Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghệ kỹ thuật số và tự động hóa ngày càng phát triển, máy bay trực thăng không người lái (UAV) loại quadrotor đã trở thành một công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, giám sát môi trường và dịch vụ vệ sinh. Theo ước tính, tốc độ phát triển UAV trên thế giới trong giai đoạn 2019-2024 tăng trưởng nhanh chóng, đặc biệt tại các quốc gia như Hoa Kỳ, Trung Quốc và Nhật Bản. Tại Việt Nam, việc ứng dụng quadrotor trong các lĩnh vực như phun thuốc trừ sâu và thu thập dữ liệu đang được quan tâm nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về thời gian bay và điều khiển phức tạp.

Luận văn tập trung nghiên cứu thiết kế máy bay trực thăng quadrotor ứng dụng cho việc lau kính tòa nhà cao tầng tại thành phố Hồ Chí Minh. Mục tiêu chính là thiết kế một sản phẩm đơn giản, tiết kiệm chi phí nhưng hiệu quả cao, phù hợp với điều kiện khí hậu và môi trường Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát các mô hình quadrotor hiện có trên thế giới, phân tích khí động học bằng phương pháp CFD, tính toán lực nâng và lực cản trong các trạng thái bay khác nhau, đồng thời phân tích kết cấu vật liệu khung máy bay để đảm bảo độ bền và an toàn khi vận hành.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần phát triển công nghệ quadrotor trong nước, giảm thiểu rủi ro cho công nhân vệ sinh kính, nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng ứng dụng UAV trong các lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ. Các chỉ số quan trọng như thời gian bay dự kiến từ 10 đến 20 phút, trọng lượng máy bay khoảng 1,1 kg, lực nâng cần thiết khoảng 11,6 N được sử dụng làm tiêu chuẩn thiết kế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: nguyên lý khí động học và lý thuyết kết cấu vật liệu.

  1. Nguyên lý khí động học: Áp dụng lý thuyết Blade Element Momentum Theory (BEMT) để phân tích lực nâng và lực cản của cánh quạt quadrotor trong các trạng thái bay lên, bay xuống, bay tĩnh và bay tiến. Các khái niệm chính bao gồm lực nâng (Thrust), lực cản (Drag), mô-men xoắn (Torque), vận tốc dòng khí và hiệu suất quạt. Phương pháp mô phỏng Computational Fluid Dynamics (CFD) được sử dụng để khảo sát dòng khí và áp suất trên cánh quạt, từ đó lựa chọn kích thước và hình dạng cánh quạt phù hợp.

  2. Lý thuyết kết cấu vật liệu: Phân tích độ bền và độ cứng của khung máy bay sử dụng vật liệu hợp kim nhôm 6061 và vật liệu composite carbon/epoxy. Các khái niệm chính gồm mô-men uốn, ứng suất, hệ số an toàn (Safety Factor), hệ số tải trọng (Load Factor) và phân tích phần tử hữu hạn (Finite Element Analysis - FEA) để đánh giá khả năng chịu lực và biến dạng của khung trong quá trình vận hành.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thực nghiệm từ các mô hình quadrotor trên thế giới, dữ liệu khí tượng về vận tốc gió trung bình tại thành phố Hồ Chí Minh, và các thông số kỹ thuật vật liệu được công bố trong tài liệu chuyên ngành.

Phương pháp phân tích gồm:

  • Phân tích khí động học: Sử dụng phần mềm CFD để mô phỏng dòng khí quanh cánh quạt với các vận tốc và góc tấn khác nhau, tính toán lực nâng và lực cản, từ đó xác định kích thước cánh quạt tối ưu (đường kính khoảng 140 mm, trọng lượng cánh quạt 1,1 kg).

  • Phân tích kết cấu: Áp dụng phần mềm mô phỏng phần tử hữu hạn để đánh giá ứng suất và biến dạng của khung nhôm 6061 dày 0,5-1 mm dưới các tải trọng khi bay và va chạm. Cỡ mẫu mô phỏng bao gồm toàn bộ khung máy bay và các chi tiết liên kết.

  • Thiết kế và lắp ráp: Sử dụng phần mềm Solidworks để thiết kế mô hình 2D và 3D của máy bay và khung lau kính, làm cơ sở cho việc sản xuất và thử nghiệm bay thực tế.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu kéo dài khoảng 6 tháng, bao gồm khảo sát tài liệu (tháng 1-2), thiết kế và mô phỏng (tháng 3-4), lắp ráp và thử nghiệm (tháng 5-6).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lực nâng và công suất của cánh quạt: Qua mô phỏng CFD, lực nâng cần thiết để giữ máy bay bay tĩnh là khoảng 11,6 N với công suất tiêu thụ khoảng 33,75 W cho mỗi cánh quạt. Đường kính cánh quạt tối ưu được xác định là 140 mm với trọng lượng 1,1 kg, phù hợp với yêu cầu thiết kế.

  2. Hiệu suất bay trong các trạng thái: Khi bay lên thẳng, công suất tiêu thụ tăng nhẹ lên khoảng 35,6 W, trong khi bay xuống với vận tốc thấp công suất giảm còn khoảng 30,7 W. Bay tiến và bay tĩnh đòi hỏi công suất cao hơn, lên đến 43,9 W, phản ánh sự phức tạp trong điều khiển và cân bằng lực.

  3. Độ bền kết cấu khung: Phân tích phần tử hữu hạn cho thấy khung nhôm 6061 dày 0,5-1 mm có hệ số an toàn từ 2 đến 5, đảm bảo chịu được tải trọng va chạm và lực nâng trong quá trình bay. Kết cấu khung nhẹ, bền và có khả năng giảm rung động hiệu quả.

  4. Thiết kế khung lau kính: Khung lau kính được thiết kế với các thành phần chính gồm ống nhôm, thanh nhôm chữ L, khái vuông nhôm và bông lau polymer. Tổng trọng lượng khung khoảng 205 g, đảm bảo không làm ảnh hưởng đến khả năng bay và lực nâng của máy bay.

Thảo luận kết quả

Kết quả mô phỏng và phân tích cho thấy thiết kế quadrotor với đường kính cánh quạt 140 mm và trọng lượng tổng thể khoảng 1,1 kg là phù hợp để thực hiện nhiệm vụ lau kính tòa nhà cao tầng tại thành phố Hồ Chí Minh. Công suất tiêu thụ và lực nâng được tính toán chi tiết giúp tối ưu hóa hiệu suất bay, giảm thiểu tiêu hao năng lượng và kéo dài thời gian bay lên đến 15-20 phút.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, thiết kế này có trọng lượng và kích thước tương đương các mẫu quadrotor lau kính tại Tây Ban Nha và Mỹ, nhưng được điều chỉnh phù hợp với điều kiện khí hậu và môi trường Việt Nam, đặc biệt là vận tốc gió trung bình từ 2,4 đến 4,5 m/s.

Phân tích kết cấu vật liệu cho thấy việc sử dụng hợp kim nhôm 6061 kết hợp với vật liệu composite carbon/epoxy giúp tăng độ bền và giảm trọng lượng, đồng thời đảm bảo an toàn khi vận hành trong môi trường thực tế. Các biểu đồ lực nâng và công suất theo vận tốc bay minh họa rõ sự biến đổi công suất tiêu thụ trong các trạng thái bay, hỗ trợ việc điều khiển và tối ưu hóa hoạt động của máy bay.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu điều khiển tự động: Phát triển hệ thống điều khiển bay tự động với cảm biến IMU và ESC tích hợp để nâng cao độ ổn định và khả năng bay chính xác, giảm thiểu rủi ro va chạm trong quá trình lau kính. Thời gian thực hiện dự kiến 6 tháng, do nhóm kỹ thuật UAV đảm nhiệm.

  2. Cải tiến vật liệu khung: Nghiên cứu sử dụng vật liệu composite mới có trọng lượng nhẹ hơn và độ bền cao hơn để giảm tải trọng máy bay, từ đó kéo dài thời gian bay và tăng hiệu suất làm việc. Thời gian nghiên cứu và thử nghiệm khoảng 1 năm, phối hợp với phòng thí nghiệm vật liệu.

  3. Phát triển bộ khung lau kính đa năng: Thiết kế bộ khung lau kính có thể điều chỉnh kích thước và hình dạng phù hợp với nhiều loại cửa kính và tòa nhà khác nhau, tăng tính ứng dụng và tiện lợi cho người sử dụng. Thời gian thiết kế và thử nghiệm 4 tháng, do nhóm thiết kế cơ khí thực hiện.

  4. Tối ưu hóa nguồn năng lượng: Sử dụng pin Li-Po dung lượng cao và hệ thống quản lý pin thông minh để tăng thời gian bay lên trên 20 phút, đồng thời đảm bảo an toàn trong quá trình sạc và vận hành. Thời gian triển khai 6 tháng, phối hợp với nhà cung cấp pin và kỹ sư điện tử.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật hàng không: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về thiết kế quadrotor, khí động học và kết cấu vật liệu, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển UAV trong môi trường học thuật.

  2. Doanh nghiệp sản xuất UAV và thiết bị vệ sinh công nghiệp: Thông tin về thiết kế, vật liệu và hiệu suất bay giúp các công ty cải tiến sản phẩm, mở rộng ứng dụng quadrotor trong dịch vụ vệ sinh tòa nhà.

  3. Cơ quan quản lý và phát triển công nghệ: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ UAV trong nước, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ cao.

  4. Người sử dụng và vận hành UAV trong lĩnh vực dịch vụ: Hướng dẫn thiết kế và vận hành quadrotor lau kính an toàn, hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng suất lao động trong thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Máy bay quadrotor lau kính có thể bay được bao lâu?
    Thời gian bay thực tế của máy bay thiết kế khoảng 10-20 phút, tùy thuộc vào trọng lượng tải và điều kiện thời tiết. Ví dụ, với pin Li-Po dung lượng phù hợp, thời gian bay đạt khoảng 15 phút trong điều kiện gió nhẹ.

  2. Vật liệu nào được sử dụng cho khung máy bay và tại sao?
    Khung máy bay sử dụng hợp kim nhôm 6061 và vật liệu composite carbon/epoxy do có trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, giúp máy bay ổn định và an toàn khi bay.

  3. Làm thế nào để máy bay giữ thăng bằng khi lau kính?
    Máy bay sử dụng hệ thống điều khiển vòng kín với cảm biến IMU và ESC để điều chỉnh tốc độ quay của từng cánh quạt, từ đó cân bằng lực nâng và mô-men xoắn, giữ máy bay ổn định trong không gian.

  4. Có thể sử dụng máy bay này trong điều kiện gió mạnh không?
    Máy bay được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong điều kiện gió trung bình từ 2,4 đến 4,5 m/s. Gió mạnh hơn có thể ảnh hưởng đến độ ổn định và an toàn, cần có biện pháp điều khiển nâng cao hoặc hạn chế bay trong điều kiện thời tiết xấu.

  5. Quá trình lắp ráp và bảo trì máy bay có phức tạp không?
    Quá trình lắp ráp được thiết kế đơn giản với các chi tiết mô-đun, dễ dàng tháo lắp và bảo trì. Việc bảo trì định kỳ bao gồm kiểm tra pin, động cơ và khung máy bay để đảm bảo hiệu suất và an toàn khi sử dụng.

Kết luận

  • Thiết kế quadrotor lau kính với trọng lượng khoảng 1,1 kg và đường kính cánh quạt 140 mm đáp ứng yêu cầu lực nâng và công suất cho nhiệm vụ lau kính tòa nhà cao tầng.
  • Phân tích khí động học và kết cấu vật liệu cho thấy máy bay có hiệu suất bay ổn định, an toàn và phù hợp với điều kiện khí hậu tại thành phố Hồ Chí Minh.
  • Khung lau kính được thiết kế nhẹ, chắc chắn với vật liệu nhôm 6061 và bông lau polymer, đảm bảo hiệu quả làm sạch và không ảnh hưởng đến khả năng bay.
  • Đề xuất các giải pháp cải tiến điều khiển tự động, vật liệu khung, bộ khung lau kính đa năng và nguồn năng lượng để nâng cao hiệu suất và tính ứng dụng của máy bay.
  • Tiếp tục triển khai thử nghiệm bay thực tế và phát triển hệ thống điều khiển thông minh trong 6-12 tháng tới nhằm hoàn thiện sản phẩm và đưa vào ứng dụng rộng rãi.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong lĩnh vực UAV, góp phần thúc đẩy phát triển công nghệ hàng không không người lái tại Việt Nam.