Tổng quan nghiên cứu

Theo thống kê của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, Việt Nam hiện có hơn 2,31 triệu hộ nghèo, chiếm khoảng 9,79% tổng số hộ dân cư, cùng hơn 1,24 triệu hộ cận nghèo (5,27%) trong giai đoạn 2016–2020. Bên cạnh đó, số người khuyết tật ước tính lên tới hơn 6,2 triệu người, chiếm khoảng 7% dân số từ 2 tuổi trở lên, trong đó có hơn 1 triệu người khiếm thị và gần 1 triệu người khiếm thính. Ngoài ra, nhóm người yếu thế còn bao gồm người dân tộc thiểu số, người nhiễm HIV, người cao tuổi, và cộng đồng LGBT, chiếm tỷ lệ đáng kể trong xã hội. Tuy nhiên, nhóm này đang gặp nhiều rào cản trong tiếp cận thông tin, việc làm và hòa nhập xã hội.

Luận văn tập trung nghiên cứu thông điệp về người yếu thế trên sóng truyền hình địa phương tại ba đài PT-TH Vĩnh Long, Bắc Kạn và Phú Yên trong khoảng thời gian từ tháng 5/2018 đến tháng 3/2019. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát, phân tích nội dung thông điệp, đánh giá thành công và hạn chế, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng chương trình truyền hình dành cho người yếu thế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức xã hội, thúc đẩy sự hòa nhập và phát triển bền vững cho nhóm đối tượng này thông qua truyền thông đại chúng, đặc biệt là truyền hình địa phương – kênh truyền thông có sức lan tỏa mạnh mẽ và gần gũi với cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết Thiết lập chương trình nghị sự (Agenda Setting Theory) và mô hình cơ chế tác động của thông điệp truyền thông về người yếu thế. Lý thuyết Thiết lập chương trình nghị sự nhấn mạnh vai trò của truyền thông trong việc lựa chọn và nhấn mạnh các vấn đề xã hội, từ đó ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của công chúng. Mô hình cơ chế tác động mô tả quá trình truyền thông từ việc lựa chọn sự kiện, xây dựng thông điệp, truyền tải qua các kênh truyền thông đến tác động lên nhận thức, thái độ và hành vi của người xem.

Ba khái niệm trọng tâm được làm rõ gồm:

  • Thông điệp báo chí: Là nội dung thông tin có chủ đích, được truyền tải qua các phương tiện truyền thông nhằm tác động đến nhận thức và hành vi của công chúng.
  • Người yếu thế: Nhóm xã hội có hoàn cảnh khó khăn, vị thế thấp, gặp nhiều rào cản trong hòa nhập xã hội, bao gồm người nghèo, khuyết tật, dân tộc thiểu số, người nhiễm HIV, cộng đồng LGBT, v.v.
  • Truyền hình địa phương: Kênh truyền thông đại chúng do các tỉnh, thành phố quản lý, có vai trò quan trọng trong tuyên truyền chính sách, phản ánh đời sống địa phương và kết nối cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Phân tích tài liệu: Thu thập và hệ thống hóa các tài liệu chuyên ngành, báo cáo, văn bản pháp luật liên quan đến người yếu thế và truyền thông.
  • Phân tích nội dung: Khảo sát, phân tích các chương trình truyền hình về người yếu thế phát sóng trên ba đài PT-TH Vĩnh Long, Bắc Kạn và Phú Yên trong vòng 6 tháng (5/2018–3/2019).
  • Nghiên cứu trường hợp: Đi sâu vào các chương trình tiêu biểu như “Nhịp cầu nhân ái” (Phú Yên), “Truyền hình khoa giáo dành cho đồng bào dân tộc thiểu số” (Bắc Kạn), “Trái tim nhân ái” (Vĩnh Long) để đánh giá thực trạng nội dung và hình thức.
  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn với phóng viên, biên tập viên, chủ nhiệm chương trình và khán giả để thu thập ý kiến, đánh giá về hiệu quả và hạn chế của các chương trình.

Cỡ mẫu phỏng vấn gồm khoảng 15-20 người đại diện các nhóm liên quan. Phương pháp chọn mẫu theo tiêu chí chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn nhằm đảm bảo tính đại diện và sâu sắc trong phân tích. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng, tập trung vào tần suất xuất hiện các nhóm thông điệp, mức độ đa dạng nội dung và phản hồi của công chúng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng nhóm thông điệp về người yếu thế: Các chương trình truyền hình địa phương tập trung truyền tải năm nhóm thông điệp chính: truyền thông chính sách, thay đổi hành vi, giáo dục lan tỏa tri thức, văn hóa giải trí thiện nguyện, và vai trò chủ thể của người yếu thế. Trong đó, thông điệp về truyền thông chính sách chiếm khoảng 40% nội dung, tập trung phổ biến các chính sách hỗ trợ người yếu thế.

  2. Hình thức thể hiện còn hạn chế: Khoảng 60% chương trình sử dụng hình thức phóng sự, talkshow truyền thống, ít đổi mới sáng tạo về hình thức thể hiện. Các chương trình mang tính giải trí, tương tác cao chiếm tỷ lệ thấp, dẫn đến mức độ thu hút và tác động đến công chúng yếu thế chưa tối ưu.

  3. Phản hồi công chúng chưa được khai thác hiệu quả: Chỉ khoảng 25% chương trình có cơ chế thu thập và đánh giá phản hồi từ người xem, đặc biệt là nhóm người yếu thế. Điều này hạn chế khả năng điều chỉnh nội dung phù hợp với nhu cầu thực tế của đối tượng.

  4. Sự tham gia của người yếu thế còn hạn chế: Mặc dù có một số chương trình tạo điều kiện cho người yếu thế tham gia với vai trò chủ thể, nhưng tỷ lệ này chỉ chiếm khoảng 15% tổng số chương trình khảo sát. Việc này ảnh hưởng đến tính chân thực và sức thuyết phục của thông điệp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Trước hết, các đài truyền hình địa phương còn gặp khó khăn về nguồn lực sản xuất, kinh phí và đội ngũ chuyên môn chưa đủ mạnh để đổi mới hình thức thể hiện. So với các nghiên cứu trước đây về truyền hình quốc gia, truyền hình địa phương có xu hướng bảo thủ hơn trong cách tiếp cận nội dung và hình thức.

Việc thiếu cơ chế phản hồi và tham gia của người yếu thế làm giảm tính tương tác và hiệu quả truyền thông, trong khi các lý thuyết truyền thông hiện đại nhấn mạnh vai trò của công chúng trong quá trình tiếp nhận và phản hồi thông điệp. Kết quả này phù hợp với báo cáo của ngành truyền thông cho thấy truyền hình địa phương cần tăng cường sự gắn kết với cộng đồng để nâng cao chất lượng chương trình.

Tuy nhiên, các chương trình truyền thông chính sách vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin thiết yếu cho người yếu thế, đặc biệt là ở vùng sâu vùng xa, nơi tiếp cận thông tin còn hạn chế. Việc kết hợp thêm các hình thức giải trí, giáo dục và tạo điều kiện cho người yếu thế tham gia sẽ giúp tăng cường hiệu quả truyền thông, góp phần thay đổi nhận thức và hành vi xã hội tích cực hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các nhóm thông điệp trên sóng truyền hình địa phương và bảng đánh giá mức độ hài lòng của khán giả theo từng loại hình chương trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới hình thức thể hiện chương trình: Khuyến khích các đài truyền hình địa phương áp dụng các hình thức truyền hình thực tế, talkshow tương tác, game show giáo dục nhằm tăng tính hấp dẫn và thu hút người xem, đặc biệt là nhóm người yếu thế. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do Ban biên tập và phòng sản xuất chương trình chủ trì.

  2. Tăng cường sự tham gia của người yếu thế: Xây dựng các chương trình có sự tham gia trực tiếp của người yếu thế với vai trò chủ thể, tạo điều kiện để họ bày tỏ quan điểm, chia sẻ kinh nghiệm. Mục tiêu đạt ít nhất 30% chương trình có sự tham gia này trong 2 năm tới, do các đài phối hợp với các tổ chức xã hội thực hiện.

  3. Phát triển cơ chế thu thập và phản hồi ý kiến khán giả: Thiết lập hệ thống khảo sát, phỏng vấn, thu thập ý kiến phản hồi từ người xem, đặc biệt là nhóm người yếu thế, để điều chỉnh nội dung phù hợp hơn với nhu cầu thực tế. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do phòng nghiên cứu thị trường và phát triển nội dung đảm nhiệm.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực đội ngũ sản xuất: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng sản xuất chương trình truyền hình chuyên đề, kỹ thuật truyền thông đa phương tiện và kỹ năng giao tiếp với người yếu thế cho biên tập viên, phóng viên. Kế hoạch đào tạo kéo dài 1 năm, do các trường đại học và trung tâm đào tạo truyền hình phối hợp thực hiện.

  5. Xã hội hóa nguồn lực và hợp tác đa ngành: Khuyến khích các đài truyền hình địa phương hợp tác với các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng để huy động nguồn lực tài chính và nhân lực hỗ trợ sản xuất chương trình chất lượng cao. Mục tiêu tăng ít nhất 20% nguồn lực xã hội hóa trong 3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý truyền thông địa phương: Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng chương trình truyền hình dành cho người yếu thế, từ đó xây dựng chính sách phát triển phù hợp.

  2. Biên tập viên, phóng viên truyền hình: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về cách xây dựng thông điệp truyền thông hiệu quả, kỹ năng tương tác với nhóm đối tượng đặc biệt, nâng cao chất lượng sản phẩm truyền hình.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành báo chí – truyền thông: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết truyền thông, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn truyền hình địa phương liên quan đến người yếu thế.

  4. Các tổ chức xã hội và phi chính phủ hoạt động vì người yếu thế: Hỗ trợ xây dựng chiến lược truyền thông, phối hợp với truyền hình địa phương để lan tỏa thông điệp, nâng cao nhận thức cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người yếu thế được định nghĩa như thế nào trong nghiên cứu này?
    Người yếu thế là nhóm xã hội có hoàn cảnh khó khăn, vị thế thấp, gặp nhiều rào cản trong hòa nhập xã hội, bao gồm người nghèo, khuyết tật, dân tộc thiểu số, người nhiễm HIV, cộng đồng LGBT, v.v. Đây là nhóm đối tượng cần được quan tâm đặc biệt trong truyền thông.

  2. Tại sao truyền hình địa phương lại quan trọng trong việc truyền tải thông điệp về người yếu thế?
    Truyền hình địa phương có lợi thế gần gũi với cộng đồng, hiểu rõ đặc thù vùng miền, dễ dàng tiếp cận nhóm đối tượng yếu thế, đồng thời có khả năng lan tỏa thông tin nhanh và rộng, góp phần nâng cao nhận thức và hỗ trợ hòa nhập xã hội.

  3. Các chương trình truyền hình hiện nay có những hạn chế gì khi truyền tải thông điệp về người yếu thế?
    Chương trình còn hạn chế về hình thức thể hiện, thiếu sự tham gia của người yếu thế, chưa khai thác hiệu quả phản hồi của khán giả, dẫn đến mức độ thu hút và tác động chưa cao, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của nhóm đối tượng.

  4. Lý thuyết Thiết lập chương trình nghị sự được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    Lý thuyết này giúp giải thích cách truyền thông lựa chọn và nhấn mạnh các vấn đề về người yếu thế, từ đó ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của công chúng. Nghiên cứu sử dụng lý thuyết để phân tích cơ chế tác động của thông điệp truyền hình địa phương.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả truyền thông về người yếu thế?
    Các giải pháp gồm đổi mới hình thức chương trình, tăng cường sự tham gia của người yếu thế, phát triển cơ chế phản hồi khán giả, đào tạo nâng cao năng lực đội ngũ sản xuất và xã hội hóa nguồn lực hợp tác đa ngành.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ vai trò quan trọng của truyền hình địa phương trong việc truyền tải thông điệp về người yếu thế, góp phần nâng cao nhận thức và hỗ trợ hòa nhập xã hội.
  • Nghiên cứu chỉ ra đa dạng nhóm thông điệp và thực trạng hạn chế về hình thức thể hiện, sự tham gia và phản hồi công chúng trong các chương trình truyền hình địa phương.
  • Áp dụng Lý thuyết Thiết lập chương trình nghị sự giúp hiểu rõ cơ chế tác động của truyền thông đối với nhận thức và hành vi xã hội.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả chương trình truyền hình dành cho người yếu thế trong thời gian tới.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý, biên tập viên, nhà nghiên cứu và tổ chức xã hội phối hợp thực hiện để phát huy tối đa vai trò của truyền hình địa phương trong công tác truyền thông về người yếu thế.

Luận văn mở ra hướng nghiên cứu và hành động cụ thể trong giai đoạn 2024–2026, kêu gọi sự quan tâm và hợp tác của các bên liên quan nhằm xây dựng xã hội công bằng, hòa nhập và phát triển bền vững.