Tổng quan nghiên cứu

Năng suất nhân tố tổng hợp (Total Factor Productivity - TFP) đóng vai trò then chốt trong phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam. Theo ước tính, tăng trưởng TFP của Hàn Quốc trong giai đoạn 1980-1990 đạt tới 31,5%, cao hơn nhiều so với mức 8,3% của giai đoạn 1970-1980, cho thấy tầm quan trọng của việc nâng cao năng suất trong phát triển kinh tế. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và toàn cầu hóa, các công ty sản xuất niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam cần tối ưu hóa năng suất để nâng cao sức cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh. Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của cấu trúc sở hữu đến năng suất tổng hợp của 389 công ty sản xuất niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và Thành phố Hồ Chí Minh (HSX) trong giai đoạn 2009-2021. Mục tiêu chính là đánh giá ảnh hưởng của các loại hình sở hữu như sở hữu nhà nước, sở hữu nước ngoài và sở hữu cổ đông lớn đến TFP, từ đó đề xuất các chính sách phù hợp nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và hoạch định chính sách trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng và quản trị doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về năng suất nhân tố tổng hợp (TFP), lý thuyết đại diện và mô hình quản trị doanh nghiệp.

  • Lý thuyết năng suất nhân tố tổng hợp (TFP): TFP được hiểu là phần sản lượng không giải thích được bằng lượng đầu vào lao động và vốn, phản ánh hiệu quả sử dụng các yếu tố sản xuất và đổi mới công nghệ. Các mô hình phổ biến để đo lường TFP bao gồm hàm sản xuất Cobb-Douglas, hàm sản xuất translog và phương pháp ước lượng Levinsohn-Petrin (2003) nhằm xử lý vấn đề sai số đo lường và tính đồng thời của các biến đầu vào.

  • Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý doanh nghiệp, tập trung vào chi phí đại diện phát sinh do sự khác biệt về lợi ích và thông tin giữa hai bên. Lý thuyết này giúp phân tích tác động của cấu trúc sở hữu đến hiệu quả quản trị và năng suất doanh nghiệp.

  • Mô hình quản trị doanh nghiệp: Bao gồm mô hình một tầng (one-tier) và hai tầng (two-tier), mô tả cơ cấu quản lý và giám sát doanh nghiệp, ảnh hưởng đến việc ra quyết định và kiểm soát hoạt động kinh doanh.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: TFP, sở hữu nhà nước (SOE), sở hữu nước ngoài (FO), sở hữu cổ đông lớn (MAJORITY), năng suất lao động (LP), năng suất vốn (CP), quy mô doanh nghiệp (SIZE), và tỷ lệ lao động qua đào tạo (TRAINING).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của 389 công ty sản xuất niêm yết trên HNX và HSX trong giai đoạn 2009-2021. Danh sách công ty được lựa chọn dựa trên ngành nghề kinh doanh thuộc lĩnh vực sản xuất theo mã ngành cấp 4 trong giấy phép kinh doanh, loại bỏ các công ty có dữ liệu bất thường hoặc không đầy đủ nhằm đảm bảo tính khách quan và tin cậy của mẫu.

Phương pháp phân tích chính là hồi quy đa biến sử dụng mô hình FGLS (Feasible Generalized Least Squares) để xử lý vấn đề tự tương quan và phương sai thay đổi trong dữ liệu bảng. Mô hình hồi quy được xây dựng dựa trên công trình của Levinsohn và Petrin (2003) và nghiên cứu Oanh (2019), với biến phụ thuộc là logarit năng suất nhân tố tổng hợp (lnTFP) và các biến độc lập gồm năng suất vốn (lnCP), năng suất lao động (lnLP), quy mô công ty (SIZE), sở hữu nhà nước (SOE), sở hữu nước ngoài (FO), sở hữu cổ đông lớn (MAJORITY) và tỷ lệ lao động qua đào tạo (TRAINING).

Thời gian nghiên cứu kéo dài 13 năm, cho phép đánh giá xu hướng và tác động lâu dài của cấu trúc sở hữu đến năng suất tổng hợp trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam phát triển năng động.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của sở hữu nước ngoài đến TFP: Kết quả hồi quy cho thấy tỷ lệ sở hữu nước ngoài có tác động dương và có ý nghĩa thống kê đến năng suất nhân tố tổng hợp của các công ty sản xuất niêm yết. Cụ thể, khi tỷ lệ sở hữu nước ngoài tăng 1%, TFP tăng khoảng 0,15%, phản ánh vai trò của nhà đầu tư nước ngoài trong việc chuyển giao công nghệ, nâng cao quản trị và cải thiện hiệu quả sản xuất.

  2. Tác động tích cực của sở hữu cổ đông lớn: Tỷ lệ sở hữu của cổ đông lớn cũng có ảnh hưởng tích cực đến TFP với mức tăng khoảng 0,10% khi tỷ lệ sở hữu tăng 1%. Điều này cho thấy sự tập trung quyền sở hữu giúp giảm chi phí đại diện, tăng cường giám sát quản lý và thúc đẩy hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.

  3. Sở hữu nhà nước không ảnh hưởng đáng kể đến TFP: Kết quả phân tích không tìm thấy bằng chứng về tác động tích cực hay tiêu cực của sở hữu nhà nước đến năng suất tổng hợp. Điều này có thể do các doanh nghiệp nhà nước gặp khó khăn trong quản trị, chi phí đại diện cao và hạn chế trong đổi mới sáng tạo.

  4. Các yếu tố kiểm soát: Quy mô doanh nghiệp và tỷ lệ lao động qua đào tạo đều có tác động tích cực và có ý nghĩa đến TFP, với mức tăng lần lượt khoảng 0,08% và 0,05% khi các biến này tăng 1%. Năng suất vốn và năng suất lao động cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao TFP.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích như sau: Sở hữu nước ngoài thường đi kèm với việc áp dụng công nghệ tiên tiến, quản trị hiện đại và khả năng tiếp cận nguồn vốn quốc tế, từ đó thúc đẩy năng suất tổng hợp. Sự hiện diện của cổ đông lớn giúp giảm xung đột lợi ích giữa chủ sở hữu và quản lý, tăng cường giám sát và nâng cao hiệu quả hoạt động. Ngược lại, sở hữu nhà nước không tạo ra động lực đổi mới và cải tiến do các ràng buộc về chính sách và cơ chế quản lý kém linh hoạt.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với báo cáo của ngành và các nghiên cứu quốc tế cho thấy vai trò tích cực của sở hữu nước ngoài và cổ đông lớn trong nâng cao năng suất. Kết quả cũng phản ánh thực trạng quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam, nơi doanh nghiệp nhà nước vẫn còn nhiều hạn chế về hiệu quả hoạt động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng loại sở hữu đến TFP, cùng bảng thống kê mô tả các biến số chính và ma trận tương quan để minh họa mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài: Các cơ quan quản lý cần xây dựng chính sách ưu đãi, cải thiện môi trường đầu tư để thu hút nhà đầu tư nước ngoài, qua đó thúc đẩy chuyển giao công nghệ và nâng cao năng suất tổng hợp. Thời gian thực hiện: 3-5 năm; Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính.

  2. Khuyến khích tập trung quyền sở hữu hợp lý: Doanh nghiệp nên tạo điều kiện để cổ đông lớn tham gia quản trị nhằm giảm chi phí đại diện và nâng cao hiệu quả hoạt động. Thời gian thực hiện: 2-4 năm; Chủ thể: Hội đồng quản trị, Ban lãnh đạo doanh nghiệp.

  3. Cải thiện quản trị doanh nghiệp nhà nước: Cần đẩy mạnh tái cơ cấu, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý tại doanh nghiệp nhà nước để tăng cường năng suất. Thời gian thực hiện: 5 năm; Chủ thể: Chính phủ, Bộ Tài chính, Ủy ban Quản lý vốn nhà nước.

  4. Đẩy mạnh đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tăng tỷ lệ lao động qua đào tạo chuyên môn, kỹ năng để nâng cao năng suất lao động và tổng thể năng suất doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất: Nắm bắt tác động của cấu trúc sở hữu đến năng suất để điều chỉnh chiến lược quản trị và phát triển doanh nghiệp hiệu quả hơn.

  2. Nhà hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở xây dựng chính sách thu hút đầu tư, tái cơ cấu doanh nghiệp nhà nước và phát triển nguồn nhân lực.

  3. Các nhà đầu tư tài chính: Hiểu rõ vai trò của các loại hình sở hữu trong việc nâng cao năng suất và hiệu quả doanh nghiệp để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng, Quản trị kinh doanh: Tham khảo để nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu và năng suất trong doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sở hữu nước ngoài lại ảnh hưởng tích cực đến năng suất tổng hợp?
    Sở hữu nước ngoài thường đi kèm với chuyển giao công nghệ, quản trị hiện đại và khả năng tiếp cận nguồn vốn quốc tế, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất và đổi mới sáng tạo.

  2. Sở hữu nhà nước không ảnh hưởng đến TFP có phải là điểm yếu của doanh nghiệp nhà nước?
    Đúng vậy, doanh nghiệp nhà nước thường gặp khó khăn trong quản trị và đổi mới do cơ chế quản lý kém linh hoạt, dẫn đến hiệu quả và năng suất thấp hơn so với doanh nghiệp tư nhân.

  3. Cổ đông lớn có vai trò gì trong việc nâng cao năng suất?
    Cổ đông lớn giúp tập trung quyền sở hữu, giảm chi phí đại diện, tăng cường giám sát quản lý và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

  4. Phương pháp FGLS được sử dụng trong nghiên cứu có ưu điểm gì?
    FGLS xử lý hiệu quả vấn đề tự tương quan và phương sai thay đổi trong dữ liệu bảng, giúp kết quả hồi quy chính xác và tin cậy hơn.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp nâng cao tỷ lệ lao động qua đào tạo?
    Doanh nghiệp cần phối hợp với các cơ sở đào tạo, tổ chức các chương trình đào tạo nội bộ và khuyến khích nhân viên nâng cao kỹ năng chuyên môn liên tục.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định sở hữu nước ngoài và sở hữu cổ đông lớn có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến năng suất nhân tố tổng hợp của các công ty sản xuất niêm yết tại Việt Nam.
  • Sở hữu nhà nước không có ảnh hưởng đáng kể đến năng suất tổng hợp, phản ánh hạn chế trong quản trị doanh nghiệp nhà nước.
  • Quy mô doanh nghiệp và tỷ lệ lao động qua đào tạo cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách thu hút đầu tư nước ngoài, tái cơ cấu doanh nghiệp nhà nước và phát triển nguồn nhân lực.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất và mở rộng nghiên cứu sang các ngành nghề khác để có cái nhìn toàn diện hơn về tác động của cấu trúc sở hữu đến năng suất doanh nghiệp.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp sản xuất trên thị trường chứng khoán Việt Nam.