án, tiền sự chưa được cải tạo tốt. Điều này phù hợp với quan điểm lý luận về cá thể hóa trách nhiệm hình sự, khi người phạm tội có nhân thân xấu phải chịu mức hình phạt nghiêm khắc hơn.

Tuy nhiên, việc thiếu định nghĩa thống nhất về “phạm tội có tính chất chuyên nghiệp” gây khó khăn trong áp dụng pháp luật, dẫn đến sự không đồng nhất trong xét xử. Ví dụ vụ án trộm cắp tài sản của Nguyễn Xuân T cho thấy sự cần thiết của hướng dẫn pháp lý rõ ràng để xác định tính chất chuyên nghiệp của hành vi phạm tội. So sánh với các nghiên cứu khác, kết quả này tương đồng với báo cáo của ngành về tình hình tội phạm tại các tỉnh Tây Nguyên, nơi tội phạm có xu hướng gia tăng về số lượng và tính chất nghiêm trọng.

Việc áp dụng tình tiết “lợi dụng chức vụ, quyền hạn để phạm tội” còn hạn chế tại Đắk Lắk do đặc thù địa phương và số lượng vụ án tham nhũng ít hơn so với các tỉnh thành khác. Điều này cho thấy cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các cơ quan chức năng để phát hiện và xử lý các hành vi lợi dụng chức vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tần suất áp dụng từng tình tiết tăng nặng TNHS, hoặc bảng tổng hợp số liệu phân loại theo từng năm để theo dõi xu hướng áp dụng qua thời gian.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khái niệm và hướng dẫn áp dụng tình tiết “phạm tội có tính chất chuyên nghiệp”: Cơ quan lập pháp cần ban hành văn bản hướng dẫn cụ thể, thống nhất định nghĩa và tiêu chí xác định tình tiết này nhằm đảm bảo tính đồng nhất trong xét xử. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, chủ thể thực hiện là Bộ Tư pháp phối hợp với TAND tối cao.

  2. Tăng cường đào tạo, tập huấn cho cán bộ tư pháp về áp dụng các tình tiết tăng nặng TNHS: Đào tạo chuyên sâu về các tình tiết tăng nặng thuộc nhân thân người phạm tội, đặc biệt là phân biệt rõ ràng giữa “phạm tội 02 lần trở lên” và “tái phạm”. Thời gian triển khai trong 6 tháng, chủ thể là TAND tỉnh Đắk Lắk và Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh.

  3. Xây dựng hệ thống dữ liệu thống kê và phân tích tình tiết tăng nặng TNHS: Thiết lập cơ sở dữ liệu điện tử để theo dõi, phân tích việc áp dụng các tình tiết tăng nặng nhằm phục vụ công tác nghiên cứu và hoàn thiện pháp luật. Thời gian thực hiện 18 tháng, chủ thể là TAND tối cao phối hợp với Bộ Công an.

  4. Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan chức năng trong phát hiện và xử lý tội phạm lợi dụng chức vụ, quyền hạn: Đẩy mạnh công tác thanh tra, kiểm tra, phối hợp điều tra để phát hiện sớm các hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là các cơ quan thanh tra, kiểm sát và công an tỉnh Đắk Lắk.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, thẩm phán Tòa án nhân dân các cấp: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về các tình tiết tăng nặng TNHS thuộc nhân thân người phạm tội, từ đó áp dụng chính xác trong xét xử, đảm bảo công bằng và nghiêm minh.

  2. Luật sư và chuyên gia pháp lý: Tài liệu tham khảo quan trọng để tư vấn, bào chữa và nghiên cứu pháp luật hình sự, đặc biệt trong các vụ án có tình tiết tăng nặng TNHS.

  3. Sinh viên, học viên ngành Luật hình sự và tố tụng hình sự: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về lý luận và thực tiễn áp dụng các tình tiết tăng nặng TNHS, hỗ trợ học tập và nghiên cứu khoa học.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và lập pháp: Là cơ sở khoa học để xây dựng, hoàn thiện chính sách, pháp luật liên quan đến trách nhiệm hình sự và công tác phòng chống tội phạm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tình tiết tăng nặng TNHS thuộc nhân thân người phạm tội là gì?
    Là những yếu tố liên quan đến đặc điểm cá nhân của người phạm tội làm tăng mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, được quy định cụ thể tại khoản 1 Điều 52 BLHS 2015, như phạm tội có tính chất chuyên nghiệp, tái phạm, lợi dụng chức vụ.

  2. Phân biệt thế nào giữa “phạm tội 02 lần trở lên” và “tái phạm”?
    “Phạm tội 02 lần trở lên” là người thực hiện cùng loại hành vi phạm tội ít nhất hai lần chưa bị kết án hoặc chưa hết thời hiệu truy cứu; “tái phạm” là người đã bị kết án chưa được xóa án tích mà tiếp tục phạm tội.

  3. Tại sao cần cá thể hóa trách nhiệm hình sự khi áp dụng các tình tiết tăng nặng?
    Cá thể hóa giúp xác định mức hình phạt phù hợp với tính chất, mức độ nguy hiểm và nhân thân người phạm tội, đảm bảo công bằng và hiệu quả giáo dục, cải tạo.

  4. Tình tiết “phạm tội có tính chất chuyên nghiệp” được xác định như thế nào?
    Theo hướng dẫn của TAND tối cao, người phạm tội thực hiện hành vi phạm tội từ năm lần trở lên, lấy kết quả phạm tội làm nguồn sống chính hoặc thu nhập chính, thường áp dụng cho các tội phạm xâm phạm sở hữu.

  5. Có thể áp dụng tình tiết tăng nặng không được quy định trong BLHS không?
    Không. Khác với tình tiết giảm nhẹ có thể xem xét tùy nghi, tình tiết tăng nặng TNHS chỉ được áp dụng khi được pháp luật quy định rõ ràng, đảm bảo nguyên tắc pháp chế.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ các vấn đề lý luận và pháp luật về tình tiết tăng nặng TNHS thuộc nhân thân người phạm tội theo BLHS 2015, tập trung vào các tình tiết chính: phạm tội có tính chất chuyên nghiệp, lợi dụng chức vụ, phạm tội 02 lần trở lên, tái phạm và tái phạm nguy hiểm.
  • Thực tiễn xét xử tại TAND hai cấp tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2018-2022 cho thấy các tình tiết này được áp dụng phổ biến, góp phần nâng cao hiệu quả xét xử và đảm bảo công bằng pháp luật.
  • Nghiên cứu chỉ ra những hạn chế như thiếu định nghĩa thống nhất về “phạm tội có tính chất chuyên nghiệp” và sự phân biệt chưa rõ ràng trong áp dụng một số tình tiết.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao năng lực áp dụng pháp luật nhằm đáp ứng yêu cầu phòng chống tội phạm trong tình hình mới.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm ban hành hướng dẫn pháp lý, đào tạo cán bộ tư pháp, xây dựng hệ thống dữ liệu và tăng cường phối hợp liên ngành để nâng cao hiệu quả áp dụng các tình tiết tăng nặng TNHS.

Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà làm luật, cán bộ tư pháp và nghiên cứu sinh ngành Luật hình sự, góp phần thúc đẩy sự phát triển của pháp luật hình sự Việt Nam.