Tổng quan nghiên cứu
Tính đến tháng 3 năm 2020, đại dịch COVID-19 đã khiến ít nhất 138 quốc gia phải đóng cửa trường học, ảnh hưởng đến khoảng 1,3 tỷ học sinh, sinh viên trên toàn cầu, tương đương 80% tổng số học sinh (UNESCO, 2020). Trong bối cảnh này, việc dạy học trực tuyến qua các nền tảng như Zoom trở thành giải pháp tối ưu nhằm duy trì hoạt động giáo dục. Tại Việt Nam, đặc biệt là Đại học Khoa học Tự nhiên thuộc Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, Zoom được áp dụng rộng rãi từ tháng 3 năm 2020 để giảng dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL). Tuy nhiên, việc triển khai đột ngột, thiếu sự chuẩn bị và đào tạo bài bản đã tạo ra nhiều thách thức cho cả giảng viên và sinh viên.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định và phân tích các thách thức trong việc dạy và học tiếng Anh qua Zoom tại Đại học Khoa học Tự nhiên, dựa trên quan điểm của cả giáo viên và sinh viên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào một lớp học với 130 sinh viên và 5 giảng viên, dữ liệu được thu thập trong hai tháng (tháng 5-6/2021). Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp số liệu cụ thể về các khó khăn trong quá trình áp dụng e-learning, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh trực tuyến, góp phần cải thiện chất lượng giáo dục đại học trong bối cảnh chuyển đổi số và phòng chống dịch bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba khung lý thuyết chính:
Lý thuyết về E-learning: Được định nghĩa là việc sử dụng các công nghệ số và Internet để hỗ trợ và nâng cao quá trình dạy và học (Abbad et al., 2009). E-learning được phân loại thành các hình thức như học trực tuyến đồng bộ (synchronous) và không đồng bộ (asynchronous), trong đó Zoom thuộc loại đồng bộ, cho phép tương tác thời gian thực giữa giáo viên và học sinh.
Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM): Được sử dụng để phân tích thái độ của giáo viên đối với việc sử dụng Zoom, tập trung vào hai yếu tố chính là "Perceived Usefulness" (cảm nhận về tính hữu ích) và "Perceived Ease of Use" (cảm nhận về sự dễ sử dụng) (Davis, 1989). Mô hình này giúp giải thích mức độ chấp nhận và sử dụng công nghệ của giáo viên trong giảng dạy.
Mô hình ABC về thái độ (Affective, Behavioral, Cognitive): Áp dụng để đánh giá thái độ của sinh viên đối với việc học tiếng Anh qua Zoom, bao gồm ba thành phần: cảm xúc (affective), nhận thức (cognitive) và hành vi (behavioral) (Eagly & Chaiken, 1993). Mô hình này giúp hiểu sâu sắc về cách sinh viên cảm nhận, suy nghĩ và hành động trong quá trình học trực tuyến.
Các khái niệm chuyên ngành như "Emergency Remote Teaching" (giảng dạy từ xa khẩn cấp), "Breakout Rooms", "Polling", "Annotation" trong Zoom cũng được xem xét để làm rõ đặc điểm và tính năng của nền tảng này trong bối cảnh dạy học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp phân tích định lượng và định tính. Cụ thể:
Nguồn dữ liệu: Bao gồm bảng câu hỏi khảo sát 130 sinh viên năm hai không chuyên ngành tiếng Anh và phỏng vấn bán cấu trúc với 5 giảng viên tiếng Anh tại Đại học Khoa học Tự nhiên.
Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling) từ một lớp học cụ thể nhằm đảm bảo tính khả thi và tập trung nghiên cứu.
Phân tích dữ liệu: Dữ liệu bảng câu hỏi được xử lý định lượng bằng phần mềm SPSS 20.0, tập trung vào các chỉ số thống kê mô tả và phân tích thái độ theo mô hình ABC. Dữ liệu phỏng vấn được phân tích định tính theo phương pháp mã hóa chủ đề (thematic coding) để rút ra các thách thức và quan điểm của giáo viên dựa trên mô hình TAM.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu diễn ra trong hai tháng, từ tháng 5 đến tháng 6 năm 2021, đảm bảo thu thập thông tin kịp thời trong bối cảnh giảng dạy trực tuyến do dịch bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thách thức của giáo viên khi sử dụng Zoom:
- 100% giảng viên gặp khó khăn về kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn khi chuyển sang dạy trực tuyến.
- 80% phản ánh vấn đề quản lý lớp học như khó kiểm soát tương tác và duy trì kỷ luật.
- 60% gặp trở ngại về kỹ thuật và trình độ tin học, bao gồm kết nối mạng không ổn định và thiếu kinh nghiệm sử dụng các tính năng Zoom.
Thách thức của sinh viên khi học qua Zoom:
- 75% sinh viên gặp vấn đề kỹ thuật như mất kết nối, âm thanh không rõ.
- 68% cảm thấy thiếu tương tác trực tiếp, dẫn đến giảm động lực học tập.
- 55% thừa nhận hiệu suất học tập kém hơn so với học trực tiếp, đồng thời dễ mất tập trung trong giờ học.
- 40% không muốn thay đổi phương thức học tập truyền thống sang trực tuyến.
Phân tích thái độ sinh viên theo mô hình ABC:
- Thành phần cảm xúc: 60% sinh viên có cảm xúc tiêu cực như lo lắng, căng thẳng khi học qua Zoom.
- Thành phần nhận thức: 50% nhận thức rằng Zoom không hoàn toàn phù hợp với việc học tiếng Anh do hạn chế về tương tác.
- Thành phần hành vi: 45% có xu hướng giảm tham gia các hoạt động học tập trực tuyến hoặc bỏ học phần.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các thách thức xuất phát từ việc chuyển đổi đột ngột sang hình thức dạy học trực tuyến mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về kỹ năng công nghệ và phương pháp giảng dạy phù hợp. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với báo cáo của Andersson và Grönlund (2009) về các thách thức cá nhân và công nghệ trong e-learning tại các nước đang phát triển. Việc thiếu tương tác trực tiếp và khó khăn trong quản lý lớp học qua Zoom làm giảm hiệu quả học tập và sự hài lòng của người học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các thách thức gặp phải theo từng nhóm đối tượng (giáo viên và sinh viên), hoặc bảng tổng hợp các vấn đề kỹ thuật, quản lý và thái độ học tập. Điều này giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và hỗ trợ việc đề xuất giải pháp cụ thể.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng công nghệ cho giáo viên nhằm nâng cao trình độ sử dụng Zoom và các công cụ hỗ trợ giảng dạy trực tuyến, dự kiến thực hiện trong vòng 3 tháng, do phòng đào tạo và trung tâm CNTT của trường chủ trì.
Phát triển hướng dẫn quản lý lớp học trực tuyến hiệu quả, bao gồm kỹ thuật duy trì kỷ luật và tăng cường tương tác, áp dụng ngay trong học kỳ tiếp theo, do các giảng viên kinh nghiệm phối hợp xây dựng.
Cải thiện hạ tầng kỹ thuật và hỗ trợ kỹ thuật cho sinh viên, đảm bảo kết nối Internet ổn định và cung cấp kênh hỗ trợ nhanh chóng khi gặp sự cố, thực hiện trong 6 tháng, do ban quản lý cơ sở vật chất và phòng CNTT đảm nhiệm.
Xây dựng chương trình hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng tự học và quản lý thời gian trong môi trường trực tuyến, giúp tăng hiệu quả học tập và giảm tình trạng mất tập trung, triển khai trong năm học tới, do khoa ngoại ngữ phối hợp với trung tâm tư vấn học tập thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh và các giáo viên dạy ngoại ngữ: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các thách thức khi dạy học trực tuyến, giúp họ điều chỉnh phương pháp giảng dạy và tăng cường kỹ năng công nghệ.
Sinh viên ngành sư phạm và TESOL: Tài liệu giúp hiểu rõ về thái độ và khó khăn của người học trong môi trường e-learning, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho công tác giảng dạy tương lai.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo: Cung cấp số liệu thực tiễn để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật phù hợp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo trực tuyến.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ giáo dục: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ và các mô hình thái độ người dùng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao Zoom được chọn làm nền tảng dạy học trong nghiên cứu này?
Zoom là công cụ đồng bộ phổ biến, cung cấp nhiều tính năng hỗ trợ tương tác trực tiếp như chia phòng nhóm, thăm dò ý kiến, ghi hình, phù hợp với yêu cầu giảng dạy trực tuyến trong bối cảnh COVID-19.Các thách thức kỹ thuật phổ biến nhất mà sinh viên gặp phải là gì?
Sinh viên thường gặp các vấn đề như mất kết nối Internet, âm thanh không rõ, khó sử dụng các tính năng của Zoom, ảnh hưởng đến quá trình học tập và tương tác.Giáo viên gặp khó khăn gì trong việc quản lý lớp học trực tuyến?
Khó kiểm soát sự chú ý của sinh viên, duy trì kỷ luật, xử lý các tình huống kỹ thuật phát sinh và thiếu kinh nghiệm sử dụng các công cụ tương tác trên Zoom.Làm thế nào để nâng cao động lực học tập của sinh viên trong môi trường trực tuyến?
Tăng cường tương tác qua các hoạt động nhóm, sử dụng tính năng thăm dò ý kiến, khuyến khích phản hồi và xây dựng môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng tự học.Nghiên cứu có đề xuất gì cho các trường đại học khác khi áp dụng e-learning?
Cần chuẩn bị kỹ lưỡng về hạ tầng kỹ thuật, đào tạo giáo viên, xây dựng chương trình học phù hợp và hỗ trợ sinh viên để đảm bảo hiệu quả giảng dạy và học tập trực tuyến.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ các thách thức về kỹ năng ngôn ngữ, quản lý lớp học, kỹ thuật và thái độ của giáo viên, sinh viên khi dạy và học tiếng Anh qua Zoom tại Đại học Khoa học Tự nhiên.
- Thái độ tiêu cực của sinh viên, đặc biệt về mặt cảm xúc và hành vi, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập trực tuyến.
- Việc chuyển đổi đột ngột sang hình thức dạy học trực tuyến chưa được chuẩn bị đầy đủ là nguyên nhân chính gây ra các khó khăn.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo kỹ năng công nghệ, cải thiện hạ tầng kỹ thuật, nâng cao quản lý lớp học và hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng tự học.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ và phát triển mô hình thái độ người dùng trong giáo dục trực tuyến.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần triển khai ngay các khóa đào tạo và cải thiện hạ tầng kỹ thuật, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả e-learning. Độc giả và nhà quản lý giáo dục được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng đào tạo trong bối cảnh chuyển đổi số.