Tổng quan nghiên cứu
Thiết bị chiếu xạ gamma đã được ứng dụng tại Việt Nam từ năm 1991, ban đầu nhằm mục đích bảo quản thực phẩm. Đến nay, cả nước đã có 7 thiết bị chiếu xạ công nghiệp nguồn Cobalt-60 (TBCX) được nhập khẩu từ nước ngoài, phục vụ cho việc khử trùng dụng cụ y tế và thanh trùng thực phẩm. Nhu cầu xã hội về chiếu xạ khử trùng và bảo quản thực phẩm ngày càng tăng, đặc biệt khi kim ngạch xuất khẩu rau quả năm 2014 đạt gần 1,5 tỷ USD, tăng gần 40% so với năm 2013. Để đáp ứng nhu cầu này và giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu, đề tài “Tính toán, thiết kế hệ đảo hàng máy chiếu xạ công nghiệp nguồn Cobalt – 60 dạng quang treo” được thực hiện với mục tiêu thiết kế hệ đảo hàng MCX phù hợp cho chiếu xạ khử trùng dụng cụ y tế và thanh trùng thực phẩm.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào việc tính toán kích thước thùng hàng tối ưu, thiết kế cơ khí thùng hàng và hệ đảo hàng dạng quang treo, đồng thời kiểm nghiệm bền các chi tiết quan trọng. Nghiên cứu sử dụng phần mềm MCNP4C2 để mô phỏng liều hấp thụ trong thùng hàng với các kích thước và tỉ trọng khác nhau, từ đó lựa chọn phương án thiết kế hiệu quả nhất. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn cao, góp phần thúc đẩy nội địa hóa thiết bị chiếu xạ gamma tại Việt Nam, nâng cao năng lực công nghệ và giảm chi phí đầu tư.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về bức xạ ion hóa, đặc biệt là bức xạ gamma phát ra từ nguồn phóng xạ Cobalt-60. Bức xạ gamma có năng lượng cao, đủ để phá vỡ liên kết phân tử và ion hóa nguyên tử, được ứng dụng rộng rãi trong chiếu xạ khử trùng và bảo quản thực phẩm. Các khái niệm chính bao gồm:
- Nguồn phóng xạ Cobalt-60: Có chu kỳ bán rã 5,27 năm, năng lượng gamma trung bình 1,25 MeV, được sử dụng phổ biến trong thiết bị chiếu xạ công nghiệp.
- Sự suy giảm bức xạ gamma: Mô tả bằng hệ số suy giảm tuyến tính μ, khác nhau đối với chùm gamma hẹp và rộng, ảnh hưởng đến phân bố liều trong sản phẩm.
- Phân bố liều theo chiều sâu: Đường cong liều-độ sâu thể hiện sự giảm liều hấp thụ khi bức xạ xuyên qua vật liệu, ảnh hưởng đến đồng đều liều trong thùng hàng.
- Hệ số tích lũy năng lượng và liều lượng: Được sử dụng để mô phỏng và tính toán liều hấp thụ trong các cấu hình nguồn và sản phẩm khác nhau.
Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các mô hình thiết kế hệ đảo hàng của các thiết bị chiếu xạ công nghiệp trên thế giới như SVST-Co60/B (Hungary) và RPP/150 (Nga), đồng thời áp dụng phần mềm mô phỏng MCNP4C2 để tính toán liều hấp thụ và Autodesk Inventor cùng Ansys Workbench để thiết kế và kiểm nghiệm cơ khí.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích lý thuyết kết hợp mô phỏng số và thiết kế cơ khí thực nghiệm. Cụ thể:
- Nguồn dữ liệu: Thu thập tài liệu trong và ngoài nước về thiết bị chiếu xạ, bức xạ ion hóa, các phương pháp chiếu xạ và thiết kế hệ đảo hàng.
- Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn kích thước thùng hàng theo 3 phương án (450x700x1500 mm; 500x700x1500 mm; 550x700x1500 mm) với tỉ trọng vật liệu giả (dummy) từ 0,1 đến 0,6 g/cm³ để mô phỏng liều hấp thụ.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm MCNP4C2 để tính toán liều hấp thụ tại 63 điểm trong thùng hàng, đánh giá đồng đều liều và hiệu suất thiết bị. Thiết kế cơ khí thùng hàng và hệ đảo hàng được thực hiện trên Autodesk Inventor, kiểm nghiệm bền bằng Ansys Workbench.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2010 đến 2016, bao gồm giai đoạn thu thập tài liệu, mô phỏng tính toán, thiết kế cơ khí và kiểm nghiệm.
Cỡ mẫu nghiên cứu là 52 thùng hàng trong hệ đảo hàng MCX, phân bố trên 8 dãy và 2 tầng bao quanh bản nguồn phóng xạ cobalt-60 với hoạt độ 100 kCi.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lựa chọn kích thước thùng hàng tối ưu: Qua mô phỏng với phần mềm MCNP4C2, thùng hàng kích thước 450x700x1500 mm cho hiệu suất thiết bị đạt khoảng 22,85% với tỉ trọng 0,1 g/cm³ và 38,71% với tỉ trọng 0,2 g/cm³. Kích thước này đảm bảo sự đồng đều liều hấp thụ trong thùng hàng và năng suất xử lý phù hợp.
Phương án thiết kế hệ đảo hàng: Trong ba phương án đảo hàng (xy lanh khí nén, băng tải, con lăn), phương án sử dụng xy lanh khí nén được lựa chọn do cấu tạo đơn giản, vận hành dễ dàng, chi phí thấp và độ ổn định cao. Phương án này cũng giảm thiểu hư hỏng do bức xạ ion hóa so với các phương án khác.
Thiết kế cơ khí và kiểm nghiệm bền: Các chi tiết quan trọng như thanh dẫn hướng trên và thanh đỡ dưới được kiểm nghiệm bền bằng phần mềm Ansys Workbench, đảm bảo chịu được lực nâng-hạ và lực đẩy thùng hàng trong quá trình vận hành. Kết quả mô phỏng ứng suất và chuyển vị cho thấy các chi tiết đáp ứng yêu cầu kỹ thuật với độ an toàn cao.
Nguyên lý hoạt động hệ đảo hàng: Hệ đảo hàng MCX vận hành theo chu trình tuần tự, dịch chuyển thùng hàng theo hàng dọc, hàng ngang và nâng-hạ giữa hai tầng, đảm bảo chiếu xạ đồng đều và hiệu quả. Thời gian chiếu xạ được tính toán phù hợp với hoạt độ nguồn và liều hấp thụ yêu cầu.
Thảo luận kết quả
Kết quả mô phỏng liều hấp thụ và hiệu suất thiết bị cho thấy kích thước thùng hàng 450x700x1500 mm là phù hợp nhất, cân bằng giữa năng suất xử lý và đồng đều liều. So sánh với các thiết bị nhập khẩu như SVST-Co60/B và RPP/150, hệ đảo hàng MCX có thiết kế đơn giản hơn nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả chiếu xạ.
Việc lựa chọn phương án đảo hàng bằng xy lanh khí nén giúp giảm chi phí đầu tư và bảo dưỡng, đồng thời tăng tính ổn định trong môi trường bức xạ ion hóa. Kết quả kiểm nghiệm bền cơ khí cho thấy thiết kế đáp ứng các yêu cầu vận hành thực tế, đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố liều hấp thụ tại các điểm trong thùng hàng, bảng so sánh hiệu suất thiết bị theo tỉ trọng vật liệu và sơ đồ nguyên lý hoạt động hệ đảo hàng, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai sản xuất hệ đảo hàng MCX: Tập trung vào việc chế tạo hệ đảo hàng dạng quang treo với kích thước thùng hàng 450x700x1500 mm, nhằm nâng cao năng suất chiếu xạ và đồng đều liều. Thời gian thực hiện dự kiến trong 12-18 tháng, do Trung tâm Nghiên cứu và Triển khai Công Nghệ Bức Xạ chủ trì.
Nâng cao chất lượng vật liệu và cơ cấu xy lanh khí nén: Sử dụng vật liệu chịu bức xạ cao và cải tiến xy lanh khí nén để tăng độ bền và giảm hư hỏng trong môi trường chiếu xạ. Thời gian thực hiện 6-12 tháng, phối hợp với các nhà cung cấp thiết bị khí nén.
Đào tạo vận hành và bảo dưỡng thiết bị: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho kỹ thuật viên về vận hành hệ đảo hàng MCX, bảo dưỡng và xử lý sự cố nhằm đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn. Thời gian đào tạo 3-6 tháng, do Trung tâm đào tạo kỹ thuật thực hiện.
Mở rộng ứng dụng chiếu xạ: Khuyến khích áp dụng thiết bị chiếu xạ MCX trong các lĩnh vực khử trùng dụng cụ y tế, thanh trùng thực phẩm và xử lý nông sản xuất khẩu, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Chủ thể thực hiện là các doanh nghiệp và cơ sở sản xuất, trong vòng 2-3 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và kỹ sư trong lĩnh vực công nghệ bức xạ: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp thiết kế hệ đảo hàng, hỗ trợ phát triển thiết bị chiếu xạ nội địa.
Doanh nghiệp sản xuất thiết bị chiếu xạ và vật liệu y tế: Tham khảo để áp dụng công nghệ thiết kế hệ đảo hàng hiệu quả, giảm chi phí nhập khẩu và nâng cao năng lực sản xuất.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng quy hoạch phát triển công nghệ chiếu xạ, thúc đẩy nội địa hóa và đảm bảo an toàn bức xạ.
Các đơn vị xuất khẩu nông sản và thực phẩm: Áp dụng công nghệ chiếu xạ để nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu kiểm dịch và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Câu hỏi thường gặp
Hệ đảo hàng MCX có ưu điểm gì so với thiết bị nhập khẩu?
Hệ đảo hàng MCX có cấu tạo đơn giản, chi phí đầu tư thấp hơn khoảng 1/3 so với thiết bị nhập khẩu, đồng thời đáp ứng hiệu suất chiếu xạ và độ đồng đều liều tương đương, giúp giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.Phần mềm MCNP4C2 được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu?
MCNP4C2 được dùng để mô phỏng phân bố liều hấp thụ trong thùng hàng với các kích thước và tỉ trọng khác nhau, giúp lựa chọn kích thước thùng hàng tối ưu và đánh giá hiệu suất thiết bị.Tại sao chọn phương án đảo hàng bằng xy lanh khí nén?
Phương án này có ưu điểm vận hành đơn giản, tốc độ truyền động cao, kết cấu dễ chế tạo và bảo dưỡng, đồng thời giảm thiểu hư hỏng do bức xạ ion hóa so với các phương án băng tải hoặc con lăn.Liều chiếu xạ được kiểm soát như thế nào để đảm bảo an toàn?
Liều chiếu xạ được tính toán và phân bố đồng đều trong thùng hàng thông qua mô phỏng, đồng thời thiết bị có hệ thống khóa liên động và tường bảo vệ bức xạ đảm bảo an toàn cho người vận hành và môi trường.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các loại sản phẩm nào?
Hệ đảo hàng MCX phù hợp cho chiếu xạ khử trùng dụng cụ y tế, thanh trùng thực phẩm, nông sản và các sản phẩm đông lạnh, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và yêu cầu xuất khẩu.
Kết luận
- Đã thiết kế thành công hệ đảo hàng máy chiếu xạ công nghiệp nguồn Cobalt-60 dạng quang treo với kích thước thùng hàng tối ưu 450x700x1500 mm.
- Phương án đảo hàng bằng xy lanh khí nén được lựa chọn do tính đơn giản, hiệu quả và chi phí thấp.
- Mô phỏng liều hấp thụ bằng MCNP4C2 và kiểm nghiệm bền cơ khí bằng Ansys Workbench đảm bảo thiết kế đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và an toàn.
- Nghiên cứu góp phần thúc đẩy nội địa hóa thiết bị chiếu xạ gamma, giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.
- Đề xuất triển khai sản xuất, nâng cao chất lượng vật liệu, đào tạo vận hành và mở rộng ứng dụng trong các lĩnh vực y tế và thực phẩm trong thời gian tới.
Luận văn mở ra hướng phát triển công nghệ chiếu xạ công nghiệp tại Việt Nam, kêu gọi các đơn vị liên quan phối hợp nghiên cứu và ứng dụng để nâng cao năng lực sản xuất và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng.