Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2022, hoạt động của các Ngân hàng Thương mại Cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam đã chứng kiến nhiều biến động quan trọng, đặc biệt là sự tác động của rủi ro tín dụng (RRTD) đến khả năng sinh lời (KNSL). Theo số liệu thu thập từ 24 NHTMCP, rủi ro tín dụng được xem là một trong những thách thức lớn nhất ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận của các ngân hàng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ tác động của các chỉ tiêu rủi ro tín dụng như tỷ lệ nợ xấu (NPLR), tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR), tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR), tốc độ tăng trưởng tín dụng (GRO) cùng với các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP), lạm phát (INF) và chỉ số dịch bệnh Covid-19 (COVI) đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 24 ngân hàng có dữ liệu minh bạch và đầy đủ, được công bố chính thức trong giai đoạn 2010-2022. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp các bằng chứng thực nghiệm cập nhật, giúp các nhà quản trị ngân hàng xây dựng chính sách tín dụng hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và nâng cao lợi nhuận, đồng thời góp phần ổn định hệ thống tài chính quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính về rủi ro tín dụng và khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại. Thứ nhất, theo lý thuyết ngân hàng, rủi ro tín dụng là khả năng tổn thất do khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và hiệu quả hoạt động của ngân hàng. RRTD được phân loại theo nguyên nhân phát sinh gồm rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục, cũng như theo tính chất gồm rủi ro khách quan và chủ quan. Thứ hai, khả năng sinh lời được đo lường qua các chỉ tiêu như tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM). ROA được chọn làm biến phụ thuộc chính trong nghiên cứu vì nó phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng để tạo ra lợi nhuận. Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét mối quan hệ giữa RRTD và KNSL theo hai chiều: tác động ngược chiều (RRTD tăng làm giảm lợi nhuận) và tác động cùng chiều (RRTD tăng đồng thời với lợi nhuận tăng do lãi suất cho vay cao hơn).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mô hình hồi quy tuyến tính Bayes (Bayesian linear regression) để phân tích dữ liệu bảng của 24 NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2010-2022. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên đã kiểm toán. Cỡ mẫu gồm 24 ngân hàng với 13 năm dữ liệu, tổng cộng khoảng 312 quan sát. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tính đầy đủ và minh bạch của dữ liệu, loại trừ các ngân hàng không có số liệu đủ hoặc bị kiểm soát đặc biệt. Mô hình nghiên cứu bao gồm biến phụ thuộc là ROA và các biến độc lập gồm NPLR, LLR, LDR, GRO, COVI, GDP và INF. Quá trình phân tích gồm các bước: thống kê mô tả, ước lượng ba mô hình Bayes với các giả định khác nhau về phân phối tiên nghiệm, lựa chọn mô hình tối ưu dựa trên tiêu chuẩn thông tin Bayes và kiểm định hội tụ chuỗi MCMC bằng các biểu đồ vết, Cusum, tương quan và cỡ mẫu hiệu quả. Phần mềm Stata 17 được sử dụng để thực hiện các phân tích thống kê và hồi quy.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ nợ xấu (NPLR) và tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR) có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời: Kết quả hồi quy Bayes cho thấy NPLR và LLR đều có hệ số âm và có ý nghĩa thống kê, phản ánh rằng khi rủi ro tín dụng tăng, chi phí dự phòng tăng lên, làm giảm lợi nhuận ngân hàng. Ví dụ, trung bình NPLR của các ngân hàng trong giai đoạn nghiên cứu là khoảng 2.5%, tỷ lệ này tăng 1% sẽ kéo giảm ROA khoảng 0.1 điểm phần trăm.
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR) và tốc độ tăng trưởng tín dụng (GRO) tác động tích cực đến khả năng sinh lời: LDR trung bình khoảng 85%, cho thấy ngân hàng sử dụng vốn hiệu quả để cho vay. Tăng trưởng tín dụng bình quân khoảng 10% mỗi năm cũng góp phần làm tăng ROA, do mở rộng quy mô cho vay và thu nhập lãi.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) có mối quan hệ cùng chiều với ROA: GDP tăng trung bình 6-7% mỗi năm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh ngân hàng, nâng cao khả năng sinh lời. Tuy nhiên, chỉ số này không đạt mức ý nghĩa thống kê cao trong mô hình.
Chỉ số dịch bệnh Covid-19 (COVI) và tỷ lệ lạm phát (INF) có ảnh hưởng cùng chiều nhưng không có ý nghĩa thống kê: Dịch bệnh gây ra nhiều khó khăn cho hoạt động tín dụng, nhưng tác động này chưa rõ ràng về mặt thống kê trong giai đoạn nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân tác động tiêu cực của NPLR và LLR đến ROA được lý giải bởi chi phí dự phòng tăng làm giảm lợi nhuận thực tế của ngân hàng. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của quản lý rủi ro tín dụng trong duy trì hiệu quả hoạt động. Mối quan hệ tích cực giữa LDR, GRO và ROA phản ánh hiệu quả sử dụng vốn và mở rộng tín dụng giúp tăng thu nhập lãi, tuy nhiên cần kiểm soát để tránh rủi ro tín dụng gia tăng. Mối quan hệ giữa GDP và ROA cho thấy yếu tố vĩ mô đóng vai trò hỗ trợ nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất. Tác động không rõ ràng của Covid-19 và lạm phát có thể do các biện pháp hỗ trợ của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước đã phần nào giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng NPLR, LLR và ROA qua các năm, cũng như bảng hệ số hồi quy và mức ý nghĩa thống kê của các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý và kiểm soát nợ xấu: Các ngân hàng cần áp dụng các biện pháp thẩm định chặt chẽ, giám sát sau cho vay và xử lý nợ xấu hiệu quả nhằm giảm tỷ lệ NPLR, từ đó nâng cao khả năng sinh lời. Mục tiêu giảm NPLR xuống dưới 2% trong vòng 3 năm tới, do bộ phận quản lý rủi ro thực hiện.
Tối ưu hóa tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR): Ngân hàng nên duy trì LDR ở mức hợp lý, khoảng 80-90%, để đảm bảo thanh khoản và tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động cho vay. Kế hoạch điều chỉnh LDR cần được triển khai hàng năm bởi phòng tài chính.
Đẩy mạnh tăng trưởng tín dụng có kiểm soát: Tăng trưởng tín dụng cần được hướng đến các lĩnh vực có hiệu quả và rủi ro thấp, đồng thời áp dụng các công cụ quản lý rủi ro tín dụng hiện đại. Mục tiêu tăng trưởng tín dụng khoảng 8-10% mỗi năm, do ban điều hành ngân hàng giám sát.
Phát triển hệ thống dự phòng rủi ro tín dụng: Nâng cao tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR) phù hợp với mức độ rủi ro thực tế, nhằm giảm thiểu tổn thất tài chính khi xảy ra nợ xấu. Chính sách dự phòng cần được rà soát và cập nhật định kỳ, do bộ phận kiểm toán nội bộ thực hiện.
Theo dõi và ứng phó kịp thời với các yếu tố vĩ mô: Ngân hàng cần xây dựng các kịch bản ứng phó với biến động kinh tế, dịch bệnh và lạm phát để duy trì ổn định lợi nhuận. Ban chiến lược ngân hàng chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch ứng phó trong vòng 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị ngân hàng: Giúp hiểu rõ tác động của rủi ro tín dụng đến lợi nhuận, từ đó xây dựng chính sách quản lý rủi ro và tín dụng hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm cập nhật về mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và khả năng sinh lời, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện khung pháp lý, chính sách giám sát và quản lý rủi ro tín dụng trong hệ thống ngân hàng.
Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và rủi ro tiềm ẩn của các ngân hàng thương mại cổ phần, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Câu hỏi thường gặp
Rủi ro tín dụng ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận ngân hàng?
RRTD làm tăng chi phí dự phòng và giảm thu nhập từ các khoản vay không thu hồi được, dẫn đến lợi nhuận ngân hàng giảm. Ví dụ, tỷ lệ nợ xấu tăng 1% có thể làm giảm ROA khoảng 0.1 điểm phần trăm.Tại sao tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR) lại quan trọng?
LDR phản ánh khả năng sử dụng vốn hiệu quả của ngân hàng. LDR quá cao có thể gây rủi ro thanh khoản, trong khi quá thấp làm giảm lợi nhuận tiềm năng. Mức LDR hợp lý giúp cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro.Phương pháp hồi quy Bayes có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
Phương pháp Bayes cho phép kết hợp thông tin tiên nghiệm và dữ liệu thực tế, cung cấp ước lượng chính xác hơn với mẫu nhỏ và linh hoạt trong suy luận xác suất, giúp đánh giá tác động của các biến một cách toàn diện.Dịch bệnh Covid-19 ảnh hưởng thế nào đến hoạt động ngân hàng?
Covid-19 gây khó khăn trong hoạt động tín dụng, làm tăng rủi ro nợ xấu và giảm lợi nhuận. Tuy nhiên, trong nghiên cứu, tác động này chưa rõ ràng về mặt thống kê do các biện pháp hỗ trợ đã giảm thiểu phần nào ảnh hưởng tiêu cực.Làm thế nào để ngân hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng hiệu quả?
Ngân hàng cần tăng cường thẩm định khách hàng, giám sát sau cho vay, đa dạng hóa danh mục cho vay, xây dựng dự phòng rủi ro phù hợp và áp dụng công nghệ quản lý rủi ro hiện đại để kiểm soát và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Kết luận
- Rủi ro tín dụng, đặc biệt là tỷ lệ nợ xấu và dự phòng rủi ro tín dụng, có tác động tiêu cực rõ rệt đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2010-2022.
- Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi và tốc độ tăng trưởng tín dụng có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận, thể hiện hiệu quả sử dụng vốn và mở rộng tín dụng có kiểm soát.
- Các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng kinh tế và lạm phát có tác động cùng chiều nhưng không đạt ý nghĩa thống kê cao trong mô hình.
- Phương pháp hồi quy tuyến tính Bayes được áp dụng thành công, cung cấp kết quả phân tích toàn diện và chính xác hơn so với phương pháp truyền thống.
- Các đề xuất quản trị nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao khả năng sinh lời cần được triển khai đồng bộ trong vòng 3-5 năm tới.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách quản lý rủi ro tín dụng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng với dữ liệu cập nhật và các yếu tố mới phát sinh trong tương lai.