I. Thiết kế hệ thống xử lý bụi
Đề tài tập trung vào thiết kế hệ thống xử lý bụi cho xưởng gỗ với nồng độ bụi 650 mg/m³ và công suất hút bụi 5000 m³/h. Đây là một vấn đề cấp thiết do ô nhiễm không khí từ hoạt động sản xuất gỗ gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường. Giải pháp xử lý bụi gỗ hiệu quả là trọng tâm của nghiên cứu. Đề tài đề cập đến việc lựa chọn hệ thống lọc bụi công nghiệp phù hợp, bao gồm tính toán thiết kế chi tiết từng thiết bị, từ thiết bị lọc bụi (như lọc túi vải) đến quạt hút và ống khói. Việc đáp ứng chuẩn nồng độ bụi gỗ theo QCVN 19:2009/BTNMT được đặt lên hàng đầu. Nghiên cứu cũng xem xét các yếu tố như chi phí xử lý bụi gỗ và tuổi thọ hệ thống.
1.1 Xác định nguồn gây ô nhiễm
Phần này tập trung vào việc xác định nguồn gây ô nhiễm trong xưởng gỗ. Các công đoạn sản xuất gỗ như cưa, bào, chà nhám, đánh bóng được chỉ ra là nguồn phát sinh chính bụi gỗ. Đặc điểm của bụi gỗ (kích thước hạt, thành phần) được phân tích. Nồng độ bụi gỗ cao (650 mg/m³) vượt quá tiêu chuẩn cho phép, đòi hỏi phải có giải pháp xử lý bụi gỗ hiệu quả. Tác hại của bụi gỗ đối với sức khỏe công nhân và môi trường được nhấn mạnh. Nghiên cứu dựa trên các số liệu thực tế và tài liệu tham khảo để đánh giá mức độ ô nhiễm và đưa ra phương án xử lý phù hợp. Các biện pháp phòng chống bụi trong công nghiệp được xem xét, góp phần giảm thiểu ô nhiễm ngay từ nguồn. Thực trạng ô nhiễm bụi xưởng gỗ hiện nay được nêu rõ, làm cơ sở cho việc đề xuất giải pháp. An toàn vệ sinh lao động xưởng gỗ cũng được đề cập đến như một phần quan trọng của giải pháp toàn diện.
1.2 Lựa chọn và tính toán thiết kế thiết bị
Phần này trình bày quá trình lựa chọn và tính toán thiết kế thiết bị xử lý khí thải cho xưởng gỗ. Các phương pháp xử lý bụi khác nhau được so sánh, từ đó chọn ra phương án tối ưu dựa trên nồng độ bụi (650 mg/m³), công suất hút bụi (5000 m³/h), và các yếu tố kỹ thuật khác. Thiết bị lọc túi vải được đề xuất là giải pháp chính. Các tính toán kỹ thuật chi tiết, bao gồm thiết kế hệ thống chụp hút, xiclon, quạt hút, và ống khói, được thực hiện để đảm bảo hiệu quả lọc bụi. Vật liệu lọc bụi phù hợp được lựa chọn, tính đến yếu tố bụi gỗ mùn, bụi gỗ dạng sợi, và khả năng chịu mài mòn. Bản vẽ kỹ thuật sơ đồ quy trình công nghệ xử lý khí thải và bản vẽ chi tiết thiết bị được cung cấp. Công nghệ xử lý bụi tiên tiến được tham khảo để đảm bảo giải pháp hiện đại và hiệu quả.
1.3 Đánh giá và ứng dụng thực tiễn
Phần này đánh giá tính khả thi và hiệu quả của hệ thống được đề xuất. Giám sát chất lượng không khí xưởng gỗ sau khi lắp đặt hệ thống được xem xét. Việc tuân thủ quy chuẩn môi trường xưởng gỗ và các tiêu chuẩn an toàn lao động xưởng gỗ được nhấn mạnh. Đánh giá tác động đến môi trường xưởng gỗ sau khi áp dụng giải pháp được đưa ra. Giải pháp tiết kiệm năng lượng xử lý bụi cũng được xem xét để giảm chi phí vận hành. So sánh các hệ thống xử lý bụi khác nhau giúp làm rõ ưu điểm của phương án đã chọn. Cuối cùng, pháp luật môi trường xưởng gỗ và thủ tục xin giấy phép môi trường xưởng gỗ liên quan được đề cập. Chi phí xử lý bụi gỗ và bảo trì hệ thống xử lý bụi được xem xét để đảm bảo tính kinh tế của giải pháp.