Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cải cách tư pháp và xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thẩm quyền xét xử hành chính theo cấp lãnh thổ tại Tòa án nhân dân địa phương là một vấn đề pháp lý có tính cấp thiết và thực tiễn cao. Theo báo cáo công tác năm 2021 của Tòa án nhân dân tối cao, các Tòa án đã thụ lý 10.728 vụ án hành chính, trong đó đã giải quyết 5.693 vụ, đạt tỷ lệ 53,1%. Tuy nhiên, tỷ lệ bản án, quyết định bị hủy vẫn còn ở mức 3,396%, chủ yếu do nguyên nhân chủ quan. Vấn đề phân định thẩm quyền xét xử hành chính theo cấp lãnh thổ tại các Tòa án nhân dân địa phương còn nhiều bất cập, gây khó khăn trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, tổ chức.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về thẩm quyền xét xử hành chính theo cấp lãnh thổ tại Tòa án nhân dân địa phương, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả hoạt động xét xử. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật hiện hành, thực trạng áp dụng tại các Tòa án nhân dân cấp tỉnh và cấp huyện trên lãnh thổ Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn từ năm 2015 đến năm 2022. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật tố tụng hành chính, nâng cao chất lượng xét xử, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan và củng cố niềm tin của nhân dân vào cơ quan tư pháp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp lý về quyền lực nhà nước, phân quyền và phân cấp quản lý hành chính, cũng như các khái niệm chuyên ngành về thẩm quyền xét xử hành chính. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết phân quyền nhà nước: Phân tích cơ cấu quyền lực nhà nước theo ba nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp, trong đó thẩm quyền xét xử hành chính thuộc quyền lực tư pháp, được tổ chức theo nguyên tắc phân cấp và phân quyền lãnh thổ nhằm đảm bảo hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi công dân.

  2. Lý thuyết về thẩm quyền xét xử hành chính: Định nghĩa thẩm quyền xét xử hành chính là phạm vi quyền lực của Tòa án trong việc thụ lý, giải quyết các vụ án hành chính theo thủ tục tố tụng hành chính, bảo đảm tính hợp pháp của các quyết định hành chính và hành vi hành chính.

Các khái niệm chính bao gồm: thẩm quyền xét xử hành chính, quyết định hành chính, hành vi hành chính, phân cấp quản lý hành chính, thủ tục tố tụng hành chính.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa phương pháp luận chủ nghĩa Mác - Lênin và các phương pháp nghiên cứu cụ thể như phân tích, tổng hợp, thống kê - so sánh, lịch sử cụ thể và phân loại. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Văn bản pháp luật hiện hành như Hiến pháp 2013, Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, Luật Tố tụng hành chính 2015.
  • Báo cáo công tác của Tòa án nhân dân tối cao và các Tòa án địa phương.
  • Các công trình nghiên cứu, luận án thạc sĩ, tiến sĩ và sách chuyên khảo liên quan đến thẩm quyền xét xử hành chính.
  • Số liệu thống kê về số lượng vụ án hành chính thụ lý và giải quyết trong giai đoạn 2015-2022.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các Tòa án nhân dân cấp tỉnh và cấp huyện trên lãnh thổ Việt Nam, với phương pháp chọn mẫu theo tiêu chí đại diện cho các vùng miền và quy mô hoạt động xét xử. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp so sánh, đối chiếu quy định pháp luật với thực tiễn áp dụng, đồng thời đánh giá các khó khăn, vướng mắc và nguyên nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân định thẩm quyền xét xử hành chính theo cấp lãnh thổ còn nhiều bất cập: Luật Tố tụng hành chính 2015 quy định Tòa án cấp tỉnh giải quyết các khiếu kiện liên quan đến quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan nhà nước cấp tỉnh và các cơ quan trung ương có phạm vi địa giới hành chính tương ứng. Tòa án cấp huyện chỉ giải quyết các vụ án hành chính thuộc phạm vi cấp huyện trở xuống. Tuy nhiên, việc phân định này chưa rõ ràng trong một số trường hợp, dẫn đến xung đột thẩm quyền và khó khăn trong thực thi (theo báo cáo năm 2021, tỷ lệ bản án bị hủy do nguyên nhân chủ quan là 2,449%).

  2. Khó khăn trong việc xác định đối tượng bị kiện và phạm vi quyết định hành chính, hành vi hành chính thuộc thẩm quyền xét xử: Quy định về quyết định hành chính, hành vi hành chính mang tính nội bộ chưa rõ ràng, gây khó khăn trong việc xác định đối tượng khởi kiện. Ví dụ, quyết định tăng lương, thi tuyển công chức mang tính nội bộ nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi cá nhân, trong khi pháp luật hiện hành chỉ cho phép khiếu nại hành chính mà không cho phép khởi kiện vụ án hành chính đối với các quyết định này.

  3. Giảm thẩm quyền của Tòa án cấp huyện gây khó khăn trong giải quyết vụ án hành chính: Luật Tố tụng hành chính 2015 đã chuyển thẩm quyền giải quyết các khiếu kiện liên quan đến quyết định hành chính, hành vi hành chính của Ủy ban nhân dân cấp huyện và Chủ tịch UBND cấp huyện sang Tòa án cấp tỉnh. Điều này làm tăng khoảng cách địa lý, thời gian và chi phí cho các bên tham gia tố tụng, dẫn đến tỷ lệ vắng mặt của người bị kiện (chủ tịch UBND hoặc đại diện) tại phiên tòa cao, ví dụ tại TP. Hồ Chí Minh là 61,3%.

  4. Tổ chức bộ máy Tòa án chưa phù hợp với khối lượng và tính chất vụ án hành chính: Nhiều Tòa án cấp huyện có số lượng vụ án ít nhưng vẫn phải duy trì bộ máy đầy đủ, gây lãng phí nguồn lực. Ngược lại, các Tòa án cấp tỉnh và cấp cao phải giải quyết khối lượng lớn vụ án, tạo áp lực lớn cho thẩm phán, ảnh hưởng đến chất lượng xét xử.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các bất cập trên xuất phát từ sự chưa đồng bộ trong hệ thống pháp luật về thẩm quyền xét xử hành chính, đặc biệt là sự thiếu rõ ràng trong phân định thẩm quyền theo cấp lãnh thổ và loại vụ việc. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả nghiên cứu này khẳng định xu hướng cần mở rộng thẩm quyền xét xử hành chính của Tòa án cấp tỉnh để phù hợp với thực tiễn, đồng thời cần có sự điều chỉnh phù hợp để giảm tải cho Tòa án cấp huyện.

Việc phân định thẩm quyền xét xử hành chính theo cấp lãnh thổ không chỉ đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên mà còn góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và củng cố niềm tin của nhân dân vào hệ thống tư pháp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ vụ án hành chính thụ lý và giải quyết theo từng cấp Tòa án, cũng như bảng so sánh tỷ lệ vắng mặt của người bị kiện tại các địa phương lớn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về phân định thẩm quyền xét xử hành chính theo cấp lãnh thổ: Cần sửa đổi, bổ sung Luật Tố tụng hành chính để làm rõ phạm vi, đối tượng và thẩm quyền của từng cấp Tòa án, tránh chồng chéo và xung đột thẩm quyền. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Bộ Tư pháp.

  2. Mở rộng thẩm quyền xét xử hành chính của Tòa án cấp tỉnh và thành lập Tòa hành chính chuyên trách: Tăng cường năng lực xét xử chuyên sâu, giảm tải cho Tòa án cấp huyện, nâng cao chất lượng xét xử. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: Tòa án nhân dân tối cao, Bộ Tư pháp.

  3. Xây dựng hướng dẫn cụ thể về phân loại quyết định hành chính, hành vi hành chính mang tính nội bộ và đối tượng khởi kiện: Giúp các cơ quan, tổ chức và cá nhân xác định rõ quyền và nghĩa vụ trong tố tụng hành chính. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Tòa án nhân dân tối cao.

  4. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho thẩm phán và cán bộ Tòa án: Nâng cao năng