Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ viễn thông, nhu cầu tích hợp đa dịch vụ trên cùng một thiết bị truyền dẫn quang ngày càng gia tăng. Theo báo cáo của ngành, mạng truyền dẫn quang đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng hệ thống truyền tải lõi dung lượng lớn, tốc độ cao, đáp ứng đa dạng dịch vụ. Tuy nhiên, các thiết bị truyền dẫn SDH truyền thống bộc lộ nhiều hạn chế về tốc độ và khả năng tích hợp dịch vụ, không đáp ứng được yêu cầu phát triển hiện nay. Công nghệ NG-SDH (Next Generation Synchronous Digital Hierarchy) được phát triển dựa trên nền tảng SDH nhằm khắc phục những hạn chế này, cho phép truyền tải đồng thời nhiều loại dịch vụ như SDH, PDH, Ethernet/IP trên cùng một mạng mà không làm ảnh hưởng lẫn nhau.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là thiết kế và chế tạo thiết bị truyền dẫn quang NG-SDH đa dịch vụ ứng dụng vào mạng truy nhập của hệ thống viễn thông, với tính năng kỹ thuật tương đương các thiết bị nhập ngoại đang sử dụng như ALU1642, BG20, HIT7020, nhằm thay thế và chủ động trong bảo đảm kỹ thuật. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thiết kế phần cứng, phát triển phần mềm quản lý điều khiển thiết bị và đo kiểm đánh giá chỉ tiêu kỹ thuật của thiết bị sau chế tạo, thực hiện tại Việt Nam trong giai đoạn 2020-2021.
Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực làm chủ công nghệ truyền dẫn quang NG-SDH, giảm sự phụ thuộc vào thiết bị nhập khẩu, đồng thời góp phần phát triển hạ tầng viễn thông quốc gia với chi phí hợp lý và hiệu quả vận hành cao. Các chỉ tiêu kỹ thuật được đề xuất dựa trên phân tích so sánh các thiết bị nhập ngoại, đảm bảo thiết bị mới có khả năng tích hợp đa dịch vụ, vận hành ổn định trong môi trường mạng truy nhập hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về công nghệ truyền dẫn quang NG-SDH, tập trung vào ba giao thức then chốt được chuẩn hóa bởi ITU-T:
Giao thức đóng khung GFP (Generic Framing Procedure): Được định nghĩa trong ITU-T G.7041, GFP cho phép đóng gói các tín hiệu dữ liệu có độ dài thay đổi từ các lớp cao hơn (Ethernet, IP/PPP, RPR) vào khung truyền dẫn TDM như SDH hoặc OTN. GFP có hai phương pháp đóng gói chính là GFP-F (frame-mapped) và GFP-T (transparent), giúp tối ưu hiệu quả sử dụng băng thông và giảm độ trễ cho các dịch vụ khác nhau.
Kỹ thuật ghép chuỗi ảo VCAT (Virtual Concatenation): VCAT cho phép gom nhiều kênh truyền dẫn độc lập thành một kênh có băng thông lớn hơn, linh hoạt hơn so với ghép chuỗi liên tục truyền thống. VCAT giúp tăng hiệu quả sử dụng băng thông, khả năng mở rộng và duy trì dịch vụ khi có sự cố trên một số kênh thành viên.
Cơ chế điều chỉnh dung lượng LCAS (Link Capacity Adjustment Scheme): Chuẩn hóa trong ITU-T G.7042, LCAS cho phép điều chỉnh động số lượng kênh thành viên trong nhóm VCAT, tối ưu băng thông theo nhu cầu thực tế mà không làm gián đoạn dịch vụ.
Ngoài ra, luận văn còn áp dụng các khái niệm chuyên ngành như MSPP (Multiplex Section Protection Platform), giao diện E1, Ethernet lớp 1 và lớp 2, các chuẩn SDH, STM-1, STM-4, cũng như các kỹ thuật bảo vệ mạng như SNCP và MSP 1+1.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát thực tế các thiết bị truyền dẫn quang NG-SDH nhập ngoại đang vận hành trên mạng truy nhập của hệ thống viễn thông Việt Nam, với tổng số khoảng 149 thiết bị thuộc các chủng loại ALU1642, BG20, HIT7020, ECI, Siemens, Tejas. Các chỉ tiêu kỹ thuật được phân tích, so sánh nhằm đề xuất yêu cầu thiết kế thiết bị mới.
Phương pháp nghiên cứu bao gồm:
Thiết kế phần cứng: Phân chia thiết bị thành các bảng mạch chức năng (CPU-XCC, POWER, E1, SDH, EoS, OAM, BACK PLANE), sử dụng FPGA dòng Xilinx Artix7, chip PowerPC P1020 cho CPU, thiết kế mạch nguồn, giao tiếp và tản nhiệt phù hợp.
Phát triển phần mềm quản lý điều khiển: Xây dựng phần mềm nhúng trên hệ điều hành Linux cho CPU, các phần mềm FPGA cho từng bảng mạch (E1 Mapper, SDH Framer, EoS, XCC), tích hợp các giao thức điều khiển, bảo vệ và đồng bộ hóa nguồn clock.
Đo kiểm và đánh giá: Xây dựng kịch bản đo kiểm các chỉ tiêu kỹ thuật như công suất phát quang, trôi pha, rung pha, mặt nạ xung E1, tỷ lệ lỗi bit (BER), kiểm tra dịch vụ Ethernet, tính năng bảo vệ SNCP và MSP 1+1. Cỡ mẫu đo kiểm là thiết bị sau khi chế tạo hoàn chỉnh, thực hiện tại phòng thí nghiệm và trên hệ thống viễn thông thực tế.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 12 tháng, từ khảo sát, thiết kế, chế tạo đến đo kiểm và đánh giá kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thiết kế phần cứng thành công với cấu trúc bảng mạch phân chia rõ ràng: Thiết bị được thiết kế gồm 7 bảng mạch chức năng, sử dụng FPGA Xilinx Artix7 và CPU PowerPC P1020, đáp ứng băng thông tối đa 2,5 Gbps với khả năng chuyển mạch dịch vụ linh hoạt. Kích thước thiết bị đạt chuẩn rack 19 inch, trọng lượng ≤8 kg, phù hợp với yêu cầu vận hành tại các trạm viễn thông.
Chỉ tiêu kỹ thuật các giao diện đạt tương đương thiết bị nhập ngoại: Thiết bị có 21 cổng E1 với tốc độ 2048 Kbps, 8 cổng Ethernet 10/100 Mbps hỗ trợ giao thức GFP-F, VCAT, LCAS, 4 cổng STM-1 tốc độ 155,52 Mbps. Các chỉ tiêu như mặt nạ xung E1 theo chuẩn G.703, trở kháng 120 Ω, VLAN 802.1ad được đảm bảo.
Phần mềm quản lý và điều khiển hoạt động ổn định: Hệ điều hành Linux trên CPU phối hợp với các phần mềm FPGA thực hiện tốt chức năng điều khiển, giám sát, lựa chọn nguồn clock, bảo vệ MSP và SNCP. Các module SSM và APS được triển khai hiệu quả, đảm bảo chuyển mạch bảo vệ nhanh chóng khi phát hiện lỗi.
Kết quả đo kiểm kỹ thuật trên thiết bị sau chế tạo: Công suất phát quang đạt mức ổn định, tỷ lệ lỗi bit (BER) trên luồng E1 dưới ngưỡng cho phép (<10^-9), trôi pha và rung pha trên các giao diện STM-1 và E1 nằm trong giới hạn tiêu chuẩn. Tính năng bảo vệ mạch vòng SNCP và chuyển mạch MSP 1+1 hoạt động chính xác, đảm bảo độ tin cậy dịch vụ.
Thảo luận kết quả
Các kết quả đo kiểm cho thấy thiết bị truyền dẫn quang NG-SDH đa dịch vụ do nghiên cứu thiết kế có khả năng thay thế hoàn toàn các thiết bị nhập ngoại đang sử dụng trên mạng truy nhập viễn thông. Việc phân chia phần cứng thành các bảng mạch chức năng giúp thuận tiện trong bảo trì, nâng cấp và mở rộng. Sử dụng FPGA dòng Artix7 và CPU PowerPC P1020 đáp ứng tốt yêu cầu xử lý tín hiệu tốc độ cao và quản lý thiết bị.
So sánh với các nghiên cứu và sản phẩm của các hãng lớn như Alcatel, ECI, Siemens, thiết bị đạt hiệu suất tương đương về băng thông, giao diện và tính năng bảo vệ. Việc áp dụng các giao thức chuẩn ITU-T như GFP, VCAT, LCAS giúp thiết bị linh hoạt trong tích hợp đa dịch vụ và tối ưu băng thông.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh tỷ lệ lỗi bit, công suất phát quang, và bảng tổng hợp các chỉ tiêu kỹ thuật của thiết bị so với thiết bị nhập ngoại, minh họa rõ hiệu quả và độ tin cậy của thiết bị nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai sản xuất thiết bị truyền dẫn NG-SDH đa dịch vụ quy mô nhỏ trong vòng 12 tháng tới, nhằm thay thế dần các thiết bị nhập ngoại tại các nút mạng truy nhập trọng điểm. Chủ thể thực hiện: các doanh nghiệp công nghệ viễn thông trong nước phối hợp với viện nghiên cứu.
Phát triển phần mềm quản lý nâng cao hỗ trợ giao diện web và SNMP để tăng cường khả năng giám sát, cấu hình từ xa, giảm thiểu chi phí vận hành. Thời gian thực hiện: 6-9 tháng. Chủ thể: nhóm phát triển phần mềm của doanh nghiệp.
Tổ chức đào tạo kỹ thuật viên vận hành và bảo trì thiết bị mới nhằm nâng cao năng lực làm chủ công nghệ, đảm bảo vận hành ổn định. Thời gian: liên tục trong 6 tháng đầu sau khi thiết bị được triển khai. Chủ thể: nhà sản xuất phối hợp với các trung tâm đào tạo.
Nghiên cứu mở rộng tích hợp các dịch vụ mới như MPLS-TP, 5G backhaul trên nền tảng thiết bị NG-SDH hiện có, đáp ứng xu hướng phát triển mạng viễn thông hiện đại. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các kỹ sư và nhà thiết kế thiết bị viễn thông: Luận văn cung cấp kiến thức chi tiết về thiết kế phần cứng, phần mềm FPGA và CPU cho thiết bị truyền dẫn quang NG-SDH, giúp nâng cao năng lực thiết kế và phát triển sản phẩm.
Các nhà quản lý mạng viễn thông: Thông tin về chỉ tiêu kỹ thuật, tính năng bảo vệ và khả năng tích hợp đa dịch vụ giúp họ lựa chọn, triển khai và vận hành thiết bị phù hợp với mạng truy nhập hiện đại.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật viễn thông: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về công nghệ NG-SDH, các giao thức GFP, VCAT, LCAS và phương pháp đo kiểm thiết bị truyền dẫn quang.
Doanh nghiệp sản xuất và cung cấp thiết bị viễn thông trong nước: Cơ sở để phát triển sản phẩm thay thế thiết bị nhập ngoại, nâng cao năng lực cạnh tranh và chủ động trong bảo đảm kỹ thuật mạng viễn thông quốc gia.
Câu hỏi thường gặp
Thiết bị NG-SDH đa dịch vụ có thể thay thế hoàn toàn thiết bị nhập ngoại không?
Có, thiết bị được thiết kế với chỉ tiêu kỹ thuật tương đương, hỗ trợ đầy đủ các giao diện và tính năng bảo vệ, đã được đo kiểm và đánh giá đạt chuẩn, đủ khả năng thay thế các thiết bị nhập ngoại như ALU1642, BG20.Các giao thức GFP, VCAT, LCAS có vai trò gì trong thiết bị?
GFP giúp đóng gói dữ liệu đa dạng vào khung truyền dẫn, VCAT cho phép ghép chuỗi ảo linh hoạt tăng hiệu quả băng thông, LCAS điều chỉnh động dung lượng băng thông theo nhu cầu, đảm bảo tích hợp đa dịch vụ hiệu quả trên cùng một thiết bị.Phương pháp đo kiểm thiết bị được thực hiện như thế nào?
Đo kiểm bao gồm các phép đo công suất phát quang, trôi pha, rung pha, mặt nạ xung E1, tỷ lệ lỗi bit (BER), kiểm tra dịch vụ Ethernet và tính năng bảo vệ SNCP, MSP 1+1, thực hiện trên thiết bị sau chế tạo trong phòng thí nghiệm và môi trường mạng thực tế.Thiết bị có hỗ trợ tính năng bảo vệ mạng không?
Có, thiết bị tích hợp các cơ chế bảo vệ MSP (Multiplex Section Protection) và SNCP (Subnetwork Connection Protection) với chuyển mạch tự động APS, đảm bảo độ tin cậy và liên tục dịch vụ khi xảy ra sự cố.Làm thế nào để vận hành và bảo trì thiết bị mới?
Thiết bị được thiết kế với phần mềm quản lý thân thiện, hỗ trợ giao diện console, Telnet, SSH, Web, cho phép cấu hình và giám sát dễ dàng. Đề xuất tổ chức đào tạo kỹ thuật viên để nâng cao năng lực vận hành và bảo trì hiệu quả.
Kết luận
- Thiết kế và chế tạo thành công thiết bị truyền dẫn quang NG-SDH đa dịch vụ với cấu trúc phần cứng phân chia rõ ràng, sử dụng FPGA và CPU chuyên dụng, đáp ứng băng thông tối đa 2,5 Gbps.
- Thiết bị đạt các chỉ tiêu kỹ thuật tương đương thiết bị nhập ngoại, hỗ trợ đa dạng giao diện E1, Ethernet, SDH và các giao thức chuẩn GFP, VCAT, LCAS.
- Phần mềm quản lý điều khiển thiết bị hoạt động ổn định, tích hợp các chức năng bảo vệ MSP, SNCP và lựa chọn nguồn clock hiệu quả.
- Kết quả đo kiểm kỹ thuật chứng minh thiết bị có độ tin cậy cao, tỷ lệ lỗi bit thấp, phù hợp triển khai trên mạng truy nhập viễn thông.
- Đề xuất triển khai sản xuất, phát triển phần mềm nâng cao, đào tạo kỹ thuật viên và nghiên cứu mở rộng dịch vụ để nâng cao năng lực công nghệ viễn thông trong nước.
Tiếp theo, cần tập trung vào giai đoạn sản xuất thử nghiệm, hoàn thiện phần mềm quản lý và triển khai thử nghiệm thực tế trên mạng viễn thông nhằm đánh giá toàn diện hiệu quả thiết bị. Mời các doanh nghiệp, viện nghiên cứu và kỹ sư viễn thông quan tâm hợp tác phát triển và ứng dụng công nghệ NG-SDH trong mạng truy nhập hiện đại.