I. Phân Tích Chi Tiết Gia Công
Phân tích chi tiết gia công là bước đầu tiên trong quy trình thiết kế quy trình công nghệ. Chi tiết giá đỡ có chức năng quan trọng trong việc hỗ trợ trục máy, đảm bảo vị trí tương đối của trục trong không gian. Yêu cầu kỹ thuật cho chi tiết này bao gồm độ không vuông góc và độ nhám bề mặt. Vật liệu chế tạo là gang GX 15-32 với độ cứng và khối lượng riêng cụ thể. Việc xác định tính công nghệ trong kết cấu của chi tiết cho thấy rằng giá đỡ cần có độ cứng vững tốt để tránh biến dạng trong quá trình gia công. Phương pháp chế tạo phôi được chọn là đúc, với các bề mặt gia công chủ yếu là lỗ và mặt phẳng, sử dụng các phương pháp như phay, khoan, khoét, doa.
1.1 Chức Năng Làm Việc và Yêu Cầu Kỹ Thuật
Chi tiết giá đỡ có chức năng làm ổ trượt cho trục máy, với nhiều mặt gia công có độ chính xác khác nhau. Yêu cầu kỹ thuật bao gồm độ không vuông góc giữa các lỗ và độ nhám bề mặt. Vật liệu chế tạo cần đảm bảo độ cứng và khối lượng phù hợp với yêu cầu sử dụng. Các bề mặt không gia công cần được làm sạch để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
1.2 Tính Công Nghệ Trong Kết Cấu
Kết cấu của chi tiết giá đỡ đã được tối ưu hóa để đảm bảo độ cứng vững và khả năng gia công. Việc lựa chọn phương pháp chế tạo phôi là rất quan trọng, với ưu điểm của phương pháp đúc là tiết kiệm vật liệu và dễ dàng trong việc điều chỉnh máy khi gia công. Các bề mặt gia công cần được tiếp cận dễ dàng, đảm bảo năng suất cao trong quá trình sản xuất.
II. Chọn Tiến Trình Gia Công
Chọn tiến trình gia công là bước quan trọng để đảm bảo độ chính xác và chất lượng của chi tiết giá đỡ. Các nguyên công được xác định theo trình tự hợp lý, từ phay thô đến phay tinh, khoan và doa. Mỗi nguyên công đều có yêu cầu cụ thể về định vị, kẹp chặt và máy móc sử dụng. Việc lựa chọn dao cắt cũng rất quan trọng, với các thông số kỹ thuật được xác định rõ ràng để đảm bảo hiệu suất gia công tối ưu.
2.1 Nguyên Công I Phay Thô Mặt Đáy
Nguyên công đầu tiên là phay thô mặt đáy, với định vị chi tiết trên ba chốt tỳ. Máy phay đứng 6H12 được sử dụng với công suất 7 kW. Dao phay mặt đầu hợp kim cứng được chọn với tuổi bền dao 180 phút. Việc kẹp chặt chi tiết được thực hiện bằng cơ cấu vít kẹp, đảm bảo độ chính xác trong gia công.
2.2 Nguyên Công II Phay Thô Mặt Trên
Tiếp theo là phay thô mặt trên, với định vị tương tự như nguyên công I. Máy phay đứng 6H12 cũng được sử dụng, đảm bảo hiệu suất và độ chính xác. Dao phay mặt đầu hợp kim cứng được chọn với thông số kỹ thuật tương tự, đảm bảo quá trình gia công diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
III. Tính Lượng Dư Gia Công
Tính lượng dư gia công là bước quan trọng để đảm bảo kích thước và độ chính xác của chi tiết sau khi gia công. Việc xác định lượng dư cho từng bề mặt cần được thực hiện cẩn thận, với các quy định về cấp chính xác cho từng nguyên công. Sai số không gian tổng cộng và sai số gá đặt cũng cần được xem xét để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
3.1 Tính Lượng Dư Khi Gia Công Lỗ Ø27
Lượng dư khi gia công lỗ Ø27 được tính toán dựa trên các yêu cầu kỹ thuật và cấp chính xác. Việc xác định kích thước giới hạn và lượng dư nhỏ nhất là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác trong gia công. Các bề mặt còn lại cũng cần được tra lượng dư để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
3.2 Xác Định Dung Sai Của Từng Bước Nguyên Công
Dung sai của từng bước nguyên công cần được xác định rõ ràng để đảm bảo rằng các yêu cầu kỹ thuật được đáp ứng. Việc kiểm tra và xác định kích thước giới hạn là rất quan trọng trong quy trình gia công, giúp đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đạt được chất lượng mong muốn.