I. Khái niệm và đặc điểm thẩm quyền dân sự của tòa án trong giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại
Luận văn đề cập đến sự phát triển của khái niệm "tranh chấp kinh doanh, thương mại" trong pháp luật Việt Nam. Ban đầu, khái niệm này gắn liền với "tranh chấp kinh tế" dưới ảnh hưởng của hệ thống pháp luật Xô Viết. Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án kinh tế năm 1994 đã liệt kê các tranh chấp được coi là tranh chấp kinh tế, thuộc thẩm quyền của tòa án kinh tế và trọng tài kinh tế. Tuy nhiên, khái niệm này còn hạn chế và chưa bao quát hết các hoạt động thương mại hiện đại.
Sau này, với sự hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt là sau Hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ năm 2000, quan niệm về thương mại và tranh chấp thương mại được mở rộng hơn, bao gồm thương mại hàng hóa, dịch vụ, sở hữu trí tuệ và đầu tư. Luật Thương mại 2005 định nghĩa "hoạt động thương mại", nhưng lại không đưa ra khái niệm về tranh chấp kinh doanh, thương mại. BLTTDS 2004 sau đó liệt kê các tranh chấp về kinh doanh, thương mại, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, xây dựng, vận tải, đầu tư tài chính, v.v...
Cho đến nay, vẫn chưa có khái niệm thống nhất về tranh chấp kinh doanh, thương mại. Tuy nhiên, dựa trên các văn bản pháp luật, có thể hiểu tranh chấp kinh doanh, thương mại là những mâu thuẫn, bất đồng giữa các chủ thể phát sinh trong việc thực hiện các hoạt động kinh doanh, thương mại nhằm mục đích sinh lợi. Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định thẩm quyền dân sự của tòa án trong giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại để đảm bảo quyền lợi của các bên và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi. Việc này giúp tránh chồng chéo thẩm quyền, đồng thời đảm bảo tòa án giải quyết vụ án đúng đắn.
II. Quy định của pháp luật hiện hành về thẩm quyền dân sự của tòa án
Luận văn phân tích các quy định của BLTTDS 2015 về thẩm quyền dân sự của tòa án trong giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại, bao gồm thẩm quyền theo loại việc, cấp xét xử, lãnh thổ và sự lựa chọn của nguyên đơn. Ví dụ, thẩm quyền theo loại việc được quy định tại Điều 39 BLTTDS 2015, phân chia thẩm quyền giữa tòa án và trọng tài. Thẩm quyền theo cấp xét xử được quy định tại Điều 42, quy định về tòa án cấp sơ thẩm và phúc thẩm. Thẩm quyền theo lãnh thổ (Điều 43) là nơi bị cáo cư trú, trụ sở chính hoặc chi nhánh, văn phòng đại diện. Cuối cùng, thẩm quyền theo sự lựa chọn của nguyên đơn (Điều 44) cho phép nguyên đơn lựa chọn tòa án nơi bị cáo cư trú, nơi hợp đồng được ký kết hoặc thực hiện.
Luận văn cũng phân tích quy định về chuyển vụ việc cho tòa án khác (Điều 47) và giải quyết tranh chấp về thẩm quyền (Điều 48). Việc phân tích này giúp làm rõ các quy định của pháp luật về thẩm quyền, tạo cơ sở cho việc áp dụng đúng đắn trong thực tiễn.
III. Thực trạng áp dụng pháp luật và những kiến nghị
Luận văn đánh giá thực trạng áp dụng pháp luật về thẩm quyền của tòa án, dựa trên số liệu thống kê về số lượng vụ án kinh doanh, thương mại được tòa án thụ lý và giải quyết. Qua đó, luận văn chỉ ra những tồn tại, hạn chế trong quá trình áp dụng, như việc xác định thẩm quyền theo lãnh thổ còn gặp khó khăn trong trường hợp bị cáo có nhiều chi nhánh, văn phòng đại diện; hoặc việc lựa chọn thẩm quyền theo sự lựa chọn của nguyên đơn đôi khi bị lạm dụng. Bên cạnh đó, việc chuyển vụ việc giữa các tòa án cũng còn chưa thực sự hiệu quả, gây chậm trễ trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Từ những phân tích trên, luận văn đưa ra một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật, bao gồm việc bổ sung, sửa đổi các quy định về thẩm quyền theo lãnh thổ, hướng dẫn cụ thể hơn về việc áp dụng thẩm quyền theo sự lựa chọn của nguyên đơn, và hoàn thiện quy trình chuyển vụ việc giữa các tòa án để đảm bảo tính nhanh chóng, thuận tiện.