Tổng quan nghiên cứu

Thuế giá trị gia tăng (VAT) là một trong những nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước, đóng góp quan trọng trong cơ cấu thuế toàn cầu. Theo thống kê của OECD, từ năm 1977 đến 2020, số quốc gia áp dụng thuế VAT đã tăng gần 7 lần, từ 25 lên 170 quốc gia, trong đó 36/37 quốc gia thành viên OECD áp dụng VAT, ngoại trừ Hoa Kỳ. Ở Việt Nam, thuế VAT được ban hành từ năm 1997 và liên tục được sửa đổi, bổ sung nhằm phù hợp với thực tiễn và xu hướng hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, pháp luật thuế VAT Việt Nam vẫn còn nhiều bất cập như hệ thống pháp luật chưa đồng bộ, quy định về đối tượng không chịu thuế còn nhiều, thuế suất đa dạng gây khó khăn trong quản lý, và vấn đề hoàn thuế còn tồn tại nhiều lỗ hổng dẫn đến gian lận thuế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, so sánh pháp luật thuế VAT Việt Nam với một số quốc gia phát triển như Vương quốc Anh và Hàn Quốc, nhằm tìm ra điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật thuế VAT Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật thuế VAT hiện hành, bao gồm chủ thể nộp thuế, đối tượng chịu thuế, căn cứ tính thuế, thuế suất, phương pháp tính thuế, khấu trừ và hoàn thuế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với các hiệp định thương mại quốc tế như EVFTA, giúp nâng cao hiệu quả quản lý thuế và tăng cường nguồn thu ngân sách.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thuế giá trị gia tăng và luật so sánh pháp luật. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết thuế giá trị gia tăng: Thuế VAT là thuế gián thu đánh vào giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ trong chuỗi sản xuất và phân phối. Lý thuyết này làm rõ bản chất, đặc điểm, nguyên tắc công bằng, trung lập và minh bạch trong thuế VAT, đồng thời phân tích các phương pháp tính thuế, khấu trừ và hoàn thuế.

  2. Lý thuyết so sánh pháp luật: So sánh pháp luật là hoạt động nghiên cứu có hệ thống các quy định pháp luật của các quốc gia nhằm tìm ra điểm tương đồng, khác biệt và nguyên nhân để đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật. Luận văn áp dụng phương pháp so sánh chức năng và so sánh lịch sử để phân tích các quy định thuế VAT của Việt Nam, Vương quốc Anh và Hàn Quốc.

Các khái niệm chính bao gồm: chủ thể nộp thuế, đối tượng chịu thuế và không chịu thuế, căn cứ tính thuế, thuế suất, phương pháp tính thuế, khấu trừ và hoàn thuế. Ngoài ra, các nguyên tắc công bằng, trung lập và minh bạch trong pháp luật thuế VAT cũng được làm rõ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phương pháp lịch sử: Nghiên cứu quá trình hình thành và phát triển pháp luật thuế VAT ở Việt Nam và các quốc gia so sánh.
  • Phương pháp phân tích pháp luật: Phân tích các quy định pháp luật thuế VAT hiện hành, đánh giá ưu nhược điểm.
  • Phương pháp so sánh pháp luật: So sánh các quy định pháp luật thuế VAT của Việt Nam với Vương quốc Anh và Hàn Quốc dựa trên các tiêu chí như chủ thể nộp thuế, đối tượng chịu thuế, thuế suất, phương pháp tính thuế, khấu trừ và hoàn thuế.
  • Phương pháp tổng hợp: Kết hợp các kết quả phân tích để đưa ra nhận xét, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật, thông tư hướng dẫn, báo cáo ngành thuế, tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước, cùng số liệu thống kê từ các cơ quan chức năng. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật và các trường hợp điển hình tại Việt Nam, Anh và Hàn Quốc trong giai đoạn từ năm 1997 đến 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chủ thể nộp thuế: Ở Việt Nam, chủ thể nộp thuế là các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế có doanh thu trên 100 triệu đồng/năm. Ở Anh, ngưỡng đăng ký thuế VAT là 85.000 bảng Anh, chủ thể có thể chọn đăng ký nếu dưới ngưỡng. Hàn Quốc không quy định ngưỡng, mọi chủ thể kinh doanh đều phải nộp thuế VAT. Điều này cho thấy Việt Nam và Anh áp dụng ngưỡng nhằm giảm gánh nặng hành chính cho doanh nghiệp nhỏ, trong khi Hàn Quốc áp dụng nguyên tắc toàn diện hơn.

  2. Đối tượng chịu thuế và không chịu thuế: Việt Nam quy định 26 nhóm đối tượng không chịu thuế nhằm khuyến khích sản xuất và bảo vệ các ngành đặc thù như nông nghiệp, dịch vụ công cộng. Anh có 10 nhóm đối tượng miễn thuế, tập trung vào dịch vụ tài chính, giáo dục, y tế và các hoạt động từ thiện. Hàn Quốc miễn thuế cho các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm chưa chế biến, dịch vụ y tế, giáo dục và vận tải hành khách. Việt Nam có phạm vi đối tượng không chịu thuế rộng hơn, phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế xã hội.

  3. Thuế suất và phương pháp tính thuế: Việt Nam áp dụng nhiều mức thuế suất khác nhau (0%, 5%, 10%), gây khó khăn trong quản lý và dễ phát sinh gian lận. Anh áp dụng thuế suất chuẩn 20% và một số mức thuế suất ưu đãi thấp hơn, trong khi Hàn Quốc áp dụng thuế suất chuẩn 10%. Phương pháp tính thuế VAT ở cả ba quốc gia đều dựa trên nguyên tắc khấu trừ thuế đầu vào, đảm bảo tính minh bạch và công bằng.

  4. Khấu trừ và hoàn thuế: Việt Nam còn tồn tại nhiều bất cập trong quy trình hoàn thuế, dẫn đến tình trạng trốn thuế và gian lận. Anh và Hàn Quốc có hệ thống hoàn thuế chặt chẽ, minh bạch, giúp giảm thiểu rủi ro thất thoát ngân sách. Việc hoàn thuế ở Việt Nam cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả quản lý thuế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những khác biệt trên xuất phát từ điều kiện kinh tế, chính trị, văn hóa và trình độ phát triển của từng quốc gia. Việt Nam với nền kinh tế đang phát triển và mức độ tự giác tuân thủ pháp luật còn hạn chế nên áp dụng ngưỡng đăng ký thuế nhằm giảm gánh nặng cho doanh nghiệp nhỏ và hỗ trợ quản lý thuế. Trong khi đó, Anh và Hàn Quốc với hệ thống pháp luật phát triển và quản lý thuế hiệu quả hơn áp dụng nguyên tắc toàn diện hoặc ngưỡng cao hơn.

So sánh cho thấy Việt Nam cần đơn giản hóa thuế suất và hoàn thiện quy trình hoàn thuế để giảm thiểu gian lận, đồng thời học hỏi kinh nghiệm quản lý thuế của Anh và Hàn Quốc nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả thu thuế. Biểu đồ so sánh tỷ lệ các nhóm đối tượng không chịu thuế giữa ba quốc gia sẽ minh họa rõ sự khác biệt về phạm vi miễn thuế, giúp nhận diện các lĩnh vực cần điều chỉnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa hệ thống thuế suất: Giảm số lượng mức thuế suất hiện hành, tập trung vào các mức thuế chuẩn và ưu đãi hợp lý nhằm tăng tính minh bạch và giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính phối hợp với Quốc hội.

  2. Hoàn thiện quy trình hoàn thuế VAT: Xây dựng hệ thống quản lý hoàn thuế minh bạch, áp dụng công nghệ thông tin để giám sát và kiểm soát chặt chẽ, hạn chế gian lận và trốn thuế. Thời gian thực hiện: 3 năm. Chủ thể thực hiện: Tổng cục Thuế, Bộ Tài chính.

  3. Rà soát, điều chỉnh đối tượng không chịu thuế: Loại bỏ hoặc thu hẹp các nhóm đối tượng không chịu thuế không còn phù hợp, đồng thời mở rộng đối tượng chịu thuế trong lĩnh vực thương mại điện tử và dịch vụ số để tăng nguồn thu. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Quốc hội.

  4. Tăng cường tuyên truyền và nâng cao nhận thức tuân thủ pháp luật thuế: Đẩy mạnh công tác truyền thông, đào tạo cho doanh nghiệp và người dân về nghĩa vụ thuế VAT, đặc biệt trong bối cảnh phát triển thương mại điện tử. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Tổng cục Thuế, các cơ quan truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý thuế: Luận văn cung cấp phân tích sâu sắc về pháp luật thuế VAT, giúp xây dựng chính sách hoàn thiện, nâng cao hiệu quả quản lý thuế.

  2. Doanh nghiệp và tổ chức kinh doanh: Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ về thuế VAT, từ đó tuân thủ pháp luật tốt hơn, giảm thiểu rủi ro vi phạm và tranh chấp thuế.

  3. Giảng viên, sinh viên ngành Luật Kinh tế và Tài chính: Tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu, giảng dạy về thuế VAT và luật so sánh pháp luật.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia tư vấn pháp luật: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về thuế VAT và chính sách thuế trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuế giá trị gia tăng là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    Thuế VAT là thuế gián thu đánh vào giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ trong chuỗi sản xuất và phân phối. Đặc điểm nổi bật là thuế được thu ở nhiều giai đoạn, người nộp thuế là doanh nghiệp nhưng người chịu thuế là người tiêu dùng cuối cùng.

  2. Tại sao cần so sánh pháp luật thuế VAT Việt Nam với các quốc gia khác?
    So sánh giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của pháp luật trong nước, học hỏi kinh nghiệm quốc tế để hoàn thiện chính sách, phù hợp với xu thế hội nhập và nâng cao hiệu quả quản lý thuế.

  3. Ngưỡng đăng ký thuế VAT có vai trò gì?
    Ngưỡng đăng ký giúp giảm gánh nặng hành chính cho doanh nghiệp nhỏ, tăng tính tự giác tuân thủ và hỗ trợ quản lý thuế hiệu quả hơn.

  4. Việt Nam có bao nhiêu mức thuế suất VAT hiện nay?
    Việt Nam áp dụng ba mức thuế suất chính: 0%, 5% và 10%, trong khi nhiều quốc gia phát triển chỉ áp dụng một hoặc hai mức thuế suất để đơn giản hóa.

  5. Làm thế nào để giảm gian lận trong hoàn thuế VAT?
    Cần áp dụng công nghệ quản lý hiện đại, tăng cường kiểm tra, giám sát, minh bạch quy trình hoàn thuế và nâng cao nhận thức tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.

Kết luận

  • Thuế giá trị gia tăng là nguồn thu quan trọng, có tính chất gián thu, thu trên diện rộng và theo giai đoạn sản xuất, phân phối.
  • Pháp luật thuế VAT Việt Nam còn nhiều bất cập về hệ thống pháp luật, đối tượng không chịu thuế, thuế suất và hoàn thuế.
  • So sánh với Vương quốc Anh và Hàn Quốc cho thấy Việt Nam cần đơn giản hóa thuế suất, hoàn thiện quy trình hoàn thuế và điều chỉnh đối tượng chịu thuế phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật thuế VAT trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho nhà quản lý, doanh nghiệp, giảng viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực luật kinh tế và thuế.

Tiếp theo, cần triển khai các nghiên cứu chuyên sâu về tác động kinh tế của các giải pháp đề xuất và phối hợp với các cơ quan chức năng để thực hiện cải cách pháp luật thuế VAT hiệu quả. Đề nghị các cơ quan quản lý thuế và nhà lập pháp xem xét áp dụng các kiến nghị nhằm nâng cao nguồn thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.