I. Tổng Quan Về Tác Động Của Tạo Thuận Lợi Thương Mại
Ngày nay, thương mại được công nhận là động lực tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Các quốc gia này luôn nỗ lực để duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, tạo việc làm và giảm nghèo. Chính sách thương mại được sử dụng như một công cụ để đạt được các mục tiêu kép này. Tạo thuận lợi thương mại (TFLT) nhận được sự quan tâm lớn từ nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế vì những lợi ích tiềm năng của nó. Tuy nhiên, việc đo lường những lợi ích này vẫn là một thách thức. Khó khăn nằm ở việc định nghĩa và đo lường TFLT, một khái niệm rộng và còn nhiều tranh cãi. Các tổ chức quốc tế khác nhau có định nghĩa riêng, dựa trên quan điểm của họ về phạm vi của TFLT. Do đó, các chỉ số được sử dụng có thể tập trung hẹp vào các vấn đề biên giới hoặc bao gồm toàn bộ quá trình thương mại. Việc thực hiện toàn diện các biện pháp TFLT có thể giảm tổng chi phí thương mại đến 13 – 15.5% ở các nền kinh tế đang phát triển.
1.1. Định Nghĩa Tạo Thuận Lợi Thương Mại TFLT Là Gì
Không có định nghĩa cụ thể nào về tạo thuận lợi thương mại. Trong giai đoạn đầu của Hiệp định chung về thuế quan và thương mại (GATT), chủ đề trọng tâm là hài hòa và đơn giản hóa các thủ tục và hồ sơ hải quan. Mục tiêu của tạo thuận lợi thương mại là giảm thiểu các chi phí giao dịch khi thực hiện xuất nhập khẩu hàng hóa (ADB & ESCAP, 2009; Economic Commission for Europe, 2002; OECD, 2001). Việc giảm thiểu những chi phí giao dịch này sẽ giúp giảm bớt sự bất định trong các giao dịch thương mại xuyên biên giới và thiết lập một cơ chế minh bạch hơn thúc đẩy sự tham gia rộng khắp của khu vực tư nhân vào thương mại quốc tế (ADB & ESCAP, 2009).
1.2. Các Tổ Chức Định Nghĩa TFLT Khác Nhau Như Thế Nào
Mặc dù có sự thống nhất chung về mục tiêu chính, các tổ chức quốc tế vẫn định nghĩa khác nhau về phạm vi của tạo thuận lợi thương mại. Thuật ngữ này có nhiều cách hiểu khác nhau, từ tập trung hẹp vào các vấn đề ở biên giới đến phạm vi bao quát rộng hơn toàn bộ quá trình giao dịch. Cách tiếp cận của WTO đối với tạo thuận lợi thương mại chỉ đơn giản là gói gọn trong phạm vi biên giới (World Bank, 2011) vì nó tập trung vào việc tháo gỡ những trở ngại về hải quan đối với trao đổi thương mại.
1.3. Tạo Thuận Lợi Thương Mại và Chuỗi Cung Ứng Toàn Cầu
Trọng tâm của cuộc tranh luận về tạo thuận lợi thương mại càng chuyển sang một cách tiếp cận toàn diện hơn bao gồm các chi phí giao dịch liên quan đến sự di chuyển của hàng hóa trong toàn bộ chuỗi cung ứng quốc tế. Các biện pháp tạo thuận lợi thương mại được áp dụng tại biên giới sẽ kém hiệu quả hơn nếu có các rào cản quan trọng trong một khâu nào đó trong chuỗi cung ứng.
II. Thách Thức Bất Bình Đẳng và Nghèo Đói Ở Nước Đang Phát Triển
Các nghiên cứu trước đây đã nghiên cứu gián tiếp về tác động của tạo thuận lợi thương mại đến nghèo đói. Ví dụ, nhiều nghiên cứu tập trung vào tác động trực tiếp của tạo thuận lợi thương mại đối với dòng chảy thương mại quốc tế và tìm thấy tác động tích cực. Tuy nhiên, các nghiên cứu này chưa tập trung vào tác động trực tiếp của tạo thuận lợi thương mại đối với nghèo đói và bất bình đẳng thu nhập. Một nghiên cứu cho thấy tác động tích cực của việc tạo thuận lợi thương mại đối với nghèo đói và bất bình đẳng ở các nước có thu nhập thấp và trung bình. Một số nghiên cứu thực nghiệm tìm thấy kết quả không rõ ràng giữa tạo thuận lợi thương mại và bất bình đẳng.
2.1. Nghiên Cứu Trước Đây Về TFLT và Giảm Nghèo
Đã có nhiều nghiên cứu trước đây, nghiên cứu gián tiếp về tác động của tạo thuận lợi thương mại đến nghèo đói. Ví dụ, nhiều nghiên cứu tập trung vào tác động trực tiếp của tạo thuận lợi thương mại đối với dòng chảy thương mại quốc tế và tìm thấy tác động tích cực. Một số nghiên cứu đã xác định tác động tích cực của thương mại quốc tế đối với việc làm.
2.2. Hạn Chế Trong Các Nghiên Cứu Trước Về TFLT
Nghiên cứu đầu tiên về tác động trực tiếp này, Nguyễn Việt Cường (2015) đã cho thấy tác động tích cực của việc tạo thuận lợi thương mại đối với nghèo đói và bất bình đẳng ở các nước có thu nhập thấp và trung bình. Tuy nhiên, tác giả sử dụng rất ít biến kiểm soát cho mô hình ước lượng của mình, điều này có thể dẫn đến sai số lớn về mặt ước lượng mặc dù có thể nêu nổi bật lên được tác động của tạo thuận lợi thương mại đến nghèo đói và bất bình đẳng.
2.3. Sai Số Trong Ước Lượng Tác Động Của TFLT
Một điểm trừ chung cho các nghiên cứu trên đó là khoảng thời gian cho dữ liệu bảng nghiên cứu, các khoảng thời gian đó đều rất ngắn do nguồn dữ liệu cho biến đại diện tạo thuận lợi thương mại chỉ mới có từ năm 2006. Việc sử dụng ít biến kiểm soát có thể dẫn đến sai số trong việc ước lượng tác động của tạo thuận lợi thương mại.
III. Cách Tăng Cường Tạo Thuận Lợi Thương Mại Để Giảm Nghèo
Nghiên cứu này sẽ cố gắng khắc phục những nhược điểm trong mô hình ước lượng của những nghiên cứu đi trước và sẽ nghiên cứu tác động của tạo thuận lợi thương mại đến nghèo đói ở mức độ vĩ mô hơn. Nghiên cứu này sẽ được thực hiện trên nhóm nước các quốc gia đang phát triển. Thời gian nghiên cứu sẽ được cập nhật nhất đến thời điểm nghiên cứu, với khoảng thời gian dài hơn sẽ đem lại sự tin cậy cao hơn cho các ước lượng. Nhóm sẽ cố gắng sử dụng nhiều biến kiểm soát nhất có thể để giảm bớt sự sai số trong ước lượng.
3.1. Phạm Vi Nghiên Cứu Các Nước Đang Phát Triển
Về mặt đối tượng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu, nhóm sẽ nghiên cứu trên nhóm nước các quốc gia đang phát triển điều mà các nghiên cứu đi trước chưa thực hiện, tuy nhiên trong nghiên cứu vẫn sẽ nghiên cứu riêng cho các nhóm quốc gia khác nhau để kiểm định lại tính chính xác của giả thuyết.
3.2. Sử Dụng Nhiều Biến Kiểm Soát Hơn Trong Mô Hình
Về mặt phương trình ước lượng, nhóm sẽ cố gắng sử dụng nhiều biến kiểm soát nhất có thể để giảm bớt sự sai số trong ước lượng, điểm đặc biệt trong nghiên cứu của nhóm đó là nhóm sử dụng thêm các biến về thời gian, khu vực địa lý, mức độ thu nhập của mỗi quốc gia, đây là điểm mới mà các nghiên cứu trước đó chưa khai thác tới.
3.3. Ước Lượng Bên Trong Từng Nhóm Within Groups Estimator
Ở những nghiên cứu mang tầm vĩ mô ảnh hưởng riêng của từng quốc gia khả năng cao sẽ có tương quan với các biến giải thích, nhóm sử dụng phương pháp ước lượng bên trong từng nhóm (within-groups estimator) để kiểm soát các ảnh hưởng riêng của từng quốc gia
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Tác Động Của Tạo Thuận Lợi Thương Mại
Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu này là phân tích tác động của tạo thuận lợi thương mại đến nghèo đói và bất bình đẳng thu nhập ở các quốc gia đang phát triển. Nghiên cứu phân tích tác động này riêng rẽ cho các nhóm quốc gia riêng biệt phân chia theo mức thu nhập bình quân đầu người. Việc kiểm định hai giả thuyết sau: (1) Tạo thuận lợi thương mại tác động tích cực đến nghèo đói và bất bình đẳng thu nhập ở các nước đang phát triển? (2) Tác động của tạo thuận lợi thương mại đến nghèo đói và bất bình đẳng thu nhập là đồng nhất giữa các nhóm quốc gia phân chia theo mức thu nhập bình quân đầu người?
4.1. Đối Tượng và Phạm Vi Nghiên Cứu
Đối tượng nghiên cứu: Tác động của tạo thuận lợi thương mại đến nghèo đói và bất bình đẳng thu nhập ở các nước đang phát triển. Phạm vi nghiên cứu: Phân tích định lượng được tiến hành trên mẫu 95 nước đang phát triển từ khắp các khu vực trên thế giới. Thời gian nghiên cứu: 2006-2019.
4.2. Phương Pháp Nghiên Cứu
Dựa trên những tranh luận xung việc tạo thuận lợi thương mại có tác động như nào đến nghèo đói và bất bình đẳng thu nhập, nhóm đặt ra hai giả thuyết nghiên cứu cần kiểm định. Sau đó, cách thức cụ thể để kiểm định các giả thuyết này được làm rõ với việc chỉ định mô hình kinh tế lượng, chọn mẫu nghiên cứu và thu thập dữ liệu cần thiết.
4.3. Giải Quyết Câu Hỏi Nghiên Cứu
Với phương pháp nghiên cứu được trình bày, chương 3 báo cáo những kết quả nghiên cứu tìm được và giải quyết các câu hỏi nghiên cứu đặt ra. Các kết quả ước lượng sau đó được thảo luận và suy diễn một cách khách quan, hợp lý nhằm xây dựng hiểu biết về tác động của tạo thuận lợi thương mại đến nghèo đói và bất bình đẳng thu nhập.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Chính Sách TFLT Cho Nước Đang Phát Triển
Chương này tóm tắt những kết quả tìm được trong quá trình nghiên cứu, trước khi đưa ra những ngụ ý chính sách hợp lý cho các nước đang phát triển. Nghiên cứu sẽ đề xuất các giải pháp chính sách để tận dụng tối đa lợi ích của tạo thuận lợi thương mại trong việc giảm nghèo và thu hẹp bất bình đẳng. Các hạn chế của nghiên cứu cũng được phân tích nhằm gợi ý hướng nghiên cứu sâu hơn cho những nghiên cứu tiếp theo.
5.1. Ngụ Ý Chính Sách Từ Kết Quả Nghiên Cứu
Chương này tóm tắt những kết quả tìm được trong quá trình nghiên cứu, trước khi đưa ra những ngụ ý chính sách hợp lý cho các nước đang phát triển. Điều này bao gồm việc xác định các lĩnh vực cụ thể của tạo thuận lợi thương mại mang lại hiệu quả cao nhất trong việc giảm nghèo và bất bình đẳng.
5.2. Hạn Chế Của Nghiên Cứu và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
Những hạn chế của nghiên cứu cũng được phân tích nhằm gợi ý hướng nghiên cứu sâu hơn cho những nghiên cứu tiếp theo. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các phương pháp tiếp cận định lượng phức tạp hơn hoặc tập trung vào các quốc gia cụ thể để có được cái nhìn sâu sắc hơn về tác động của tạo thuận lợi thương mại.
5.3. Phát Triển Bền Vững và Tạo Thuận Lợi Thương Mại
Nghiên cứu cũng có thể xem xét tác động của tạo thuận lợi thương mại đối với các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) khác, ngoài giảm nghèo và bất bình đẳng. Điều này có thể giúp các nước đang phát triển xây dựng các chính sách thương mại toàn diện hơn, hỗ trợ sự phát triển bền vững.
VI. Tương Lai Của Tạo Thuận Lợi Thương Mại Ở Nước Đang Phát Triển
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tạo thuận lợi thương mại tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững ở các nước đang phát triển. Các quốc gia cần tiếp tục đầu tư vào cơ sở hạ tầng thương mại, cải thiện thủ tục xuất nhập khẩu, và tăng cường hợp tác quốc tế để tận dụng tối đa lợi ích của thương mại quốc tế. Năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp cũng cần được nâng cao để có thể tham gia hiệu quả vào chuỗi giá trị toàn cầu.
6.1. Toàn Cầu Hóa và Tầm Quan Trọng Của TFLT
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tạo thuận lợi thương mại tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững ở các nước đang phát triển. Việc loại bỏ các hàng rào phi thuế quan và giảm chi phí thương mại sẽ giúp các doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế dễ dàng hơn.
6.2. Đầu Tư Vào Cơ Sở Hạ Tầng Thương Mại
Các quốc gia cần tiếp tục đầu tư vào hạ tầng thương mại, bao gồm cảng biển, đường bộ, và hệ thống thông tin liên lạc. Điều này sẽ giúp giảm thời gian và chi phí vận chuyển hàng hóa, đồng thời cải thiện hiệu quả thương mại.
6.3. Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Cho Doanh Nghiệp
Năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp cũng cần được nâng cao để có thể tham gia hiệu quả vào chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, và xây dựng thương hiệu mạnh.