I. Giới thiệu
Hiệp định Thương mại Khu vực (RTA) đã trở thành một xu hướng phổ biến trong hệ thống kinh tế quốc tế, đặc biệt là sau vòng đàm phán Doha của GATT/WTO. Theo định nghĩa của WTO, RTA bao gồm các hiệp định thương mại tự do (FTA) và liên minh thuế quan (CU), trong đó các bên tham gia đồng ý giảm rào cản thuế quan hiện tại. ASEAN, với vai trò là một mô hình thành công của khu vực, đã tích cực hợp tác và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu. Nhật Bản, một nền kinh tế lớn, đã có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các nền kinh tế ASEAN. Hiệp định ASEAN-Nhật Bản (AJCEP) được ký kết nhằm thúc đẩy thương mại tự do giữa các quốc gia thành viên, tạo ra cơ hội cho các ngành công nghiệp công nghệ cao của Nhật Bản xâm nhập vào thị trường ASEAN.
1.1. Tác động của AJCEP đến Luồng Thương mại
AJCEP đã tạo ra một sự gia tăng đáng kể trong luồng thương mại giữa ASEAN và Nhật Bản. Sau khi hiệp định có hiệu lực, giá trị thương mại hai chiều đã tăng từ 128 tỷ USD vào năm 2000 lên 229 tỷ USD vào năm 2013. Nhật Bản đã trở thành một trong ba đối tác thương mại hàng đầu của ASEAN, với các sản phẩm chủ yếu xuất khẩu từ ASEAN sang Nhật Bản bao gồm thực phẩm, hàng hóa chế biến và nguyên liệu thô. Ngược lại, Nhật Bản xuất khẩu máy móc và thiết bị sang ASEAN, cho thấy sự tương hỗ trong thương mại giữa hai khu vực.
II. Tạo ra và Chuyển hướng Thương mại
Nghiên cứu này phân tích hai khía cạnh chính của tác động thương mại từ AJCEP: Tạo ra Thương mại và Chuyển hướng Thương mại. Tạo ra Thương mại xảy ra khi hiệp định thương mại khuyến khích các luồng thương mại mới giữa các quốc gia thành viên, trong khi Chuyển hướng Thương mại xảy ra khi thương mại bị chuyển hướng từ các nhà xuất khẩu hiệu quả hơn sang các nhà xuất khẩu kém hiệu quả hơn do sự giảm thuế quan. Viner (1950) đã chỉ ra rằng tác động của một FTA không hoàn toàn tích cực, và sự so sánh giữa Tạo ra Thương mại và Chuyển hướng Thương mại sẽ quyết định liệu phúc lợi kinh tế có được cải thiện hay không.
2.1. Tạo ra Thương mại
Khi AJCEP có hiệu lực, việc loại bỏ thuế quan và các chính sách khuyến khích thương mại đã tạo ra các luồng thương mại mà trước đây không tồn tại. Điều này cho phép các quốc gia thành viên tập trung vào lợi thế so sánh của họ và thu được lợi ích từ quy mô kinh tế. Tất cả các trường hợp Tạo ra Thương mại đều làm tăng phúc lợi quốc gia. Sự gia tăng này không chỉ thể hiện qua số liệu thương mại mà còn qua sự phát triển của các ngành công nghiệp trong khu vực.
2.2. Chuyển hướng Thương mại
Khi một hiệp định thương mại hoặc liên minh thuế quan có hiệu lực, luồng thương mại có thể bị chuyển hướng từ các nhà xuất khẩu hiệu quả hơn sang các nhà xuất khẩu kém hiệu quả hơn. Điều này xảy ra khi thuế quan giữa các quốc gia thành viên được giảm hoặc loại bỏ, trong khi thuế quan chung vẫn được áp dụng cho các quốc gia không phải thành viên. Hệ quả là, các quốc gia có chi phí sản xuất cao hơn vẫn có thể xuất khẩu sang các quốc gia thành viên, dẫn đến sự mất mát phúc lợi kinh tế tổng thể.
III. Kết luận và Đề xuất Chính sách
Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng AJCEP có tác động tích cực đến Luồng Thương mại giữa ASEAN và Nhật Bản thông qua cả Tạo ra Thương mại và Chuyển hướng Thương mại. Tuy nhiên, cần có các chính sách bổ sung để tối ưu hóa lợi ích từ hiệp định này. Các quốc gia thành viên nên xem xét việc cải thiện cơ sở hạ tầng thương mại và tăng cường hợp tác kinh tế để giảm thiểu tác động tiêu cực của Chuyển hướng Thương mại. Việc này không chỉ giúp nâng cao phúc lợi kinh tế mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong khu vực.
3.1. Đề xuất Chính sách
Để tối ưu hóa lợi ích từ AJCEP, các quốc gia thành viên cần thực hiện các chính sách nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng thương mại và tăng cường hợp tác kinh tế. Việc này sẽ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của Chuyển hướng Thương mại và nâng cao phúc lợi kinh tế tổng thể. Hơn nữa, cần có các chương trình đào tạo và hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa để họ có thể tận dụng tốt hơn các cơ hội từ hiệp định thương mại này.