Trường đại học
Trường Đại Học Kinh Tế TP.HCMChuyên ngành
Kinh TếNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận Văn Thạc Sĩ2003
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Tín dụng là sự chuyển giao quyền sử dụng giá trị, bằng hiện vật hoặc tiền tệ, trong một thời gian nhất định. Người sử dụng phải hoàn trả lại giá trị ban đầu, cộng thêm một khoản lãi suất, cho người sở hữu khi đến hạn. Tín dụng ngân hàng là quan hệ tín dụng giữa ngân hàng, các tổ chức tín dụng và các tổ chức, cá nhân dựa trên nguyên tắc hoàn trả và sự tín nhiệm. Điều 20 của Luật Các Tổ chức Tín dụng định nghĩa cấp tín dụng là việc TCTD thỏa thuận để khách hàng sử dụng một khoản tiền theo nguyên tắc có hoàn trả bằng các nghiệp vụ cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bảo lãnh và các nghiệp vụ khác.
Theo Phạm Văn Vô trong luận văn thạc sĩ (2003), bản chất của tín dụng ngân hàng là giao dịch về tài sản trên cơ sở hoàn trả. Các hình thức phổ biến bao gồm cho vay bằng tiền và cho thuê tài sản (bất động sản, động sản). Khác với trước đây chỉ có cho vay tiền, ngày nay, cho thuê tài chính đã trở thành một sản phẩm kinh doanh quan trọng của ngân hàng, một hình thức tín dụng bằng tài sản thực như nhà xưởng, máy móc thiết bị,... Việc xác định lãi suất danh nghĩa lớn hơn tỷ lệ lạm phát, hay lãi suất thực dương là yêu cầu quan trọng.
Một giao dịch tín dụng ngân hàng cần có ba đặc trưng cơ bản: Chuyển nhượng vốn từ người cho vay sang người đi vay; Chuyển nhượng này chỉ mang tính chất tạm thời (chuyển quyền sử dụng, không chuyển quyền sở hữu); Người đi vay phải hoàn trả một khoản tiền lớn hơn số tiền vay ban đầu (gồm gốc và lãi suất). Thiếu một trong ba đặc điểm trên, không thể coi là quan hệ tín dụng.
Đối tượng của tín dụng ngân hàng là vốn tiền tệ. Mục đích là chuyển giao nguồn vốn dưới dạng tiền mặt hoặc bút tệ, phục vụ sản xuất, lưu thông hoặc tiêu dùng. Ngân hàng luôn đóng vai trò trung gian, vừa là người đi vay vừa là người cho vay. Mục đích cuối cùng là huy động vốn nhàn rỗi và cho vay lại. Hình thức pháp lý của quan hệ tín dụng là hợp đồng tín dụng ngân hàng. Tiền vay được cấp trên cơ sở hoàn trả vô điều kiện. Hợp đồng tín dụng, khế ước nhận nợ, thực chất là lệnh phiếu, bên đi vay cam kết hoàn trả vô điều kiện khi đến hạn.
Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, cả bên đi vay và bên cho vay đều hướng tới mục đích chuyển giao nguồn vốn dưới dạng tiền tệ, bao gồm cả tiền mặt và bút tệ, dù mục đích sử dụng vốn có thể khác nhau như sản xuất, lưu thông, hay tiêu dùng. Sự linh hoạt này cho phép ngân hàng đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ doanh nghiệp đến cá nhân.
Ngân hàng luôn tham gia vào quan hệ tín dụng với vai trò là tổ chức trung gian. Vừa là người đi vay (huy động vốn từ dân chúng và các tổ chức), vừa là người cho vay (cung cấp vốn cho các hoạt động sản xuất kinh doanh và tiêu dùng). Vai trò trung gian này giúp điều tiết dòng vốn trong nền kinh tế một cách hiệu quả.
Hình thức pháp lý của quan hệ tín dụng ngân hàng là hợp đồng tín dụng. Hợp đồng này thể hiện bằng văn bản, quy định rõ quyền và nghĩa vụ của cả hai bên (ngân hàng và khách hàng). Về bản chất, hợp đồng tín dụng là một cam kết hoàn trả vô điều kiện từ bên đi vay cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho giao dịch.
Tín dụng có ba chức năng chính: Phân phối và tập trung tiền tệ theo nguyên tắc hoàn trả. Tiết kiệm tiền mặt và chi phí lưu thông cho xã hội. Phản ánh và kiểm soát quá trình hoạt động của nền kinh tế. Chức năng phân phối và tập trung là cơ bản nhất, điều tiết vốn nhàn rỗi bổ sung cho nhu cầu vốn, phục vụ sản xuất, kinh doanh và đời sống. Tín dụng thu hút tiền nhàn rỗi trong nền kinh tế, bao gồm: tiền nhàn rỗi của dân chúng, vốn bằng tiền của doanh nghiệp, các tổ chức đoàn thể.
Chức năng phân phối và tập trung tiền tệ là chức năng cơ bản nhất của tín dụng. Thông qua chức năng này, tín dụng tham gia điều tiết các nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi, bổ sung kịp thời cho các cá nhân, tổ chức kinh tế có nhu cầu vốn. Quá trình tập trung và phân phối lại vốn tiền tệ trên cơ sở có hoàn trả là hai quá trình thống nhất, kích thích tập trung vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Hoạt động tín dụng ngân hàng ngày càng mở rộng và phát triển đa dạng, thúc đẩy việc mở rộng thanh toán không dùng tiền mặt (séc, ủy nhiệm thu, ủy nhiệm chi, thẻ tín dụng). Việc ra đời của những bút tệ này góp phần giảm nhu cầu về tiền mặt trong lưu thông và giảm các chi phí liên quan như chi phí in ấn giấy bạc, chi phí bảo quản, vận chuyển tiền.
Trong việc thực hiện chức năng tập trung và phân phối lại vốn tiền tệ, tín dụng có khả năng phản ánh một cách tổng hợp và nhạy bén tình hình hoạt động của nền kinh tế. Ví dụ, ngành nào có tỷ suất lợi nhuận cao, có tiềm năng phát triển tốt sẽ được ưu tiên tập trung vốn. Tín dụng cũng phản ánh mối quan hệ giữa tích lũy và tiêu dùng, giữa tích lũy và tái đầu tư.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất phát triển, ổn định tiền tệ, tạo công ăn việc làm và ổn định trật tự xã hội. Trong quá trình sản xuất kinh doanh, để duy trì sự hoạt động liên tục, vốn của doanh nghiệp phải tồn tại ở ba giai đoạn: dự trữ, sản xuất và lưu thông. Tín dụng giúp điều tiết các nguồn vốn, tạo điều kiện cho quá trình sản xuất không bị gián đoạn và giúp doanh nghiệp có thể đầu tư mở rộng sản xuất kinh doanh.
Tín dụng giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian tích lũy vốn nhanh chóng cho đầu tư mở rộng sản xuất và đẩy nhanh tốc độ tập trung và tích lũy vốn cho nền kinh tế. Đặc biệt, trong giai đoạn kinh tế suy thoái, tín dụng góp phần kích cầu đầu tư, tạo ra công ăn việc làm, thúc đẩy kinh tế hồi phục và phát triển trở lại.
Với chức năng tập trung và tận dụng các nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội, tín dụng trực tiếp làm giảm khối lượng tiền mặt trong lưu thông. Trong điều kiện nền kinh tế bị lạm phát cao, ngân hàng trung ương sẽ sử dụng các biện pháp thắt chặt tiền tệ liên quan đến tín dụng (nâng lãi suất, hạn chế cấp tín dụng) để kiềm chế lạm phát. Thông qua tiện ích mà tín dụng mang lại, khuyến khích thanh toán không dùng tiền mặt, giảm áp lực lạm phát.
Hoạt động tín dụng không chỉ đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp mà còn phục vụ cho các tầng lớp dân cư. Hình thức tín dụng tiêu dùng giúp ngân hàng cung cấp tín dụng để thỏa mãn nhu cầu vay vốn hợp lý của cá nhân (xây nhà, mua sắm), chống lại tệ nạn cho vay nặng lãi. Cho vay tiêu dùng giúp phát triển đời sống và cải thiện sinh hoạt của người dân.
Phân loại tín dụng ngân hàng là việc sắp xếp các khoản tín dụng cho vay theo từng nhóm dựa trên một số tiêu thức nhất định. Việc phân loại này là tiền đề để thiết lập các quy trình cho vay phù hợp và nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng. Có nhiều cách phân loại, dựa trên mục đích cho vay, thời hạn cho vay và mức độ tín nhiệm đối với khách hàng.
Theo mục đích cho vay, tín dụng có thể được phân loại thành: cho vay bất động sản, cho vay công nghiệp và thương mại, cho vay nông nghiệp, cho vay các định chế tài chính, và cho vay cá nhân. Mỗi loại hình cho vay này phục vụ cho một mục đích sử dụng vốn khác nhau, từ đó ngân hàng có thể thiết kế các sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
Theo thời hạn cho vay, tín dụng được chia thành: ngắn hạn (đến 12 tháng), trung hạn (trên 12 tháng đến 60 tháng), và dài hạn (trên 5 năm). Thời hạn cho vay phụ thuộc vào mục đích sử dụng vốn và khả năng hoàn trả của khách hàng. Tín dụng ngắn hạn thường được sử dụng để bổ sung vốn lưu động, tín dụng trung và dài hạn thường được sử dụng để đầu tư vào tài sản cố định.
Theo mức độ tín nhiệm, tín dụng được phân thành: cho vay có bảo đảm và cho vay không bảo đảm. Cho vay có bảo đảm yêu cầu khách hàng phải có tài sản thế chấp hoặc bảo lãnh. Cho vay không bảo đảm chỉ dựa vào uy tín của khách hàng. Điều 19 của Nghị định 178/1999/NĐ-CP quy định về cho vay không bảo đảm.
Quản lý rủi ro tín dụng và kiểm soát nợ xấu là yếu tố then chốt để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của hoạt động tín dụng ngân hàng. Các ngân hàng cần xây dựng quy trình thẩm định chặt chẽ, đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, và có biện pháp xử lý nợ xấu kịp thời. Nợ xấu ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và uy tín của ngân hàng.
Quy trình thẩm định tín dụng cần được thực hiện một cách kỹ lưỡng, bao gồm việc thu thập và phân tích thông tin về tình hình tài chính, lịch sử tín dụng, và kế hoạch kinh doanh của khách hàng. Mục tiêu là đánh giá chính xác khả năng trả nợ của khách hàng và xác định mức độ rủi ro có thể xảy ra.
Ngân hàng cần có các biện pháp phòng ngừa nợ xấu từ sớm, như giám sát chặt chẽ tình hình sử dụng vốn của khách hàng và yêu cầu khách hàng tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng tín dụng. Khi nợ xấu phát sinh, ngân hàng cần có biện pháp xử lý kịp thời, như cơ cấu lại nợ, bán tài sản thế chấp, hoặc khởi kiện ra tòa.
Báo cáo tín dụng và lịch sử tín dụng cá nhân đóng vai trò quan trọng trong quá trình thẩm định tín dụng. Các thông tin này giúp ngân hàng đánh giá được mức độ uy tín của khách hàng và khả năng trả nợ trong tương lai. Việc duy trì lịch sử tín dụng tốt là điều kiện tiên quyết để tiếp cận các khoản vay với lãi suất ưu đãi.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn một số giải pháp mở rộng hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại cổ phần ở thành phố hồ chí minh
Tài liệu "Tín Dụng Ngân Hàng: Khái Niệm, Đặc Điểm và Chức Năng" cung cấp một cái nhìn tổng quan về tín dụng ngân hàng, bao gồm các khái niệm cơ bản, đặc điểm nổi bật và chức năng quan trọng của nó trong nền kinh tế. Độc giả sẽ hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của tín dụng ngân hàng, vai trò của nó trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân, cũng như những lợi ích mà tín dụng mang lại cho nền kinh tế.
Để mở rộng kiến thức của bạn về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Giáo trình lý thuyết tiền tệ tín dụng, nơi cung cấp hướng dẫn chi tiết về lý thuyết và thực tiễn trong lĩnh vực tiền tệ và tín dụng. Ngoài ra, tài liệu Luận văn một số biện pháp góp phần nâng cao chất lượng tín dụng ngân hàng thương mại tại thành phố Hồ Chí Minh sẽ giúp bạn tìm hiểu về các biện pháp cải thiện chất lượng tín dụng trong ngành ngân hàng thương mại. Những tài liệu này sẽ cung cấp cho bạn những góc nhìn sâu sắc và phong phú hơn về tín dụng ngân hàng, từ đó nâng cao hiểu biết và khả năng áp dụng trong thực tiễn.